Danh sách 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 cao nhất khối D07 (Toán, Hóa, Anh). Thí sinh có điểm cao nhất khối D07 là thí sinh ở Hà Nội đạt 29.4 điểm.
Tìm Trường Đại học Phù hợp Sau khi có điểm thi, Xem điểm chuẩn 5 năm gần đây của hơn 300 trường Đại học TẠI ĐÂY
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D07 cao nhất năm 2021
# |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
1 |
01xxx76 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.40 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
2 |
19xxx75 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.40 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
3 |
02xxx15 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
4 |
15xxx33 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.20 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
5 |
47xxx78 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
29.20 |
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
6 |
28xxx08 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.20 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2; |
7 |
44xxx41 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.20 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
8 |
55xxx67 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
9 |
02xxx01 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
10 |
0xx9x54 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
11 |
02xxx78 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10; |
12 |
37xxx12 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.10 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
13 |
26xxx68 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.10 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8; |
14 |
36xxx30 |
Sở GDĐT Kon Tum |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10; |
15 |
55xxx56 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.00 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
16 |
01xxx21 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.00 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 10; |
17 |
44xxx98 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.00 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
18 |
01xxx43 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.00 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
19 |
40xxx33 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.00 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
20 |
04007582 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
21 |
14xxx30 |
Sở GDĐT Sơn La |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
22 |
25xxx99 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
23 |
15xxx03 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.95 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
24 |
33xxx95 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.95 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
25 |
44xxx27 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
26 |
26xxx49 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
27 |
37xxx23 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
28 |
28xxx37 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.90 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
29 |
23xxx00 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
30 |
27xxx36 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
31 |
01xxx81 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.90 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
32 |
02xxx63 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
33 |
19xxx72 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.90 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
34 |
60xxx55 |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
35 |
28xxx88 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
36 |
2xx3x36 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10; |
37 |
04xxx67 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10; |
38 |
25xxx26 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
39 |
18xxx67 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
40 |
59xxx57 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
28.85 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
41 |
01xxx73 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
42 |
02xxx85 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
43 |
21xxx02 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.80 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.2; |
44 |
33xxx81 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.80 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
45 |
30xxx37 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.80 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6; |
46 |
02xxx64 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.80 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2; |
47 |
18xxx83 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.80 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.8; |
48 |
01xxx74 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.80 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
49 |
19xxx95 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.80 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
50 |
29xxx05 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4; |
51 |
02xxx76 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 10; |
52 |
53xxx90 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
53 |
55xxx68 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
54 |
37xxx61 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
55 |
01xxx92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
56 |
44xxx43 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
57 |
30xxx68 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
58 |
01xxx71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
59 |
28xxx77 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
60 |
1xxxx06 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8; |
61 |
02xxx48 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
62 |
19xxx25 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
63 |
04xxx40 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
64 |
46xxx18 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
65 |
02xxx53 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
66 |
02xxx49 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
67 |
01xxx62 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10; |
68 |
41xxx90 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
69 |
04xxx10 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
70 |
35xxx04 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 10; |
71 |
01xxx98 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.8; |
72 |
01xxx62 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
73 |
01xxx36 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
74 |
30xxx81 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.70 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.2; |
75 |
02xxx90 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
76 |
44xxx06 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
77 |
44xxx67 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
78 |
56xxx48 |
Sở GDĐT Bến Tre |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
79 |
13xxx56 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10; |
80 |
02xxx14 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; |
81 |
01xxx60 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
82 |
02xxx94 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
83 |
21xxx88 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
84 |
52xxx25 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
85 |
29xxx37 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10; |
86 |
23xxx43 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10; |
87 |
30xxx07 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.60 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
88 |
02xxx16 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.60 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
89 |
44xxx86 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9; |
90 |
33xxx29 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.60 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.2; |
91 |
02xxx02 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.60 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
92 |
51xxx12 |
Sở GDĐT An Giang |
28.60 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
93 |
02xxx88 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
94 |
47xxx80 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6; |
95 |
28xxx58 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
96 |
44xxx96 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
97 |
15xxx61 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
98 |
12xxx80 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9; |
99 |
44xxx97 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
100 |
02xxx57 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
Tuyensinh247.com
Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Nông lâm TP.HCM vừa công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn) phương thức xét điểm kỳ thi đánh giá năng lực ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024.
Năm 2024, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai sử dụng 03 phương thức xét tuyển cho tất cả các ngành đào tạo bậc đại học chính quy với các tổ hợp môn tương ứng.
Trường Đại học FPT tuyển sinh Hệ đại học chính quy năm 2024 theo phương thức Xét tuyển thẳng và Xét kết quả xếp hạng học sinh THPT năm 2024 như sau:
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM vào HUFLIT là từ 500 điểm (theo thang điểm 1.200) cho 18 ngành đào tạo.