STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối C00 |
Chi tiết điểm |
1 |
27...15 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
2 |
47...64 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
29.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
3 |
25...10 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.25 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
4 |
28...11 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4; |
5 |
52...03 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
29 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
6 |
29...82 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3.8; |
7 |
10...50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
8 |
30...60 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
9 |
53...43 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
10 |
29...28 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
11 |
32...18 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.75 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
12 |
25...63 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.4; |
13 |
51...80 |
Sở GDĐT An Giang |
28.75 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
14 |
13...35 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.75 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
15 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
16 |
12...23 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
17 |
55...97 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.75 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
18 |
90...30 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.75 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
19 |
55...50 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.75 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
20 |
30...99 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.75 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 8.2; |
21 |
16...33 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
22 |
61...91 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.75 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
23 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 3.25; |
24 |
38...11 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.75 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
25 |
30...97 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; |
26 |
29...68 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; |
27 |
11...88 |
Sở GDĐT Bắc Kạn |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
28 |
29...67 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 7.4; |
29 |
15...95 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
30 |
19...72 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.6; |
31 |
29...80 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4.6; |
32 |
17...74 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.2; |
33 |
29...41 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; |
34 |
29...58 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; |
35 |
55...89 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; |
36 |
42...22 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
37 |
60...09 |
Sở GDĐT Cao Bằng |
28.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8; |
38 |
55...788 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
39 |
27...88 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
40 |
44...31 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
41 |
61...35 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.5 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.6; |
42 |
39...10 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.5 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
43 |
25...88 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.5 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
44 |
27...89 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4; |
45 |
55...82 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; |
46 |
12...31 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2; |
47 |
55...89 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
48 |
47...93 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
49 |
29...05 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
50 |
55...41 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
51 |
29...73 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
52 |
44...74 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
53 |
27...41 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4.8; |
54 |
51...79 |
Sở GDĐT An Giang |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.8; |
55 |
31...66 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
56 |
29...50 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 6.2; |
57 |
90...96 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.8; |
58 |
29...44 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.4; |
59 |
50...47 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.5 |
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
60 |
29...13 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 7.4; |
61 |
28...68 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.2; |
62 |
25...82 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7; |
63 |
28...61 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.2; |
64 |
28...23 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
65 |
10...93 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; |
66 |
10...43 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
67 |
29...53 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 3.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 2.8; |
68 |
26...72 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8; |
69 |
15...55 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
70 |
55...46 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4; |
71 |
16...71 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
72 |
17...47 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 4.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 3; |
73 |
30...59 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.6; |
74 |
30...16 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
75 |
26...35 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.5 |
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; |
76 |
29...36 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; |
77 |
28...68 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.4; |
78 |
39...48 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.25 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.6; |
79 |
30...79 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.8; |
80 |
16...44 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.25 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2; |
81 |
19...93 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.25 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.4; |
82 |
51...98 |
Sở GDĐT An Giang |
28.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
83 |
62...88 |
Sở GDĐT Điện Biên |
28.25 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
84 |
10...66 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
85 |
55...96 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.25 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
86 |
29...05 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.25 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 6.5; |
87 |
29...39 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; |
88 |
80...85 |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.25 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.6; |
89 |
51...52 |
Sở GDĐT An Giang |
28.25 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
90 |
27...56 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.25 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; |
91 |
17...80 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.25 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2; |
92 |
10...63 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.8; |
93 |
15...615 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.25 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3; |
94 |
25...19 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
95 |
90...01 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.25 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.8; |
96 |
1062572 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6; |
97 |
28...03 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.25 |
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
98 |
32...28 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.25 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 2.8; |
99 |
49...93 |
Sở GDĐT Long An |
28.25 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
100 |
40...73 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.25 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; |