Danh sách 100 thí sinh có điểm thi THPT Quốc gia năm 2016 khối A: Toán - Lý - Hóa cao nhất. Theo đó, khối A năm nay, thí sinh dẫn đầu là em Trần Quỳnh Trang đạt 29.4 điểm.
Top 100 thí sinh có điểm thi khối A cao nhất năm 2016
Xếp hạng | Tổng điểm | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm các môn thi |
1 | 29,4 | TDV019296 | TRẦN QUỲNH TRANG | 10/06/1998 | Toán: 10.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.58 |
2 | 29 | TDV019350 | TRẦN THU TRANG | 12/03/1998 | Toán: 10.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.10 |
3 | 28,95 | BKA002277 | ĐẶNG QUANG DƯƠNG | 07/09/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.55 |
4 | 28,9 | GHA001451 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 26/10/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.05 |
5 | 28,85 | HDT012116 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 02/05/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.75 |
6 | 28,85 | KHA006487 | NGỤY ĐÌNH THÀNH | 18/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 10 Tiếng Anh: 3.98 |
7 | 28,85 | BKA008222 | LƯƠNG THỊ HỒNG NHI | 05/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.8 Hóa học: 9.8 Tiếng Anh: 3.7 |
8 | 28,65 | SPS005501 | HOÀNG MINH HUYỀN | 13/07/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 10.00 Tiếng Anh: 7.63 |
9 | 28,65 | SKH005118 | TRẦN HUY PHAN | 27/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 7.43 |
10 | 28,5 | THP002766 | KHƯƠNG ANH TÚ | 23/11/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 6.40 |
11 | 28,5 | DQN011015 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 25/10/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.75 |
12 | 28,5 | TDV000463 | MAI PHƯỚC TUẤN ANH | 13/03/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 4.70 |
13 | 28,45 | SPS011377 | HUỲNH TẤN PHƯỚC | 14/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 5.50 |
14 | 28,45 | HDT009965 | TRẦN THỊ LINH | 20/06/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 4.30 |
15 | 28,45 | TDV002513 | TRỊNH VĂN DIỆU | 25/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 4.95 |
16 | 28,4 | TLA010434 | NGUYỄN THẾ THỊNH | 16/10/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.8 Tiếng Anh: 6.75 |
17 | 28,35 | TQU001919 | TRẦN VIỆT PHÚ | 16/05/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.50 |
18 | 28,35 | MDA000886 | TRẦN BÙI XUÂN DỰ | 02/02/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 8.43 |
19 | 28,35 | TDV002903 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 17/02/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.30 |
20 | 28,3 | SPH010494 | TRẦN VĂN TRUNG | 24/09/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.80 Hóa học: 10.00 Tiếng Anh: 6.80 |
21 | 28,3 | LNH003207 | NGUYỄN NGỌC LINH | 14/04/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.40 |
22 | 28,3 | TDV008861 | NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA | 04/01/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95 |
23 | 28,25 | YTB012210 | TRỊNH THỊ THƯƠNG | 18/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.05 |
24 | 28,25 | KSA005518 | CHU HỒNG PHÚC | 18/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.75 |
25 | 28,25 | DHS001853 | PHẠM QUỐC CƯỜNG | 04/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.73 |
26 | 28,25 | HDT003046 | LÊ ANH DUY | 19/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 3.50 |
27 | 28,25 | BKA009907 | DOÃN PHƯƠNG THẢO | 30/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 6.15 |
28 | 28,25 | SKH005412 | ĐỖ VĂN QUÂN | 19/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 5.08 |
29 | 28,2 | DTN000616 | ĐOÀN XUÂN LỘC | 19/12/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 |
30 | 28,2 | TDV008843 | VÕ DUY KHÁNH | 23/05/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 |
31 | 28,2 | TDV013774 | PHAN CÔNG PHONG | 18/03/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.00 |
32 | 28,15 | DCN002782 | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | 25/06/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.08 |
33 | 28,1 | SP2002670 | ĐỖ VĂN KHANG | 29/07/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3.93 |
34 | 28,1 | HDT017307 | LÊ ĐÌNH TOÀN | 08/08/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 2.00 |
35 | 28,1 | TDV011224 | HÀ TRÍ MẠNH | 10/09/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.58 |
36 | 28,05 | SPS014183 | NGUYỄN HỮU THỌ | 15/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.75 |
37 | 28,05 | DHS018035 | PHẠM THỊ YẾN | 27/02/1997 | Toán: 9.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 |
38 | 28,05 | TDV008794 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 02/07/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.53 |
39 | 28,05 | KHA004005 | ĐỖ KHÁNH LINH | 10/07/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 5.33 |
40 | 28,05 | TDV007442 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 28/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 10.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.35 |
41 | 28,05 | KHA000834 | HOÀNG TIẾN CÔNG | 27/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2.58 |
42 | 28,05 | TDV019641 | PHAN NGỌC TRỌNG | 17/07/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.98 |
43 | 28,05 | HDT005839 | LÊ KHẮC HIẾU | 26/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.98 |
44 | 28,05 | TDV018437 | NGUYỄN VIỆT TIẾN | 10/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.18 |
45 | 28,05 | KSA002804 | LÊ PHI HÙNG | 26/07/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.03 |
46 | 28 | TLA009886 | BÙI CÔNG THÀNH | 04/03/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.18 |
47 | 28 | TLA000415 | LẠI ĐỨC ANH | 20/03/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 10 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 6.73 |
48 | 28 | TLA002315 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 26/03/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.8 Tiếng Anh: 2.48 |
49 | 28 | LNH003933 | TRẦN ĐÀO ĐÌNH HIẾU NGHĨA | 20/08/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.13 |
50 | 28 | DCN011148 | MAI VĂN TÂN | 31/08/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 |
51 | 28 | GHA004642 | VŨ ĐĂNG PHÚC | 21/10/1998 | Toán: 10.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.65 |
52 | 28 | TDV020247 | LÊ KHẮC TUẤN | 09/05/1998 | Toán: 10.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.40 |
53 | 27,95 | TDV001836 | NGUYỄN HỒNG CHIẾN | 02/05/1997 | Toán: 9.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.40 |
54 | 27,95 | DCN005930 | PHẠM THANH HUYỀN | 25/10/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.78 |
55 | 27,95 | SKH006058 | ĐẶNG QUANG THẮNG | 04/10/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 3.75 |
56 | 27,9 | DQN004212 | TRƯƠNG QUANG KHÁNH | 03/05/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 5.23 |
57 | 27,9 | SPD000984 | NGUYỄN KỲ DUYÊN | 12/04/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 3.60 |
58 | 27,9 | YTB012910 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC TRÍ | 15/05/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.33 |
59 | 27,9 | TLA000388 | LÊ THỊ VÂN ANH | 21/01/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 5.03 |
60 | 27,9 | DHU006434 | NGUYỄN HỒ MINH PHƯỚC | 04/11/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.73 |
61 | 27,9 | KHA007845 | ĐÀO ANH TUẤN | 11/08/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.8 Hóa học: 8.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13 |
62 | 27,85 | DHK002028 | TRẦN VĂN HÒA | 20/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.33 |
63 | 27,85 | SPD004423 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 20/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.46 |
64 | 27,85 | THV005909 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 13/10/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 3.75 |
65 | 27,85 | DQN004208 | TRẦN ĐÌNH KHÁNH | 09/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.68 |
66 | 27,85 | DDS005427 | VÕ CÔNG PHÁT | 27/12/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.58 |
67 | 27,85 | YTB012647 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 25/06/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.03 |
68 | 27,85 | YTB010582 | TRẦN THỊ TÂM | 15/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.15 |
69 | 27,85 | HVN002312 | LÊ VŨ THU HÀ | 08/10/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 7.48 |
70 | 27,85 | YTB003067 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 28/02/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.98 |
71 | 27,85 | DDK008299 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | 27/09/1997 | Toán: 9.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 |
72 | 27,85 | TDV011204 | DƯƠNG ĐỨC MẠNH | 02/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 2.50 |
73 | 27,85 | DCN014402 | ĐOÀN MINH TỨ | 01/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.65 |
74 | 27,85 | SKH003796 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 07/07/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.63 |
75 | 27,85 | HDT010713 | NGUYỄN THỊ MAI | 27/06/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.58 |
76 | 27,85 | SKH001486 | HOÀNG NGỌC ANH ĐỨC | 17/02/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 2.33 |
77 | 27,85 | DCN010974 | PHÙNG MẠNH SƠN | 15/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 6.33 |
78 | 27,85 | DCN009897 | PHAN VĂN PHÚC | 01/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13 |
79 | 27,85 | HHA018753 | ĐỖ HẢI YẾN | 17/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.65 |
80 | 27,85 | TMA003025 | BÙI XUÂN LINH | 31/10/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.68 |
81 | 27,85 | TDV001570 | TRẦN TRỌNG BÌNH | 18/02/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.75 |
82 | 27,85 | DHS000239 | LÊ TRUNG ANH | 07/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 2.70 |
83 | 27,85 | HDT003285 | LÊ ĐẠI DƯƠNG | 27/09/1997 | Toán: 9.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 |
84 | 27,85 | HVN009359 | TRẦN THỊ THƯ | 14/12/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 2.50 |
85 | 27,85 | TDV014324 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 11/02/1997 | Toán: 9.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.80 |
86 | 27,85 | TDV013164 | ĐINH THỊ NHUNG | 24/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.85 |
87 | 27,85 | BKA008408 | NGUYỄN THỊ NHƯỜNG | 17/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2.75 |
88 | 27,8 | TTG010525 | PHẠM MINH TRƯƠNG | 17/01/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.08 |
89 | 27,8 | SP2001160 | LƯƠNG TRUNG ĐỨC | 22/02/1997 | Toán: 9 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.4 |
90 | 27,8 | YTB013914 | BÙI CÔNG VINH | 21/04/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 4.23 |
91 | 27,8 | SPS012516 | BÙI XUÂN SƠN | 25/10/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.48 |
92 | 27,8 | HDT010381 | TRỊNH VĂN LỰC | 26/09/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 2.63 |
93 | 27,8 | GHA003879 | NGUYỄN BÌNH MINH | 01/03/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 2.00 |
94 | 27,8 | TDV019693 | HỒ QUANG TRUNG | 12/12/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.70 |
95 | 27,8 | GHA002065 | NGUYỄN THỊ HOA | 14/06/1998 | Toán: 10.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 7.23 |
96 | 27,8 | TDV003809 | ĐẶNG VĂN ĐỨC | 01/01/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 2.00 |
97 | 27,8 | SKH005840 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 12/08/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.40 |
98 | 27,8 | BKA008779 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12/08/1997 | Toán: 9 Vật lí: 10 Hóa học: 8.8 |
99 | 27,75 | NLS005949 | PHAN MINH TÂM | 14/12/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.43 |
100 | 27,75 | SPH002397 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 02/10/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 2.70 |
Tuyensinh247.com
Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.
Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.
Theo quy định của Bộ GD năm 2024 có tất cả 20 phương thức xét tuyển. Dưới đây là mã phương thức, tên phương thức được sử dụng xét tuyển Đại học năm 2024.