Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Sư phạm Đà Nẵng 2015
Trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng công bố điểm chuẩn NV1 năm 2015, được Tuyensinh247 cập nhật dưới đây:
Điểm chuẩn ĐH Sư phạm - ĐH Đà Nẵng năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu công bố | Chỉ tiêu xét | Mã tổ hợp | Tổng số TS đăng ký | Mức điểm | Số TS đạt | Tổng số TS trúng tuyển |
| 1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | 40 | 40 | N00 | 23 | 32.17 | 21 | 21 |
| 2 | D140201 | Giáo dục mầm non | 60 | 60 | M00 | 265 | 21.75 | 60 | 60 |
| 3 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 60 | 60 | D01 | 321 | 21 | 60 | 60 |
| 4 | D140205 | Giáo dục Chính trị | 50 | 53 | C00 | 159 | 18.75 | 47 | 57 |
| D01 | 93 | 18.75 | 10 | ||||||
| 5 | D140209 | Sư phạm Toán học | 50 | 50 | A00 | 168 | 24.25 | 48 | 51 |
| A01 | 51 | 24.25 | 3 | ||||||
| 6 | D140210 | Sư phạm Tin học | 50 | 50 | A00 | 238 | 20.25 | 43 | 51 |
| A01 | 84 | 20.25 | 8 | ||||||
| 7 | D140211 | Sư phạm Vật lý | 50 | 50 | A00 | 292 | 23 | 52 | 52 |
| 8 | D140212 | Sư phạm Hoá học | 50 | 50 | A00 | 227 | 23.25 | 50 | 50 |
| 9 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 50 | 50 | B00 | 211 | 21 | 50 | 50 |
| 10 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 50 | 50 | C00 | 330 | 23.75 | 50 | 50 |
| 11 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 50 | 50 | C00 | 295 | 21.25 | 51 | 51 |
| 12 | D140219 | Sư phạm Địa lý | 50 | 50 | C00 | 417 | 22 | 50 | 50 |
| 13 | D220113 | Việt Nam học | 80 | 84 | C00 | 287 | 19.25 | 71 | 97 |
| D01 | 180 | 19.25 | 26 | ||||||
| 14 | D220310 | Lịch sử | 50 | 53 | C00 | 119 | 17 | 35 | 58 |
| D01 | 106 | 17 | 23 | ||||||
| 15 | D220330 | Văn học | 110 | 116 | C00 | 210 | 18 | 66 | 128 |
| D01 | 233 | 18 | 62 | ||||||
| 16 | D220340 | Văn hoá học | 65 | 69 | C00 | 143 | 17.5 | 24 | 70 |
| D01 | 223 | 17.5 | 46 | ||||||
| 17 | D310401 | Tâm lý học | 70 | 74 | B00 | 140 | 18.75 | 37 | 78 |
| C00 | 210 | 18.75 | 41 | ||||||
| 18 | D310501 | Địa lý học | 70 | 74 | C00 | 212 | 17.5 | 64 | 80 |
| D01 | 109 | 17.5 | 16 | ||||||
| 19 | D320101 | Báo chí | 120 | 128 | C00 | 343 | 20.25 | 112 | 128 |
| D01 | 193 | 20.25 | 16 | ||||||
| 20 | D420201 | Công nghệ sinh học | 65 | 69 | B00 | 295 | 18.75 | 71 | 71 |
| 21 | D440102 | Vật lý học | 65 | 69 | A00 | 283 | 18.5 | 56 | 83 |
| A01 | 127 | 18.5 | 27 | ||||||
| 22 | D440112 | Hóa học | 150 | 195 | A00 | 578 | 19 | 216 | 216 |
| 23 | D440112NEW | Hóa học | 50 | 4 | D07 | 34 | 19 | 4 | 4 |
| 24 | D440217 | Địa lý tự nhiên | 70 | 74 | A00 | 129 | 17.25 | 58 | 80 |
| B00 | 58 | 17.25 | 22 | ||||||
| 25 | D440301 | Khoa học môi trường | 70 | 74 | A00 | 414 | 19 | 82 | 82 |
| 26 | D460112 | Toán ứng dụng | 130 | 134 | A00 | 389 | 18.75 | 118 | 160 |
| A01 | 138 | 18.75 | 42 | ||||||
| 27 | D480201 | Công nghệ thông tin | 120 | 126 | A00 | 420 | 20.75 | 117 | 126 |
| A01 | 98 | 20.75 | 9 | ||||||
| 28 | D760101 | Công tác xã hội | 70 | 74 | C00 | 236 | 18.25 | 56 | 82 |
| D01 | 180 | 18.25 | 26 | ||||||
| 29 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 65 | 69 | B00 | 262 | 18.25 | 72 | 72 |
|
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đà Nẵng năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) DDS (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL DDS D140201 gửi 8712 Trong đó DDS là Mã trường D140201 là mã ngành Giáo dục mầm non |
Tuyensinh247.com - Theo ĐH Sư phạm Đà Nẵng
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

