Ngày 20/6, điểm thi vào lớp 10 Hà Nội đã chính thức được công bố. Bạn nào chưa biết điểm thi, vui lòng soạn tin:
Tra cứu giúp Điểm thi vào lớp 10 năm 2016 TP Hà Nội chính xác !
Soạn tin: THI HANOI SBD gửi 8712
Trong đó: SBD - Là số báo danh của bạn.
Ví dụ: Bạn dự thi vào lớp 10 tại 1 trường THPT ở Hà Nội, và SBD là 410573
Soạn tin: THI HANOI 410573 gửi 8712
Thủ khoa năm nay ở khối không chuyên là em Nguyễn Trung Thành - SBD: 410467 với tổng điểm 18.75, điểm thi môn Văn: 9; Toán: 9.75 điểm.
Top 100 thủ khoa vào lớp 10 Hà Nội năm 2016 |
Stt |
Họ và tên |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Môn 4 |
Môn 5 |
Môn 6 |
Môn 7 |
Tổng |
1 |
Phạm Huy Giang Nam |
A20492 |
8.50 |
9.75 |
9.75 |
7.00 |
7.75 |
7.75 |
7.75 |
60.00 |
2 |
Hoàng An Thái |
A30091 |
9.00 |
9.25 |
6.75 |
1.25 |
|
|
|
60.00 |
3 |
Vũ Thị Hương Thu |
A30161 |
9.00 |
9.25 |
6.00 |
3.50 |
|
|
|
60.00 |
4 |
Nguyễn Lân Trung |
A30300 |
9.00 |
9.25 |
9.25 |
6.50 |
|
|
|
60.00 |
5 |
Nguyễn Minh Huệ |
A10720 |
9.00 |
9.25 |
5.25 |
7.00 |
|
|
|
60.00 |
6 |
Đinh Huệ Linh |
A20203 |
9.25 |
9.00 |
9.50 |
5.00 |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
60.00 |
7 |
Nguyễn Phương Linh |
A20252 |
9.00 |
9.25 |
9.25 |
8.75 |
8.75 |
0.00 |
0.00 |
60.00 |
8 |
Nguyễn Ngọc Minh |
A20413 |
8.75 |
9.50 |
9.00 |
6.00 |
|
|
|
60.00 |
9 |
Nguyễn Trung Thành |
410467 |
9.00 |
9.75 |
|
|
|
|
|
60.00 |
10 |
Hà Trang Linh |
C40388 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.50 |
11 |
Nguyễn Minh Tùng |
N40283 |
8.25 |
9.75 |
3.75 |
5.50 |
|
|
|
59.50 |
12 |
Lương Hải Long |
A20304 |
9.00 |
9.25 |
5.50 |
4.25 |
|
|
|
59.50 |
13 |
Ngô Tăng Thu Hà |
A10565 |
9.00 |
9.00 |
9.50 |
8.25 |
8.25 |
|
|
59.50 |
14 |
Hà Lam Hải |
A10591 |
9.00 |
9.00 |
9.25 |
2.00 |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
59.50 |
15 |
Lê Minh Hạnh |
A10600 |
8.50 |
9.00 |
7.50 |
5.50 |
|
|
|
59.50 |
16 |
Lưu Thanh Tùng |
900504 |
8.75 |
9.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.50 |
17 |
PHạM THị THU GIANG |
390153 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.50 |
18 |
lê quang huy |
C20040 |
9.00 |
9.25 |
3.50 |
3.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.50 |
19 |
Đặng Phương Linh |
C20265 |
9.00 |
9.00 |
6.25 |
5.50 |
|
|
|
59.50 |
20 |
Trần Ngọc Hiền Mi |
C20398 |
9.00 |
9.00 |
6.50 |
4.50 |
4.25 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
Đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10 TP Hà Nội năm 2016 chính xác!
Soạn tin: DC(dấu cách)Hanoi(dấu cách)Têntrường gửi 8712
Trong đó: Hanoi viết liền không dấu, Têntrường viết liền không dấu
Ví dụ: H/S tra cứu điểm chuẩn tại Hà Nội, trường THPT Chu Văn An
Soạn tin: DC hanoi chuvanan gửi 8712
21 |
Hoàng Hải Ngân |
C30010 |
9.00 |
9.25 |
8.50 |
3.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
22 |
Khuất Vũ Ngọc Hương |
C20113 |
9.00 |
9.00 |
9.75 |
8.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
23 |
Trịnh Phương Ngọc Linh |
30309 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.00 |
24 |
Nguyễn Diệu Linh |
270259 |
9.00 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
25 |
Nguyễn Lê Diệp Anh |
450041 |
8.75 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
26 |
PHạM THị THU Hà |
390165 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.00 |
27 |
Trịnh Hương Mai |
390295 |
9.25 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.00 |
28 |
trần hồng minh |
390302 |
8.75 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
29 |
nguyễn hải anh |
A10079 |
9.00 |
9.00 |
8.50 |
-1.00 |
8.25 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
30 |
trương thị phương anh |
A10200 |
8.75 |
9.25 |
8.00 |
6.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
31 |
Nguyễn Thanh Sơn |
A30064 |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
5.00 |
6.25 |
|
|
59.00 |
32 |
Nguyễn Đức Nhân |
A20593 |
8.75 |
9.50 |
9.00 |
5.50 |
8.25 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
33 |
lê chí quang |
A20710 |
8.50 |
9.25 |
8.50 |
5.00 |
6.25 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
34 |
Phạm Thảo My |
A20472 |
9.00 |
9.25 |
9.25 |
8.25 |
8.25 |
8.25 |
0.00 |
59.00 |
35 |
ĐặNG MINH ANH |
390020 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.00 |
36 |
Nguyễn Ngọc Đức |
A10486 |
8.50 |
9.25 |
8.50 |
8.00 |
4.50 |
0.00 |
0.00 |
59.00 |
37 |
Nguyễn Hải Hà Giang |
A10505 |
8.25 |
9.75 |
8.75 |
7.00 |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
59.00 |
38 |
Lê Minh Giang |
A10524 |
9.00 |
9.00 |
8.75 |
7.25 |
|
|
|
59.00 |
39 |
Đặng Trường Giang |
A10537 |
9.00 |
9.25 |
9.25 |
8.25 |
8.25 |
8.25 |
|
59.00 |
40 |
Mai Tùng Dương |
A10441 |
9.25 |
8.75 |
8.75 |
6.00 |
|
|
|
59.00 |
Đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10 TP Hà Nội năm 2016 chính xác!
Soạn tin: DC(dấu cách)Hanoi(dấu cách)Têntrường gửi 8712
Trong đó: Hanoi viết liền không dấu, Têntrường viết liền không dấu
Ví dụ: H/S tra cứu điểm chuẩn tại Hà Nội, trường THPT Chu Văn An
Soạn tin: DC hanoi chuvanan gửi 8712
41 |
NGUYễN THị THùY DƯƠNG |
500134 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
59.00 |
42 |
Vũ An Khanh |
A20088 |
8.75 |
9.00 |
8.50 |
3.50 |
|
|
|
59.00 |
43 |
Nguyễn Anh Linh |
A20163 |
8.75 |
9.00 |
7.75 |
9.00 |
|
|
|
59.00 |
44 |
Trần Thị Thanh Loan |
N20321 |
9.00 |
9.00 |
9.25 |
5.75 |
5.75 |
5.75 |
0.00 |
59.00 |
45 |
Trần Nguyễn Xuân Tùng |
C40122 |
8.50 |
9.50 |
7.50 |
4.00 |
2.00 |
|
|
59.00 |
46 |
Phạm Trí Thành |
C30320 |
8.75 |
9.00 |
8.50 |
7.00 |
|
|
|
59.00 |
47 |
Nguyễn Minh Ngọc |
480435 |
9.00 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
48 |
Nguyễn Huy Khánh Tùng |
N40281 |
8.50 |
9.00 |
9.50 |
6.50 |
|
|
|
58.50 |
49 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
130203 |
9.00 |
8.50 |
|
|
|
|
|
58.50 |
50 |
Dương Thị Thùy Linh |
N20295 |
8.50 |
9.00 |
9.75 |
8.00 |
|
|
|
58.50 |
51 |
Phan Hà Linh |
A20189 |
9.00 |
9.25 |
9.25 |
8.50 |
8.50 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
52 |
BùI TRUNG KIÊN |
A20128 |
8.50 |
9.25 |
7.00 |
4.75 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
53 |
NGUYễN TUấN KIệT |
A20135 |
8.00 |
9.75 |
7.50 |
3.75 |
6.25 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
54 |
Đặng Đình Hùng |
A20001 |
8.00 |
9.75 |
8.25 |
10.00 |
|
|
|
58.50 |
55 |
nguyễn chí hiếu |
A10642 |
8.50 |
9.50 |
8.00 |
3.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
56 |
Hồ Đức Hiếu |
A10647 |
8.50 |
9.25 |
5.00 |
4.50 |
|
|
|
58.50 |
57 |
Vũ Thị Kim Dung |
500114 |
9.00 |
8.50 |
|
|
|
|
|
58.50 |
58 |
TRầN Mỹ ĐứC |
A10485 |
9.00 |
9.50 |
8.25 |
3.75 |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
58.50 |
59 |
nguyễn thanh hiền |
610203 |
8.50 |
9.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
60 |
Nguyễn Hoàng Nhật Quang |
A20717 |
8.00 |
9.75 |
4.50 |
6.00 |
|
|
|
58.50 |
Đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10 TP Hà Nội năm 2016 chính xác!
Soạn tin: DC(dấu cách)Hanoi(dấu cách)Têntrường gửi 8712
Trong đó: Hanoi viết liền không dấu, Têntrường viết liền không dấu
Ví dụ: H/S tra cứu điểm chuẩn tại Hà Nội, trường THPT Chu Văn An
Soạn tin: DC hanoi chuvanan gửi 8712
61 |
Phạm Anh Quân |
A30009 |
8.50 |
9.25 |
7.50 |
5.00 |
|
|
|
58.50 |
62 |
Trần Nam Phương |
A20680 |
8.50 |
9.00 |
5.75 |
6.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
63 |
Tạ Quỳnh Nga |
A20516 |
8.75 |
9.00 |
6.75 |
4.50 |
|
|
|
58.50 |
64 |
Phí Khánh Ly |
870363 |
8.50 |
9.25 |
|
|
|
|
|
58.50 |
65 |
Chu Trần Tú |
91246 |
8.50 |
9.50 |
|
|
|
|
|
58.50 |
66 |
LÊ HIềN ANH |
440029 |
8.50 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
67 |
Nguyễn Như Quỳnh |
A30041 |
8.75 |
9.25 |
6.50 |
3.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
68 |
Phan Viết Tân |
A30086 |
8.50 |
9.00 |
7.75 |
6.00 |
|
|
|
58.50 |
69 |
Nguyễn Quang Tùng |
A30349 |
8.50 |
9.00 |
6.25 |
4.75 |
|
|
|
58.50 |
70 |
LÊ NGọC Vũ |
A30423 |
8.00 |
9.75 |
8.50 |
5.50 |
3.50 |
3.50 |
3.50 |
58.50 |
71 |
Đoàn Lê Tường Vy |
A30433 |
8.75 |
9.25 |
5.00 |
2.50 |
|
|
|
58.50 |
72 |
Trần Tuyết Trinh |
S20039 |
8.50 |
9.25 |
6.25 |
3.75 |
|
|
|
58.50 |
73 |
ngô phương anh |
A10155 |
8.75 |
9.00 |
7.75 |
4.50 |
1.75 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
74 |
nguyễn tiến anh |
A10208 |
8.50 |
9.75 |
9.50 |
7.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
75 |
Lê Ngọc An |
A10019 |
8.50 |
9.00 |
8.50 |
7.00 |
|
|
|
58.50 |
76 |
Lê Hà Anh |
C10052 |
9.00 |
9.00 |
5.75 |
1.25 |
4.00 |
|
|
58.50 |
77 |
nguyễn xuân dung |
C10384 |
8.75 |
9.00 |
6.75 |
5.50 |
3.25 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
78 |
CAO PHƯƠNG NHUNG |
390363 |
8.75 |
9.00 |
|
|
|
|
|
58.50 |
79 |
Đỗ Trang Nhung |
390365 |
8.50 |
9.00 |
|
|
|
|
|
58.50 |
80 |
Nguyễn Minh Thảo |
390426 |
8.75 |
9.00 |
|
|
|
|
|
58.50 |
Đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10 TP Hà Nội năm 2016 chính xác!
Soạn tin: DC(dấu cách)Hanoi(dấu cách)Têntrường gửi 8712
Trong đó: Hanoi viết liền không dấu, Têntrường viết liền không dấu
Ví dụ: H/S tra cứu điểm chuẩn tại Hà Nội, trường THPT Chu Văn An
Soạn tin: DC hanoi chuvanan gửi 8712
81 |
Huỳnh Phương Thi |
390441 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
58.50 |
82 |
Vũ Quang Anh |
400052 |
8.50 |
9.00 |
|
|
|
|
|
58.50 |
83 |
Vũ HồNG Hà |
390159 |
9.00 |
9.00 |
|
|
|
|
|
58.50 |
84 |
nguyễn thị khánh linh |
450340 |
8.50 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
85 |
Đỗ Thành Hưng |
30258 |
8.75 |
8.75 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
86 |
nguyễn anh tùng |
451233 |
8.50 |
9.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
87 |
Nguyễn Hoàng Việt |
451257 |
8.75 |
8.75 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
88 |
Phạm Hoàng Khánh |
C20136 |
9.00 |
9.00 |
6.75 |
7.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
89 |
Lê Ngọc Huyền |
C20061 |
8.75 |
8.75 |
6.50 |
7.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
90 |
nguyễn ngọc phương |
C30198 |
9.00 |
9.00 |
6.25 |
5.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
91 |
Phạm Thanh Phương |
C30203 |
9.25 |
9.25 |
6.75 |
6.00 |
|
|
|
58.50 |
92 |
Lê Hoàng Nhật Minh |
C20424 |
8.50 |
9.25 |
7.50 |
4.50 |
2.75 |
|
|
58.50 |
93 |
Lê Khánh Linh |
C20228 |
8.75 |
9.25 |
8.00 |
4.00 |
1.50 |
0.00 |
0.00 |
58.50 |
94 |
Lê Khánh Linh |
C20226 |
8.50 |
9.00 |
6.50 |
4.00 |
|
|
|
58.00 |
95 |
Nguyễn Khánh Linh |
C20232 |
8.75 |
9.00 |
4.50 |
2.50 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
58.00 |
96 |
Vũ Tuấn Kiệt |
C20179 |
8.75 |
8.50 |
7.00 |
4.50 |
|
|
|
58.00 |
97 |
Nguyễn Đức Mạnh |
C20394 |
9.25 |
9.00 |
2.25 |
1.50 |
|
|
|
58.00 |
98 |
Nguyễn Hà Phương |
C30178 |
8.75 |
9.00 |
4.00 |
4.00 |
|
|
|
58.00 |
99 |
Nguyễn Đăng Ninh |
C30148 |
8.75 |
9.00 |
9.00 |
5.50 |
|
|
|
58.00 |
100 |
Trần Tuấn Minh |
C20471 |
8.75 |
9.00 |
9.00 |
7.50 |
|
|
|
58.00 |
Tuyensinh247.com