Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
26,48 |
HHA002571 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG |
07/01/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.23 |
2 |
26,21 |
HHA014704 |
LƯƠNG THU THẢO |
11/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.46 |
3 |
26,2 |
HHA011215 |
VŨ THU NGÂN |
20/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.45 |
4 |
25,61 |
HHA014967 |
VŨ THU THẢO |
15/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.61 |
5 |
25,48 |
HHA018819 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
20/05/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.23 |
6 |
25,37 |
HHA003064 |
ĐỖ THÙY DƯƠNG |
12/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.37 |
7 |
25,08 |
LPH001517 |
LÊ THỊ DIỆU LINH |
19/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.08 |
8 |
25,07 |
HHA008625 |
BÙI ĐỨC LÂM |
03/11/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 8.57 |
9 |
25,05 |
HHA007237 |
NGÔ KHÁNH HUYỀN |
28/08/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Trung: 9.05 |
10 |
24,76 |
HHA004942 |
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG |
12/04/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.01 |
11 |
24,72 |
HHA000353 |
HỒ THỊ KIM ANH |
27/10/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.22 |
12 |
24,65 |
KHA003273 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
30/10/1998 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 7.9 |
13 |
24,6 |
TND005209 |
VŨ THỊ KIM NGÂN |
15/08/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 9.10 |
14 |
24,5 |
HHA004901 |
LÊ THỊ HẰNG |
26/08/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Trung: 9.50 |
15 |
24,49 |
HHA008942 |
ĐÀO THÙY LINH |
21/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.24 |
16 |
24,42 |
SPH001398 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI |
29/10/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 8.67 |
17 |
24,4 |
HHA004268 |
ĐẶNG LÊ NGÂN HÀ |
15/09/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 8.40 |
18 |
24,34 |
SPH009563 |
PHẠM THỊ THÙY |
05/01/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 8.84 |
19 |
24,34 |
HHA004838 |
PHẠM THỊ TÚ HẢO |
09/03/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 8.34 |
20 |
24,28 |
HHA002483 |
ĐỖ THỊ THÙY DUNG |
07/11/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 8.28 |
21 |
24,08 |
KHA000168 |
NGÔ KIM ANH |
26/02/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Trung: 8.33 |
22 |
24,08 |
HHA011171 |
NGUYỄN THỊ HẢI NGÂN |
18/05/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 9.08 |
23 |
24,08 |
THP000957 |
ĐOÀN THU HÒA |
22/05/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 8.58 |
24 |
24,04 |
TND007544 |
ĐÀO QUỲNH TRANG |
17/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.54 |
25 |
24,03 |
HHA000436 |
LÊ QUANG ANH |
26/10/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Trung: 9.28 |
26 |
24,03 |
HHA007259 |
NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN |
21/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Trung: 9.03 |
27 |
23,87 |
HHA016933 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM |
05/08/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.37 |
28 |
23,85 |
HHA005811 |
VŨ HOÀNG HIẾU |
20/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.35 |
29 |
23,67 |
TND000457 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
20/10/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 7.42 |
30 |
23,62 |
TND003566 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
01/08/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 8.37 |
31 |
23,59 |
HHA009389 |
PHÙNG THỊ KHÁNH LINH |
31/07/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.34 |
32 |
23,55 |
KHA008491 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
18/07/1998 |
Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 9.05 |
33 |
23,44 |
HHA003219 |
PHẠM THÙY DƯƠNG |
28/04/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 9.19 |
34 |
23,4 |
THP001749 |
TRẦN THỊ TRÀ MY |
04/08/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 7.90 |
35 |
23,32 |
NTH001818 |
LÊ THỊ HÒA |
17/05/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 9.07 |
36 |
23,31 |
SPS002084 |
TRẦN TRẤN DUNG |
26/12/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Trung: 8.31 |
37 |
23,3 |
THP000161 |
TÂN THỊ NGỌC ANH |
23/04/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.30 |
38 |
23,28 |
KHA003372 |
NGUYỄN HẢI HƯNG |
05/02/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 8.03 |
39 |
23,13 |
THP001348 |
NGUYỄN THANH LAM |
04/07/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 8.13 |
40 |
23,09 |
HHA009166 |
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
14/03/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.59 |
41 |
23,05 |
TND006825 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
22/07/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 7.80 |
42 |
23,03 |
HHA010710 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
18/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.28 |
43 |
22,98 |
THP000534 |
NGUYỄN TẤT ĐẠT |
15/03/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Trung: 8.98 |
44 |
22,95 |
THP001885 |
VŨ LINH NGỌC |
03/07/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 7.70 |
45 |
22,9 |
SPH000490 |
NGUYỄN HIỀN ANH |
07/07/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.40 |
46 |
22,74 |
SPH008847 |
LÊ HUYỀN THANH |
26/02/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Trung: 8.24 |
47 |
22,73 |
LPH001216 |
PHAN THANH HUYỀN |
09/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Trung: 7.98 |
48 |
22,68 |
KHA005057 |
THÂN TRỌNG NGHĨA |
25/12/1998 |
Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Trung: 9.18 |
49 |
22,67 |
SPH002619 |
LÊ THU GIANG |
28/01/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Trung: 7.42 |
50 |
22,48 |
KHA001586 |
TRẦN ANH ĐỨC |
02/12/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Trung: 6.98 |
51 |
22,3 |
HVN006099 |
NGUYỄN THỊ MẾN |
29/10/1997 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Trung: 7.30 |
52 |
22,26 |
NTH001603 |
HOÀNG THU HIỀN |
02/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Trung: 6.26 |
53 |
22,26 |
LPH000108 |
NGUYỄN THỊ THÙY ANH |
24/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Trung: 8.51 |
54 |
22,25 |
THP002870 |
HOÀNG ÁNH TUYẾT |
01/04/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 6.75 |
55 |
22,23 |
SPS017110 |
DƯƠNG VU TUYÊN |
10/02/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Trung: 8.48 |
56 |
22,21 |
HHA011833 |
LƯƠNG YẾN NHI |
05/10/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.21 |
57 |
22,17 |
TND007311 |
HÀ THỊ MINH THƯƠNG |
07/01/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 8.42 |
58 |
22,06 |
TND006735 |
HOÀNG THU THẢO |
12/09/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 7.81 |
59 |
22,05 |
TND002155 |
NGUYỄN THANH HẰNG |
26/03/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 7.80 |
60 |
22,04 |
LPH001870 |
VŨ THỊ HẰNG NGA |
19/02/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 8.54 |
61 |
22,03 |
KHA007496 |
LÊ THỊ THU TRANG |
03/09/1998 |
Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 7.53 |
62 |
21,98 |
QSX009087 |
TẤT LỆ QUỲNH |
24/01/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Trung: 8.48 |
63 |
21,98 |
HVN006160 |
NGUYỄN LÂM NGUYỆT MINH |
04/07/1994 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Trung: 8.98 |
64 |
21,96 |
TND004893 |
NGUYỄN HỒNG MINH |
05/04/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.71 |
65 |
21,95 |
NTH001800 |
VŨ MINH HOA |
23/01/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 7.20 |
66 |
21,95 |
SPS004056 |
LÝ GIA HÂN |
22/12/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 8.95 |
67 |
21,92 |
TND004357 |
PHẠM DIỆU LINH |
19/05/1998 |
Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 8.67 |
68 |
21,88 |
KHA000070 |
ĐỖ THỊ NGỌC ANH |
31/10/1997 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 6.38 |
69 |
21,86 |
SPH005628 |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
15/11/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 4.86 |
70 |
21,85 |
THP002688 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
30/09/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 7.85 |
71 |
21,85 |
KHA003216 |
LÊ THỊ THANH HUYỀN |
18/10/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.6 |
72 |
21,83 |
NTH000853 |
NGUYỄN THÙY DUYÊN |
29/04/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 7.83 |
73 |
21,8 |
KHA001276 |
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG |
27/05/1998 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 7.3 |
74 |
21,8 |
TND000322 |
PHẠM TUẤN ANH |
18/03/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 7.05 |
75 |
21,75 |
XDA001085 |
NÔNG THU HẰNG |
04/07/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.00 |
76 |
21,7 |
KHA004428 |
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN |
09/11/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8 Tiếng Trung: 6.95 |
77 |
21,7 |
TND006436 |
TRẦN HỢP SƠN |
20/09/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Trung: 7.95 |
78 |
21,68 |
SPS007906 |
TRƯƠNG GIA MẪN |
02/03/1998 |
Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Trung: 9.18 |
79 |
21,67 |
SPS001966 |
HUỲNH CHIÊU DĨNH |
01/01/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 8.67 |
80 |
21,63 |
TND002814 |
NGUYỄN MẠNH HOÀNG |
28/08/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 8.13 |
81 |
21,6 |
TND002512 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
19/02/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 8.85 |
82 |
21,53 |
QSX005766 |
LƯU KIẾT MAI |
04/05/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Trung: 5.78 |
83 |
21,5 |
KHA003184 |
ĐÀM KHÁNH HUYỀN |
02/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Trung: 7.75 |
84 |
21,5 |
QSX002543 |
NGÔ THUÝ HÀ |
30/10/1997 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Trung: 7.75 |
85 |
21,45 |
THP001204 |
BẠCH LAN HƯƠNG |
03/07/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Trung: 6.95 |
86 |
21,35 |
THP002700 |
TRẦN THU TRANG |
04/02/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 6.10 |
87 |
21,33 |
KHA006531 |
BÙI PHƯƠNG THẢO |
14/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Sinh học: 6.2 Tiếng Trung: 6.58 |
88 |
21,33 |
NTH003867 |
VI THỊ KIM OANH |
16/09/1998 |
Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 8.58 |
89 |
21,2 |
TND003323 |
MÙNG THỊ THU HUYỀN |
23/02/1998 |
Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 7.95 |
90 |
21,15 |
TND005516 |
VŨ THẢO NHI |
10/09/1997 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Trung: 7.15 |
91 |
21,13 |
LPH001260 |
ĐÀO THỊ HƯƠNG |
21/12/1998 |
Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 8.63 |
92 |
21,1 |
THP000322 |
TRẦN ĐĂNG CÔNG |
19/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 7.60 |
93 |
21 |
SPS011470 |
LÂM LỆ PHƯƠNG |
23/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Trung: 7.50 |
94 |
21 |
XDA000442 |
VY THỊ CHUYỀN |
09/11/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Trung: 8.75 |
95 |
20,99 |
SPS003076 |
ĐỖ BÁ ĐIỀN |
07/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Trung: 8.24 |
96 |
20,95 |
HHA005906 |
NGÔ THỊ DIỆU HOA |
10/02/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 7.70 |
97 |
20,93 |
THP000649 |
NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG |
25/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Trung: 6.18 |
98 |
20,88 |
KHA004519 |
TRẦN THỊ KHÁNH LY |
28/08/1998 |
Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Trung: 5.38 |
99 |
20,85 |
BKA011635 |
TRẦN ĐỨC TRUNG |
06/10/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiếng Trung: 6.6 |
100 |
20,8 |
SPS012395 |
LA BỘI SANG |
13/09/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Trung: 8.80 |