Kết quả thi tuyển sinh năng khiếu ngành học Giáo dục Mầm non hệ chính quy năm 2015 của Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái. Các em xem chi tiết dưới đây:
TT | SBD | Họ và đệm | tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hộ khẩu | ĐT ưu tiên | Số CMT | SBD kì thi THPT Quốc Gia |
Điểm thi NK |
1 | NK01 | Trần Thị Mai | Anh | 01.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | TTNT Liên Sơn, Văn Chấn, YB | 061086545 | 8.00 | ||
2 | NK02 | Đỗ Thị Vân | Anh | 03.11.1997 | Nghĩa Lộ, Yên Bái | Kinh | TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | 01 | 061059139 | 7.50 | |
3 | NK03 | Nguyễn Thị Thu | Anh | 02.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | TTNT Nghĩa Lộ | 01 | 061036766 | 8.00 | |
4 | NK04 | Hoàng Vân | Anh | 04.3.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Phú Thịnh, Yên Bình, YB | 061080334 | 7.50 | ||
5 | NK05 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 25.10.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái | 061024983 | 6.50 | ||
6 | NK06 | Lương Thị | Ánh | 14.3.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Tân Hợp, Văn Yên, Yên Bái | 061024132 | 9.00 | ||
7 | NK07 | Nguyễn Thị Trúc | Chi | 28.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Tú Lệ, Văn Chấn, Yên Bái | 061087172 | 9.00 | ||
8 | NK08 | Nguyễn Thị Tú | Chinh | 01.01.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061036003 | 8.25 | |
9 | NK09 | Vừ Thị | Công | 13.3.1996 | Văn Chấn, Yên Bái | H Mông | Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061030288 | 8.25 | |
10 | NK10 | Trần Thị | Đào | 04.10.1997 | Yên Bái | Kinh | Lương Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái | 061011745 | 9.00 | ||
11 | NK11 | Hoàng Thị | Diễm | 06.6.1996 | Văn Yên, Yên Bái | Tày | Yên Bái | 01 | 061050722 | 7.00 | |
12 | NK12 | Vũ Lệ | Diễm | 23.12.1997 | Yên Bái | Kinh | Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061089826 | 6.75 | |
13 | NK13 | Lý Thị | Diện | 20.02.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Dao | Suối Quyền, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 601068349 | 7.50 | |
14 | NK14 | Nguyễn Thị Kiều | Dung | 22.6.1997 | Nghĩa Lộ, YB | Kinh | Tân An, TX Nghĩa Lộ, YB | 061036691 | 8.00 | ||
15 | NK15 | Hoàng Thị Mỹ | Dung | 08.8.1996 | Lục Yên, YB | Tày | Lục Yên, Yên Bái | 01 | 060997607 | 7.00 | |
16 | NK16 | Hà Thị | Duyên | 20.01.1996 | Lục Yên, YB | Tày | Tân Lĩnh, Lục Yên | 01 | 061064727 | 7.50 | |
17 | NK17 | Mông Thị | Duyệt | 18.01.1997 | Lục Yên, YB | Tày | Minh Tiến, Lục Yên, Yên Bái | 01 | 061022463 | 6.75 | |
18 | NK18 | Điền Thị | Giang | 28.11.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Dáy | Gia Hội, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061086390 | 5.50 | |
19 | NK19 | Phạm Thanh | Giang | 15.7.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Đại Phác, Văn Yên, Yên Bái | 061078927 | 6.50 | ||
20 | NK20 | Nguyễn Thị Nhật | Hà | 05.9.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái | 061015977 | |||
21 | NK21 | Nguyễn Thu | Hà | 04.10.1997 | Lào Cai | Kinh | Yên Ninh, TP Yên Bái | 061011273 | 8.00 | ||
22 | NK22 | Trần Thu | Hà | 23.3.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Văn Yên, Yên Bái | 061032005 | 7.75 | ||
23 | NK23 | Đỗ Thị Thu | Hà | 22.10.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Đào Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái | 061034693 | 6.75 | ||
24 | NK24 | Hà Thị | Hằng | 08.6.1996 | Văn Chấn, Yên Bái | Mường | Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061036015 | 6.00 | |
25 | NK25 | Vũ Thị | Hằng | 30.8.1996 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Văn Yên, Yên Bái | 061047351 | 8.25 | ||
26 | NK26 | Bùi Thị Thu | Hằng | 24.01.1997 | TX Nghĩa Lộ | Kinh | TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | 061086551 | 7.00 | ||
27 | NK27 | Lò Bích | Hạnh | 14.02.1997 | Yên Bái | Tày | Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061054273 | 6.25 | |
28 | NK28 | Phạm Thị Thúy | Hạnh | 17.9.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | TTNT Nghĩa Lộ | 061036761 | 7.50 | ||
29 | NK29 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 28.7.1997 | Yên Bái | Kinh | Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061036011 | 7.50 | |
30 | NK30 | Nguyễn Thu | Hạnh | 13.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | TTNT Nghĩa Lộ | 061000512 | 7.50 | ||
31 | NK31 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 20.7.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Nga Quán, Trấn Yên, Yên Bái | 061034644 | 7.50 | ||
32 | NK32 | Nông Thị | Hảo | 23.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Giáy | Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061079077 | 6.75 | |
33 | NK33 | Hoàng Thị Thanh | Hảo | 13.10.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Bảo Ái, Yên Bình, YB | 01 | 061090006 | 8.00 | |
34 | NK34 | Nguyễn Thị | Hiền | 29.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Hạnh Sơn, Văn Chấn, Yên Bái | 061026905 | 7.00 | ||
35 | NK35 | Nguyễn Thị | Hiền | 19.5.1997 | Yên Bái | Kinh | Việt Thành, Trấn Yên, Yên Bái | 061025830 | 7.25 | ||
36 | NK36 | Hoàng Thi | Hiệp | 10.11.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Dao | Đại Sơn, Văn Yên, Yên Bái | 01 | 061024605 | 6.50 | |
37 | NK37 | Giàng Thị | Hoa | 14.02.1995 | Văn Chấn, Yên Bái | H Mông | Suối Giàng, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061074864 | 6.75 | |
38 | NK38 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 17.10.1997 | Vĩnh Phúc | Kinh | Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái | 061034284 | 6.50 | ||
39 | NK39 | Đinh Thị | Hoa | 08.6.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Mường | Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ, YB | 01 | 061023653 | 6.25 | |
40 | NK40 | Trần Thị Như | Hoa | 25.6.1996 | Yên Bái | Kinh | TP Yên Bái, Yên Bái | 060994354 | 9.00 | ||
41 | NK41 | Nguyễn Thị | Hòa | 20.10.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Tày | Tân Đồng, Trấn Yên, Yên Bái | 01 | 061034776 | 6.50 | |
42 | NK42 | Đào Minh | Hòa | 08.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Khu 6A TT Nghĩa Lộ | 061072571 | 9.00 | ||
43 | NK43 | Bùi Thị | Hoàn | 09.3.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Quy Mông, Trấn Yên, Yên Bái | 061007717 | 6.50 | ||
44 | NK44 | Đặng Phương | Huế | 07.8.1995 | Yên Bái | Kinh | Hồng hà, TP Yên Bái | 061060776 | 7.00 | ||
45 | NK45 | Hà Thị | Huệ | 12.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Mường | Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061051092 | 6.75 | |
46 | NK46 | Đoàn Thị | Hương | 13.12.1996 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061054379 | 5.75 | ||
47 | NK47 | Nguyễn Thị | Hường | 14.7.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Tày | Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái | 01 | 061061768 | 6.50 | |
48 | NK48 | Đặng Thu | Hường | 30.12.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Tày | Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái | 01 | 061092187 | 7.50 | |
49 | NK49 | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 26.6.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Hợp Minh, Yên Bái | 061011751 | 5.75 | ||
