Lịch thi đấu vòng loại Euro 2016 ngày 10/10 - 11/10/2014
Tuyensinh247 gửi đến các bạn lịch thi đấu vòng loại Euro 2016 ngày 10/10 và 11/10/ 2014. Trong ngày thứ Sáu có 9 trận đấu diễn ra, còn ngày thứ Bảy có 13 trận quyết đấu giữa các đội.
|
GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
TỶ LỆ CHÂU Á |
TỶ LỆ CHÂU ÂU |
Trực tiếp |
||||||
|
Lượt trận thứ hai |
||||||||||
|
Thứ sáu, 10/10/14 (GMT+7) |
Chủ |
Tỷ lệ |
Khách |
Chủ |
Hòa |
Khách |
Kênh |
|||
|
01:45 |
Belarus |
Ukraine |
1.825 |
1/4:0 |
2.075 |
3.04 |
3.09 |
2.40 |
||
|
01:45 |
Macedonia |
Luxembourg |
1.85 |
0:1 |
2.05 |
1.44 |
4.05 |
7.46 |
||
|
01:45 |
Slovakia |
Tây Ban Nha |
1.875 |
1 1/4:0 |
2.025 |
8.46 |
4.19 |
1.41 |
||
|
01:45 |
Anh |
San Marino |
1.85 |
0:2 1/2 |
2.05 |
1.01 |
29.51 |
79.06 |
||
|
01:45 |
Lithuania |
Estonia |
1.90 |
0:1/4 |
2.00 |
2.19 |
3.13 |
3.35 |
||
|
01:45 |
Slovenia |
Thụy Sỹ |
2.10 |
0:0 |
1.80 |
2.90 |
3.11 |
2.46 |
||
|
01:45 |
Liechtenstein |
Montenegro |
1.95 |
1 3/4:0 |
1.95 |
13.02 |
5.77 |
1.20 |
||
|
01:45 |
Moldova |
Áo |
1.90 |
3/4:0 |
2.00 |
4.93 |
3.51 |
1.71 |
||
|
01:45 |
Thụy Điển |
Nga |
2.10 |
0:1/4 |
1.80 |
2.48 |
3.14 |
2.87 |
HTV9 HTVTT |
|
|
Thứ bảy, 11/10/14 (GMT+7) |
Chủ |
Tỷ lệ |
Khách |
Chủ |
Hòa |
Khách |
Kênh |
|||
|
01:45 |
Latvia |
Iceland |
1.90 |
1/4:0 |
2.00 |
3.18 |
3.14 |
2.24 |
||
|
01:45 |
Hà Lan |
Kazakhstan |
2.00 |
0:2 1/2 |
1.90 |
1.05 |
10.79 |
28.73 |
||
|
01:45 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
CH Séc |
1.85 |
0:1/4 |
2.05 |
2.09 |
3.22 |
3.43 |
HTV9 HTVTT |
|
|
01:45 |
Bỉ |
Andorra |
2.05 |
0:2 1/2 |
1.85 |
1.01 |
18.20 |
39.50 |
||
|
01:45 |
Đảo Cyprus |
Israel |
2.10 |
1/4:0 |
1.80 |
3.58 |
3.24 |
2.06 |
||
|
01:45 |
Wales |
Bosnia |
1.95 |
1/4:0 |
1.95 |
3.22 |
3.20 |
2.21 |
||
|
01:45 |
Bulgaria |
Croatia |
1.925 |
1/4:0 |
1.975 |
3.23 |
3.15 |
2.20 |
||
|
01:45 |
Italia |
Azerbaijan |
1.90 |
0:2 1/2 |
2.00 |
1.07 |
9.58 |
25.33 |
||
|
01:45 |
Malta |
Na Uy |
1.975 |
1 1/4:0 |
1.925 |
8.76 |
4.50 |
1.35 |
||
|
23:00 |
CH Ailen |
Gibraltar |
2.025 |
0:2 1/2 |
1.875 |
1.01 |
18.24 |
38.43 |
||
|
23:00 |
Scotland |
Georgia |
2.075 |
0:3/4 |
1.825 |
1.77 |
3.40 |
4.47 |
||
|
23:00 |
Romania |
Hungary |
2.05 |
0:3/4 |
1.85 |
1.77 |
3.40 |
4.45 |
||
|
23:00 |
Armenia |
Serbia |
1.975 |
1/2:0 |
1.925 |
3.93 |
3.29 |
1.88 |
||
Nguồn 24h
NẮM CHẮC KIẾN THỨC, BỨT PHÁ ĐIỂM 9,10 LỚP 1 - LỚP 12 CÙNG TUYENSINH247!
Nếu em đang:
- Mong muốn bứt phá điểm số học tập nhanh chóng
- Tìm kiếm một lộ trình học tập để luyện thi: TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, Vào lớp 10
- Được học tập với Top giáo viên hàng đầu cả nước
Tuyensinh247 giúp em:
- Đạt mục tiêu điểm số chỉ sau 3 tháng học tập với Top giáo viên giỏi
- Học tập với chi phí tiết kiệm, đầy đủ theo ba đầu sách
- Luyện thi bám sát cấu trúc từng kì thi theo định hướng của BGD&ĐT
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
