Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
26,31 |
TMA003315 |
VŨ THỊ BÍCH LOAN |
11/03/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.31 |
2 |
26,3 |
TDV000134 |
PHÙNG THỊ HÀ AN |
20/08/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Nga: 9.80 |
3 |
26,28 |
TMA003730 |
NGHIÊM THÚY NGA |
19/09/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 9.28 |
4 |
26,25 |
TMA000838 |
ĐINH VĂN DŨNG |
10/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Nga: 9.75 |
5 |
26,02 |
TMA001616 |
PHAN VŨ DIỄM HẰNG |
24/02/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Nga: 9.02 |
6 |
26,01 |
TMA001642 |
TRẦN THỊ THÚY HẰNG |
16/10/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 9.01 |
7 |
25,88 |
HDT017982 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
22/03/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.88 |
8 |
25,68 |
SPH001007 |
TRẦN VÂN ANH |
11/12/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Nga: 9.18 |
9 |
25,54 |
TND000993 |
ĐẶNG THUỲ DUNG |
31/01/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.54 |
10 |
25,13 |
TDV014081 |
LÊ THỊ MAI PHƯƠNG |
01/04/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.63 |
11 |
25,11 |
TMA004111 |
LÊ THÁI NỮ |
13/04/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.11 |
12 |
24,94 |
HVN000183 |
LÊ NGỌC MAI ANH |
20/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.44 |
13 |
24,75 |
HHA014785 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
24/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.75 |
14 |
24,73 |
HVN008661 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
10/05/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 9.23 |
15 |
24,7 |
TLA012698 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
09/10/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Nga: 9.95 |
16 |
24,67 |
TND006243 |
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
19/09/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 9.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Nga: 9.42 |
17 |
24,63 |
HDT010523 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY |
31/01/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.63 |
18 |
24,25 |
THP002069 |
VŨ THỊ THU PHƯƠNG |
06/09/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.75 |
19 |
24,25 |
HDT003378 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
14/04/1997 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.40 Tiếng Nga: 9.75 |
20 |
24,23 |
HVN008020 |
PHAN NGỌC QUỲNH |
20/07/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 9.48 |
21 |
24,2 |
TMA000366 |
BÙI THỊ NGỌC ÁNH |
11/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.45 |
22 |
24,13 |
TLA003560 |
NGUYỄN MINH HẰNG |
26/04/1998 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Nga: 9.38 |
23 |
24,08 |
TLA009408 |
LÊ TRÚC QUỲNH |
24/06/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 9.33 |
24 |
23,98 |
TMA005356 |
HỒ THỦY TIÊN |
04/11/1998 |
Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.23 |
25 |
23,94 |
HHA011796 |
LÊ MINH NHẬT |
28/05/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.20 Tiếng Nga: 9.69 |
26 |
23,88 |
TLA009420 |
NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH |
01/01/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 9.88 |
27 |
23,81 |
TND006583 |
HOÀNG VĂN THÁM |
18/07/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Nga: 9.31 |
28 |
23,68 |
HVN008988 |
VŨ THỊ THOA |
16/11/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Nga: 9.43 |
29 |
23,65 |
TLA011868 |
PHẠM VŨ MINH TÚ |
02/10/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Nga: 9.4 |
30 |
23,63 |
HDT009675 |
NGUYỄN THỊ LINH |
05/07/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Nga: 8.88 |
31 |
23,6 |
HHA012066 |
VŨ THỊ HỒNG NHUNG |
17/08/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.10 |
32 |
23,56 |
HHA011247 |
NGUYỄN HOÀNG NGHĨA |
10/09/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.56 |
33 |
23,55 |
HHA007952 |
VƯƠNG THU HƯƠNG |
04/04/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.05 |
34 |
23,53 |
HVN008634 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
09/02/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.28 |
35 |
23,52 |
HVN000301 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
02/12/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.27 |
36 |
23,5 |
HVN006724 |
NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC |
21/08/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Nga: 9.25 |
37 |
23,45 |
TMA005506 |
ĐẶNG HÀ TRANG |
27/02/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 8.45 |
38 |
23,4 |
TND004417 |
TRẦN THẢO LINH |
09/10/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Nga: 8.90 |
39 |
23,38 |
DCN004010 |
NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG |
02/08/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Nga: 9.63 |
40 |
23,3 |
TLA011260 |
NGUYỄN MINH TRANG |
25/11/1998 |
Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.55 |
41 |
23,3 |
TMA001726 |
HÀ LÊ HẠNH HIỀN |
28/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55 |
42 |
23,24 |
HHA018037 |
LÊ VŨ MẠNH TƯỜNG |
12/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Nga: 9.74 |
43 |
23,16 |
HHA000674 |
NGUYỄN THỊ CHUNG ANH |
14/01/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 9.16 |
44 |
23,11 |
HHA012058 |
VŨ HỒNG NHUNG |
02/12/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nga: 9.61 |
45 |
23,11 |
HVN008047 |
TRẦN THỊ QUỲNH |
01/08/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 9.61 |
46 |
23,1 |
TMA003188 |
PHẠM THỊ DIỆU LINH |
17/11/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Nga: 6.35 |
47 |
23,05 |
THP002522 |
VŨ THỊ THU THỦY |
11/04/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.80 |
48 |
23,05 |
DCN007612 |
TRẦN THÙY LINH |
24/01/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Nga: 8.30 |
49 |
23 |
HDT015610 |
THIỀU THỊ THẢO |
16/04/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 8.50 |
50 |
23 |
DCN010310 |
ĐINH NGUYỄN MẠNH QUANG |
30/06/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Nga: 9.75 |
51 |
22,95 |
TMA000760 |
NGUYỄN THỊ DIỆP |
09/01/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Nga: 8.95 |
52 |
22,88 |
TMA001921 |
NGUYỄN THỊ HIẾU |
22/07/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.38 |
53 |
22,88 |
HDT000416 |
LÊ THẾ ANH |
18/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 7.38 |
54 |
22,78 |
SPH005576 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
22/10/1998 |
Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 9.28 |
55 |
22,76 |
HVN001955 |
NGUYỄN XUÂN ĐĂNG |
08/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Nga: 9.26 |
56 |
22,75 |
THP000148 |
PHẠM NGỌC ANH |
04/02/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Nga: 10.00 |
57 |
22,75 |
HHA018235 |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
26/07/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Nga: 9.50 |
58 |
22,73 |
DCN000695 |
TRẦN HOA ẢNH |
11/05/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Nga: 8.23 |
59 |
22,7 |
TMA003007 |
TRẦN CẨM LIÊN |
29/11/1998 |
Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.2 |
60 |
22,68 |
HHA018307 |
NGUYỄN TƯỜNG VI |
12/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.93 |
61 |
22,65 |
HHA018299 |
NGUYỄN THỊ HÀ VI |
05/09/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 8.90 |
62 |
22,61 |
DCN000059 |
BÙI HOÀNG ANH |
10/05/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Nga: 9.61 |
63 |
22,53 |
TND008090 |
NGUYỄN ĐĂNG ANH TUẤN |
02/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Nga: 7.03 |
64 |
22,5 |
THP000844 |
BÙI TĂNG THÁI HIỀN |
31/12/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 10.00 |
65 |
22,45 |
HVN005549 |
VŨ HẢI LINH |
01/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 8.20 |
66 |
22,43 |
HVN002391 |
NGUYỄN THU HÀ |
15/04/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 9.18 |
67 |
22,42 |
TLA008553 |
NGUYỄN DUY PHONG |
06/10/1998 |
Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.42 |
68 |
22,4 |
TLA010868 |
NGUYỄN HẰNG TIÊN |
07/12/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.15 |
69 |
22,38 |
THP000562 |
PHAN NGỌC ĐỘ |
10/03/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Nga: 7.88 |
70 |
22,36 |
TLA005984 |
BÙI THỊ MAI LINH |
21/01/1998 |
Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 9.11 |
71 |
22,35 |
DCN007362 |
NGUYỄN HƯƠNG LINH |
30/06/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.10 |
72 |
22,34 |
HHA014334 |
TRỊNH NGỌC THANH |
22/04/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.84 |
73 |
22,32 |
TLA000115 |
CÁP HÀ MINH ANH |
11/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.82 |
74 |
22,32 |
TMA001448 |
NGUYỄN THỊ THANH HẢI |
19/02/1998 |
Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 7.82 |
75 |
22,3 |
TLA003478 |
NGUYỄN TUẤN HÀO |
15/02/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55 |
76 |
22,28 |
TMA004833 |
ĐAN THU THẢO |
23/05/1998 |
Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 7.53 |
77 |
22,25 |
THP000557 |
TRẦN XUÂN ĐỊNH |
10/11/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nga: 9.50 |
78 |
22,2 |
HHA005538 |
ĐÀO VIẾT MINH HIẾU |
05/01/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 8.20 |
79 |
22,17 |
DCN013503 |
TRẦN THU TRANG |
18/02/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.17 |
80 |
22,08 |
HVN002192 |
LƯU NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
10/07/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 8.58 |
81 |
22,05 |
DCN008091 |
VŨ THỊ KHÁNH LY |
17/10/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Nga: 8.55 |
82 |
22,04 |
TMA003146 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
16/04/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 7.79 |
83 |
22,03 |
HVN000273 |
NGUYỄN HOÀNG DIỆU ANH |
08/11/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 7.78 |
84 |
22 |
THP001941 |
DƯƠNG THỊ NHUNG |
21/01/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Nga: 9.50 |
85 |
22 |
TLA001394 |
DƯƠNG MINH CHÂU |
05/11/1998 |
Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 9 |
86 |
22 |
TLA006150 |
LÊ THÙY LINH |
19/09/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.5 Tiếng Nga: 9.75 |
87 |
22 |
TND001383 |
VŨ TUẤN ĐẠO |
01/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Nga: 7.75 |
88 |
22 |
HDT001282 |
BÙI THỊ MINH ÁNH |
18/01/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 8.00 |
89 |
21,95 |
DCN007052 |
VŨ TRƯỜNG LÂM |
09/06/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 8.45 |
90 |
21,93 |
HHA009139 |
NGUYỄN NHẬT LINH |
18/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.40 Tiếng Nga: 8.93 |
91 |
21,85 |
HVN000994 |
TRẦN LINH CHI |
01/11/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Nga: 8.60 |
92 |
21,68 |
TMA000083 |
ĐẶNG PHƯƠNG ANH |
28/12/1998 |
Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 7.93 |
93 |
21,63 |
HDT002573 |
LÊ THỊ DỊU |
08/02/1997 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Nga: 6.63 |
94 |
21,62 |
DCN010795 |
VŨ THÚY QUỲNH |
09/03/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Nga: 7.37 |
95 |
21,55 |
HVN005729 |
PHẠM QUỐC LONG |
18/11/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.80 |
96 |
21,53 |
HVN007691 |
NGUYỄN CÔNG QUANG |
10/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 7.53 |
97 |
21,5 |
TLA002251 |
LƯƠNG THÙY DƯƠNG |
08/09/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 8.75 |
98 |
21,48 |
HVN002140 |
TỐNG HUỲNH ĐỨC |
02/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 7.98 |
99 |
21,46 |
TND007225 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
19/11/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Nga: 7.21 |
100 |
21,43 |
THP000646 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
27/11/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nga: 8.68 |