Mức điểm xét tuyển Đại học Trà Vinh năm 2018

Trường đại học Trà Vinh thông báo mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển năm 2018, theo đó điểm dao động từ 14 đến 17 điểm.

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển Đại học Trà Vinh 2018

STT Mã ngành Tên ngành Mã Tổ hợp Tên Tổ hợp Môn Chỉ tiêu xét điểm thi THPT 2018 Điểm nhận  hồ sơ xét tuyển
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện 45 15
M01 Ngữ văn, Lịch sử, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện
M02 Ngữ văn, Địa lí, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện
2 7140201 ĐH Giáo dục mầm non M00 Ngữ văn, Địa lí, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện 30 17
M01 Ngữ văn, Lịch sử, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện
M02 Ngữ văn, Địa lí, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện
3 7140202 ĐH Giáo dục tiểu học A00 Toán, Vật lí, Hóa học 40 17
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
4 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 20 17
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
5 7210201 ĐH Âm nhạc học N00 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 10 15
6 7210210 ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 10 15
7 7210402 ĐH Thiết kế công nghiệp A00 Toán, Vật lí, Hóa học 10 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
8 7220106 ĐH Ngôn ngữ Khmer C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 50 14
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
9 7220112 ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 25 14
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
10 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 100 14
D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
11 7229040 ĐH Văn hoá học C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 25 14
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
12 7310101 ĐH Kinh tế A00 Toán, Vật lí, Hóa học 38 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 7310201 ĐH Chính trị học C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 25 14
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 7310205 ĐH Quản lý Nhà nước A00 Toán, Vật lí, Hóa học 50 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00 Toán, Vật lí, Hóa học 150 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
16 7340122 ĐH Thương mại điện tử A00 Toán, Vật lí, Hóa học 150 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17 7340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng A00 Toán, Vật lí, Hóa học 125 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 7340301 ĐH Kế toán A00 Toán, Vật lí, Hóa học 200 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19 7340405 ĐH Hệ thống thông tin quản lý A00 Toán, Vật lí, Hóa học 150 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20 7340406 ĐH Quản trị văn phòng C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 150 14
C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
21 7380101 ĐH Luật A00 Toán, Vật lí, Hóa học 275 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
22 7420201 ĐH Công nghệ sinh học A00 Toán, Vật lí, Hóa học 35 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
23 7440122 ĐH Khoa học vật liệu A00 Toán, Vật lí, Hóa học 15 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A02 Toán, Vật lí, Sinh học
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
24 7460112 ĐH Toán Ứng dụng A00 Toán, Vật lí, Hóa học 15 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
25 7480102 ĐH Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 Toán, Vật lí, Hóa học 50 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
26 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00 Toán, Vật lí, Hóa học 45 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
27 7510102 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00 Toán, Vật lí, Hóa học 45 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
28 7510201 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00 Toán, Vật lí, Hóa học 45 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
29 7510301 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00 Toán, Vật lí, Hóa học 75 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
30 7510303 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00 Toán, Vật lí, Hóa học 25 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
31 7510401 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00 Toán, Vật lí, Hóa học 50 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
32 7520320 ĐH Kỹ thuật môi trường A02 Toán, Vật lí, Sinh học 38 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
33 7540101 ĐH Công nghệ thực phẩm A00 Toán, Vật lí, Hóa học 38 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
34 7580205 ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 Toán, Vật lí, Hóa học 38 14
A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
35 7620101 ĐH Nông nghiệp A02 Toán, Vật lí, Sinh học 50 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
36 7620105 ĐH Chăn nuôi A00 Toán, Vật lí, Hóa học 75 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
37 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A02 Toán, Vật lí, Sinh học 38 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
38 7640101 ĐH Thú y A02 Toán, Vật lí, Sinh học 75 14
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
39 7720101 ĐH Y khoa B00 Toán, Hóa học, Sinh học 150 18
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
40 7720201 ĐH Dược học A00 Toán, Vật lí, Hóa học 120 17
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
41 7720301 ĐH Điều dưỡng B00 Toán, Hóa học, Sinh học 50 16
42 7720501 ĐH Răng - Hàm - Mặt B00 Toán, Hóa học, Sinh học 50 18
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
43 7720601 ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 Toán, Vật lí, Hóa học 25 16
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
44 7720603 ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 Toán, Vật lí, Hóa học 50 15
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
45 7720701 ĐH Y tế Công cộng A00 Toán, Vật lí, Hóa học 15 15
B00 Toán, Hóa học, Sinh học
46 7760101 ĐH Công tác xã hội C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 38 14
C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
47 7810103 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 75 14
C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
48 7810301 ĐH Quản lý thể dục thể thao B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân 25 14
C18 Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân
T00 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
T03 Sinh, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Xem thêm điểm chuẩn Đại học Trà Vinh: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-tra-vinh-DVT.html

Theo TTHN