STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối A09 |
Chi tiết điểm |
1 |
27...51 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
2 |
16...63 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
3 |
27...41 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
4 |
18...35 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
5 |
43...88 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
6 |
19...96 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3; |
7 |
16...09 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
8 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
9 |
16...69 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
10 |
39...89 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
11 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
12 |
30...67 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
13 |
80...91 |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
14 |
16...11 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
15 |
30...46 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
16 |
15...75 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6; |
17 |
14...79 |
Sở GDĐT Sơn La |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.6; |
18 |
25...19 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
19 |
15...17 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
20 |
30...33 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
21 |
43...68 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; |
22 |
28...05 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
23 |
15...70 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
24 |
24...76 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
25 |
32...35 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
26 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
27 |
30...76 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
28 |
25...05 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
29 |
16...79 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
30 |
15...61 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
31 |
25...54 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
32 |
16...14 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
33 |
25...523 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
34 |
20...38 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
35 |
26...73 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
36 |
26...69 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
37 |
15...60 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; |
38 |
25...79 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
39 |
19...94 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
40 |
30...46 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
41 |
10...91 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
42 |
16...55 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
43 |
13...81 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
44 |
16...71 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
45 |
22...62 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
46 |
18...44 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
47 |
43...07 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
48 |
80...34 |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
49 |
30...69 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
50 |
12...04 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3.8; |
51 |
16...37 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
52 |
21...98 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
53 |
24...28 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
54 |
16...45 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
55 |
25...26 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
56 |
26...40 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
57 |
27...51 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
58 |
15...84 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
59 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
60 |
21...15 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
61 |
26...02 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
62 |
25...95 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
63 |
57...14 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
64 |
25...97 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
65 |
15...84 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
66 |
16...96 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
67 |
30...82 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
68 |
25...48 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
69 |
30...22 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
70 |
43...19 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
71 |
17...07 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
72 |
30...59 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
73 |
30...72 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
74 |
30...88 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
75 |
37...81 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
76 |
25...62 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
77 |
44...99 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5; |
78 |
13...62 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
79 |
18...28 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
80 |
25...78 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
81 |
16...64 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
82 |
30...02 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
83 |
90...28 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
84 |
25...10 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
85 |
17...67 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8; |
86 |
16...93 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
87 |
44...54 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
88 |
27...62 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
89 |
19...07 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; |
90 |
25...17 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.4; |
91 |
25...21 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
92 |
44...22 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
93 |
55...41 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
94 |
25...48 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
95 |
16...59 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
96 |
25...96 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
97 |
28...41 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; |
98 |
16...30 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
99 |
25...48 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
100 |
10...46 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |