Danh sách 100 thí sinh có tổng điểm khối D01 gồm 3 môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh cao nhất cả nước trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Theo đó thí sinh có điểm cao nhất là 29.15 điểm - thí sinh tại Kon Tum.
Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2021 Khối D01 cao nhất
>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 TẠI ĐÂY
STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
1 |
36000xxx |
Sở GDĐT Kon Tum |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
2 |
01021xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
3 |
01063xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
4 |
29005xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
5 |
15000xxx |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
6 |
01046xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
7 |
29000xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
8 |
01072xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.90 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
9 |
01046xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
10 |
30014xxx |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
11 |
29003xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
12 |
19008 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
13 |
01021 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
14 |
28031 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.70 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
15 |
01018 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
16 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
17 |
29000 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
18 |
29005 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
19 |
29024 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 10; |
20 |
01056 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
21 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
22 |
52010 xxx |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
23 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
24 |
01047 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
25 |
16000 xxx |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
26 |
19000 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
27 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
28 |
29005 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.70 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
29 |
01015 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
30 |
29000 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; |
31 |
16008 xxx |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
32 |
29018 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
33 |
03006 xxx |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
34 |
01081 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.60 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
35 |
29002 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 4; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
36 |
28002 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
37 |
42007 xxx |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
38 |
33002 xxx |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
39 |
18003 xxx |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
40 |
29034 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
41 |
01007 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
42 |
29000 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
43 |
08004 xxx |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
44 |
25000 xxx |
Sở GDĐT Nam Định |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
45 |
29031 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
46 |
19000 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
47 |
36002 xxx |
Sở GDĐT Kon Tum |
28.50 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
48 |
25000 xxx |
Sở GDĐT Nam Định |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
49 |
25006 xxx |
Sở GDĐT Nam Định |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
50 |
19000 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
51 |
01048 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
52 |
16000 xxx |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.50 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
53 |
29018 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
54 |
35005 xxx |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
55 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
56 |
29002 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 7; Tiếng Anh: 10; |
57 |
19014 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.50 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.6; |
58 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
59 |
01016 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.50 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
60 |
01016 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.50 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
61 |
24003 xxx |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
62 |
01020 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
63 |
25015 xxx |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
64 |
01010 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
65 |
01014 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
66 |
40018 xxx |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
67 |
25000 xxx |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
68 |
01021 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
69 |
53010 xxx |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
70 |
01017 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
71 |
26001 xxx |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
72 |
28033 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
73 |
01077 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
74 |
14007 xxx |
Sở GDĐT Sơn La |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
75 |
19000 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
76 |
01035 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
77 |
29003 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.40 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
78 |
01020 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
79 |
29033 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.40 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
80 |
12003 xxx |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.40 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
81 |
29000 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.40 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.8; |
82 |
01018 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
83 |
26000 xxx |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
84 |
01012 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
85 |
01016 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
86 |
04008 xxx |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
87 |
01016 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
88 |
22006 xxx |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10; |
89 |
29008 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 3.25; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
90 |
19000 xxx |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
91 |
01051 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
92 |
28002 xxx |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.40 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
93 |
01011 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
94 |
29008 xxx |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
95 |
01076 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
96 |
17007 xxx |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
97 |
21007 xxx |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
98 |
16000 xxx |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
99 |
01011 xxx |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
100 |
44002 xxx |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
Theo TTHN
Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập:
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen