Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2013

Xem chi tiết điểm chuẩn vào Đại Học Tôn Đức Thắng 2013 tại đây.

Ngày 10/8/2013, trường Đại Học Tôn Đức Thắng đã công bố điểm chuẩn đại học 2013.

Điểm chuẩn nguyện vọng 1

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn NV1

1

D480101

Khoa học máy tính

15 A, A1, 16 D1

2

D460112

Toán ứng dụng

14 A, A1

3

D460201

Thống kê

14 A, A1

4

D520201

Kỹ thuật điện, điện tử

14 A, A1

5

D520207

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

14 A, A1

6

D520216

Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá

14 A, A1

7

D850201

Bảo hộ lao động

14 A,B

8

D580201

Kỹ thuật công trình xây dựng

15 A, A1

9

D580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

14 A, A1

10

D510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường chuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước

14 A,B

11

D580105

Qui hoạch vùng & đô thị

14 A, A1, V

12

D520301

Kỹ thuật hóa học

14 A, 16 B

13

D440301

Khoa học môi trường

16 A,B

14

D420201

Công nghệ sinh học

14 A, 16 B

15

D340201

Tài chính ngân hàng

15 A, A1, D1

16

D340301

Kế toán

15 A, A1, D1

17

D340101

Quản trị kinh doanh

16 A, A1, D1

18

D340101

QTKD chuyên ngành KD quốc tế

16 A, A1, D1

19

D340101

QTKD chuyên ngành QT khách sạn

16 A, A1, D1

20

D340408

Quan hệ lao động

14 A, A1, D1

21

D310301

Xã hội học

14 A, A1,D1, 15 C

22

D220113

Việt Nam học

chuyên ngành Hướng dẫn du lịch

14 A, A1,D1, 15 C

23

D220201

Ngôn ngữ Anh

17 D1

24

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

14 D1, D4

25

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc
chuyên ngành Trung – Anh

15 D1, D4

26

D210402

Thiết kế công nghiệp

16H (môn năng khiếu ≥5,0)

27

D210403

Thiết kế đồ họa

16H (môn năng khiếu ≥5,0)

28

D210404

Thiết kế thời trang

16H (môn năng khiếu ≥5,0)

29

D210405

Thiết kế nội thất

17H (môn năng khiếu ≥5,0)

30

D220343

Quản lý thể dục thể thao

17 T (Năng khiếu x2)

15 A1, D1

1.2. Cao đẳng chính quy:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn

NV1

1

C480202

Tin học ứng dụng

11 A, A1, D1

2

C510301

Công  nghệ Kỹ thuật  Điện-Điện tử

11 A,A1

3

C510302

Công nghệ KT Điện tử -  Truyền thông

11 A,A1

4

C510102

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

11 A, A1

5

C340301

Kế toán

11 A, A1, D1

6

C340101

Quản trị kinh doanh

11 A, A1, D1

7

C340201

Tài chính ngân hàng

11 A, A1, D1

8

C220201

Tiếng Anh

11 D1

Nhận ngay điểm chuẩn về điện thoại ngay khi có kết quả:

Nhận ngay Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2013 sớm nhất, Soạn tin:

DCL (dấu cách) DTT (dấu cách) Mãngành gửi 8712

Ví dụ: DCL  DTT  D480101 gửi 8712

Trong đó DTT là Mã trường

D480101 là mã ngành

Xem điểm chuẩn chi tiết tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-ton-duc-thang-DTT.html

Hoặc tra cứu tại đây:

 

Tuyensinh247 Tổng hợp