Top 100 thí sinh điểm cao nhất tổ hợp xét tuyển D01 năm 2024
Sáng ngày 17/7, sau khi có kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 bộ GD&ĐT công bố phổ điểm xét tuyển theo tổ hợp. Dưới đây là thống kê 100 thí sinh có điểm cao nhất tổ hợp xét tuyển D01.
>> Tra cứu xếp hạng điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 theo khối và khu vực TẠI ĐÂY
Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 - Khối D01
STT | SBD | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx274 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
2 | xxxxx448 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
3 | xxxxx888 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
4 | xxxxx600 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 28.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
5 | xxxxx291 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
6 | xxxxx204 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
7 | xxxxx073 | Sở GDĐT Nam Định | 28.55 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
8 | xxxxx443 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
9 | xxxxx206 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.55 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
10 | xxxxx374 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.55 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
11 | xxxxx594 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.55 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
12 | xxxxx487 | Sở GDĐT Nam Định | 28.55 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
13 | xxxxx251 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.55 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
14 | xxxxx283 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
15 | xxxxx768 | Sở GDĐT Nam Định | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
16 | xxxxx009 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
17 | xxxxx734 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
18 | xxxxx078 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
19 | xxxxx353 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
20 | xxxxx315 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
21 | xxxxx899 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
22 | xxxxx147 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
23 | xxxxx106 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.45 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
24 | xxxxx440 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
25 | xxxxx906 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
26 | xxxxx751 | Sở GDĐT Nam Định | 28.35 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
27 | xxxxx986 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
28 | xxxxx490 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
29 | xxxxx480 | Sở GDĐT Nam Định | 28.35 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
30 | xxxxx041 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
31 | xxxxx194 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
32 | xxxxx602 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
33 | xxxxx164 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
34 | xxxxx000 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
35 | xxxxx444 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
36 | xxxxx530 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
37 | xxxxx359 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
38 | xxxxx331 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
39 | xxxxx154 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
40 | xxxxx088 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
41 | xxxxx650 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
42 | xxxxx091 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
43 | xxxxx413 | Sở GDĐT Nam Định | 28.3 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
44 | xxxxx847 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
45 | xxxxx055 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
46 | xxxxx690 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
47 | xxxxx778 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.3 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
48 | xxxxx453 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.3 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
49 | xxxxx968 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.3 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
50 | xxxxx948 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
51 | xxxxx113 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
52 | xxxxx153 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.25 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
53 | xxxxx204 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
54 | xxxxx643 | Sở GDĐT Nam Định | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
55 | xxxxx383 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.25 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
56 | xxxxx324 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
57 | xxxxx928 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
58 | xxxxx119 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.25 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
59 | xxxxx371 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
60 | xxxxx403 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
61 | xxxxx732 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
62 | xxxxx119 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.2 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
63 | xxxxx284 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
64 | xxxxx111 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
65 | xxxxx246 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
66 | xxxxx267 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
67 | xxxxx795 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
68 | xxxxx038 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
69 | xxxxx044 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
70 | xxxxx849 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.15 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
71 | xxxxx372 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
72 | xxxxx219 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
73 | xxxxx600 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
74 | xxxxx814 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
75 | xxxxx317 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
76 | xxxxx860 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
77 | xxxxx423 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
78 | xxxxx291 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.15 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
79 | xxxxx282 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.15 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
80 | xxxxx376 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
81 | xxxxx863 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
82 | xxxxx404 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
83 | xxxxx243 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
84 | xxxxx342 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
85 | xxxxx654 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
86 | xxxxx204 | Sở GDĐT Lào Cai | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
87 | xxxxx224 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
88 | xxxxx723 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
89 | xxxxx056 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
90 | xxxxx626 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
91 | xxxxx683 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
92 | xxxxx942 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
93 | xxxxx036 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
94 | xxxxx161 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
95 | xxxxx427 | Sở GDĐT Trà Vinh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
96 | xxxxx225 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
97 | xxxxx269 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
98 | xxxxx042 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10; |
99 | xxxxx885 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9; |
100 | xxxxx312 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |