Thí sinh Phạm Thị Phương Dung đạt 26.48 điểm đã trở thành thủ khối D4 năm 2016, điểm thi lần lượt các môn thi: Toán 8.75, Văn 8.5, tiếng Trung 9.23.
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D4 cao nhất năm 2016
Xếp hạng | Tổng điểm | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm thi các môn |
1 | 26,48 | HHA002571 | PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG | 07/01/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.23 |
2 | 26,21 | HHA014704 | LƯƠNG THU THẢO | 11/09/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.46 |
3 | 26,2 | HHA011215 | VŨ THU NGÂN | 20/07/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.45 |
4 | 25,61 | HHA014967 | VŨ THU THẢO | 15/10/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.61 |
5 | 25,48 | HHA018819 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 20/05/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.23 |
6 | 25,37 | HHA003064 | ĐỖ THÙY DƯƠNG | 12/10/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.37 |
7 | 25,08 | LPH001517 | LÊ THỊ DIỆU LINH | 19/02/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.08 |
8 | 25,07 | HHA008625 | BÙI ĐỨC LÂM | 03/11/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 8.57 |
9 | 25,05 | HHA007237 | NGÔ KHÁNH HUYỀN | 28/08/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Trung: 9.05 |
10 | 24,76 | HHA004942 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | 12/04/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.01 |
11 | 24,72 | HHA000353 | HỒ THỊ KIM ANH | 27/10/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.22 |
12 | 24,65 | KHA003273 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 30/10/1998 | Toán: 7.5 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 7.9 |
13 | 24,6 | TND005209 | VŨ THỊ KIM NGÂN | 15/08/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 9.10 |
14 | 24,5 | HHA004901 | LÊ THỊ HẰNG | 26/08/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Trung: 9.50 |
15 | 24,49 | HHA008942 | ĐÀO THÙY LINH | 21/02/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.24 |
16 | 24,42 | SPH001398 | NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI | 29/10/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 8.67 |
17 | 24,4 | HHA004268 | ĐẶNG LÊ NGÂN HÀ | 15/09/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 8.40 |
18 | 24,34 | SPH009563 | PHẠM THỊ THÙY | 05/01/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 8.84 |
19 | 24,34 | HHA004838 | PHẠM THỊ TÚ HẢO | 09/03/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 8.34 |
20 | 24,28 | HHA002483 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 07/11/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 8.28 |
21 | 24,08 | KHA000168 | NGÔ KIM ANH | 26/02/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Trung: 8.33 |
22 | 24,08 | HHA011171 | NGUYỄN THỊ HẢI NGÂN | 18/05/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 9.08 |
23 | 24,08 | THP000957 | ĐOÀN THU HÒA | 22/05/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 8.58 |
24 | 24,04 | TND007544 | ĐÀO QUỲNH TRANG | 17/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.54 |
25 | 24,03 | HHA000436 | LÊ QUANG ANH | 26/10/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Trung: 9.28 |
26 | 24,03 | HHA007259 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN | 21/10/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Trung: 9.03 |
27 | 23,87 | HHA016933 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM | 05/08/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.37 |
28 | 23,85 | HHA005811 | VŨ HOÀNG HIẾU | 20/03/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.35 |
29 | 23,67 | TND000457 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 20/10/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 7.42 |
30 | 23,62 | TND003566 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 01/08/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 8.37 |
31 | 23,59 | HHA009389 | PHÙNG THỊ KHÁNH LINH | 31/07/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.34 |
32 | 23,55 | KHA008491 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 18/07/1998 | Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 9.05 |
33 | 23,44 | HHA003219 | PHẠM THÙY DƯƠNG | 28/04/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 9.19 |
34 | 23,4 | THP001749 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 04/08/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 7.90 |
35 | 23,32 | NTH001818 | LÊ THỊ HÒA | 17/05/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 9.07 |
36 | 23,31 | SPS002084 | TRẦN TRẤN DUNG | 26/12/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Trung: 8.31 |
37 | 23,3 | THP000161 | TÂN THỊ NGỌC ANH | 23/04/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.30 |
38 | 23,28 | KHA003372 | NGUYỄN HẢI HƯNG | 05/02/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 8.03 |
39 | 23,13 | THP001348 | NGUYỄN THANH LAM | 04/07/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 8.13 |
40 | 23,09 | HHA009166 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 14/03/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.59 |
41 | 23,05 | TND006825 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 22/07/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 7.80 |
42 | 23,03 | HHA010710 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 18/10/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.28 |
43 | 22,98 | THP000534 | NGUYỄN TẤT ĐẠT | 15/03/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Trung: 8.98 |
44 | 22,95 | THP001885 | VŨ LINH NGỌC | 03/07/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 7.70 |
45 | 22,9 | SPH000490 | NGUYỄN HIỀN ANH | 07/07/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.40 |
46 | 22,74 | SPH008847 | LÊ HUYỀN THANH | 26/02/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Trung: 8.24 |
47 | 22,73 | LPH001216 | PHAN THANH HUYỀN | 09/07/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Trung: 7.98 |
48 | 22,68 | KHA005057 | THÂN TRỌNG NGHĨA | 25/12/1998 | Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Trung: 9.18 |
49 | 22,67 | SPH002619 | LÊ THU GIANG | 28/01/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Trung: 7.42 |
50 | 22,48 | KHA001586 | TRẦN ANH ĐỨC | 02/12/1998 | Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Trung: 6.98 |
51 | 22,3 | HVN006099 | NGUYỄN THỊ MẾN | 29/10/1997 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Trung: 7.30 |
52 | 22,26 | NTH001603 | HOÀNG THU HIỀN | 02/12/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Trung: 6.26 |
53 | 22,26 | LPH000108 | NGUYỄN THỊ THÙY ANH | 24/09/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Trung: 8.51 |
54 | 22,25 | THP002870 | HOÀNG ÁNH TUYẾT | 01/04/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 6.75 |
55 | 22,23 | SPS017110 | DƯƠNG VU TUYÊN | 10/02/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Trung: 8.48 |
56 | 22,21 | HHA011833 | LƯƠNG YẾN NHI | 05/10/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.21 |
57 | 22,17 | TND007311 | HÀ THỊ MINH THƯƠNG | 07/01/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 8.42 |
58 | 22,06 | TND006735 | HOÀNG THU THẢO | 12/09/1998 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 7.81 |
59 | 22,05 | TND002155 | NGUYỄN THANH HẰNG | 26/03/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 7.80 |
60 | 22,04 | LPH001870 | VŨ THỊ HẰNG NGA | 19/02/1998 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 8.54 |
61 | 22,03 | KHA007496 | LÊ THỊ THU TRANG | 03/09/1998 | Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 7.53 |
62 | 21,98 | QSX009087 | TẤT LỆ QUỲNH | 24/01/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Trung: 8.48 |
63 | 21,98 | HVN006160 | NGUYỄN LÂM NGUYỆT MINH | 04/07/1994 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 8.98 |
64 | 21,96 | TND004893 | NGUYỄN HỒNG MINH | 05/04/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.71 |
65 | 21,95 | NTH001800 | VŨ MINH HOA | 23/01/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 7.20 |
66 | 21,95 | SPS004056 | LÝ GIA HÂN | 22/12/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 8.95 |
67 | 21,92 | TND004357 | PHẠM DIỆU LINH | 19/05/1998 | Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 8.67 |
68 | 21,88 | KHA000070 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 31/10/1997 | Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 6.38 |
69 | 21,86 | SPH005628 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 15/11/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 4.86 |
70 | 21,85 | THP002688 | NGUYỄN THÙY TRANG | 30/09/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 7.85 |
71 | 21,85 | KHA003216 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 18/10/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.6 |
72 | 21,83 | NTH000853 | NGUYỄN THÙY DUYÊN | 29/04/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 7.83 |
73 | 21,8 | KHA001276 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 27/05/1998 | Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 7.3 |
74 | 21,8 | TND000322 | PHẠM TUẤN ANH | 18/03/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 7.05 |
75 | 21,75 | XDA001085 | NÔNG THU HẰNG | 04/07/1998 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.00 |
76 | 21,7 | KHA004428 | NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN | 09/11/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8 Tiếng Trung: 6.95 |
77 | 21,7 | TND006436 | TRẦN HỢP SƠN | 20/09/1998 | Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Trung: 7.95 |
78 | 21,68 | SPS007906 | TRƯƠNG GIA MẪN | 02/03/1998 | Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Trung: 9.18 |
79 | 21,67 | SPS001966 | HUỲNH CHIÊU DĨNH | 01/01/1998 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 8.67 |
80 | 21,63 | TND002814 | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | 28/08/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 8.13 |
81 | 21,6 | TND002512 | TRẦN TRUNG HIẾU | 19/02/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 8.85 |
82 | 21,53 | QSX005766 | LƯU KIẾT MAI | 04/05/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Trung: 5.78 |
83 | 21,5 | KHA003184 | ĐÀM KHÁNH HUYỀN | 02/09/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 7.75 |
84 | 21,5 | QSX002543 | NGÔ THUÝ HÀ | 30/10/1997 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Trung: 7.75 |
85 | 21,45 | THP001204 | BẠCH LAN HƯƠNG | 03/07/1998 | Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 6.95 |
86 | 21,35 | THP002700 | TRẦN THU TRANG | 04/02/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 6.10 |
87 | 21,33 | KHA006531 | BÙI PHƯƠNG THẢO | 14/09/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Sinh học: 6.2 Tiếng Trung: 6.58 |
88 | 21,33 | NTH003867 | VI THỊ KIM OANH | 16/09/1998 | Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 8.58 |
89 | 21,2 | TND003323 | MÙNG THỊ THU HUYỀN | 23/02/1998 | Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 7.95 |
90 | 21,15 | TND005516 | VŨ THẢO NHI | 10/09/1997 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Trung: 7.15 |
91 | 21,13 | LPH001260 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 21/12/1998 | Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 8.63 |
92 | 21,1 | THP000322 | TRẦN ĐĂNG CÔNG | 19/03/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 7.60 |
93 | 21 | SPS011470 | LÂM LỆ PHƯƠNG | 23/02/1998 | Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Trung: 7.50 |
94 | 21 | XDA000442 | VY THỊ CHUYỀN | 09/11/1998 | Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.75 |
95 | 20,99 | SPS003076 | ĐỖ BÁ ĐIỀN | 07/03/1998 | Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Trung: 8.24 |
96 | 20,95 | HHA005906 | NGÔ THỊ DIỆU HOA | 10/02/1998 | Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 7.70 |
97 | 20,93 | THP000649 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG | 25/07/1998 | Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 6.18 |
98 | 20,88 | KHA004519 | TRẦN THỊ KHÁNH LY | 28/08/1998 | Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Trung: 5.38 |
99 | 20,85 | BKA011635 | TRẦN ĐỨC TRUNG | 06/10/1998 | Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiếng Trung: 6.6 |
100 | 20,8 | SPS012395 | LA BỘI SANG | 13/09/1998 | Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Trung: 8.80 |
Tuyensinh247.com
Điểm chuẩn học bạ năm 2024 của các trường Đại học trên cả nước được Tuyensinh247 cập nhật đầy đủ dưới đây trước ngày 10/7/2024.
Hội đồng Tuyển sinh Trường Đại học Phan Thiết công bố mức điểm chuẩn trúng tuyển sớm theo phương thức xét kết quả học tập ở bậc THPT (học bạ) đợt 1 – năm 2024 dành cho các ngành đào tạo bậc Đại học hệ chính quy.
Trường Đại học An ninh nhân dân thông báo tuyển sinh đào tạo trình độ đại học chính quy tuyển mới năm 2024 diện công dân tốt nghiệp trung học phổ thông như sau:
Điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển phương thức xét điểm thi Đánh giá năng lực trường Đại học Văn Lang năm 2024 dao động từ 650 - 750 điểm, chi tiết như sau: