Trường đại học Phú Yên vừa công bố điểm thi môn năng khiếu ngành Giáo dục mầm non năm 2015. Hai thí sinh Nguyễn Huỳnh Khánh Tâm, học sinh Trường THPT Phan Đình Phùng (TX Sông Cầu); Kpă Hờ Bình, học sinh Trường THPT Phan Bội Châu (huyện Sơn Hòa) có điểm thi cao nhất với 8,75 điểm.
Theo đánh giá của Trường đại học Phú Yên, phổ điểm môn thi năng khiếu của hơn 300 thí sinh đăng ký xét tuyển vào ngành Giáo dục mầm non không chênh lệch nhiều, phần lớn đạt trên điểm trung bình. Trong đó, có khoảng 30% thí sinh đạt điểm 7 trở lên.
TT |
SỐ BÁODANH THINK |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
CMND |
ĐIỂMTHI |
GHI CHÚ |
|
1 |
DPY.M 001 |
Lương Khả |
Ái |
20/11/1996 |
221412854 |
6,25 |
|
2 |
DPY.M 002 |
Nguyễn Hồng Diệu |
Ái |
06/9/1997 |
221417096 |
6,00 |
|
3 |
DPY.M 003 |
Bùi Thị Thúy |
An |
25/01/1997 |
221444436 |
8,00 |
|
4 |
DPY.M 004 |
Đinh Thị Mai |
Anh |
03/8/1995 |
221387940 |
6,25 |
|
5 |
DPY.M 005 |
Đỗ Thị Ngọc |
Anh |
14/6/1997 |
221441421 |
5,50 |
|
6 |
DPY.M 006 |
Huỳnh Thị |
Anh |
10/04/1997 |
221422601 |
5,25 |
|
7 |
DPY.M 007 |
Phạm Thị Quỳnh |
Anh |
14/10/1997 |
231003950 |
6,25 |
|
8 |
DPY.M 008 |
Lê Hoàng Ngọc |
Ánh |
24/9/1997 |
221437399 |
6,75 |
|
9 |
DPY.M 009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
12/4/1996 |
221385449 |
6,50 |
|
10 |
DPY.M 010 |
Kpă Hờ |
Bình |
02/5/1995 |
221381237 |
8,75 |
|
11 |
DPY.M 011 |
Võ Thị Thanh |
Bình |
26/02/1996 |
221412009 |
6,00 |
|
|
|
|
|
|
221419095 |
|
Vắng thi |
|
|
|
|
|
221381039 |
|
Vắng thi |
14 |
DPY.M 014 |
Ksor Hờ |
Briêu |
13/4/1996 |
221446821 |
6,25 |
|
15 |
DPY.M 015 |
So Thị |
Bủm |
02/8/1997 |
221423714 |
6,25 |
|
16 |
DPY.M 016 |
Lê Thị Tú |
Cẩm |
12/4/1997 |
221427773 |
7,00 |
|
17 |
DPY.M 017 |
Nguyễn Hồ Trân |
Châu |
12/10/1997 |
221430044 |
5,25 |
|
18 |
DPY.M 018 |
Võ Thị Mỹ |
Châu |
01/6/1996 |
221371859 |
6,50 |
|
19 |
DPY.M 019 |
Lê Thị Kim |
Chi |
05/04/1997 |
221382056 |
6,75 |
|
20 |
DPY.M 020 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
12/11/1997 |
221441136 |
6,00 |
|
21 |
DPY.M 021 |
Trịnh Thị Bích |
Dân |
15/9/1997 |
221387124 |
5,25 |
|
22 |
DPY.M 022 |
Đỗ Thị |
Đào |
18/4/1997 |
221417285 |
5,50 |
|
23 |
DPY.M 023 |
Võ Thị |
Đẹp |
03/2/1997 |
212616752 |
7,00 |
|
24 |
DPY.M 024 |
Đào Thị |
Diễm |
27/6/1997 |
221416713 |
6,00 |
|
25 |
DPY.M 025 |
Huỳnh Thị |
Diễm |
20/6/1993 |
221360270 |
7,50 |
|
26 |
DPY.M 026 |
Lê Huỳnh Thu |
Diễm |
28/9/1997 |
221447150 |
7,75 |
|
27 |
DPY.M 027 |
Nguyễn Thị Thúy |
Diễm |
06/01/1997 |
221439683 |
5,75 |
|
28 |
DPY.M 028 |
Hoàng Thị |
Điểm |
06/01/1997 |
221388509 |
5,50 |
|
29 |
DPY.M 029 |
Phan Thị |
Điểm |
08/12/1997 |
221445895 |
5,75 |
|
30 |
DPY.M 030 |
Mang Thị |
Dĩnh |
03/12/1997 |
221458503 |
6,25 |
|
31 |
DPY.M 031 |
Trần Thị Mai |
Đình |
02/10/1997 |
221440081 |
7,00 |
|
32 |
DPY.M 032 |
Hờ |
Doan |
24/5/1997 |
221430647 |
6,75 |
|
33 |
DPY.M 033 |
Nguyễn Thị Diệu |
Đoan |
05/02/1996 |
221425416 |
6,75 |
|
|
|
|
|
|
221442184 |
|
Vắng thi |
35 |
DPY.M 035 |
Nguyễn Thanh |
Dung |
05/7/1996 |
221421318 |
7,25 |
|
36 |
DPY.M 036 |
Phan Thị |
Dương |
04/7/1996 |
221425723 |
6,50 |
|
37 |
DPY.M 037 |
Dương Lê Diễm |
Duyên |
20/8/1997 |
221377579 |
5,00 |
|
38 |
DPY.M 038 |
Hồ Thị Kiều |
Duyên |
31/8/1997 |
221435661 |
7,25 |
|
39 |
DPY.M 039 |
Lê Hồ Kim |
Duyên |
15/5/1997 |
221415501 |
6,75 |
|
40 |
DPY.M 040 |
Lê Thị Cẩm |
Duyên |
13/4/1997 |
221424478 |
6,25 |
|
41 |
DPY.M 041 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
26/01/1997 |
221458016 |
6,25 |
|
42 |
DPY.M 042 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
10/11/1997 |
215404561 |
6,00 |
|
43 |
DPY.M 043 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
11/12/1997 |
221441286 |
6,25 |
|
44 |
DPY.M 044 |
Mai Thị Khánh |
Hà |
11/02/1996 |
212450060 |
7,00 |
|
45 |
DPY.M 045 |
Phạm Thị Bảo |
Hà |
13/4/1997 |
221441431 |
6,50 |
|
46 |
DPY.M 046 |
Trần Thị Thu |
Hà |
01/6/1997 |
221443154 |
5,25 |
|
47 |
DPY.M 047 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
26/6/1997 |
231174567 |
5,25 |
|
48 |
DPY.M 048 |
Đỗ Thị |
Hân |
09/08/1997 |
221416888 |
5,50 |
|
49 |
DPY.M 049 |
Hồ Thị Bảo |
Hằng |
10/4/1997 |
221417090 |
6,75 |
|
50 |
DPY.M 050 |
Hồ Thị Thanh |
Hằng |
10/06/1997 |
221443107 |
7,25 |
|
51 |
DPY.M 051 |
Lê Nguyễn Thanh |
Hằng |
07/6/1997 |
221414405 |
5,50 |
|
52 |
DPY.M 052 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
16/4/1997 |
221442143 |
7,00 |
|
|
|
|
|
|
221395997 |
|
Vắng thi |
54 |
DPY.M 054 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
24/9/1995 |
215381009 |
5,50 |
|
55 |
DPY.M 055 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
08/4/1996 |
221362767 |
5,50 |
|
56 |
DPY.M 056 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
12/8/1997 |
221422728 |
6,00 |
|
57 |
DPY.M 057 |
Huỳnh Thị Bích |
Hạnh |
10/08/1997 |
221422940 |
5,75 |
|
58 |
DPY.M 058 |
Trần Thị |
Hạnh |
01/12/1997 |
221441173 |
6,00 |
|
|
|
|
|
|
215430003 |
|
Vắng thi |
60 |
DPY.M 060 |
Đồng Thị Kim |
Hảo |
20/10/1997 |
221439344 |
5,75 |
|
61 |
DPY.M 061 |
Lương Thị Kim |
Hảo |
08/3/1996 |
221423351 |
6,25 |
|
62 |
DPY.M 062 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
10/12/1997 |
221432646 |
6,75 |
|
63 |
DPY.M 063 |
Võ Thị Mai |
Hậu |
04/05/1997 |
231153968 |
5,50 |
|
64 |
DPY.M 064 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
16/11/1997 |
221444410 |
6,50 |
|
65 |
DPY.M 065 |
Lương Thị Mỹ |
Hiền |
18/11/1993 |
221363316 |
6,25 |
|
66 |
DPY.M 066 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
11/6/1997 |
221416336 |
5,75 |
|
67 |
DPY.M 067 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
19/02/1997 |
221447825 |
6,50 |
|
68 |
DPY.M 068 |
Phan Thị Ngọc |
Hiền |
14/02/1997 |
221437131 |
6,50 |
|
69 |
DPY.M 069 |
Trương Thị Ngọc |
Hiền |
22/4/1997 |
221407331 |
5,25 |
|
70 |
DPY.M 070 |
Võ Thị Mỹ |
Hiền |
10/12/1996 |
221419171 |
5,25 |
|
71 |
DPY.M 071 |
Võ Thị Thanh |
Huyền |
01/08/1997 |
221443403 |
6,00 |
|
72 |
DPY.M 072 |
Đỗ Thị |
Hiển |
10/8/1997 |
221438602 |
5,25 |
|
73 |
DPY.M 073 |
Tạ Thị Thanh |
Hiển |
20/12/1997 |
215438086 |
5,75 |
|
74 |
DPY.M 074 |
Trịnh Thị Mỹ |
Hiệp |
12/5/1997 |
221441142 |
5,50 |
|
75 |
DPY.M 075 |
Đỗ Thị Thu |
Hiếu |
01/9/1997 |
221395348 |
4,75 |
|
76 |
DPY.M 076 |
Huỳnh Thị Minh |
Hiếu |
26/11/1997 |
221447170 |
6,00 |
|
77 |
DPY.M 077 |
Trần Công Minh |
Hiếu |
12/11/1997 |
215423037 |
5,25 |
|
78 |
DPY.M 078 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
11/7/1997 |
221415201 |
7,00 |
|
79 |
DPY.M 079 |
Đinh Trần Thương |
Hoài |
21/12/1997 |
221416721 |
6,25 |
|
80 |
DPY.M 080 |
Huỳnh Thị |
Hồng |
20/3/1997 |
212483583 |
5,50 |
|
81 |
DPY.M 081 |
Phan Thị Hoa |
Hồng |
02/4/1997 |
221447729 |
6,00 |
|
82 |
DPY.M 082 |
Phùng Thị Thu |
Hợp |
30/01/1997 |
221387164 |
5,75 |
|
83 |
DPY.M 083 |
Đặng Thị Minh |
Hương |
27/6/1997 |
221407349 |
6,50 |
|
84 |
DPY.M 084 |
Lê Thị Thu |
Hương |
27/6/1997 |
212483379 |
6,50 |
|
85 |
DPY.M 085 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
27/07/1996 |
221369161 |
5,75 |
|
86 |
DPY.M 086 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
11/7/1997 |
221436519 |
6,50 |
|
87 |
DPY.M 087 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
17/11/1997 |
211419094 |
5,75 |
|
88 |
DPY.M 088 |
Trần Thị |
Huyền |
02/8/1997 |
221388209 |
7,25 |
|
89 |
DPY.M 089 |
Nguyễn Thị Kim |
Kha |
11/01/1997 |
221416720 |
5,50 |
|
90 |
DPY.M 090 |
Nguyễn Thị Kim |
Khoa |
21/3/1997 |
221431012 |
7,00 |
|
91 |
DPY.M 091 |
Đặng Thị Phương |
Khuê |
01/01/1997 |
221419038 |
5,50 |
|
92 |
DPY.M 092 |
Bùi Thị Hồng |
Kiên |
15/11/1997 |
221438358 |
6,50 |
|
93 |
DPY.M 093 |
Hồ Thị Thúy |
Kiều |
03/8/1997 |
215419507 |
5,50 |
|
94 |
DPY.M 094 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
30/4/1996 |
221412356 |
6,25 |
|
95 |
DPY.M 095 |
Lê Thị Mỹ |
Kim |
13/01/1996 |
221419712 |
6,75 |
|
96 |
DPY.M 096 |
Phan Sa |
La |
27/09/1997 |
221424973 |
5,75 |
|
97 |
DPY.M 097 |
Nguyễn Thị |
Lá |
01/3/1997 |
221438204 |
6,50 |
|
|
|
|
|
|
221438479 |
|
Vắng thi |
99 |
DPY.M 099 |
Cao Thị Hương |
Lan |
15/02/1997 |
221441061 |
5,50 |
|
100 |
DPY.M 100 |
La Mo Thị |
Lăn |
10/12/1995 |
221344418 |
6,25 |
|
101 |
DPY.M 101 |
Đặng Thị |
Lành |
20/03/1995 |
212480918 |
5,00 |
|
102 |
DPY.M 102 |
La Lan Thị |
Lệ |
01/3/1997 |
221447464 |
5,50 |
|
103 |
DPY.M 103 |
Nguyễn Thị Bích |
Lệ |
01/4/1997 |
221415829 |
6,75 |
|
104 |
DPY.M 104 |
Nguyễn Thị |
Lên |
14/12/1996 |
212616154 |
6,25 |
|
105 |
DPY.M 105 |
Lương Thị Kim |
Liên |
25/9/1997 |
221433852 |
6,00 |
|
106 |
DPY.M 106 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
28/4/1997 |
221441287 |
6,00 |
|
107 |
DPY.M 107 |
Trần Thị |
Liên |
05/10/1997 |
221429574 |
7,00 |
|
108 |
DPY.M 108 |
Trần Thị Thu |
Liễu |
02/7/1997 |
221438700 |
5,75 |
|
109 |
DPY.M 109 |
Hồ Thị Mỹ |
Linh |
24/4/1997 |
221437801 |
6,25 |
|
110 |
DPY.M 110 |
Hồ Thị Như |
Linh |
07/12/1997 |
221422682 |
7,00 |
|
111 |
DPY.M 111 |
Lê Thị |
Linh |
22/10/1997 |
221435680 |
7,00 |
|
|
|
|
|
|
215413386 |
|
Vắng thi |
113 |
DPY.M 113 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
20/5/1997 |
221417921 |
6,50 |
|
114 |
DPY.M 114 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Linh |
17/10/1997 |
221440154 |
6,00 |
|
115 |
DPY.M 115 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
16/12/1997 |
221439558 |
5,50 |
|
116 |
DPY.M 116 |
Trương Thị Thùy |
Linh |
16/02/1996 |
221421115 |
6,50 |
|
117 |
DPY.M 117 |
Đỗ Thị Kiều |
Loan |
29/10/1997 |
231110748 |
6,75 |
|
118 |
DPY.M 118 |
Huỳnh Thị Kim |
Loan |
29/8/1997 |
221387161 |
6,25 |
|
119 |
DPY.M 119 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
01/11/1997 |
221445874 |
5,50 |
|
120 |
DPY.M 120 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
27/4/1997 |
MI3900049056 |
6,75 |
|
121 |
DPY.M 121 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Loan |
19/12/1997 |
221438450 |
6,75 |
|
122 |
DPY.M 122 |
Nguyễn Thị Thuý |
Loan |
27/04/1997 |
221447297 |
6,00 |
|
123 |
DPY.M 123 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Luy |
16/3/1997 |
221449120 |
6,00 |
|
124 |
DPY.M 124 |
Đinh Thị Kim |
Luyến |
22/02/1997 |
221382451 |
5,75 |
|
125 |
DPY.M 125 |
Nguyễn Thị Kim |
Luyến |
01/11/1997 |
221412702 |
5,75 |
|
126 |
DPY.M 126 |
Huỳnh Thị Bích |
Luyền |
06/11/1997 |
221441041 |
5,50 |
|
127 |
DPY.M 127 |
Nguyễn Thị |
Luyển |
24/10/1997 |
221447892 |
5,50 |
|
128 |
DPY.M 128 |
Bùi Thị Kim |
Ly |
22/11/1997 |
221432661 |
7,50 |
|
129 |
DPY.M 129 |
Lê Thị Kiều |
Ly |
12/4/1997 |
221390148 |
6,25 |
|
130 |
DPY.M 130 |
Lưu Thị Mỹ |
Ly |
08/03/1996 |
221427294 |
6,50 |
|
131 |
DPY.M 131 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
06/02/1997 |
221440139 |
6,25 |
|
132 |
DPY.M 132 |
Võ Thị Bích |
Ly |
19/3/1995 |
221375146 |
6,50 |
|
133 |
DPY.M 133 |
Võ Thị Thanh |
Lý |
07/07/1997 |
221421626 |
6,50 |
|
|
|
|
|
|
221444536 |
|
Vắng thi |
135 |
DPY.M 135 |
Nguyễn Thị |
Muộn |
03/3/1997 |
215359855 |
6,00 |
|
136 |
DPY.M 136 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
10/10/1997 |
221435411 |
6,25 |
|
137 |
DPY.M 137 |
Trương Thị Kiều |
My |
11/08/1997 |
221438317 |
6,50 |
|
138 |
DPY.M 138 |
Văn Lê Hoàng Thị Thảo |
My |
12/11/1997 |
212830898 |
6,50 |
|
139 |
DPY.M 139 |
Nguyễn Võ Hồng |
Mỹ |
10/3/1996 |
231000739 |
6,50 |
|
140 |
DPY.M 140 |
Huỳnh Thị Thúy |
Nga |
02/11/1997 |
221449223 |
6,75 |
|
141 |
DPY.M 141 |
Võ Thị Kiều |
Nga |
22/6/1995 |
221397850 |
5,50 |
|
142 |
DPY.M 142 |
Đào Thị Kim |
Ngân |
29/10/1997 |
221441235 |
8,00 |
|
143 |
DPY.M 143 |
Lê Thị |
Ngân |
06/7/1997 |
221432411 |
6,25 |
|
144 |
DPY.M 144 |
Lê Thị |
Ngân |
11/9/1996 |
212417161 |
6,00 |
|
145 |
DPY.M 145 |
Triệu Thúy |
Ngân |
10/6/1996 |
221424153 |
5,75 |
|
146 |
DPY.M 146 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
13/12/1996 |
231001042 |
6,25 |
|
147 |
DPY.M 147 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
01/6/1996 |
264479896 |
7,75 |
|
148 |
DPY.M 148 |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
06/02/1997 |
221440162 |
6,50 |
|
149 |
DPY.M 149 |
Trần Thị Tiểu |
Ngọc |
10/6/1997 |
221440188 |
6,50 |
|
150 |
DPY.M 150 |
Phạm Thị Kiều |
Nguyên |
02/3/1997 |
215419656 |
6,25 |
|
151 |
DPY.M 151 |
Huỳnh Thị Bích |
Nguyệt |
20/10/1997 |
221392466 |
6,00 |
|
152 |
DPY.M 152 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
02/01/1997 |
221449152 |
5,75 |
|
153 |
DPY.M 153 |
Nguyễn Thị Dương Ánh |
Tuyết |
20/02/1997 |
221407285 |
5,75 |
|
154 |
DPY.M 154 |
Huỳnh Hờ |
Nhâm |
10/02/1995 |
221398336 |
5,50 |
|
155 |
DPY.M 155 |
Lê Thị |
Nhàn |
19/4/1997 |
221449192 |
6,25 |
|
156 |
DPY.M 156 |
Lê Thị |
Nhi |
20/3/1997 |
221447222 |
6,00 |
|
157 |
DPY.M 157 |
Mai Hồ |
Nhi |
05/11/1997 |
231003693 |
6,25 |
|
158 |
DPY.M 158 |
Ngô Thị Thu |
Nhi |
16/01/1997 |
221407900 |
6,50 |
|
159 |
DPY.M 159 |
Nguyễn Lan |
Nhi |
20/03/1997 |
221422275 |
6,75 |
|
160 |
DPY.M 160 |
Huỳnh Thị |
Như |
02/02/1997 |
221433138 |
5,75 |
|
161 |
DPY.M 161 |
Huỳnh Thị Tú |
Như |
21/3/1997 |
221407333 |
6,75 |
|
162 |
DPY.M 162 |
Trần Hạnh |
Như |
10/05/1997 |
221437235 |
7,75 |
|
163 |
DPY.M 163 |
Trương Nguyễn Quỳnh |
Như |
15/02/1997 |
221412542 |
6,50 |
|
164 |
DPY.M 164 |
Từ Bích |
Như |
12/8/1997 |
221436505 |
5,75 |
|
165 |
DPY.M 165 |
Châu Thị Mỹ |
Nhung |
05/04/1997 |
221446196 |
8,25 |
|
|
|
|
|
|
215404590 |
|
Vắng thi |
167 |
DPY.M 167 |
Nguyễn Thị Ái |
Nhung |
01/12/1997 |
221421672 |
7,25 |
|
168 |
DPY.M 168 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhung |
27/12/1997 |
221441212 |
7,25 |
|
169 |
DPY.M 169 |
Ngô Thị Huệ |
Niên |
14/12/1997 |
221411812 |
8,50 |
|
170 |
DPY.M 170 |
Cao Thị |
Oanh |
14/08/1997 |
221382048 |
6,75 |
|
171 |
DPY.M 171 |
Đoàn Thị Kim |
Oanh |
15/12/1997 |
221412812 |
8,00 |
|
172 |
DPY.M 172 |
Lê Thị |
Oanh |
03/3/1997 |
221446314 |
7,25 |
|
173 |
DPY.M 173 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
02/10/1997 |
221415247 |
6,25 |
|
174 |
DPY.M 174 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
21/05/1997 |
212483567 |
7,25 |
|
175 |
DPY.M 175 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
11/01/1997 |
221432445 |
7,75 |
|
176 |
DPY.M 176 |
Phan Anh |
Phụng |
09/01/1997 |
215399008 |
6,25 |
|
177 |
DPY.M 177 |
Trương Thị Nhi |
Phụng |
20/11/1997 |
221390157 |
5,50 |
|
178 |
DPY.M 178 |
Bùi Thị Kim |
Phương |
01/01/1997 |
221447722 |
5,75 |
|
179 |
DPY.M 179 |
Lê Hiếu |
Phương |
18/11/1996 |
221404408 |
6,75 |
|
180 |
DPY.M 180 |
Nguyễn Thị Kim |
Phương |
23/02/1997 |
221411033 |
7,25 |
|
181 |
DPY.M 181 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
15/7/1997 |
221445875 |
7,50 |
|
182 |
DPY.M 182 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
18/01/1997 |
221439697 |
6,25 |
|
183 |
DPY.M 183 |
Trần Thị Phú |
Phương |
21/02/1997 |
221417876 |
7,75 |
|
184 |
DPY.M 184 |
Lê Đoàn Đăng |
Phượng |
14/4/1996 |
231045530 |
8,25 |
|
185 |
DPY.M 185 |
Lê Thị |
Phượng |
30/12/1995 |
221402211 |
6,75 |
|
186 |
DPY.M 186 |
Lương Thị |
Phượng |
26/6/1996 |
221422953 |
6,50 |
|
187 |
DPY.M 187 |
Phạm Thị |
Phượng |
20/6/1996 |
221427803 |
7,75 |
|
188 |
DPY.M 188 |
Nay Hờ |
Plú |
16/03/1994 |
221398379 |
7,50 |
|
189 |
DPY.M 189 |
Nguyễn Thị |
Quy |
05/7/1997 |
221441269 |
6,75 |
|
190 |
DPY.M 190 |
Hồ Thị Thu |
Quyên |
02/6/1997 |
221435684 |
6,75 |
|
191 |
DPY.M 191 |
Lê Khả |
Quyên |
28/9/1997 |
221445892 |
7,25 |
|
192 |
DPY.M 192 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Quyên |
22/8/1997 |
221443131 |
8,25 |
|
193 |
DPY.M 193 |
Trần Vũ |
Quyên |
24/3/1996 |
221439649 |
6,00 |
|
194 |
DPY.M 194 |
Võ Xuân |
Quyên |
09/02/1997 |
221423790 |
7,00 |
|
195 |
DPY.M 195 |
Đoàn Võ Mỹ |
Quỳnh |
15/12/1996 |
221422391 |
7,50 |
|
|
|
|
|
|
221437633 |
|
Vắng thi |
197 |
DPY.M 197 |
Trần Thúy |
Quỳnh |
27/12/1997 |
221447144 |
7,00 |
|
198 |
DPY.M 198 |
Phạm Thị Hồng |
Sen |
15/5/1997 |
221445701 |
7,00 |
|
199 |
DPY.M 199 |
Trần Thị Thu |
Sen |
08/04/1997 |
221422923 |
6,50 |
|
200 |
DPY.M 200 |
Nguyễn Thị Thu |
Siêm |
04/6/1997 |
221442289 |
7,25 |
|
201 |
DPY.M 201 |
Nguyễn Thị |
Sim |
15/6/1996 |
221412235 |
7,25 |
|
202 |
DPY.M 202 |
Đặng Thị Thu |
Sương |
13/3/1997 |
221417923 |
6,50 |
|
203 |
DPY.M 203 |
Trần Thị Mỹ |
Sương |
12/02/1994 |
221322256 |
8,25 |
|
204 |
DPY.M 204 |
Huỳnh Thị Thu |
Tâm |
27/10/1996 |
221409482 |
6,75 |
|
205 |
DPY.M 205 |
Lê Thị Thuỳ |
Tâm |
08/12/1995 |
221398601 |
7,75 |
|
206 |
DPY.M 206 |
Nguyễn Huỳnh Khánh |
Tâm |
26/9/1997 |
221419999 |
8,75 |
|
207 |
DPY.M 207 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
26/04/1997 |
221446219 |
8,00 |
|
208 |
DPY.M 208 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
02/01/1997 |
221447318 |
7,75 |
|
|
|
|
|
|
221443284 |
|
Vắng thi |
210 |
DPY.M 210 |
Nguyễn Thị Thu |
Thấm |
16/01/1986 |
221139458 |
7,50 |
|
211 |
DPY.M 211 |
Đinh Thanh |
Thanh |
08/06/1997 |
221446098 |
8,25 |
|
212 |
DPY.M 212 |
Cao Hồng Thị Thu |
Thảo |
24/06/1996 |
221392202 |
6,25 |
|
213 |
DPY.M 213 |
Đặng Thị Thanh |
Thảo |
25/10/1997 |
221411031 |
7,00 |
|
214 |
DPY.M 214 |
Huỳnh Như |
Thảo |
08/01/1997 |
221445919 |
7,00 |
|
215 |
DPY.M 215 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
28/9/1997 |
221432574 |
6,75 |
|
216 |
DPY.M 216 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
28/9/1997 |
221432576 |
6,25 |
|
217 |
DPY.M 217 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
19/11/1996 |
231152138 |
6,50 |
|
218 |
DPY.M 218 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
16/7/1997 |
221431434 |
8,25 |
|
219 |
DPY.M 219 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thảo |
20/4/1997 |
221412732 |
7,50 |
|
220 |
DPY.M 220 |
Phạm Thị Bích |
Thảo |
10/6/1996 |
231002697 |
7,25 |
|
221 |
DPY.M 221 |
Dương Thị Hồng |
Thi |
24/7/1997 |
212616742 |
6,75 |
|
222 |
DPY.M 222 |
Nguyễn Thị |
Thi |
01/7/1997 |
221388754 |
6,25 |
|
223 |
DPY.M 223 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Thơ |
20/12/1997 |
215429134 |
6,25 |
|
224 |
DPY.M 224 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
02/02/1997 |
221442227 |
6,25 |
|
225 |
DPY.M 225 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
06/5/1997 |
221393426 |
6,50 |
|
226 |
DPY.M 226 |
Huỳnh Thị |
Thu |
20/6/1995 |
221395068 |
6,75 |
|
227 |
DPY.M 227 |
Bùi Thị Oanh |
Thư |
22/7/1997 |
212476293 |
5,75 |
|
228 |
DPY.M 228 |
Lưu Thị Anh |
Thư |
21/01/1994 |
221391401 |
7,50 |
|
229 |
DPY.M 229 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
10/01/1997 |
221438727 |
6,75 |
|
230 |
DPY.M 230 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
10/6/1997 |
221447195 |
7,00 |
|
231 |
DPY.M 231 |
Đặng Thị |
Thuận |
01/12/1996 |
212475250 |
6,00 |
|
232 |
DPY.M 232 |
Phạm Thị Mỹ |
Thuận |
27/12/1997 |
221432788 |
7,00 |
|
233 |
DPY.M 233 |
Bùi Thị Hoài |
Thương |
08/10/1996 |
221415031 |
8,25 |
|
234 |
DPY.M 234 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
18/07/1997 |
221441086 |
6,00 |
|
235 |
DPY.M 235 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
06/11/1997 |
221440375 |
6,75 |
|
236 |
DPY.M 236 |
Đỗ Thị Kim |
Thúy |
28/02/1997 |
221445906 |
6,50 |
|
237 |
DPY.M 237 |
Dương Thị Minh |
Thúy |
28/9/1997 |
221447196 |
7,50 |
|
238 |
DPY.M 238 |
Lương Thị Thu |
Thúy |
17/11/1997 |
221416390 |
7,00 |
|
|
|
|
|
|
221444362 |
|
Vắng thi |
240 |
DPY.M 240 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
29/10/1997 |
221447266 |
6,50 |
|
241 |
DPY.M 241 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
01/6/1996 |
221427144 |
7,50 |
|
|
|
|
|
|
221416431 |
|
Vắng thi |
243 |
DPY.M 243 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
17/10/1996 |
221364238 |
8,25 |
|
244 |
DPY.M 244 |
Trần Thị Như |
Thủy |
01/01/1997 |
230996620 |
7,75 |
|
245 |
DPY.M 245 |
Võ Thị Thu |
Thủy |
12/06/1997 |
231085005 |
6,75 |
|
246 |
DPY.M 246 |
Lê Thị |
Tiên |
10/02/1997 |
221444382 |
6,00 |
|
247 |
DPY.M 247 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiên |
16/02/1996 |
221350667 |
7,25 |
|
248 |
DPY.M 248 |
Trương Thị |
Tiền |
01/3/1997 |
212616837 |
6,00 |
|
|
|
|
|
|
221438734 |
|
Vắng thi |
250 |
DPY.M 250 |
Rơ Chăm Hờ |
Tô |
10/10/1996 |
221381056 |
8,00 |
|
251 |
DPY.M 251 |
Trần Thị Thanh |
Trà |
10/7/1997 |
221419096 |
6,25 |
|
252 |
DPY.M 252 |
Võ Minh |
Trà |
24/09/1997 |
221416870 |
6,00 |
|
253 |
DPY.M 253 |
Hồ Thị |
Trâm |
18/05/1996 |
221422976 |
6,75 |
|
254 |
DPY.M 254 |
Lê Huỳnh |
Trâm |
23/3/1997 |
221447924 |
6,75 |
|
255 |
DPY.M 255 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
13/3/1997 |
221377577 |
6,25 |
|
256 |
DPY.M 256 |
Đinh Thị Hờ |
Trang |
27/7/1994 |
221368481 |
7,75 |
|
257 |
DPY.M 257 |
Huỳnh Thiên |
Trang |
01/12/1997 |
221435573 |
7,50 |
|
258 |
DPY.M 258 |
Ngô Hoàng Diễm |
Trang |
12/03/1997 |
221440226 |
7,25 |
|
259 |
DPY.M 259 |
Nguyễn Thị |
Trang |
30/10/1996 |
231059883 |
6,25 |
|
260 |
DPY.M 260 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
29/06/1996 |
231153749 |
4,00 |
|
261 |
DPY.M 261 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
11/10/1997 |
215430283 |
6,25 |
|
262 |
DPY.M 262 |
Võ Thị Kim |
Trang |
04/4/1997 |
221444481 |
7,25 |
|
263 |
DPY.M 263 |
Đoàn Thị Mai |
Trinh |
24/4/1997 |
221445771 |
6,75 |
|
264 |
DPY.M 264 |
Hồ Thị Mai |
Trinh |
06/9/1997 |
215419144 |
6,00 |
|
265 |
DPY.M 265 |
Lê Thị Mộng |
Trinh |
27/08/1997 |
221441447 |
6,75 |
|
266 |
DPY.M 266 |
Nay Hờ |
Trinh |
14/6/1995 |
221398806 |
7,00 |
|
267 |
DPY.M 267 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trinh |
20/6/1994 |
215325486 |
8,00 |
|
268 |
DPY.M 268 |
Võ Thị Hồng |
Trinh |
20/01/1997 |
221439396 |
7,00 |
|
269 |
DPY.M 269 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
04/10/1997 |
221446285 |
7,25 |
|
270 |
DPY.M 270 |
Mai Thị |
Trúc |
27/12/1997 |
221431535 |
7,25 |
|
271 |
DPY.M 271 |
Nguyễn Thị Thu |
Trúc |
30/10/1997 |
215464855 |
5,75 |
|
272 |
DPY.M 272 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
26/07/1997 |
221421565 |
7,75 |
|
273 |
DPY.M 273 |
Dương Cẩm |
Tú |
07/10/1997 |
221438768 |
7,00 |
|
274 |
DPY.M 274 |
Lê Thị Kim |
Tú |
14/11/1997 |
221439651 |
6,50 |
|
275 |
DPY.M 275 |
Phan Thị Cẩm |
Tú |
01/01/1997 |
221449189 |
7,25 |
|
276 |
DPY.M 276 |
Nguyễn Thị |
Tưởng |
18/5/1996 |
221419410 |
6,75 |
|
277 |
DPY.M 277 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
20/9/1997 |
215413528 |
6,75 |
|
278 |
DPY.M 278 |
Trần Thị Ánh |
Tuyền |
20/10/1997 |
221443272 |
6,25 |
|
279 |
DPY.M 279 |
Võ Thị Phương |
Tuyền |
30/6/1997 |
221438142 |
6,00 |
|
280 |
DPY.M 280 |
Trương Thị Ánh |
Tuyết |
29/10/1997 |
221411506 |
6,25 |
|
281 |
DPY.M 281 |
Võ Thị |
Tuyết |
13/6/1997 |
212616039 |
6,00 |
|
282 |
DPY.M 282 |
Nguyễn Thị Bảo |
Uyên |
12/8/1997 |
221421535 |
6,25 |
|
283 |
DPY.M 283 |
Dương Thị Hồng |
Vân |
10/08/1996 |
221388016 |
6,75 |
|
284 |
DPY.M 284 |
Lê Thị Thùy |
Vân |
10/01/1997 |
221446261 |
7,00 |
|
285 |
DPY.M 285 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
11/04/1997 |
221407298 |
8,00 |
|
286 |
DPY.M 286 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
17/9/1997 |
221447671 |
6,25 |
|
287 |
DPY.M 287 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
15/9/1997 |
221440181 |
7,00 |
|
288 |
DPY.M 288 |
Trần Thị Bích |
Vân |
02/11/1996 |
215437933 |
7,25 |
|
289 |
DPY.M 289 |
Đào Thị Mỹ |
Vang |
07/10/1997 |
221438550 |
5,25 |
|
290 |
DPY.M 290 |
Dương Thị Tường |
Vi |
17/12/1997 |
221441202 |
6,75 |
|
291 |
DPY.M 291 |
Lương Thị Mỹ |
Vi |
08/10/1997 |
225614106 |
6,25 |
|
|
|
|
|
|
221411393 |
|
Vắng thi |
293 |
DPY.M 293 |
Phạm Thị Tường |
Vi |
12/04/1997 |
221443258 |
7,00 |
|
294 |
DPY.M 294 |
Trần Thị Tường |
Vi |
02/10/1994 |
221402199 |
6,75 |
|
295 |
DPY.M 295 |
Nguyễn Thị |
Vin |
10/3/1995 |
221397984 |
6,50 |
|
296 |
DPY.M 296 |
Trần Thị |
Vĩnh |
29/10/1997 |
221441254 |
6,25 |
|
297 |
DPY.M 297 |
Ksor Hờ |
Vứ |
16/3/1993 |
221368340 |
7,00 |
|
298 |
DPY.M 298 |
Trần Thùy |
Vương |
30/7/1996 |
221415561 |
7,25 |
|
299 |
DPY.M 299 |
Huỳnh Thị Nhật |
Vy |
01/3/1997 |
221433409 |
7,50 |
|
300 |
DPY.M 300 |
Trương Hạ |
Vy |
28/4/1997 |
221419173 |
6,25 |
|
|
|
|
|
|
221439205 |
|
Vắng thi |
302 |
DPY.M 302 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
17/4/1997 |
221420458 |
6,50 |
|
303 |
DPY.M 303 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
14/02/1997 |
221445857 |
6,75 |
|
304 |
DPY.M 304 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
17/08/1995 |
212474789 |
6,75 |
|
305 |
DPY.M 305 |
Nguyễn Ý |
Nhi |
18/9/1997 |
221447455 |
6,25 |
|
306 |
DPY.M 306 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hưng |
15/4/1997 |
221445877 |
7,50 |
|
307 |
DPY.M 307 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
18/5/1997 |
221433528 |
6,75 |
|
308 |
DPY.M 308 |
Ksor Hờ |
Quy |
25/5/1997 |
221381111 |
6,50 |
Tuyensinh247 Tổng hợp - Đại học Phú Yên
Đại học Huế công bố kết quả điểm thi các môn năng khiếu năm 2015. Các em xem chi tiết dưới đây:
Đại học Kiến trúc TPHCM đã công bố kết quả thi năng khiếu năm 2015. Các em xem chi tiết dưới đây:
Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.
Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.