50 | NK50 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 11.9.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | TTNT Liên Sơn | 061026121 | 6.50 | ||
51 | NK51 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 05.02.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái | 061065391 | 5.75 | ||
52 | NK52 | Bùi Nguyệt Ánh | Kiều | 23.3.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Xuân Long, Yên Bình, YB | 061058080 | 7.00 | ||
53 | NK53 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 17.02.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Báo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái | 060993534 | 6.00 | ||
54 | NK54 | Đào Thị | Lan | 26.01.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Tày | Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061035678 | ||
55 | NK55 | Nguyễn Thị | Lan | 12.5.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Báo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái | 061018825 | 6.25 | ||
56 | NK56 | Mai Phương | Lan | 12.4.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Trấn Yên, Yên Bái | 061034227 | 7.25 | ||
57 | NK57 | Trịnh Thị Nhật | Lệ | 25.5.1997 | TP Yên Bái | Kinh | Hợp Minh, Yên Bái | 061011759 | 5.00 | ||
58 | NK58 | Lường Mỹ | Lệ | 12.11.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Thái | Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061072607 | 5.75 | |
59 | NK59 | Nguyễn Thị | Lệ | 28.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Hạnh Sơn, Văn Chấn, Yên Bái | 061026906 | 7.75 | ||
60 | NK60 | Nguyễn Thúy | Lệ | 24.12.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Phú Thịnh, Yên Bình, YB | 061076687 | 5.75 | ||
61 | NK61 | Trần Thùy | Linh | 24.4.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | TTNT Nghĩa Lộ | 061077896 | 8.25 | ||
62 | NK62 | Hoàng Thị Thùy | Linh | 02.02.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Cảm Nhân, Yên Bình, YB | 01 | 061090178 | 6.75 | |
63 | NK63 | Đàm Thị Mỹ | Linh | 07.02.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Xuân Lai, Yên Bình, YB | 061076141 | 6.75 | ||
64 | NK64 | Đào Thị Bảo | Linh | 13.7.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Đào Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái | 061034387 | 5.75 | ||
65 | NK65 | Trần Thị | Lợi | 15.10.1997 | Yên Bình, YB | Cao Lan | Yên Bình, Yên Bái | 01 | 061051643 | 6.75 | |
66 | NK66 | Lê Thị Hồng | Lụa | 10.12.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Xuân Long, Yên Bình, YB | 01 | 061090215 | 5.50 | |
67 | NK67 | Nguyễn Hằng | Ly | 29.4.1997 | Lục Yên, YB | Kinh | Lục Yên, YB | 061064155 | 8.50 | ||
68 | NK68 | Nguyễn Cầm Hương | Ly | 18.9.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061083736 | 8.50 | ||
69 | NK69 | Đào Thị Ngọc | Mai | 12.7.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Trung tâm, TX Nghĩa Lộ, Yb | 01 | 061036180 | 8.50 | |
70 | NK70 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 14.8.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Cảm Nhân, Yên Bình, YB | 01 | 061090208 | 7.25 | |
71 | NK71 | Vũ Thị | Nga | 27.3.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061030834 | 6.75 | ||
72 | NK72 | Lý Thị Thùy | Nga | 02.6.1996 | Yên Bình, YB | Cao Lan | Vũ Linh, Yên Bình, YB | 01 | 060981304 | 7.50 | |
73 | NK73 | Hà Thị Kim | Ngân | 08.6.1997 | Yên Bái | Tày | Thượng Bằng La, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061026278 | 7.50 | |
74 | NK74 | Nguyễn Minh | Ngọc | 19.01.1997 | Nghĩa Lộ, YB | Mông | TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | 01 | 061068365 | 8.50 | |
75 | NK75 | Đinh Thị | Nguyệt | 19.9.1996 | Văn Chấn, Yên Bái | Mường | Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ, YB | 01 | 061023561 | 6.25 | |
76 | NK76 | Hà Thị | Nhâm | 07.5.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Tày | Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061054248 | ||
77 | NK77 | Vũ Thị Thanh Thanh | Nhàn | 10.11.1997 | Nghĩa Lộ, YB | Kinh | TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | 061054472 | 8.00 | ||
78 | NK78 | Lương Thị Thu | Nhiên | 22.10.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Tày | Hưng Khánh, Trấn Yên, Yên Bái | 01 | 061034831 | 7.75 | |
79 | NK79 | Mai Thị | Nhung | 19.4.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061051064 | 8.00 | ||
80 | NK80 | Lâm Thị Thùy | Nhung | 11.9.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Minh Tiến, Trấn Yên, Yên Bái | 061074847 | 6.25 | ||
81 | NK81 | Hà Thị Hồng | Nhung | 06.01.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Quy Mông, Trấn Yên, Yên Bái | 061007715 | 6.00 | ||
82 | NK82 | Hoàng Thị | Nhung | 12.10.1997 | Yên Bái | Tày | Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061054195 | 6.50 | |
83 | NK83 | Trần Thị | Nhung | 19.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061083927 | 6.00 | ||
84 | NK84 | Đinh Thị Lâm | Oanh | 18.4.1995 | TP Yên Bái | Kinh | Tuy Lộc, TP Yên Bái | 8.00 | |||
85 | NK85 | Triệu Thị | Oánh | 15.5.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Tày | Văn Yên. YB | 01 | 061032585 | 6.50 | |
86 | NK86 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 16.11.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 061051072 | 7.75 | ||
87 | NK87 | Hà Lan | Phương | 29.8.1997 | BV Nghĩa Lộ | Tày | Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061051076 | 6.75 | |
88 | NK88 | Ka Thị | Phương | 27.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Gia Dai | Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061051208 | 6.75 | |
89 | NK89 | Nguyễn Bích | Phương | 09.9.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 061054624 | 7.25 | ||
90 | NK90 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 01.10.1997 | Yên Bái | Kinh | Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái | 02 | 061067688 | 6.75 | |
91 | NK91 | Nguyễn thị | Quỳnh | 21.12.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Mông Sơn, Yên Bình, yb | 061092464 | 7.50 | ||
92 | NK92 | Đỗ Thị Thúy | Quỳnh | 10.8.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Xuân Lai, Yên Bình, YB | 061076144 | 7.00 | ||
93 | NK93 | Hoàng Như | Quỳnh | 15.9.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061036749 | 8.00 | ||
94 | NK94 | Nguyễn Thị Thúy | Sang | 10.3.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Văn Phú | 6.00 | |||
95 | NK95 | Nông Thị | Thành | 14.10.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Xuân Long, Yên Bình, YB | 01 | 091090179 | ||
96 | NK96 | Trương Thị Phương | Thảo | 17.02.1993 | Yên Bái | Kinh | Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái | 017134527 | 6.50 | ||
97 | NK97 | Lò Phương | Thảo | 24.3.1997 | Nghĩa Lộ, Yên Bái | Thái | Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061051220 | 7.25 | |
98 | NK98 | Lê Thị | Thảo | 19.10.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái | 061024959 | 7.75 | ||
99 | NK99 | Trần Thị Hương | Thảo | 07.11.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Văn Yên, Yên Bái | 061067859 | 7.00 | ||
100 | NK100 | Nguyễn Thị Hà | Thu | 22.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 061051206 | 7.75 | ||
101 | NK101 | Đinh Thị Lệ | Thúy | 24.3.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Xuân Long, Yên Bình, YB | 01 | 061058066 | 8.50 | |
102 | NK102 | Mai Hải | Thùy | 19.4.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Minh Quán, Trấn Yên, Yên Bái | 061034769 | 8.00 | ||
103 | NK103 | Đặng Thanh | Thùy | 23.04.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Văn Chấn, Yên Bái | 061036710 | 7.00 | ||
104 | NK104 | Lương Thị | Thùy | 05.5.1996 | Yên Bình, YB | Kinh | Yên Bình, Yên Bái | 061002528 | 8.00 | ||
105 | NK105 | Phạm Thị | Thủy | 26.12.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 061016484 | 8.25 | ||
106 | NK106 | Bàn Thị | Ton | 06.6.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Dao | Nậm Mười, Văn Chấn, Yên Bái | 01 | 061027746 | 7.00 | |
107 | NK107 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 11.10.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Mậu A, Văn Yên, Yên Bái | 061088263 | 8.00 | ||
108 | NK108 | Lường Thị | Trang | 11.10.1997 | Nghĩa Lộ, Yên Bái | Thái | TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | 01 | 061054038 | 7.25 | |
109 | NK109 | Đào Thị Thu | Trang | 05.02.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Hợp Minh, Yên Bái | 061011757 | |||
110 | NK110 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 05.8.1997 | Nghĩa Lộ, Yên Bái | Kinh | Nghĩa An, Nghĩa Lộ, YB | 061031104 | 7.00 | ||
111 | NK111 | Hảng Thị | Trừ | 07.6.1996 | Trạm Tấu, YB | Mông | TT Trạm Tấu | 01 | 061068397 | 6.75 | |
112 | NK112 | Bàn Thị | Tư | 01.6.1996 | Văn Yên, Yên Bái | Dao | Văn Yên, Yên Bái | 01 | 061067845 | 6.75 | |
113 | NK113 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 01.11.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Tày | Yên Hợp, Văn Yên, Yên Bái | 03 | 061067214 | 7.25 | |
114 | NK114 | Nguyễn Thu | Uyên | 24.8.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Khu 5B TT Nghĩa Lộ | 01 | 061077891 | 8.25 | |
115 | NK115 | Nguyễn Thu | Uyên | 28.8.1996 | Văn Yên, Yên Bái | Tày | Yên Hưng, Văn Yên, Yên Bái | 01 | 061040929 | 7.75 | |
116 | NK116 | Vũ Thị Mỹ | Uyên | 24.11.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Thác Bà, Yên Bình, YB | 061076655 | 7.75 | ||
117 | NK117 | Đàm Thị Thúy | Vân | 14.11.1996 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Việt Thành, Trấn Yên, Yên Bái | 061007782 | 6.75 | ||
118 | NK118 | Hoàng Thanh | Vân | 22.10.1997 | Văn Yên, Yên Bái | Kinh | Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái | 061024969 | 7.50 | ||
119 | NK119 | Lương Thị Thảo | Vân | 26.7.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Tày | Nghĩa An, Nghĩa Lộ, YB | 01 | 061036680 | 7.25 | |
120 | NK120 | Trần Thị Thanh | Xuân | 18.10.1997 | Văn Chấn, Yên Bái | Kinh | Khu 6A TT Nghĩa Lộ | 02 | 061036736 | 6.25 | |
121 | NK121 | Trần Thanh | Xuân | 12.3.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Yên Bình, Yên Bái | 061048682 | 6.75 | ||
122 | NK122 | Nguyễn Hồng | Xuyên | 02.8.1997 | Trấn Yên, Yên Bái | Kinh | Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái | 061034503 | 6.25 | ||
123 | NK123 | Vương Thị | Xuyến | 20.07.1997 | Yên Bình, YB | Tày | Cảm Nhân, Yên Bình, YB | 01 | 061076294 | 6.75 | |
124 | NK124 | Lương Thị | Yến | 16.11.1997 | Yên Bình, YB | Kinh | Tân Hương, Yên Bình, yb | 061076927 | 7.00 | ||
125 | NK125 | Hoàng Thị | Yến | 21.01.1996 | Yên Bình, YB | Tày | Tích Cốc, Yên Bình, YB | 01 | 061048824 | 6.50 |
Nguồn: Cao đẳng Sư phạm Yên Bái
Đại học An Giang công bố kết quả thi năng khiếu năm 2015. Các em xem chi tiết dưới đây:
Đại học Xây dựng miền Trung công bố kết quả thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2015 - môn thi: Vẽ mỹ thuật. Các em xem chi tiết dưới đây:
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.