Điểm chuẩn và xét tuyển NV2 Đại học Phú Yên năm 2012
Trường ĐH Phú Yên công bố điểm chuẩn trúng tuyển và điểm xét tuyển NV2 hệ ĐH, CĐ chính quy năm 2012.
![]() |
Thí sinh xem điểm thi đại học. Ảnh: Thanhnien |
Điểm trúng tuyển NV1:
Trình độ đại học:
STT |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm xét tuyển NV1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A, A1 |
13.0 |
C |
14.5 |
|||
D1 |
13.5 |
|||
2 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
13.5 |
3 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
A,A1 |
13.0 |
D1 |
13.5 |
|||
4 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
13.0 |
D1 |
13.5 |
|||
5 |
Sinh học |
D420101 |
A,A1 |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
6 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A,A1 |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
7 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
14.5 |
D1 |
13.5 |
|||
8 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
14.5 |
6 |
Văn học |
D220330 |
C |
14.5 |
D1 |
13.5 |
|||
10 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa-Du lịch) |
D220113 |
C |
14.5 |
D1 |
13.5 |
Trình độ cao đẳng:
STT |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm xét tuyển NV1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A,A1 |
10.0 |
C |
11.5 |
|||
D1 |
10.5 |
|||
2 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
10.5 |
3 |
Giáo dục công dân |
C140204 |
C |
11.5 |
D1 |
10.5 |
|||
4 |
Giáo dục thể chất (Chuyên ngành GDTC-Sinh) |
C140206 |
T |
11.0 |
5 |
Sư phạm Toán học |
C140209 |
A,A1 |
10.0 |
D1 |
10.5 |
|||
6 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
A,A1 |
10.0 |
D |
10.5 |
|||
7 |
Sư phạm Hóa học (Chuyên ngành Hóa-Lý) |
C140212 |
A,A1 |
10.0 |
B |
11.0 |
|||
8 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
C |
11.5 |
D1 |
10.5 |
|||
9 |
Sư phạm Địa lý |
C140219 |
A,A1 |
10.0 |
C |
11.5 |
|||
10 |
Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Âm nhạc-Công tác Đội) |
C140221 |
N |
11.5 |
11 |
Sư phạm Mỹ thuật (Chuyên ngành Mỹ thuật-Công tác Đội |
C140222 |
H |
11.5 |
12 |
Sư phạm tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
10.5 |
13 |
Tin học ứng dụng |
C480202 |
A,A1 |
10.0 |
D |
10.5 |
|||
14 |
Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi-Thú y) |
C620105 |
A,A1 |
10.0 |
B |
11.0 |
|||
15 |
Lâm nghiệp |
C620201 |
A,A1 |
10.0 |
B |
11.0 |
|||
16 |
Kế toán |
C340301 |
A,A1 |
10.0 |
D1 |
10.5 |
|||
17 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1 |
10.0 |
D1 |
10.5 |
|||
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A,A1 |
10.0 |
D1 |
10.5 |
Điểm và chỉ tiêu nhận xét tuyển NV2:
Mã trường: DPY | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | 6 | |
2 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 13 | ||
3 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14.5 | 5 | |
4 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | ||
5 | D140210 | Sư phạm Tin học | A | 13 | 15 | |
6 | D140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 13 | ||
7 | D140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | ||
8 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | 14 | |
9 | D480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13 | ||
10 | D480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | 11 | |
11 | D420101 | Sinh học | A | 13 | 10 | |
12 | D420101 | Sinh học | A1 | 13 | ||
13 | D420101 | Sinh học | B | 14 | 15 | |
14 | D140209 | Sư phạm Toán học | A | 13 | 8 | |
15 | D140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 0 | ||
16 | D140209 | Sư phạm Toán học | B | 14 | 5 | |
17 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14.5 | 15 | |
18 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 13.5 | 10 | |
19 | D220330 | Văn học | C | 14.5 | 15 | |
20 | D220330 | Văn học | D1 | 13.5 | 10 | |
21 | D220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa-Du lịch) | C | 14.5 | 15 | |
22 |
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY