Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
27,88 |
TND005838 |
LƯƠNG BẢO PHƯƠNG |
16/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.88 |
2 |
26,6 |
TND001959 |
BÙI MỸ HẠNH |
27/06/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Pháp: 9.60 |
3 |
26,5 |
SP2001654 |
LƯƠNG GIA HÂN |
26/12/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Pháp: 10 |
4 |
26,5 |
DHS004710 |
TRẦN THỊ MỸ HẰNG |
23/03/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.75 |
5 |
26,36 |
MDA000180 |
NGUYỄN THỊ ANH |
18/03/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 9.36 |
6 |
26,31 |
DHS004617 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
29/06/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.81 |
7 |
26,3 |
HVN000966 |
CAO ĐẶNG PHƯƠNG CHI |
16/06/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.30 |
8 |
26,25 |
SP2000937 |
ĐỖ THỊ DUYÊN |
08/08/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Pháp: 10 |
9 |
26,25 |
SPH005939 |
VƯƠNG ĐAN LINH |
23/02/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 9.75 |
10 |
26,2 |
KQH003576 |
HOÀNG THU HÀ |
15/08/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Pháp: 9.70 |
11 |
26,15 |
TND006833 |
NGUYỄN THU THẢO |
26/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Pháp: 9.90 |
12 |
26,09 |
DHS009551 |
NGUYỄN HÀ MY |
24/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.84 |
13 |
26 |
TTN013406 |
LÊ BÍCH THỦY |
27/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Pháp: 9.00 |
14 |
26 |
SPH000255 |
HOÀNG NGỌC ANH |
27/09/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.50 |
15 |
26 |
TND003718 |
MA TỪ LÊ KHÁNH |
12/09/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Pháp: 9.75 |
16 |
25,98 |
KHA008055 |
NGÔ THỊ HỒNG TUYẾT |
08/01/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Pháp: 9.23 |
17 |
25,9 |
SPH001336 |
TRẦN MINH CHÂU |
03/09/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 9.90 |
18 |
25,9 |
DCN004364 |
TRẦN THU HIỀN |
08/09/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.65 |
19 |
25,83 |
TND006014 |
NGUYỄN MINH QUANG |
22/04/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Pháp: 9.58 |
20 |
25,73 |
TLA004612 |
TRẦN THỊ HUỆ |
25/08/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 9.48 |
21 |
25,73 |
HDT009083 |
BÙI KHÁNH LINH |
21/10/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.48 |
22 |
25,63 |
SP2001093 |
LÊ THỊ NGỌC ĐIỆP |
15/06/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Pháp: 8.88 |
23 |
25,6 |
DHS009087 |
TRẦN THỊ KHÁNH LY |
04/02/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Pháp: 9.85 |
24 |
25,53 |
THV000361 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
20/07/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Pháp: 9.53 |
25 |
25,53 |
DCN010399 |
PHẠM ĐĂNG QUẢNG |
29/03/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.53 |
26 |
25,52 |
TLA006503 |
TRẦN KHÁNH LINH |
26/04/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 9.77 |
27 |
25,5 |
SP2001207 |
DƯƠNG MINH ĐƯƠNG |
19/05/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8 Tiếng Pháp: 10 |
28 |
25,5 |
HVN004614 |
VŨ THỊ THU HƯỜNG |
11/06/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.75 |
29 |
25,47 |
HHA001783 |
LƯU THỊ THÙY CHI |
23/07/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Pháp: 9.97 |
30 |
25,45 |
TDV010315 |
TRẦN THỊ THÙY LINH |
26/08/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 8.70 |
31 |
25,43 |
TND006238 |
NGUYỄN DIỄM QUỲNH |
26/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.43 |
32 |
25,43 |
DCN001197 |
HOÀNG LINH CHI |
13/01/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.43 |
33 |
25,4 |
TTG003331 |
TRẦN DIỄM HƯƠNG |
19/01/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Pháp: 9.90 |
34 |
25,4 |
SPS008318 |
PHAN HOÀNG MỸ |
20/02/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Pháp: 9.90 |
35 |
25,37 |
HVN005120 |
NGUYỄN LÊ NGỌC LIÊM |
05/08/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Pháp: 9.87 |
36 |
25,33 |
TND006832 |
NGUYỄN THU THẢO |
23/08/1997 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Pháp: 9.58 |
37 |
25,3 |
HVN003043 |
NGUYỄN THU HIỀN |
18/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Pháp: 8.55 |
38 |
25,25 |
SPH010181 |
NGUYỄN THU TRANG |
04/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Pháp: 9.75 |
39 |
25,25 |
HDT009178 |
ĐINH DIỆP LINH |
20/07/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Pháp: 9.00 |
40 |
25,25 |
TDV017033 |
PHAN THÀNH THẮNG |
05/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Pháp: 9.25 |
41 |
25,25 |
HDT000986 |
NGUYỄN VŨ QUỲNH ANH |
19/05/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Pháp: 8.25 |
42 |
25,24 |
DHS010239 |
TRẦN THỊ HỒNG NGÂN |
27/06/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.99 |
43 |
25,2 |
TDV000748 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
30/04/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.45 |
44 |
25,2 |
DCN009016 |
HOÀNG MINH NGỌC |
13/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.70 |
45 |
25,18 |
SPH001385 |
NGUYỄN LINH CHI |
21/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Pháp: 9.43 |
46 |
25,18 |
HVN000281 |
NGUYỄN MAI ANH |
22/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.43 |
47 |
25,08 |
HDT010148 |
TRẦN LÊ TRÀ LOAN |
04/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.08 |
48 |
25,04 |
DHS010182 |
TRẦN BÍCH NGÀ |
13/10/1997 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Pháp: 9.79 |
49 |
25,03 |
DCN003941 |
PHẠM THỊ HẰNG |
26/03/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.78 |
50 |
25 |
KHA008211 |
NGUYỄN THANH VÂN |
05/01/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 9 Tiếng Pháp: 9 |
51 |
24,93 |
SPH000195 |
ĐẶNG HỒNG ANH |
18/12/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 9.43 |
52 |
24,88 |
DHS004827 |
ĐẶNG THỊ HIỀN |
11/08/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.63 |
53 |
24,87 |
MDA000778 |
HOÀNG TRUNG DŨNG |
18/11/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 9.62 |
54 |
24,85 |
HVN008731 |
VŨ NGỌC PHƯƠNG THẢO |
04/07/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Pháp: 9.10 |
55 |
24,83 |
THV003914 |
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN |
14/09/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.33 |
56 |
24,83 |
DHS016038 |
PHẠM HUYỀN TRANG |
27/09/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.33 |
57 |
24,83 |
TDV014289 |
VÕ THỊ BÍCH PHƯƠNG |
02/09/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Pháp: 8.33 |
58 |
24,8 |
TLA012318 |
NGUYỄN TÙNG VĂN |
16/09/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Pháp: 9.55 |
59 |
24,78 |
TND004326 |
NGUYỄN THẢO LINH |
25/07/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 9.78 |
60 |
24,75 |
SPH000440 |
NGUYỄN DIỆP ANH |
23/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 8.75 |
61 |
24,73 |
THV000963 |
NGUYỄN THỊ DƯƠNG |
06/12/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.25 Tiếng Pháp: 9.23 |
62 |
24,7 |
DHU004609 |
NGUYỄN ĐÌNH THẢO MY |
02/06/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Pháp: 9.70 |
63 |
24,7 |
DCN000694 |
TRẦN BÍCH ÁNH |
03/04/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 9.70 |
64 |
24,63 |
HHA011114 |
VŨ THỊ THÚY NGA |
27/11/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Pháp: 9.13 |
65 |
24,62 |
THV002858 |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAM |
10/07/1998 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Pháp: 8.87 |
66 |
24,61 |
DHS015681 |
CÙ THỊ QUỲNH TRANG |
01/07/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 9.86 |
67 |
24,6 |
TDV013310 |
THIỀU THỊ TUYẾT NHUNG |
14/08/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 8.85 |
68 |
24,53 |
TND000215 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
10/05/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Pháp: 9.53 |
69 |
24,5 |
DHS015850 |
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
24/03/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.50 |
70 |
24,48 |
HHA010123 |
NGUYỄN PHƯƠNG MAI |
24/03/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 9.50 Tiếng Pháp: 9.73 |
71 |
24,46 |
HVN005286 |
NGÔ THÙY LINH |
01/04/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 9.46 |
72 |
24,45 |
NTH001086 |
NGUYỄN HỒNG ĐỨC |
15/02/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.45 |
73 |
24,45 |
TLA003649 |
TRẦN NGỌC HÂN |
04/08/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Pháp: 9.45 |
74 |
24,43 |
HVN006955 |
NGUYỄN YẾN NHI |
26/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Pháp: 9.43 |
75 |
24,39 |
MDA003213 |
HOÀNG THỊ THANH MAI |
16/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 9.64 |
76 |
24,38 |
DCN010252 |
NGUYỄN MINH PHƯỢNG |
10/08/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.38 |
77 |
24,36 |
TLA000407 |
LÊ VÂN ANH |
25/07/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Pháp: 9.61 |
78 |
24,35 |
SPH009914 |
NGUYỄN ĐÀO HƯƠNG TRÀ |
03/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 8.60 |
79 |
24,3 |
TLA011156 |
ĐÀO THU TRANG |
26/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Pháp: 9.05 |
80 |
24,28 |
THV001907 |
TRẦN THỊ NGỌC HOA |
04/03/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Pháp: 8.78 |
81 |
24,28 |
MDA004619 |
TRẦN PHƯƠNG THẢO |
30/01/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.78 |
82 |
24,28 |
KQH002159 |
NGUYỄN NGỌC DUNG |
13/01/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Pháp: 9.28 |
83 |
24,25 |
SP2005452 |
NGUYỄN THU TRANG |
31/10/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8 Tiếng Pháp: 9.25 |
84 |
24,25 |
DCN000223 |
LÊ MINH ANH |
11/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 9.75 |
85 |
24,23 |
SPH009153 |
NGUYỄN THANH THẢO |
01/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Pháp: 9.23 |
86 |
24,23 |
NTH005686 |
TĂNG THỊ NGỌC TUYẾT |
08/11/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 9.23 |
87 |
24,23 |
SPH003113 |
NGUYỄN THỊ MINH HẠNH |
12/06/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 8.98 |
88 |
24,23 |
TND005381 |
HOÀNG THỊ THANH NGUYÊN |
27/04/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 9.48 |
89 |
24,2 |
TND005076 |
PHÙNG THỊ DIỆP NAM |
07/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 9.95 |
90 |
24,18 |
TDL005212 |
HỒ PHẠM QUỲNH MAI |
07/03/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Pháp: 8.93 |
91 |
24,18 |
DHS013266 |
NGUYỄN THỊ TỐ TÂM |
18/02/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Pháp: 9.68 |
92 |
24,15 |
SPH007839 |
GIANG ĐẶNG ÁNH PHƯƠNG |
27/06/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Pháp: 9.90 |
93 |
24,1 |
SPH010309 |
VƯƠNG THU TRANG |
03/06/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 9.60 |
94 |
24,1 |
THV001277 |
ĐỖ THỊ THANH HÀ |
01/07/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 3.5 Tiếng Pháp: 9.35 |
95 |
24,1 |
DHS001628 |
VŨ THÀNH CÔNG |
13/01/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.35 |
96 |
24,1 |
DCN004130 |
NGUYỄN NGỌC HÂN |
06/11/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Pháp: 8.85 |
97 |
24,08 |
THV005047 |
TẠ HƯƠNG THẢO |
09/05/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 8.58 |
98 |
24,05 |
SPH002956 |
BÙI MINH HẢI |
07/07/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 9.55 |
99 |
24,03 |
MDA002449 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
06/09/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 9.78 |
100 |
24 |
SP2002841 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
08/09/1998 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Pháp: 8.25 |