Danh sách 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2021 khối B00: Toán, Hóa Sinh, Thí sinh có điểm cao nhất khối B là thí sinh ở Hà Tĩnh đạt 30 điểm.
>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 TẠI ĐÂY
Top 100 thí sinh có điểm thi Khối B00 (Toán, Hóa, Sinh) tốt nghiệp THPT 2021 cao nhất:
STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học |
Chi tiết điểm |
1 |
30005xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
30.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
2 |
48004xxx |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
3 |
04010xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
4 |
02031xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
5 |
22000xxx |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
6 |
28038xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
7 |
29011xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
8 |
15000xxx |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
9 |
01015xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
10 |
33004xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
11 |
02005xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
12 |
30005xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
13 |
02005xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
14 |
55012xxx |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
15 |
02005xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
16 |
33003xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8; |
17 |
44003xxx |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
18 |
04003xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6; |
19 |
29003xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
20 |
03008xxx |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
21 |
38012xxx |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
22 |
03001xxx |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
23 |
14011xxx |
Sở GDĐT Sơn La |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
24 |
25000xxx |
Sở GDĐT Nam Định |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
25 |
29003xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
26 |
29026xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 2.6; |
27 |
37000xxx |
Sở GDĐT Bình Định |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
28 |
16011xxx |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
29 |
59008xxx |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
30 |
01015xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
31 |
02005xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.20 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
32 |
04007xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.20 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
33 |
02005xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.20 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
34 |
33003xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.20 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
35 |
33003xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.20 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
36 |
01011xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.20 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
37 |
33003xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
38 |
02043 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
39 |
03007 xxx |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
40 |
04007 xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
41 |
02043 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
42 |
55012 xxx |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
43 |
55007 xxx |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
44 |
28001 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
45 |
30005xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
46 |
01093 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 3.6; |
47 |
33003 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
48 |
30011 xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
49 |
51000 xxx |
Sở GDĐT An Giang |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
50 |
56011 xxx |
Sở GDĐT Bến Tre |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
51 |
30005 xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
52 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
53 |
30005 xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
54 |
02031xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
55 |
38006xxx |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
56 |
04010 xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
57 |
33011 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
58 |
02087 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
59 |
29000 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
60 |
26020 xxx |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
61 |
02032 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
62 |
43001 xxx |
Sở GDĐT Bình Phước |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
63 |
09000 xxx |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
64 |
01019 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
65 |
21003 xxx |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
66 |
33003 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
67 |
32006 xxx |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
68 |
03018 xxx |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.2; |
69 |
28029 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4; |
70 |
33003 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
71 |
30000 xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
72 |
02077 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
73 |
52002 xxx |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; |
74 |
04012 xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.00 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
75 |
33003 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.00 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
76 |
30005 xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
77 |
22013 xxx |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
78 |
29019 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
79 |
01024 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
80 |
01047 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
81 |
50012 xxx |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
82 |
08004 xxx |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
83 |
60005 xxx |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
84 |
02032 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
85 |
02004 xxx |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
86 |
44001 xxx |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
87 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
88 |
35003 xxx |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
89 |
38000 xxx |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
90 |
33003 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
91 |
24005 xxx |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
92 |
37000 xxx |
Sở GDĐT Bình Định |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
93 |
42001 xxx |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
94 |
04000 xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
95 |
31007 xxx |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
96 |
30005 xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
97 |
37017 xxx |
Sở GDĐT Bình Định |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
98 |
18018 xxx |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
99 |
35005 xxx |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
100 |
28020 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
Theo TTHN
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen
Đợt thi thứ 4 kì thi Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2024 đã chính thức được diễn ra ngày 28/4. Hãy cùng Tuyensinh247.com lắng nghe xem các bạn thí sinh nói gì về đợt thi này nhé!