Mã trường THPT tỉnh Thừa Thiên Huế
Danh mục mã trường THPT tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020 như THPT Hương Trà, Bùi Thị Xuân, THPT A Lưới,...
Danh sách mã trường THPT tỉnh Thừa Thiên Huế 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
33 | Thừa Thiên -Huế | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_33 | Khu vực 3 | |
33 | Thừa Thiên -Huế | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_33 | Khu vực 3 | |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 000 |
Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 001 | THPT Chuyên Quốc Học-Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 002 | THPT Hai Bà Trưng | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 003 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Thuận Thành, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 004 | THPT Gia Hội | Ph. Phú Hiệp, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 005 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 009 | TT GDTX TP Huế | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 010 | Khối chuyên ĐHKH Huế | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 025 | Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh | Ph. Phường Đúc, TP Huế | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 029 | THPT Đặng Trần Côn | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 032 | TC Phật Học Huế | Ph. Trường An, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 033 | Học viện Âm nhạc Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 034 | CĐ Công nghiệp Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 036 | THPT Chi Lăng | Ph. Phú Cát, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 038 | THPT DL Trần Hưng Đạo | Ph. Vỹ Dạ, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 042 | THPT Cao Thắng | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 048 | TH VHNT Thừa Thiên Huế | Ph. Thuận Thành , TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 052 | CĐ Nghề Du lịch Huế | Ph. Phú Hội, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 054 | TC Nghề số 10 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 056 | CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng | Ph. Tây Lộc, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 058 | TC Nghề Huế | Ph. Kim Long, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 064 | TTGDNN-GDTX TP Huế | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 073 | THPT Thuận Hóa | Phường An Tây, TP Huế | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 011 | THPT Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 012 | THPT Tam Giang | Xã Điền Hải, H. Phong Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Xã Phong An, H. Phong Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 037 | THPT Trần Văn Kỷ | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 053 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương | Xã Phong An, H. Phong Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 059 | TTGDTX Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 065 | TTGDNN-GDTX Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 008 | THPT Hóa Châu | Xã Quảng An, H. Quảng Điền | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 014 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT Sịa, H. Quảng Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 044 | THPT Tố Hữu | Xã Quảng Công, H. Quảng Điền | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 049 | TTGDTX Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 057 | TC Nghề Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 066 | TTGDNN-GDTX Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 080 | THPT Tố Hữu | Xã Quảng Công, H.Quảng Điền | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 015 | THPT Đặng Huy Trứ | Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 027 | THPT Hương Vinh | Xã Hương Vinh, TX Hương Trà | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 030 | THPT Bình Điền | Xã Bình Điền, TX Hương Trà | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 041 | THPT Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 060 | TTGDTX Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 067 | TTGDNN-GDTX Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 079 | THPT Bình Điền | Xã Bình Thành, TX Hương Trà | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 006 | Phổ thông Huế Star | Xã Phú Thượng H. Phú Vang | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 016 | THPT Phan Đăng Lưu | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | TT Phú Đa, H. Phú Vang | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 031 | THPT Vinh Xuân | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 035 | THPT Thuận An | TT Thuận An, H. Phú Vang | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 047 | THPT Hà Trung | Xã Vinh Hà, H. Phú Vang | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 050 | TTGDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 068 | TTGDNN-GDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 018 | THPT Hương Thủy | Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 019 | THPT Phú Bài | Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 046 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 051 | TTGDTX Hương Thủy | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 055 | CĐ Nghề Thừa Thiên Huế | Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 069 | TTGDNN-GDTX Hương Thủy | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | Khu vực 2 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 020 | THPT An Lương Đông | Xã Lộc An, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 021 | THPT Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 022 | THPT Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 026 | THPT Thừa Lưu | Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới | Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 061 | TTGDTX Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 070 | TTGDNN-GDTX Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 074 | THPT Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | Khu vực 2 NT |
33 | Thừa Thiên -Huế | 08 | Huyện Nam Đông | 023 | THPT Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 08 | Huyện Nam Đông | 043 | THPT Hương Giang | Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 08 | Huyện Nam Đông | 062 | TTGDTX Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 08 | Huyện Nam Đông | 071 | TTGDNN-GDTX Nam Đông | Xã Hương Hòa, H. Nam Đông | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 024 | THPT A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 039 | THPT Hương Lâm | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 040 | THCS-THPT Hồng Vân | Xã Hồng Vân, H. A Lưới | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 063 | TTGDTX A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 072 | TTGDNN-GDTX A Lưới | Xã Sơn Thủy, H. A Lưới | Khu vực 1 |
33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 081 | THPT Hương Lâm | Xã Lâm Đớt, H. A Lưới | Khu vực 1 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |