STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối A02 |
Chi tiết điểm |
1 |
44002444 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
2 |
1068427 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
3 |
44002564 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
4 |
22010091 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
5 |
26013282 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
6 |
19012587 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
7 |
19014219 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
8 |
12003445 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
9 |
16006957 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
10 |
51012738 |
Sở GDĐT An Giang |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
11 |
18007712 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
12 |
22000267 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
13 |
16007151 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
14 |
38000271 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
15 |
27006003 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
16 |
1061232 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
17 |
55009513 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8; |
18 |
1041104 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
19 |
48018552 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.2; |
20 |
37000093 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
21 |
49004208 |
Sở GDĐT Long An |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
22 |
25006575 |
Sở GDĐT Nam Định |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
23 |
25000249 |
Sở GDĐT Nam Định |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
24 |
21017835 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
25 |
49004370 |
Sở GDĐT Long An |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
26 |
33000495 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 3.8; |
27 |
15010875 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
28 |
16000150 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
29 |
19012622 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
30 |
1001326 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
31 |
21000570 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
32 |
36000692 |
Sở GDĐT Kon Tum |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
33 |
52011061 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
34 |
12009229 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
35 |
39001881 |
Sở GDĐT Phú Yên |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
36 |
1014649 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
37 |
36000379 |
Sở GDĐT Kon Tum |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
38 |
2006443 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
39 |
43001845 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
40 |
1018643 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
41 |
23000241 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
42 |
16000097 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
43 |
26017832 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
44 |
19000023 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
45 |
3006228 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
46 |
3007266 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
47 |
46001365 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
48 |
39003969 |
Sở GDĐT Phú Yên |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
49 |
44002223 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
50 |
21008956 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; |
51 |
50000527 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
52 |
28016395 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.8; |
53 |
50012196 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
54 |
26010931 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4; |
55 |
25005272 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
56 |
33000485 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
57 |
21019117 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
58 |
21009125 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
59 |
25010789 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
60 |
15013035 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 3; |
61 |
22000116 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
62 |
1021155 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 10; |
63 |
22000126 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 3.8; |
64 |
38000705 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
65 |
2005700 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
66 |
41008509 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
67 |
18016895 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
68 |
28014753 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
69 |
44001348 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
70 |
41003168 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
71 |
48000907 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
72 |
21001450 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
73 |
16000178 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
74 |
41011035 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
75 |
1018092 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
76 |
25017298 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2; |
77 |
25010664 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
78 |
26005843 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
79 |
19000364 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
80 |
27001334 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
81 |
42013356 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
82 |
37014153 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
83 |
15000344 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
84 |
26018047 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
85 |
1020820 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
86 |
22008780 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.8; |
87 |
42012168 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
88 |
17005671 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 3.4; |
89 |
24003261 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
90 |
19009503 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6; |
91 |
35009143 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; |
92 |
30005135 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 4.2; |
93 |
2028862 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
94 |
52000631 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; |
95 |
16000291 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
96 |
52001548 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
97 |
3016873 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.2; |
98 |
1014710 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6; |
99 |
3017245 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.2; |
100 |
22002961 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 3.8; |