Dưới đây là danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối A01 cao nhất trong kì thi Tốt nghiệp THPT năm 2021. Trong đó, thí sinh số báo danh 18xxx579 có tổng điểm theo khối A01 cao nhất là 29,55 điểm (Sở GD Bắc Giang)
Top 100 thí sinh có điểm thi THPT 2021 cao nhất - Khối A01
>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 TẠI ĐÂY
# |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
1 |
18...79 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
2 |
03...16 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
3 |
3...489 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.8; |
4 |
22...53 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
5 |
01....27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
6 |
28....66 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
7 |
19...04 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 9.6; |
8 |
21...46 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
9 |
33....71 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 10; |
10 |
04....89 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
11 |
44...98 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
12 |
01...78 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.10 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; |
13 |
28....63 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
14 |
28...58 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.10 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.6; |
15 |
22...96 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10; |
16 |
26...41 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.10 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
17 |
01...25 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.10 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.8; |
18 |
01...69 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 10; |
19 |
15...93 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10; |
20 |
170....00 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
21 |
29...44 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.00 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 10; |
22 |
12....58 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
23 |
03...96 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
24 |
28...58 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8; |
25 |
02....39 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.90 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
26 |
01...61 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; |
27 |
...23.43 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10; |
28 |
18....67 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
29 |
44...91 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
30 |
29....57 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.8; |
31 |
01....96 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
32 |
30...06 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
33 |
27....47 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; |
34 |
27....20 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
35 |
0....94 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
36 |
3....30 |
Sở GDĐT Kon Tum |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10; |
37 |
26...38 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
38 |
22....25 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 10; |
39 |
0....03 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
40 |
01....74 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
41 |
15....29 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8; |
42 |
03.....8 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; |
43 |
01....0 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
44 |
21....47 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6; |
45 |
19...25 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
46 |
02....23 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
47 |
29...42 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
48 |
29....68 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 3.5; Tiếng Anh: 9.6; |
49 |
28...43 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.4; |
50 |
45...13 |
Sở GDĐT Ninh Thuận |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
51 |
01...31 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; |
52 |
17...83 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
53 |
04...10 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
54 |
01...29 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
55 |
26...46 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 10; |
56 |
02...27 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
57 |
02...4 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
58 |
280....3 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
59 |
1..29 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 2.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 9.4; |
60 |
..40...55 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
61 |
01...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
62 |
2...45 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.8; |
63 |
2...16 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.70 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.4; |
64 |
01...1 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
65 |
17....37 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
66 |
26....18 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.8; |
67 |
01...14 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
68 |
30....46 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.8; |
69 |
0...26 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; |
70 |
04....64 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
71 |
23...00 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
72 |
25....195 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
73 |
40...87 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
74 |
44....99 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
75 |
16....18 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6; |
76 |
26....64 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
77 |
19....936 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
78 |
23....00 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
79 |
30...85 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
80 |
2....50 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
81 |
02....37 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
82 |
28...88 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 10; |
83 |
30....16 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 10; |
84 |
22....007 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 10; |
85 |
02...092 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
86 |
01...55 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.60 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
87 |
190....49 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; |
88 |
26...094 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.60 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
89 |
19...84 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 10; |
90 |
560...6 |
Sở GDĐT Bến Tre |
28.60 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
91 |
01...6 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9; |
92 |
3...34 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 10; |
93 |
010...22 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 10; |
94 |
21....3 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.60 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
95 |
44...93 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
96 |
15...89 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.55 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; |
97 |
03...92 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
98 |
..12.80 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9; |
99 |
30...81 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
100 |
26...07 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
Tuyensinh247.com
Các phương thức tuyển sinh năm 2024 của trường Đại học Hải Dương như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển căn cứ kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển căn cứ kết quả học tập THPT và Xét tuyển kết hợp.
Năm 2024, trường Đại học Hoa Lư sử dụng 06 phương thức tuyển sinh như sau: Xét tuyển thẳng, Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ, Xét kết hợp, Xét kết quả thi ĐGNL Hà Nội.
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (mã trường KTD) chính thức công bố Điểm chuẩn và kết quả dự kiến trúng tuyển sớm Đại học chính quy theo phương thức xét kết quả học tập THPT (học bạ) Đợt 1 năm 2024.
Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng thông báo tuyển sinh hệ đại học chính quy năm 2024 với các nội dung cụ thể như sau: