Danh sách 100 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi khối D2: Toán - Văn - Tiếng Nga cao nhất năm 2016. Theo đó, thủ khoa là em Vũ Thị Bích Loan đật 26.3 điểm.
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D2 cao nhất năm 2016
Xếp hạng | Tổng điểm | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm thi các môn |
1 | 26,31 | TMA003315 | VŨ THỊ BÍCH LOAN | 11/03/1998 | Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.31 |
2 | 26,3 | TDV000134 | PHÙNG THỊ HÀ AN | 20/08/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Nga: 9.80 |
3 | 26,28 | TMA003730 | NGHIÊM THÚY NGA | 19/09/1998 | Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 9.28 |
4 | 26,25 | TMA000838 | ĐINH VĂN DŨNG | 10/07/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Nga: 9.75 |
5 | 26,02 | TMA001616 | PHAN VŨ DIỄM HẰNG | 24/02/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Nga: 9.02 |
6 | 26,01 | TMA001642 | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | 16/10/1998 | Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 9.01 |
7 | 25,88 | HDT017982 | NGUYỄN THỊ TRANG | 22/03/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.88 |
8 | 25,68 | SPH001007 | TRẦN VÂN ANH | 11/12/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Nga: 9.18 |
9 | 25,54 | TND000993 | ĐẶNG THUỲ DUNG | 31/01/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.54 |
10 | 25,13 | TDV014081 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 01/04/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.63 |
11 | 25,11 | TMA004111 | LÊ THÁI NỮ | 13/04/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.11 |
12 | 24,94 | HVN000183 | LÊ NGỌC MAI ANH | 20/10/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.44 |
13 | 24,75 | HHA014785 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 24/10/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.75 |
14 | 24,73 | HVN008661 | NGUYỄN THỊ THẢO | 10/05/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 9.23 |
15 | 24,7 | TLA012698 | NGUYỄN HẢI YẾN | 09/10/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Nga: 9.95 |
16 | 24,67 | TND006243 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/09/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 9.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Nga: 9.42 |
17 | 24,63 | HDT010523 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 31/01/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.63 |
18 | 24,25 | THP002069 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | 06/09/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.75 |
19 | 24,25 | HDT003378 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 14/04/1997 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.40 Tiếng Nga: 9.75 |
20 | 24,23 | HVN008020 | PHAN NGỌC QUỲNH | 20/07/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 9.48 |
21 | 24,2 | TMA000366 | BÙI THỊ NGỌC ÁNH | 11/09/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.45 |
22 | 24,13 | TLA003560 | NGUYỄN MINH HẰNG | 26/04/1998 | Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Nga: 9.38 |
23 | 24,08 | TLA009408 | LÊ TRÚC QUỲNH | 24/06/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 9.33 |
24 | 23,98 | TMA005356 | HỒ THỦY TIÊN | 04/11/1998 | Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.23 |
25 | 23,94 | HHA011796 | LÊ MINH NHẬT | 28/05/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.20 Tiếng Nga: 9.69 |
26 | 23,88 | TLA009420 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 01/01/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 9.88 |
27 | 23,81 | TND006583 | HOÀNG VĂN THÁM | 18/07/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Nga: 9.31 |
28 | 23,68 | HVN008988 | VŨ THỊ THOA | 16/11/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Nga: 9.43 |
29 | 23,65 | TLA011868 | PHẠM VŨ MINH TÚ | 02/10/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Nga: 9.4 |
30 | 23,63 | HDT009675 | NGUYỄN THỊ LINH | 05/07/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Nga: 8.88 |
31 | 23,6 | HHA012066 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 17/08/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.10 |
32 | 23,56 | HHA011247 | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA | 10/09/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.56 |
33 | 23,55 | HHA007952 | VƯƠNG THU HƯƠNG | 04/04/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.05 |
34 | 23,53 | HVN008634 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 09/02/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.28 |
35 | 23,52 | HVN000301 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 02/12/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.27 |
36 | 23,5 | HVN006724 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC | 21/08/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Nga: 9.25 |
37 | 23,45 | TMA005506 | ĐẶNG HÀ TRANG | 27/02/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 8.45 |
38 | 23,4 | TND004417 | TRẦN THẢO LINH | 09/10/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Nga: 8.90 |
39 | 23,38 | DCN004010 | NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG | 02/08/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Nga: 9.63 |
40 | 23,3 | TLA011260 | NGUYỄN MINH TRANG | 25/11/1998 | Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.55 |
41 | 23,3 | TMA001726 | HÀ LÊ HẠNH HIỀN | 28/09/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55 |
42 | 23,24 | HHA018037 | LÊ VŨ MẠNH TƯỜNG | 12/09/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Nga: 9.74 |
43 | 23,16 | HHA000674 | NGUYỄN THỊ CHUNG ANH | 14/01/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 9.16 |
44 | 23,11 | HHA012058 | VŨ HỒNG NHUNG | 02/12/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nga: 9.61 |
45 | 23,11 | HVN008047 | TRẦN THỊ QUỲNH | 01/08/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 9.61 |
46 | 23,1 | TMA003188 | PHẠM THỊ DIỆU LINH | 17/11/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Nga: 6.35 |
47 | 23,05 | THP002522 | VŨ THỊ THU THỦY | 11/04/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.80 |
48 | 23,05 | DCN007612 | TRẦN THÙY LINH | 24/01/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Nga: 8.30 |
49 | 23 | HDT015610 | THIỀU THỊ THẢO | 16/04/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 8.50 |
50 | 23 | DCN010310 | ĐINH NGUYỄN MẠNH QUANG | 30/06/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Nga: 9.75 |
51 | 22,95 | TMA000760 | NGUYỄN THỊ DIỆP | 09/01/1998 | Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Nga: 8.95 |
52 | 22,88 | TMA001921 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 22/07/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.38 |
53 | 22,88 | HDT000416 | LÊ THẾ ANH | 18/12/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 7.38 |
54 | 22,78 | SPH005576 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 22/10/1998 | Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.28 |
55 | 22,76 | HVN001955 | NGUYỄN XUÂN ĐĂNG | 08/10/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Nga: 9.26 |
56 | 22,75 | THP000148 | PHẠM NGỌC ANH | 04/02/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Nga: 10.00 |
57 | 22,75 | HHA018235 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 26/07/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Nga: 9.50 |
58 | 22,73 | DCN000695 | TRẦN HOA ẢNH | 11/05/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Nga: 8.23 |
59 | 22,7 | TMA003007 | TRẦN CẨM LIÊN | 29/11/1998 | Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.2 |
60 | 22,68 | HHA018307 | NGUYỄN TƯỜNG VI | 12/10/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.93 |
61 | 22,65 | HHA018299 | NGUYỄN THỊ HÀ VI | 05/09/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 8.90 |
62 | 22,61 | DCN000059 | BÙI HOÀNG ANH | 10/05/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Nga: 9.61 |
63 | 22,53 | TND008090 | NGUYỄN ĐĂNG ANH TUẤN | 02/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Nga: 7.03 |
64 | 22,5 | THP000844 | BÙI TĂNG THÁI HIỀN | 31/12/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 10.00 |
65 | 22,45 | HVN005549 | VŨ HẢI LINH | 01/10/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 8.20 |
66 | 22,43 | HVN002391 | NGUYỄN THU HÀ | 15/04/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 9.18 |
67 | 22,42 | TLA008553 | NGUYỄN DUY PHONG | 06/10/1998 | Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.42 |
68 | 22,4 | TLA010868 | NGUYỄN HẰNG TIÊN | 07/12/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.15 |
69 | 22,38 | THP000562 | PHAN NGỌC ĐỘ | 10/03/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Nga: 7.88 |
70 | 22,36 | TLA005984 | BÙI THỊ MAI LINH | 21/01/1998 | Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 9.11 |
71 | 22,35 | DCN007362 | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 30/06/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.10 |
72 | 22,34 | HHA014334 | TRỊNH NGỌC THANH | 22/04/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.84 |
73 | 22,32 | TLA000115 | CÁP HÀ MINH ANH | 11/10/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.82 |
74 | 22,32 | TMA001448 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 19/02/1998 | Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 7.82 |
75 | 22,3 | TLA003478 | NGUYỄN TUẤN HÀO | 15/02/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55 |
76 | 22,28 | TMA004833 | ĐAN THU THẢO | 23/05/1998 | Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 7.53 |
77 | 22,25 | THP000557 | TRẦN XUÂN ĐỊNH | 10/11/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nga: 9.50 |
78 | 22,2 | HHA005538 | ĐÀO VIẾT MINH HIẾU | 05/01/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 8.20 |
79 | 22,17 | DCN013503 | TRẦN THU TRANG | 18/02/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.17 |
80 | 22,08 | HVN002192 | LƯU NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 10/07/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 8.58 |
81 | 22,05 | DCN008091 | VŨ THỊ KHÁNH LY | 17/10/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 8.55 |
82 | 22,04 | TMA003146 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 16/04/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 7.79 |
83 | 22,03 | HVN000273 | NGUYỄN HOÀNG DIỆU ANH | 08/11/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 7.78 |
84 | 22 | THP001941 | DƯƠNG THỊ NHUNG | 21/01/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Nga: 9.50 |
85 | 22 | TLA001394 | DƯƠNG MINH CHÂU | 05/11/1998 | Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 9 |
86 | 22 | TLA006150 | LÊ THÙY LINH | 19/09/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.5 Tiếng Nga: 9.75 |
87 | 22 | TND001383 | VŨ TUẤN ĐẠO | 01/09/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Nga: 7.75 |
88 | 22 | HDT001282 | BÙI THỊ MINH ÁNH | 18/01/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 8.00 |
89 | 21,95 | DCN007052 | VŨ TRƯỜNG LÂM | 09/06/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 8.45 |
90 | 21,93 | HHA009139 | NGUYỄN NHẬT LINH | 18/10/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.40 Tiếng Nga: 8.93 |
91 | 21,85 | HVN000994 | TRẦN LINH CHI | 01/11/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 8.60 |
92 | 21,68 | TMA000083 | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | 28/12/1998 | Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 7.93 |
93 | 21,63 | HDT002573 | LÊ THỊ DỊU | 08/02/1997 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Nga: 6.63 |
94 | 21,62 | DCN010795 | VŨ THÚY QUỲNH | 09/03/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 7.37 |
95 | 21,55 | HVN005729 | PHẠM QUỐC LONG | 18/11/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.80 |
96 | 21,53 | HVN007691 | NGUYỄN CÔNG QUANG | 10/03/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 7.53 |
97 | 21,5 | TLA002251 | LƯƠNG THÙY DƯƠNG | 08/09/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 8.75 |
98 | 21,48 | HVN002140 | TỐNG HUỲNH ĐỨC | 02/03/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 7.98 |
99 | 21,46 | TND007225 | NGUYỄN THỊ THỦY | 19/11/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Nga: 7.21 |
100 | 21,43 | THP000646 | NGUYỄN THỊ GIANG | 27/11/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nga: 8.68 |
Tuyensinh247.com
Đại học Bách khoa Hà Nội thông báo lịch đăng ký thi bù ngày 19/5/2024 và đăng ký thi Đợt 5 hoặc Đợt 6 kỳ thi Đánh giá tư duy năm 2024 như sau:
Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập:
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau: