Tra cứu mã tỉnh - mã huyện, mã xã năm 2020

Hướng dẫn tra cứu mã tỉnh, mã huyện, mã xã điền hồ sơ đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT năm 2020, các em xem phía dưới đây.

Danh sách mã tỉnh - Thành Phố, Quận - huyện, thị xã trong cả nước năm 2020:

Trong phiếu Đăng ký dự thi tốt nghiệp và xét tuyển Đại học 2020 tại mục 5 thí sinh cần điền:  Mã tỉnh (thành phố), mã huyện (quận) và mã xã (phường)

Thí sinh không có hộ khẩu thường trú tại xã Khu vực 1 thì bỏ trống ô mã xã.

Hướng dẫn tra cứu:

Bước 1: Nhập tên huyện có dấu hoặc không dấu rồi chọn chính xác huyện của bạn

Bước 2: Sau khi bạn đã chọn được chính xác tên huyện của mình sẽ hiển thị ra mã huyện, mã tỉnh. Nếu huyện đó không có xã khó khăn thì các bạn không cần điền mã xã.

->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA 
MÃ XÃ - TỈNH - HUYỆN

Mẹo tìm kiếm: Các bạn tìm nhanh bằng tổ hợp Ctrl+F và gõ tên huyện hoặc tên tỉnh cần tìm kiếm (Gõ dấu) 

STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
1 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
2 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình
3 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm
4 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng
5 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa
6 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ
7 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy
8 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân
9 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai
10 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên
11 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm
12 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì
13 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm
14 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh
15 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn
16 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông
17 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây
18 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì
19 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ
20 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất
21 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai
22 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ
23 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng
24 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức
25 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai
26 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức
27 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa
28 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín
29 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên
30 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh
31 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm
32 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm
45 02 Tp. Hồ Chí Minh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
33 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1
34 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2
35 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3
36 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4
37 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5
38 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6
39 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7
40 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8
41 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9
42 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10
43 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11
44 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12
46 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp
47 02 Tp. Hồ Hồ Chí 14 Quận Tân Bình
48 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú
49 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh
50 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận
51 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức
52 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân
53 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh
54 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi
55 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn
56 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè
57 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ
58 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng
59 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân
60 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền
61 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An
62 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An
63 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn
64 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão
65 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy
66 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương
67 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng
68 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo
69 03 Hải Phòng 14 Huyện Bạch Long Vĩ
70 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh
71 03 Hải Phòng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
72 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải
73 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên
74 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
75 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu
76 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê
77 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà
78 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn
79 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu
80 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang
81 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ
82 04 Đà Nẵng 08 Huyện Hoàng Sa
83 05 Hà Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
84 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang
85 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn
86 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc
87 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh
88 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ
89 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên
90 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê
91 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì
92 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần
93 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang
94 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình
95 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa
96 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng
97 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc
98 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông
99 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng
100 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh
101 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh
102 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình
103 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An
104 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên
105 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An
106 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang
107 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm
108 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa
109 06 Cao Bằng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
110 07 Lai Châu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
111 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu
112 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường
113 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ
114 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ
115 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè
116 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên
117 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên
118 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn
119 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020)
120 08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
121 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn
122 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai
123 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương
124 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai
125 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà
126 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát
127 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên
128 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng
129 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020)
130 09 Tuyên Quang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
131 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương
132 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn
133 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên
134 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa
135 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang
136 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình
137 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang
138 10 Lạng Sơn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
139 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng
140 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập
141 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng
142 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình
143 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc
144 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan
145 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn
146 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng
147 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia
148 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định
149 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn
150 11 Bắc Kạn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
151 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm
152 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới
153 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể
154 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn
155 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì
156 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông
157 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn
158 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn
159 12 Thái Nguyên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
160 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên
161 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công
162 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa
163 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương
164 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai
165 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ
166 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ
167 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình
168 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên
169 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái
170 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ
171 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên
172 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình
173 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải
174 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn
175 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên
176 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu
177 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên
178 13 Yên Bái 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
179 14 Sơn La 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
180 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ
181 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp
182 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu
183 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã
184 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu
185 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn
186 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên
187 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên
188 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu
189 14 Sơn La 03 Huyện Mường La
190 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai
191 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La
192 15 Phú Thọ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
193 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì
194 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ
195 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng
196 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba
197 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa
198 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê
199 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập
200 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn
201 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh
202 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao
203 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông
204 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy
205 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn
206 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên
207 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương
208 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch
209 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường
210 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc
211 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên
212 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô
213 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo
214 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên
215 16 Vĩnh Phúc 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
216 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
217 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả
218 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí
219 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái
220 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu
221 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà
222 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà
223 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên
224 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ
225 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều
226 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên
227 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn
228 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô
229 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020)
230 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long
231 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế
232 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn
233 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động
234 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam
235 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên
236 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng
237 18 Bắc Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
238 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang
239 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa
240 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên
241 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang
242 19 Bắc Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
243 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh
244 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong
245 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ
246 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du
247 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ  Sơn
248 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành
249 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình
250 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài
251 21 Hải Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
252 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương
253 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách
254 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc
255 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ
256 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện
257 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang
258 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng
259 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà
260 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành
261 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang
262 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh
263 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn
264 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên
265 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động
266 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi
267 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu
268 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ
269 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ
270 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ
271 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm
272 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang
273 22 Hưng Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
274 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào
275 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào
276 23 Hoà Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
277 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình
278 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc
279 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu
280 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc
281 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn
282 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn
283 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi
284 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy
285 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy
286 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong
287 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn
288 24 Hà Nam 07 Thị xã Duy Tiên
289 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý
290 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên
291 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng
292 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân
293 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm
294 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục
295 24 Hà Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
296 25 Nam Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
297 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định
298 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc
299 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường
300 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy
301 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên
302 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản
303 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực
304 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh
305 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng
306 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu
307 26 Thái Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
308 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình
309 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ
310 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà
311 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng
312 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư
313 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương
314 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải
315 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy
316 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình
317 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp
318 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan
319 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn
320 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư
321 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô
322 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn
323 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh
324 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
325 28 Thanh Hoá 03 Thành phố  Sầm Sơn
326 28 Thanh Hoá 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
327 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa
328 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn
329 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa
330 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn
331 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát
332 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước
333 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân
334 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân
335 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh
336 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh
337 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc
338 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành
339 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy
340 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân
341 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc
342 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa
343 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn
344 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống
345 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn
346 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung
347 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa
348 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn
349 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc
350 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương
351 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia
352 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định
353 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
354 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh
355 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò
356 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu
357 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp
358 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn
359 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu
360 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn
361 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương
362 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông
363 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ
364 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành
365 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu
366 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn
367 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương
368 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương
369 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc
370 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn
371 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên
372 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong
373 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa
374 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai
375 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh
376 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh
377 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn
378 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ
379 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân
380 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc
381 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê
382 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà
383 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên
384 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh
385 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang
386 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà
387 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh
388 30 Hà Tĩnh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
389 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới
390 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa
391 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa
392 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch
393 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch
394 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh
395 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy
396 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn
397 31 Quảng Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
398 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà
399 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị
400 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh
401 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh
402 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ
403 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong
404 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng
405 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa
406 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông
407 32 Quảng Trị 10 Huyện đảo Cồn Cỏ
408 32 Quảng Trị 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
409 33 Thừa Thiên -Huế 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
410 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế
411 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền
412 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền
413 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà
414 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang
415 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy
416 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc
417 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông
418 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới
419 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ
420 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An
421 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên
422 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn
423 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc
424 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn
425 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức
426 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình
427 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành
428 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước
429 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My
430 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang
431 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang
432 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn
433 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My
434 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang
435 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh
436 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn
437 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
438 35 Quảng Ngãi 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
439 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức
440 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành
441 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa
442 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn
443 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh
444 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi
445 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ
446 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long
447 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà
448 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây
449 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng
450 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn
451 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020)
452 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ
453 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020)
454 36 Kon Tum 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
455 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum
456 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI
457 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi
458 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô
459 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy
460 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông
461 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà
462 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy
463 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông
464 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI
465 37 Bình Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
466 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn
467 37 Bình Định 02 Huyện An Lão
468 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân
469 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn
470 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ
471 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát
472 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh
473 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn
474 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh
475 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn
476 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước
477 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku
478 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh
479 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang
480 38 Gia Lai 04 Huyện KBang
481 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê
482 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro
483 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ
484 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông
485 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê
486 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa
487 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa
488 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai
489 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa
490 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa
491 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ
492 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện
493 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh
494 38 Gia Lai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
495 39 Phú Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
496 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa
497 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân
498 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu
499 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An
500 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa
501 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh
502 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa
503 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa
504 39 Phú Yên 07 H.  Đông Hòa
505 39 Phú Yên 10 Thị xã Đông Hòa
506 40 Đắk Lắk 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
507 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo
508 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng
509 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp
510 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar
511 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc
512 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar
513 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk
514 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana
515 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông
516 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk
517 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn
518 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin
519 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ
520 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk
521 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột
522 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh
523 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn
524 41 Khánh Hoà 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
525 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang
526 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh
527 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa
528 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh
529 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh
530 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm
531 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa
532 42 Lâm Đồng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
533 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông
534 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm
535 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà
536 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên
537 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh
538 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai
539 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương
540 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương
541 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh
542 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng
543 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc
544 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt
545 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú
546 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành
547 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long
548 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh
549 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp
550 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long
551 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng
552 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản
553 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập
554 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng
555 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài
556 43 Bình Phước 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
557 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An
558 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An
559 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát
560 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên
561 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An
562 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An
563 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo
564 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên
565 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một
566 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng
567 44 Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng
568 45 Ninh Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
569 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm
570 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn
571 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải
572 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước
573 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc
574 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam
575 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái
576 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020)
577 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020)
578 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020)
579 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020)
580 46 Tây Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
581 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh
582 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên
583 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu
584 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu
585 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành
586 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu
587 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu
588 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết
589 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong
590 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc
591 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi
592 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam
593 47 Bình Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
594 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình
595 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân
596 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh
597 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh
598 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý
599 48 Đồng Nai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
600 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa
601 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu
602 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú
603 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán
604 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất
605 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc
606 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành
607 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch
608 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom
609 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ
610 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019)
611 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh
612 49 Long An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
613 49 Long An 01 Thành phố Tân An
614 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng
615 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa
616 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh
617 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa
618 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ
619 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa
620 49 Long An 08 Huyện Bến Lức
621 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa
622 49 Long An 10 Huyện Châu Thành
623 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ
624 49 Long An 12 Huyện Cần Đước
625 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc
626 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng
627 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường
628 50 Đồng Tháp 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
629 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành
630 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung
631 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò
632 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc
633 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh
634 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh
635 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười
636 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông
637 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình
638 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự
639 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự
640 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng
641 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên
642 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc
643 51 An Giang 03 Huyện An Phú
644 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu
645 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân
646 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú
647 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới
648 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành
649 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn
650 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
651 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên
652 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn
653 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành)
654 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
655 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa
656 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc
657 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền
658 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo
659 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức
660 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ
661 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu
662 53 Tiền Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
663 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho
664 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công
665 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè
666 53 Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy
667 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành
668 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo
669 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây
670 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông
671 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước
672 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy
673 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông
674 54 Kiên Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
675 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá
676 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương
677 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất
678 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp
679 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành
680 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng
681 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao
682 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên
683 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh
684 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận
685 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc
686 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải
687 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng
688 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành
689 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên
690 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng
691 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn
692 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền
693 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ
694 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh
695 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt
696 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai
697 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều
698 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy
699 55 Cần Thơ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
700 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú
701 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre
702 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành
703 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách
704 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc
705 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm
706 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại
707 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri
708 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam
709 56 Bến Tre 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
710 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long
711 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ
712 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít
713 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh
714 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình
715 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn
716 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm
717 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân
718 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
719 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh
720 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long
721 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè
722 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần
723 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành
724 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú
725 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang
726 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải
727 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải
728 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng
729 59 Sóc Trăng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
730 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú
731 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên
732 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị
733 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú
734 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành
735 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu
736 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung
737 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm
738 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề
739 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách
740 60 Bạc Liêu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
741 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu
742 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi
743 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân
744 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai
745 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long
746 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải
747 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình
748 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh
749 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
750 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau
751 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình
752 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời
753 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước
754 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi
755 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển
756 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn
757 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân
758 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng
759 62 Điện Biên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
760 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ
761 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay
762 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên
763 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo
764 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà
765 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa
766 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông
767 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé
768 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ
769 63 Đăk Nông 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
770 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức
771 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong
772 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô
773 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song
774 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút
775 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil
776 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp
777 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa
778 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy
779 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh
780 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy
781 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ
782 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp
783 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành
784 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A
785 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy
786 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ
787 65 Cục nhà trường 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
788 65 Cục nhà trường 02 Cục Nhà trường - Đồng Nai
789 65 Cục nhà trường 01 Cục Nhà trường - Hà Nội

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.