Thông tin tuyển sinh Đại học Đồng Nai năm 2016

Trường Đại học Đồng Nai công bố chỉ tiêu tuyển sinh năm 2016 với tổng 1970 chỉ tiêu.

 TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI (MÃ TRƯỜNG: DNU)

Địa chỉ: Số 4, Lê Quý Đôn, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai;

Điện thoại: (061).3824286. Fax: (061)3824662.

Website: www.dnpu.edu.vn

Thông tin tuyển sinh:

-    Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. Riêng các ngành sư phạm, tuyển sinh thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia.

-       Phương thức TS: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.

-   Các thông tin khác:

+ Điểm trúng tuyển được tính theo ngành học và khu vực.

+ Môn thi chữ in hoa đậm là môn thi nhân hệ số 2.

+   Môn năng khiếu của ngành GD Mầm non: Hát, Kể chuyện, Đọc diễn cảm.

+   Môn năng khiếu của ngành GD Thể chất: Chạy cự ly ngắn, Bật xa tại chỗ, Gập thân trên thang dóng.

Thí sinh dự thi vào ngành Giáo dục Thể chất phải có sức khỏe tốt, không bị dị hình, dị tật, nam cao từ 1,65m, nặng từ 50kg trở lên; nữ cao từ 1,55m, nặng từ 45 kg trở lên.

+ Môn năng khiếu của ngành Sư phạm âm nhạc: Thẩm âm -Tiết tấu, Thanh nhạc.

+ Môn năng khiếu của ngành Sư phạm Mỹ thuật: vẽ hình họa (người), vẽ trang trí màu.

+ Ngày thi năng khiếu (dự kiến): 26/6/2016.

* Về cơ sở vật chất:

-   Trường hiện có 4 cơ sở với diện tích gần 40ha, hơn 200 phòng học đủ tiêu chuẩn.

-     Ký túc xá: 1.800 chỗ.

-   TT Thông tin-Thư viện (6 tầng); Xưởng trường, Nhà thi đấu đa năng   hiện

đại.

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

Các   ngành  đào         tạo đại học

 

 

980

Sư phạm Toán học

D140209

Toán, Vật lí, Hóa học

 

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

Sư phạm Vật lí

D140211

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

 

Sư phạm Hóa học

 

D140212

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hoá học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh

 

Sư phạm Sinh học

D140213

Toán, Hóa học, Sinh học Toán học, Vật lí, Sinh học

 

Sư phạm Tiếng Anh

D140231

Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH

Toán, Vật lí, TIẾNG ANH

 

 

Sư phạm Ngữ văn

 

D140217

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

 

Sư phạm Lịch sử

D140218

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

 

 

Giáo dục Tiểu học

 

D140202

Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

Giáo dục Mầm non

D140201

Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU

Ngữ văn, Lịch sử, NĂNG KHIẾU

 

Ngôn ngữ Anh

D220201

Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH

Toán, Vật lí, TIẾNG ANH

 

Kế toán

D340301

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học

 

Quản trị kinh doanh

D340101

 

Hệ cao đẳng chính quy

 

 

990

Sư phạm Toán học

C140209

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

Sư phạm Vật lí

C140211

 

 

Sư phạm Tin học

 

C140210

Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

 

Sư phạm Sinh học

C140213

Toán, Hóa học, Sinh học Toán học, Vật lí, Sinh học

 

 

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

 

Sư phạm Ngữ văn

 

C140217

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

 

Sư phạm Lịch sử

C140218

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

 

Sư phạm Tiếng Anh

C140231

Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH

Toán, Vật lí, TIẾNG ANH

 

 

Giáo dục Tiểu học

 

C140202

Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

Giáo dục Mầm non

C140201

Toán, Ngữ văn NĂNG KHIẾU

Ngữ văn, Lịch sử, NĂNG KHIẾU

 

 

Sư phạm Âm nhạc

 

C140221

Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU Ngữ văn, Tiếng Anh, NĂNG KHIẾU

 

 

Sư phạm Mĩ thuật

 

C140222

Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU Ngữ văn, Tiếng Anh, NĂNG KHIẾU

 

Giáo dục Thể chất

C140206

Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU

Toán, Vật lí, NĂNG KHIẾU

 

Tiếng Anh

C220201

Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH

Toán, Vật lí, TIẾNG ANH

 

Quản trị kinh doanh

C340101

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học

 

Kế toán

C340301

 

Tài chính - Ngân hàng

C340201

 

 

Quản lý đất đai

 

C850103

Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học

 

Việt Nam học (VH du lịch)

 

C220113

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán học, Vật lí, Ngữ văn

 

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

C510406

Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Hoá học, Sinh học

 

 

Ngành học/ Trình độ

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

C510301

Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học

 

 

Quản trị văn phòng

 

C340406

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán học, Vật lí, Ngữ văn

 

Tuyensinh247.com