Thí sinh có số báo danh 37...95 (Sở GDĐT Bình Định) là thủ khoa khối B08 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng số điểm theo khối là 29.6 điểm
Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B08 thi tốt nghiệp THPT 2020
# | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm khối B08 | Chi tiết điểm |
1 | 37...95 | Sở GDĐT Bình Định | 29.6 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
2 | 39...60 | Sở GDĐT Phú Yên | 29.4 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
3 | 20...29 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.2 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
4 | 10...20 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
5 | 36...72 | Sở GDĐT Kon Tum | 28.7 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
6 | 37...53 | Sở GDĐT Bình Định | 28.6 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
7 | 10...92 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.6 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
8 | 26...39 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
9 | 12...18 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.5 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
10 | 10...81 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
11 | 37...93 | Sở GDĐT Bình Định | 28.5 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
12 | 10...51 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.45 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
13 | 20...26 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
14 | 10...84 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.4 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
15 | 44...44 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.4 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
16 | 32...93 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.4 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
17 | 10...46 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
18 | 20...03 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
19 | 20...73 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
20 | 20...90 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
21 | 44...07 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
22 | 44...64 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.3 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
23 | 20...60 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.3 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
24 | 20...00 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.3 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
25 | 44...09 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
26 | 20...71 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.25 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
27 | 20...86 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.25 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
28 | 20...12 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.25 | Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
29 | 20...56 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.25 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
30 | 27...55 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.2 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
31 | 10...38 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.2 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
32 | 10...53 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
33 | 33...02 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
34 | 10...06 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
35 | 20...64 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.15 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
36 | 53...21 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28.15 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
37 | 20...77 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
38 | 36...79 | Sở GDĐT Kon Tum | 28.1 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
39 | 44...32 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
40 | 26...23 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.1 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
41 | 44...94 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.1 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
42 | 19...00 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
43 | 20...15 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.1 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
44 | 51...93 | Sở GDĐT An Giang | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
45 | 41...35 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
46 | 20...80 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
47 | 10...97 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
48 | 20...12 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
49 | 37...22 | Sở GDĐT Bình Định | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
50 | 20...65 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
51 | 10...17 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
52 | 10...83 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
53 | 52...61 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
54 | 55...92 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
55 | 20...38 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
56 | 53...80 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
57 | 53...03 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
58 | 10...49 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
59 | 52...78 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
60 | 10...27 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
61 | 10...84 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.95 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
62 | 28...24 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.95 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
63 | 15...48 | Sở GDĐT Phú Thọ | 27.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
64 | 29...81 | Sở GDĐT Nghệ An | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
65 | 28...70 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 27.95 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
66 | 37...91 | Sở GDĐT Bình Định | 27.95 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
67 | 38...83 | Sở GDĐT Gia Lai | 27.95 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
68 | 10...86 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
69 | 42...58 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 27.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
70 | 20...76 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
71 | 12...48 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 27.9 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
72 | 39...10 | Sở GDĐT Phú Yên | 27.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
73 | 48...77 | Sở GDĐT Đồng Nai | 27.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
74 | 37...33 | Sở GDĐT Bình Định | 27.9 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
75 | 18...76 | Sở GDĐT Bắc Giang | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
76 | 20...69 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
77 | 20...15 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
78 | 48...96 | Sở GDĐT Đồng Nai | 27.85 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
79 | 53...77 | Sở GDĐT Tiền Giang | 27.85 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
80 | 20...10 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.85 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
81 | 20...42 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.8 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
82 | 27...44 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27.8 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
83 | 53...07 | Sở GDĐT Tiền Giang | 27.8 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
84 | 20...50 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9; |
85 | 35...60 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 27.8 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
86 | 37...72 | Sở GDĐT Bình Định | 27.8 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
87 | 48....96 | Sở GDĐT Đồng Nai | 27.8 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
88 | 30...36 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.8 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
89 | 44...28 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.8 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
90 | 10...74 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.8 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
91 | 59...37 | Sở GDĐT Sóc Trăng | 27.75 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
92 | 30...47 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 27.75 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
93 | 10...16 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.75 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
94 | 48...42 | Sở GDĐT Đồng Nai | 27.75 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
95 | 44...57 | Sở GDĐT Bình Dương | 27.75 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
96 | 33...83 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 27.7 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
97 | 20...02 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 27.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
98 | 25...04 | Sở GDĐT Nam Định | 27.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
99 | 48...87 | Sở GDĐT Đồng Nai | 27.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
100 | 19...61 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.7 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
Tuyensinh247.com
Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập:
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen