Điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Sơn La năm 2025
Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 THPT tỉnh Sơn La năm 2025 đã được công bố vào chiều 18/6. Xem điểm chuẩn chi tiết phía dưới.
ĐIỂM CHUẨN DỰ KIẾN TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026
>> TRA CỨU ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 SƠN LA 2025 TẠI ĐÂY
I. ĐIỂM CHUẨN DỰ KIẾN TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC LỚP CHUYÊN
|
TT |
Lớp chuyên |
Nguyện vọng lớp chuyên |
Điểm chuẩn dự kiến |
|
1 |
Anh |
Nguyện vọng 1 |
34,25 |
|
2 |
Toán |
Nguyện vọng 1 |
38,75 |
|
3 |
Tin |
Nguyện vọng 1 |
34 |
|
Nguyện vọng 2 |
36 |
||
|
4 |
Hóa |
Nguyện vọng 1 |
37,02 |
|
Nguyện vọng 2 |
39,02 |
||
|
5 |
Lí |
Nguyện vọng 1 |
34,75 |
|
Nguyện vọng 2 |
36,75 |
||
|
6 |
Sinh |
Nguyện vọng 1 |
33,65 |
|
Nguyện vọng 2 |
35,65 |
||
|
7 |
Văn |
Nguyện vọng 1 |
35,5 |
|
8 |
Địa |
Nguyện vọng 1 |
35,75 |
|
Nguyện vọng 2 |
37,75 |
||
|
9 |
Sử |
Nguyện vọng 1 |
33,25 |
|
Nguyện vọng 2 |
35,25 |
II. ĐIỂM CHUẨN DỰ KIẾN TRÚNG TUYỂN CÁC TRƯỜNG NỘI TRÚ
|
TT |
Tên trường |
Điểm chuẩn dự kiến |
|
1 |
PTDT Nội trú tỉnh |
17,5 |
|
2 |
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên |
12,25 |
|
3 |
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn |
15,25 |
|
4 |
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu |
12,25 |
|
5 |
PTDTNT THCS&THPT Mường La |
13,25 |
|
6 |
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên |
11,75 |
|
7 |
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai |
11,25 |
|
8 |
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã |
13 |
|
9 |
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp |
11,75 |
|
10 |
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu |
14,5 |
|
11 |
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ |
13,5 |
|
12 |
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu |
13,75 |
III. ĐIỂM CHUẨN DỰ KIẾN TRÚNG TUYỂN CÁC TRƯỜNG THPT CÒN LẠI
|
TT |
Tên trường |
Điểm chuẩn dự kiến trúng tuyển |
|
|
Nguyện vọng trường THPT Thứ nhất |
Nguyện vọng trường THPT Thứ hai |
||
|
1 |
THPT Bắc Yên |
7,75 |
8,75 |
|
2 |
THPT Mai Sơn |
11 |
12 |
|
3 |
THPT Cò Nòi |
9,5 |
10,5 |
|
4 |
THPT Chu Văn Thịnh |
9 |
10 |
|
5 |
THPT Thảo Nguyên |
9,25 |
10,25 |
|
6 |
THPT Mộc Lỵ |
10,25 |
11,25 |
|
7 |
THCS&THPT Chiềng Sơn |
7,75 |
8,75 |
|
8 |
THPT Tân Lập |
7,25 |
8,25 |
|
9 |
THPT Mường La |
7,75 |
8,75 |
|
10 |
THPT Mường Bú |
6,5 |
7,5 |
|
11 |
THPT Phù Yên |
10,25 |
11,25 |
|
12 |
THPT Gia Phù |
8,25 |
9,25 |
|
13 |
THPT Tân Lang |
7,5 |
8,5 |
|
14 |
THPT Quỳnh Nhai |
7,25 |
8,25 |
|
15 |
THPT Mường Giôn |
3,5 |
4,5 |
|
16 |
THPT Sông Mã |
9,41 |
10,41 |
|
17 |
THPT Mường Lầm |
8 |
9 |
|
18 |
THPT Chiềng Khương |
8 |
9 |
|
19 |
THPT Sốp Cộp |
7 |
8 |
|
20 |
THPT Tô Hiệu |
13,75 |
14,75 |
|
21 |
THPT Chiềng Sinh |
11,75 |
12,75 |
|
22 |
THCS&THPT Nguyễn Du |
8,5 |
9,5 |
|
23 |
THPT Tông Lệnh |
9,25 |
10,25 |
|
24 |
THPT Thuận Châu |
8,5 |
9,5 |
|
25 |
THPT Bình Thuận |
7,25 |
8,25 |
|
26 |
THPT Co Mạ |
5,75 |
6,75 |
|
27 |
THPT Vân Hồ |
7,75 |
8,75 |
|
28 |
THPT Mộc Hạ |
6,25 |
7,25 |
|
29 |
THPT Yên Châu |
8,75 |
9,75 |
|
30 |
THPT Phiêng Khoài |
7,5 |
8,5 |
Theo TTHN
DÀNH CHO 2K11 - LỘ TRÌNH ÔN THI VÀO LỚP 10
Tham khảo Khoá học lớp 9 - Lộ trình UP10 tại Tuyensinh247:
- Học và ôn thi cùng giáo viên trường TOP đầu
- Lộ trình ôn thi 3 giai đoạn: Vững nền tảng lớp 9 - Ôn thi vào 10 - Luyện đề vào 10
- Bộ 10.000+ câu hỏi, 500+ bài giảng, 300+ đề thi bám sát sườn cấu trúc đề thi từng tỉnh
Xem thêm thông tin và nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY

