Mã trường THPT tại tỉnh Thái Bình
Mã trường THPT gồm 3 số khi điền vào giấy ĐKDT tốt nghiệp THPT 2020 các em cần ghi đầy đủ. Dưới đây là mã trường THPT tại Tỉnh Thái Bình năm 2020
Mã trường THPT tỉnh Thái Bình 2020 ->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
26 |
Thái Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_26 |
|
Khu vực 3 |
26 |
Thái Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_26 |
|
Khu vực 3 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
002 |
THPT Chuyên Thái Bình |
368A Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
003 |
THPT Lê Quý Đôn |
Số 343, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
004 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Số 24 Đinh Tiên Hoàng, phường Kỳ Bá, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
005 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Phố Kim Đồng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
006 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
007 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình
|
Số 117, đường Hoàng Công Chất, P.Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
059 |
Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình
|
Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
060 |
Cao đẳng nghề Thái Bình |
514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
061 |
Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc Phòng
|
784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố TB, Thái Bình
|
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
062 |
Đại học Thái Bình |
Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Khu vực 2 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
009 |
THPT Quỳnh Côi |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
010 |
THPT Quỳnh Thọ |
Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
011 |
THPT Phụ Dực |
Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
012 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
013 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
014 |
TT GDNN-GDTX Quỳnh Phụ |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
017 |
THPT Hưng Nhân |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
018 |
THPT Bắc Duyên Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
019 |
THPT Nam Duyên Hà |
Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
020 |
THPT Đông Hưng Hà |
Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
021 |
THPT Trần Thị Dung |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
022 |
TT GDNN-GDTX Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
024 |
THPT Tiên Hưng |
Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
025 |
THPT Bắc Đông Quan |
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
026 |
THPT Nam Đông Quan |
Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
027 |
THPT Mê Linh |
Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
028 |
THPT Đông Quan |
Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
030 |
TT GDNN-GDTX Đông Hưng |
Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
032 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
033 |
THPT Vũ Tiên |
Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
034 |
THPT Lý Bôn |
Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
035 |
THPT Hùng Vương |
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
036 |
THPT Phạm Quang Thẩm |
Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
037 |
TT GDNN-GDTX Vũ Thư |
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
039 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Kiến Xương, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
040 |
THPT Bắc Kiến Xương |
Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
041 |
THPT Chu Văn An |
Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
042 |
THPT Bình Thanh |
Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
043 |
THPT Hồng Đức |
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
044 |
TT GDNN-GDTX Kiến Xương |
Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
046 |
THPT Tây Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
047 |
THPT Nam Tiền Hải |
Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
048 |
THPT Đông Tiền Hải |
Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
049 |
THPT Hoàng Văn Thái |
Khu 4, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
050 |
TT GDNN-GDTX Tiền Hải |
210 Phố Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
|
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
052 |
THPT Đông Thụy Anh |
Thôn Bao Trình, Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình
|
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
053 |
THPT Tây Thụy Anh |
Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
054 |
THPT Thái Ninh |
Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
055 |
THPT Thái Phúc |
Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
056 |
THPT Diêm Điền |
Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
057 |
TT GDNN-GDTX Thái Thụy |
Khu 8, Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|