Thí sinh có số báo danh 44...444 (Sở GD Bình Dương) là thí sinh có điểm thi cao nhất khối A02 - thi Tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng điểm 3 môn Toán, Vật lí, Sinh học là 29.3
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 thi tốt nghiệp THPT 2020
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm khối A02 | Chi tiết điểm |
1 | 44002444 | Sở GDĐT Bình Dương | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
2 | 1068427 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
3 | 44002564 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
4 | 22010091 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
5 | 26013282 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
6 | 19012587 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
7 | 19014219 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
8 | 12003445 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
9 | 16006957 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
10 | 51012738 | Sở GDĐT An Giang | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
11 | 18007712 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
12 | 22000267 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
13 | 16007151 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
14 | 38000271 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
15 | 27006003 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
16 | 1061232 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
17 | 55009513 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8; |
18 | 1041104 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
19 | 48018552 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.2; |
20 | 37000093 | Sở GDĐT Bình Định | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
21 | 49004208 | Sở GDĐT Long An | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
22 | 25006575 | Sở GDĐT Nam Định | 28 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
23 | 25000249 | Sở GDĐT Nam Định | 28 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
24 | 21017835 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
25 | 49004370 | Sở GDĐT Long An | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
26 | 33000495 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 3.8; |
27 | 15010875 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
28 | 16000150 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
29 | 19012622 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
30 | 1001326 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
31 | 21000570 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
32 | 36000692 | Sở GDĐT Kon Tum | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
33 | 52011061 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
34 | 12009229 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
35 | 39001881 | Sở GDĐT Phú Yên | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
36 | 1014649 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
37 | 36000379 | Sở GDĐT Kon Tum | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
38 | 2006443 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
39 | 43001845 | Sở GDĐT Bình Phước | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
40 | 1018643 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
41 | 23000241 | Sở GDĐT Hoà Bình | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
42 | 16000097 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
43 | 26017832 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
44 | 19000023 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
45 | 3006228 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
46 | 3007266 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
47 | 46001365 | Sở GDĐT Tây Ninh | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
48 | 39003969 | Sở GDĐT Phú Yên | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
49 | 44002223 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
50 | 21008956 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; |
51 | 50000527 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
52 | 28016395 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.8; |
53 | 50012196 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
54 | 26010931 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4; |
55 | 25005272 | Sở GDĐT Nam Định | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
56 | 33000485 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
57 | 21019117 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
58 | 21009125 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
59 | 25010789 | Sở GDĐT Nam Định | 27.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
60 | 15013035 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 3; |
61 | 22000116 | Sở GDĐT Hưng Yên | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
62 | 1021155 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 10; |
63 | 22000126 | Sở GDĐT Hưng Yên | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 3.8; |
64 | 38000705 | Sở GDĐT Gia Lai | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
65 | 2005700 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
66 | 41008509 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
67 | 18016895 | Sở GDĐT Bắc Giang | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
68 | 28014753 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
69 | 44001348 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
70 | 41003168 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
71 | 48000907 | Sở GDĐT Đồng Nai | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
72 | 21001450 | Sở GDĐT Hải Dương | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
73 | 16000178 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
74 | 41011035 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
75 | 1018092 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
76 | 25017298 | Sở GDĐT Nam Định | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2; |
77 | 25010664 | Sở GDĐT Nam Định | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
78 | 26005843 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
79 | 19000364 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
80 | 27001334 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
81 | 42013356 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
82 | 37014153 | Sở GDĐT Bình Định | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
83 | 15000344 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
84 | 26018047 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
85 | 1020820 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
86 | 22008780 | Sở GDĐT Hưng Yên | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.8; |
87 | 42012168 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
88 | 17005671 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 3.4; |
89 | 24003261 | Sở GDĐT Hà Nam | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
90 | 19009503 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6; |
91 | 35009143 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 27.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; |
92 | 30005135 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 27.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 4.2; |
93 | 2028862 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
94 | 52000631 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; |
95 | 16000291 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
96 | 52001548 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
97 | 3016873 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.2; |
98 | 1014710 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6; |
99 | 3017245 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.2; |
100 | 22002961 | Sở GDĐT Hưng Yên | 27.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 3.8; |
Tuyensinh247.com
Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập:
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen