Mã trường THPT tỉnh Long An
Các em tham khảo danh sách mã trường THPT tỉnh Long An năm 2020: THPT Phùng Hưng, THPT Tân Thạnh, THPT Thạnh Hóa,...
Mã trường THPT tỉnh Long An năm 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
49 | Long An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_49 | Khu vực 3 | |
49 | Long An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_49 | Khu vực 3 | |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 001 | THPT Lê Quý Đôn | số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 002 | THPT Tân An | số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 018 | THPT Hùng Vương |
Số 53, Nguyễn Văn Tiếp, P5, Tp. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 028 | THPT Huỳnh Ngọc | 136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 035 | TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An | 39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 049 | TT.KTTH-HN Long An |
132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 051 |
Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An |
Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 052 | TT.GDTX&KTTH | Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 053 | THCS&THPT Hà Long |
11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 060 | THPT chuyên Long An |
số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 062 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC |
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 063 | CĐ Nghề Long An | Phường 5, TP Tân An, Long An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 071 | TC Việt – Nhật | Phường 6, TP Tân An, Long An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 073 | THCS&THPT Nguyễn Văn Rành | 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 077 | TT.GDTX Tp. Tân An |
Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 095 | TT.GDTX tỉnh Long An | Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An | Khu vực 2 |
49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng | 017 | THPT Vĩnh Hưng | Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng | 036 | TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng | ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng | 061 | THCS&THPT Khánh Hưng | Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng | 078 | TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng | ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng | 091 | THCS&THPT Khánh Hưng (2016) | Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An | Khu vực 1 |
49 | Long An | 03 | Huyện Mộc Hóa | 058 | THCS&THPT Bình Phong Thạnh |
ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 03 | Huyện Mộc Hóa | 076 | THPT Mộc Hóa (cũ) |
Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 03 | Huyện Mộc Hóa | 092 |
TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm 2013 về trước) |
Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 04 | Huyện Tân Thạnh | 015 | THPT Tân Thạnh | Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 04 | Huyện Tân Thạnh | 030 | THCS&THPT Hậu Thạnh Đông |
Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 04 | Huyện Tân Thạnh | 038 | TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh | TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 04 | Huyện Tân Thạnh | 080 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh | Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 05 | Huyện Thạnh Hóa | 014 | THPT Thạnh Hóa | Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 05 | Huyện Thạnh Hóa | 039 | TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá | TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 05 | Huyện Thạnh Hóa | 081 | TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá | Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ | 013 | THPT Đức Huệ |
Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ | 040 | TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ | TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ | 057 | THCS&THPT Mỹ Quý | Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An | Khu vực 1 |
49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ | 068 | THCS&THPT Mỹ Bình | Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An | Khu vực 1 |
49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ | 082 | TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ | Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 011 | THPT Đức Hòa | TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 012 | THPT Hậu Nghĩa | khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 025 | THPT Võ Văn Tần | Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 026 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 031 | THPT An Ninh |
ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 041 | TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa | TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 050 | TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần | K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 065 | TC nghề Đức Hòa | 180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 072 | THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo | Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 083 | TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà | Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 006 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 022 |
TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An |
Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An. |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 033 | THPT Gò Đen | ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 042 | TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức | khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 059 | THCS&THPT Lương Hòa | xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 064 | CĐ nghề Tây Sài Gòn | ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 070 | TC KT-KT Long An |
Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 084 | TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức | khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 005 | THPT Thủ Thừa |
ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 021 | THPT Thủ Khoa Thừa | ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 034 | THPT Mỹ Lạc | ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 043 | TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 069 |
TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy |
6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 085 | TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 003 | THPT Nguyễn Thông |
ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 019 | THPT Châu Thành |
Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 044 |
TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 054 | THPT Phan Văn Đạt |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 086 | TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành |
Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 093 | THCS&THPT Thuận Mỹ |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 11 | Huyện Tân Trụ | 004 | THPT Tân Trụ |
ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 11 | Huyện Tân Trụ | 020 | THPT Nguyễn Trung Trực | ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 11 | Huyện Tân Trụ | 045 | TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 11 | Huyện Tân Trụ | 087 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 007 | THPT Cần Đước |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 008 | THPT Rạch Kiến | ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 023 | THPT Chu Văn An |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 024 | THPT Long Hòa | ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 046 | TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước |
Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 055 | THCS&THPT Long Cang | ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 056 | THPT Long Hựu Đông | ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 088 | TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước |
Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 094 | THCS&THPT Long Hựu Đông | ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 009 | THPT Đông Thạnh | ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 010 | THPT Cần Giuộc |
KP. Hoà Thuận 1, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 027 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 029 | THCS&THPT Long Thượng |
ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 047 | TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 067 | TC nghề Cần Giuộc |
96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 075 | THCS&THPT Nguyễn Thị Một |
Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An. |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 089 | TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 14 | Huyện Tân Hưng | 032 | THPT Tân Hưng |
Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 14 | Huyện Tân Hưng | 048 | TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 14 | Huyện Tân Hưng | 074 | THCS&THPT Hưng Điền B | Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An | Khu vực 1 |
49 | Long An | 14 | Huyện Tân Hưng | 090 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An | Khu vực 2 NT |
49 | Long An | 15 | Thị xã Kiến Tường | 016 | THPT Kiến Tường |
365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 15 | Thị xã Kiến Tường | 037 |
TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường |
304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 15 | Thị xã Kiến Tường | 066 | TC nghề Đồng Tháp Mười |
Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
49 | Long An | 15 | Thị xã Kiến Tường | 079 |
TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường |
Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |