Mã trường THPT tỉnh Đắk Lắk
Tuyensinh247 cập nhật tất cả các mã trường THPT của tỉnh Đắc Lắc năm 2020 phía dưới đây các em tham khảo:
Danh sách mã trường THPT tỉnh Đắk Lắk 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
40 | Đắk Lắk | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_40 | Khu vực 3 | |
40 | Đắk Lắk | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_40 | Khu vực 3 | |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 000 | Sở GDĐT Đắk Lắk | Số 8, Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 002 | THPT Buôn Ma Thuột | Số 57, Bà Triệu, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 003 | THPT Chu Văn An | Số 249, Phan Bội Châu, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 005 | THPT Trần Phú | Km12, QL14, xã Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 006 | THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
Số 694/26 Võ Văn Kiệt, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 007 | TT GDTX Tỉnh | Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 022 | THPT Hồng Đức | Số 3, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 024 | THPT Chuyên Nguyễn Du |
Đường Trương Quang Giao, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 025 | THPT Cao Bá Quát | Km 9, Quốc lộ 14, Ea Tu, Tp Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 040 | THPT Lê Quý Đôn | Số 27, Trần Nhật Duật, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 045 | TT GDNN - GDTX Buôn Ma Thuột | Số 2, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 047 | CĐ Kỹ thuật Đắk Lắk | TP Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 048 | CĐ Công nghệ Tây Nguyên | TP Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 049 | THPT Phú Xuân | Số 8, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 055 | TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk | TP Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 056 | Trường VHNT Đắk Lắk | TP Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 057 | Trường Văn Hóa III | Km 6, Quốc lộ 26, Tp Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 058 | THPT DTNT Tây Nguyên |
Đường Thủ Khoa Huân, Tổ 38, Khối 4, phường Thành Nhất, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 059 | THPT Thực hành Cao Nguyên | Số 567 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 062 | THPT Lê Duẩn | Số 129, Phan Huy Chú, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 064 | Trường năng khiếu Thể dục Thể thao | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 074 | THCS và THPT Đông Du |
Hẻm 32 Phạm Hùng, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 076 | Trường TCSP Mầm non Đắk Lắk | Số 10 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 077 | Trường Trung cấp Đam San |
Số 300 Hà Huy Tập, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 078 | Trường Trung cấp Đắk Lắk |
Số 01 Đinh Tiên Hoàng, phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 079 | Trường Trung cấp Tây Nguyên |
Số 298 Phan Chu Trinh, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 080 |
Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk |
144 Phan Chu Trinh, phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 081 | Trường Trung cấp Trường Sơn |
Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 082 |
Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột |
Tổ Dân phố 8, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 085 |
Trường TH, THCS và THPT Hoàng Việt |
Số 42 Phạm Hùng, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 086 | Trường TH, THCS và THPT Victory | Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo | 019 | THPT Ea H'leo |
Số 31, Điện Biên Phủ, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo | 033 | TT GDNN - GDTX Ea H'Leo |
Số 02 Lý Thường Kiệt, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo | 050 | THPT Phan Chu Trinh | Km 92, Quốc lộ 14, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo | 066 | THPT Trường Chinh | Thôn 2, xã Dlie Yang, huyện Ea H'Leo | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo | 084 | THPT Võ Văn Kiệt | Xã Ea Khăl, huyện Ea H'leo | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 03 | Huyện Krông Buk | 061 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Cư Né, huyện Krông Buk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 03 | Huyện Krông Buk | 065 | THPT Phan Đăng Lưu | Xã Pơng Drang, huyện Krông Buk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng | 014 | THPT Phan Bội Châu |
Số 112, đường Hùng Vương, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng | 034 | TT GDNN - GDTX Krông Năng | Khối 5, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng | 052 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng | 060 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Ea Toh, huyện Krông Năng | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng | 075 | THPT Tôn Đức Thắng | Xã Tam Giang, huyện Krông Năng | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 05 | Huyện Ea Súp | 021 | THPT Ea Sup | Số 09 Chu Văn An, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 05 | Huyện Ea Súp | 054 | TT GDNN - GDTX Ea Súp |
Số 72, Hùng Vương, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 05 | Huyện Ea Súp | 072 | THPT Ea Rốk | Thôn 7, xã Ea Rốk, huyện Ea Sup | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar | 011 | THPT Cư M'Gar |
Số 10, Lê Quý Đôn, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar | 023 | THPT Nguyễn Trãi | Km9, Ql14, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'gar | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar | 032 | TT GDNN - GDTX Cư M'Gar |
Số 04 Phù Đổng, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar | 038 | THPT Lê Hữu Trác |
Số 47 Lê Hữu Trác, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar | 067 | THPT Trần Quang Khải | Xã Ea H'Đing, huyện Cư M'gar | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 004 | THPT Quang Trung | Km14, QL26, xã Hòa Đông, huyện Krông Păc | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 008 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Ea Yông, huyện Krông Păc | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 009 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Ea Phê, huyện Krông Păc | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 026 | THPT Phan Đình Phùng | Thôn 6a, xã Ea Kly, huyện Krông Păc | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 029 | TT GDNN - GDTX Krông Pắk |
Số 180 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 036 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Số 436 - Giải Phóng, Khối 2, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 063 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Thôn 4, xã Tân Tiến, huyện Krông Păc | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar | 015 | THPT Ngô Gia Tự | Km 52, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar | 016 | THPT Trần Quốc Toản |
Km 62, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar | 039 | THPT Trần Nhân Tông | Km 59, Quốc lộ 26, xã Ea Dar, huyện Ea Kar | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar | 042 | TT GDTX Ea Kar | Khối 1, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar | 068 | THPT Nguyễn Thái Bình | Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 09 | Huyện M'Đrắk | 018 | THPT Nguyễn Tất Thành | Khối 10, thị trấn M'Drăk, huyện M'Drăk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 09 | Huyện M'Đrắk | 041 | TT GDNN - GDTX M'Drăk | Xã Cư Mta, huyện M'Drăk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 09 | Huyện M'Đrắk | 051 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Xã Ea Riêng, huyện M'Drăk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 10 | Huyện Krông Ana | 012 | THPT Krông Ana |
Số 61, Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 10 | Huyện Krông Ana | 028 | TT GDTX Krông Ana |
Số 49 Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 10 | Huyện Krông Ana | 046 | THPT Hùng Vương |
Số 222, Hùng Vương, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 10 | Huyện Krông Ana | 071 | THPT Phạm Văn Đồng | Thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 11 | Huyện Krông Bông | 017 | THPT Krông Bông |
Số 02, Nam Cao, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 11 | Huyện Krông Bông | 044 | TT GDNN - GDTX Krông Bông | Thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 11 | Huyện Krông Bông | 073 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Cư Drăm, huyện Krông Bông | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 12 | Huyện Lắk | 020 | THPT Lắk | Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 12 | Huyện Lắk | 031 | TT GDTX Lắk | Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 12 | Huyện Lắk | 083 | THPT Nguyễn Chí Thanh | Xã Krông Nô, huyện Lắk | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 13 | Huyện Buôn Đôn | 027 | THPT Buôn Đôn | Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 13 | Huyện Buôn Đôn | 053 | TT GDNN - GDTX Buôn Đôn | Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 13 | Huyện Buôn Đôn | 069 | THPT Trần Đại Nghĩa | Thôn 4, xã Courknia, huyện Buôn Đôn | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 14 | Huyện Cư Kuin | 013 | THPT Việt Đức | Km12, QL27, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 14 | Huyện Cư Kuin | 037 | THPT Y Jut | Thôn 4, xã Ea Bhok, huyện Cư Kuin | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 14 | Huyện Cư Kuin | 070 | TT GDNN - GDTX Cư Kuin | Xã Dray Bhăng, huyện Cư Kuin | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 15 | Thị Xã Buôn Hồ | 010 | THPT Buôn Hồ | Số 19, Quang Trung, Tx Buôn Hồ | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 15 | Thị Xã Buôn Hồ | 030 | TT GDNN - GDTX Buôn Hồ | Số 59 Lê Duẩn, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ | Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 15 | Thị Xã Buôn Hồ | 035 | THPT Hai Bà Trưng |
Đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thiện An, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
40 | Đắk Lắk | 15 | Thị Xã Buôn Hồ | 043 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Phường Thống Nhất, Tx Buôn Hồ | Khu vực 1 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |