# |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối C01 |
Chi tiết điểm |
1 |
51...70 |
Sở GDĐT An Giang |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
2 |
37...42 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
3 |
26...96 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
4 |
59...52 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
5 |
26...12 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.4; |
6 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2; |
7 |
25...49 |
Sở GDĐT Nam Định |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
8 |
44...23 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
9 |
50...60 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8; |
10 |
51...06 |
Sở GDĐT An Giang |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.8; |
11 |
51...80 |
Sở GDĐT An Giang |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
12 |
25...84 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
13 |
25...38 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
14 |
30...55 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2; |
15 |
28...17 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9; |
16 |
55...07 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
17 |
28...84 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
18 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8.6; |
19 |
49...26 |
Sở GDĐT Long An |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
20 |
53...46 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
21 |
16...62 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8.4; |
22 |
42...80 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8.6; |
23 |
59...50 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.8; |
24 |
38...15 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8; |
25 |
25...94 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.2; |
26 |
25...36 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.2; |
27 |
30...80 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
28 |
28...18 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
29 |
24...21 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.8; |
30 |
26...04 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
31 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.8; |
32 |
10...66 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 7.4; |
33 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6; |
34 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6.6; |
35 |
55...14 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8; |
36 |
51...83 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
37 |
33...93 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6; |
38 |
35...05 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8; |
39 |
29...53 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9; |
40 |
53...52 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7; |
41 |
19...75 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
42 |
24...36 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
43 |
25...23 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.6; |
44 |
59...30 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8; |
45 |
12...06 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
46 |
26...53 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6; |
47 |
16...42 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4; |
48 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |
49 |
26...35 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2; |
50 |
28...41 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.2; |
51 |
50...64 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
52 |
28...36 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.6; |
53 |
55...06 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.6; |
54 |
50...91 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9; |
55 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 5; |
56 |
25...24 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
57 |
25...90 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.8; |
58 |
19...70 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
59 |
51...10 |
Sở GDĐT An Giang |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6; |
60 |
30...64 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2; |
61 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |
62 |
10...27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4; |
63 |
55...56 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
64 |
38...26 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.8; |
65 |
51...88 |
Sở GDĐT An Giang |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8; |
66 |
61...80 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7; |
67 |
27...11 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9; |
68 |
51...99 |
Sở GDĐT An Giang |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
69 |
10...71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
70 |
46...31 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
71 |
25...35 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4; |
72 |
10...45 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; |
73 |
25...40 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
74 |
10...68 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 7.2; |
75 |
50...17 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
76 |
10...26 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; |
77 |
28...71 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
78 |
30...97 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7; |
79 |
10...19 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.8; |
80 |
25...55 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
81 |
28...87 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
82 |
26...75 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
83 |
24...81 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.6; |
84 |
21...90 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7; |
85 |
34...23 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.2; |
86 |
26...06 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4; |
87 |
26...42 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6; |
88 |
48...65 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
89 |
30...78 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.6; |
90 |
26...23 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
91 |
27...26 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
92 |
25...74 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.2; |
93 |
28...13 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 4.6; |
94 |
28...64 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.4; |
95 |
35...00 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
96 |
25...47 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 5.2; |
97 |
15...73 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.2; |
98 |
28...56 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4; |
99 |
16...04 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 5.6; |
100 |
10...06 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |