Trường Sĩ Quan Công Binh - ĐH Ngô Quyền công bố danh sách trúng tuyển 2019

Ngày 9/8 Trường Sĩ Quan Công Binh - ĐH Ngô Quyền công bố danh sách thí sinh trúng tuyển 2019. Danh sách cụ thể dưới đây.

Trường Sĩ Quan Công Binh - ĐH Ngô Quyền công bố danh sách trúng tuyển 2019

>>>Xem danh sách trúng tuyển TẠI ĐÂY

Theo TTHN


 

STT

Họ và tên thí sinh

Số báo danh

Ngày sinh

Ban TS

Toán

Vật

Hóa
học

ưu
tiên

Khu
vực

Tổng
điểm

Ghi
chú

1

VŨ ĐẠI THANH

35008697

10/03/2001

Tỉnh Quảng Ngãi

9.2

9

8

 

0.75

26.95

 

2

LÊ HUY THẮNG

28007255

08/05/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.4

7.25

8

2

0.75

26.4

 

3

NGUYỄN VIỆT HÀ

15011501

14/07/2001

Tỉnh Phú Thọ

9.2

8.75

7.25

 

0.75

25.95

 

4

ĐẶNG ĐÌNH HOÀNG

30006022

16/09/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8.4

7.5

8.25

1

0.5

25.65

 

5

NGUYỄN BÁ ĐẠT

29008349

23/11/1998

Tỉnh Nghệ An

8.8

7

7.25

2

0.5

25.55

 

6

CÙ ĐỨC TUẤN

15011767

15/12/2001

Tỉnh Phú Thọ

8.8

7.75

7.75

 

0.75

25.05

 

7

NGUYỄN ĐỨC THẮNG

27007506

29/07/2001

Tỉnh Ninh Bình

9

8.25

7

 

0.75

25

 

8

DƯƠNG VĂN CHUNG

40015095

29/08/1999

Tỉnh Đăk Nông

8

6.75

7.5

2

0.75

25

 

9

LƯƠNG HOÀNG ANH

28009251

10/04/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.2

7.75

8

 

0.75

24.7

 

10

ĐỒNG MINH TÀI

43008237

05/12/2001

Tỉnh Bình Phước

8.2

7.5

8.25

 

0.75

24.7

 

11

ĐÀO PHAN NHẬT MINH

39007673

08/12/1996

Tỉnh Phú Yên

8.4

6.5

7

2

0.75

24.65

 

12

LÊ VĂN KHƯƠNG

22006298

10/01/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.8

8

7.25

 

0.5

24.55

 

13

ĐẶNG TUẤN ANH

31000457

13/08/2000

Tỉnh Quảng Bình

8.8

7.75

7.2

 

0.75

24.5

A01

14

TRẦN VĂN PHÚ

29024494

28/03/2000

Tỉnh Nghệ An

8.2

7.5

8.25

 

0.5

24.45

 

15

LÊ XUÂN NGỌC

28020496

02/12/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.2

8.25

7.5

 

0.5

24.45

 

16

NGUYỄN VĂN LỢI

32004416

26/06/2000

Tỉnh Quảng Trị

8.2

7.75

7.75

 

0.75

24.45

 

17

VŨ HỮU THẮNG

22001589

08/08/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.2

7.5

8.2

 

0.5

24.4

A01

18

HUỲNH MAI QUỐC TẤN

50005665

04/12/1999

Tỉnh Đồng Tháp

7.6

7.75

8.8

 

0.25

24.4

 

19

NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG

30016872

16/06/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8.4

7.75

7.25

 

0.75

24.15

 

20

NGUYỄN THANH

48020162

30/03/2001

Tỉnh Đồng Nai

7.4

7.5

8.5

 

0.75

24.15

 

21

NGUYỄN TIẾN CƯỜNG

01070624

02/03/2001

TP Hà Nội

8.6

8

7.25

 

0.25

24.1

 

22

TRẦN QUỐC TUẤN

30014931

21/10/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

7.75

7.75

 

0.75

24.05

 

23

ĐẬU BÌNH DƯƠNG

31001657

24/12/2000

Tỉnh Quảng Bình

9

8.25

6.5

 

0.25

24

 

24

LÊ BẢO LONG

29000107

02/08/2001

Tỉnh Nghệ An

8

8.25

7.25

 

0.5

24

 

25

ĐÀM CÔNG SƠN

29020606

15/08/2000

Tỉnh Nghệ An

8

8

7.25

 

0.75

24

 

26

QUÁCH VĂN HỢP

27001269

15/09/2001

Tỉnh Ninh Bình

6.2

6.75

8.25

2

0.75

23.95

 

27

TRẦN NGỌC PHÁT

55009313

10/08/1998

Tỉnh Long An

7.2

6.75

7.5

2

0.5

23.95

 

28

NGUYỄN VĂN TUẤN

12005192

06/07/2001

Tỉnh Thái Nguyên

8.4

7.5

7.25

 

0.75

23.9

 

29

NINH VIẾT HIẾU

28008145

10/10/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.4

7.75

7

 

0.75

23.9

 

30

ĐOÀN VĂN HÙNG

30013343

07/05/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

8.75

7

 

0.25

23.8

A01

31

NGUYỄN MINH TRÍ

44003281

08/09/2001

Tỉnh Bình Dương

7.8

8.5

7.25

 

0.25

23.8

 

32

NGUYỄN ĐỨC ĐẠI

26003816

13/09/2001

Tỉnh Thái Bình

8

8

7.2

 

0.5

23.7

A01

33

NGUYỄN BÁ TÙNG

44003375

03/03/2001

Tỉnh Bình Dương

8.2

7.5

7.75

 

0.25

23.7

 

34

BÙI VĂN CHÂU

21004848

18/11/1997

Quân khu 3

7.6

7

6.5

2

0.5

23.6

QN

35

NGUYỄN TUẤN HÙNG

31007006

24/12/2001

Tỉnh Quảng Bình

8

7.25

8

 

0.25

23.5

 

36

NGUYỄN VĂN TOÀN

30016831

08/02/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8

7.5

7.25

 

0.75

23.5

 

37

NGUYỄN VĂN TRUYỀN

44003334

25/11/2001

Tỉnh Bình Dương

8

7.75

7.5

 

0.25

23.5

 

38

PHAN NGỌC DUY

06003504

30/12/2001

Tỉnh Cao Bằng

8.2

7.5

5

2

0.75

23.45

 

39

TRƯƠNG HUY HOÀI SƠN

30006805

29/07/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

7.75

7.75

 

0.5

23.4

 

40

ĐẬU ĐỨC DƯƠNG

29024253

24/01/2001

Tỉnh Nghệ An

8.4

7.75

6.75

 

0.5

23.4

 

41

LÊ ĐĂNG THUẤN

22002316

07/08/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.8

7.25

6.75

 

0.5

23.3

 

42

TRẦN TRỌNG VIỆT

29020733

28/06/2000

Tỉnh Nghệ An

7.8

7.5

7.25

 

0.75

23.3

 

43

NGUYỄN ĐÌNH HÂN

28027667

24/03/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8

7.25

7.5

 

0.5

23.25

 

44

TRẦN VĂN DŨNG

40005155

11/09/2001

Tỉnh Đắc Lắc

8

8.25

6.25

 

0.75

23.25

 

45

BÙI LÊ VIỆT HƯNG

62000787

08/10/2001

Tỉnh Điện Biên

7.2

7.75

7.5

 

0.75

23.2

 

46

ĐINH TRUNG THÁI

29012067

03/10/2001

Tỉnh Nghệ An

8.4

7.25

7

 

0.5

23.15

 

47

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

15011817

18/08/2001

Tỉnh Phú Thọ

8.4

7.5

6.5

 

0.75

23.15

 

48

PHAN VĂN DŨNG

29029621

14/01/2001

Tỉnh Nghệ An

8.6

6.5

7.25

 

0.75

23.1

 

49

HỒ HUY HOÀNG

57000132

03/12/2001

Tỉnh Vĩnh Long

8.8

8

6

 

0.25

23.05

 

50

LƯƠNG MẠNH QUÂN

22001536

13/10/2001

Tỉnh Hưng Yên

8

8

6.5

 

0.5

23

 

51

LÝ VĂN NGHĨA

43006535

03/10/2001

Tỉnh Bình Phước

7

7

6.25

2

0.75

23

 

52

NGUYỄN ĐỨC ĐẠI

29002381

01/10/2000

Tỉnh Nghệ An

8.2

7.25

6.75

 

0.75

22.95

 

53

ĐẶNG VĂN SANG

33003406

19/02/1999

Tỉnh TThiên-Huế

8.4

7.5

6.25

 

0.75

22.9

 

54

NGUYỄN HỮU HIẾU

44000901

23/04/2001

Tỉnh Bình Dương

8.4

6.5

7.75

 

0.25

22.9

 

55

LÊ ĐỨC ANH

28030865

16/05/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.2

8.25

6.75

 

0.5

22.7

 

56

NGUYỄN VĂN TÌNH

22010844

05/10/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.2

7.5

6.5

 

0.5

22.7

 

57

TRƯƠNG THÀNH NAM

22003053

26/07/2001

Tỉnh Hưng Yên

7.2

8

7

 

0.5

22.7

 

58

TRẦN BÁ PHI

24007868

07/12/2001

Tỉnh Hà Nam

8.4

7

6.75

 

0.5

22.65

 

59

ĐẶNG TRUNG CƯỜNG

24005033

02/12/2000

Tỉnh Hà Nam

7.4

7.5

7.25

 

0.5

22.65

 

60

NGUYỄN TRỌNG TÙNG

19008113

30/09/1999

Tỉnh Bắc Ninh

7.4

7.25

7.5

 

0.5

22.65

 

61

PHAN VIẾT ANH

30009887

10/10/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.6

8.25

6.25

 

0.5

22.6

 

62

NGUYỄN CÔNG SÁNG

29029940

17/07/2001

Tỉnh Nghệ An

8.6

6

7.25

 

0.75

22.6

 

63

LỪU A HÙNG

15001563

17/05/2000

Tỉnh Lai Châu

6.8

6.5

6.5

2

0.75

22.55

 

64

ĐOÀN MẠNH CƯỜNG

22001744

17/03/2001

Tỉnh Hưng Yên

8

7.5

6.5

 

0.5

22.5

 

65

ĐỖ HỮU HIỆU

28027682

20/08/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7

7.5

6.5

1

0.5

22.5

 

66

TÔN THẤT HÂN

33004498

05/02/1998

Tỉnh TThiên-Huế

7.6

7.25

7.4

 

0.25

22.5

 

67

TẠ NGỌC THÀNH

27004796

10/08/2000

Tỉnh Ninh Bình

7.2

6.75

8

 

0.5

22.45

 

68

VĂN TRƯỜNG THÀNH

63001041

01/04/2001

Tỉnh Đăk Nông

7.4

7.5

6.75

 

0.75

22.4

 

69

LỤC THANH CHIẾN

43000643

08/07/2001

Tỉnh Bình Phước

7.4

5.5

6.75

2

0.75

22.4

 

70

TRẦN QUANG ĐỒNG

15011834

09/05/2001

Tỉnh Phú Thọ

7.6

7.25

6.75

 

0.75

22.35

 

71

NGUYỄN ĐÌNH TIẾN

15013062

18/03/2001

Tỉnh Phú Thọ

7.8

7.25

6.5

 

0.75

22.3

 

72

NGUYỄN TRÍ HÀO

01065587

13/06/2000

TP Hà Nội

8

7.5

6.5

 

0.25

22.25

 

73

NGUYỄN KHẮC QUANG

30010300

28/05/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

8

6.25

7.5

 

0.5

22.25

 

74

QUẢNG PHÚ QUÝ

55005070

07/11/2001

TP Cần Thơ

8.2

6.75

7.25

 

 

22.2

 

75

VŨ QUANG HẢI

44000804

29/09/2001

Tỉnh Nam Định

8.4

7

6.5

 

0.25

22.15

 

76

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

30002535

19/08/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8.4

7

6

 

0.75

22.15

 

77

TRẦN XUÂN HUẤN

01061516

09/01/2000

TP Hà Nội

7.6

7.25

7

 

0.25

22.1

 

78

HOÀNG VĂN MẠNH

28030114

05/06/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.8

6.25

7.25

 

0.75

22.05

 

79

NGUYỄN HỮU ĐỨC

30005960

03/04/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7

6.75

7.75

 

0.5

22

 

80

VŨ VĂN TÂN

22001568

17/02/2001

Tỉnh Hưng Yên

8

6.75

6.75

 

0.5

22

 

81

TRẦN TUẤN ANH

30014058

08/12/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7

7

7.25

 

0.75

22

 

82

ĐÀM DUY MINH HIẾU

44000898

07/09/2000

Tỉnh Bình Dương

8

7.25

6.5

 

0.25

22

 

83

LÊ HUỲNH AN PHA

53008613

02/09/2001

Tỉnh Tiền Giang

7.2

7.25

7.25

 

0.25

21.95

 

84

NGUYỄN VIẾT CHÍNH

29000725

05/02/2001

Tỉnh Nghệ An

8.2

7

6.2

 

0.5

21.9

A01

85

TRƯƠNG HOÀI NHÂN

32005122

10/05/2000

Tỉnh Quảng Trị

7.4

7.25

6.5

 

0.75

21.9

 

86

LÊ SỸ HÙNG

30013344

04/08/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8

7

6.25

 

0.5

21.75

 

87

TRẦN HẢI NAM

28032191

07/01/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8

5.75

7.25

 

0.75

21.75

 

88

LÊ HUỲNH THĂNG

43001461

30/06/2001

Tỉnh Bình Phước

7.4

7.25

6.25

 

0.75

21.65

 

89

TRẦN VĂN CHÍNH

44009232

26/10/2001

Tỉnh Bình Dương

7.6

7

6.5

 

0.5

21.6

 

90

NGUYỄN THÁI VỮNG

29005058

10/06/2000

Tỉnh Nghệ An

7.8

7.5

5.75

 

0.5

21.55

 

91

NGUYỄN KHƯƠNG DUY

26018320

16/08/2001

Tỉnh Thái Bình

7.8

7

6.25

 

0.5

21.55

 

92

HỒ VĂN HẠNH

30014670

05/10/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

6.75

6.25

 

0.75

21.55

 

93

ĐẶNG ĐÌNH MẠNH

29010443

19/05/1999

Quân khu 4

7

6.75

5

2

0.75

21.5

QN

94

PHẠM NGỌC CHIẾN

39007243

24/08/1999

Tỉnh Phú Yên

7

7.5

6.25

 

0.75

21.5

 

95

LÊ HỮU LUÂN

44007293

24/03/2001

Tỉnh Bình Dương

7

6.75

7.5

 

0.25

21.5

 

96

NGÔ NAM CƯỜNG

44000285

09/02/2001

Tỉnh Bình Dương

7

6.5

7.75

 

0.25

21.5

 

97

ĐẶNG ANH ĐỨC

30005956

15/01/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.2

7.25

6.5

 

0.5

21.45

 

98

TRẦN NGỌC HẢI

30005978

19/12/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

6.75

7

 

0.25

21.4

 

99

TRẦN XUÂN PHƯƠNG

01063634

21/08/2000

TP Hà Nội

7.6

7.25

6.25

 

0.25

21.35

 

100

NGUYỄN VĂN DOANH

28016804

01/09/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.6

6.75

6.5

 

0.5

21.35

 

101

NGUYỄN VĂN NAM

31007953

25/11/2000

Tỉnh Quảng Bình

7.6

7.25

6

 

0.5

21.35

 

102

VÕ VĂN TAM

30002653

15/07/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7

6.75

6.75

 

0.75

21.25

 

103

VŨ MINH ĐỨC

44009320

18/10/2001

Tỉnh Bình Dương

7

7.25

6.5

 

0.5

21.25

 

104

TRỊNH TRUNG KIÊN

12013750

06/10/2001

Tỉnh Thái Nguyên

8.2

5.75

6.5

 

0.75

21.2

 

105

LƯƠNG HỮU KHÁNH

52002489

25/08/2000

Tỉnh BàRịa-VT

8.2

6.5

6.25

 

0.25

21.2

 

106

NGUYỄN TIẾN THÀNH

43006292

19/02/2001

Tỉnh Bình Phước

7.2

6.5

6.75

 

0.75

21.2

 

107

LÊ TRUNG DŨNG

38000892

07/09/2001

Tỉnh Gia Lai

6.4

7.25

6.8

 

0.75

21.2

 

108

NGUYỄN BÁ TĂNG

29024015

11/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

6.5

6.75

 

0.5

21.15

 

109

BÙI XUÂN HỢP

10007778

04/01/2000

Tỉnh Lạng Sơn

6.4

7.25

6.75

 

0.75

21.15

 

110

NGUYỄN HẢI ĐĂNG

44000698

29/09/2001

Tỉnh Bình Dương

7.4

6.75

6.75

 

0.25

21.15

 

111

NGUYỄN HOÀNG TÚ

56009231

19/12/2001

Tỉnh Bến Tre

7.4

6.5

6.75

 

0.5

21.15

 

112

NGUYỄN HÀ AN

29026463

05/06/2001

Tỉnh Nghệ An

7.6

6.75

6.5

 

0.25

21.1

 

113

LÊ THANH TUẤN

28013506

29/03/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.6

6.25

6.75

 

0.5

21.1

 

114

NGUYỄN ĐỨC TUẤN

44003363

12/02/2001

Tỉnh Bình Dương

7.6

6.25

7

 

0.25

21.1

 

115

HOÀNG TIẾN SANG

21001735

01/12/2001

Tỉnh Hải Dương

7.8

7.25

5.5

 

0.5

21.05

 

116

LÊ MẠNH CƯỜNG

16004150

30/07/1999

Tỉnh Vĩnh Phúc

6.8

6.5

7

 

0.75

21.05

 

117

TRẦN THANH HUY

02050956

29/10/2000

Tỉnh Long An

7.8

6.75

6

 

0.5

21.05

 

118

PHẠM CÔNG LỰC

30012139

04/10/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

5.75

7.25

 

0.5

20.9

 

119

NGUYỄN KHẮC HẢI

29002012

14/06/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

6.5

6.5

 

0.5

20.9

 

120

NGUYỄN QUỐC VƯƠNG

19011226

20/03/2001

Tỉnh Bắc Ninh

7.6

6.75

6

 

0.5

20.85

 

121

NGUYỄN ĐỨC DUY

30008602

04/05/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7

6.75

6.5

 

0.5

20.75

 

122

NGUYỄN MINH HIỂN

26005622

04/12/2001

Tỉnh Thái Bình

7

6.25

7

 

0.5

20.75

 

123

NGUYỄN CAO CƯỜNG

30016559

10/08/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8

6.75

5.25

 

0.75

20.75

 

124

HUỲNH QUỐC TRIỆU

53002029

01/07/2001

Tỉnh Tiền Giang

8

6

6.25

 

0.5

20.75

 

125

CAO ANH TÀI

29008529

15/10/2000

Tỉnh Nghệ An

8.2

6.25

5.75

 

0.5

20.7

 

126

TRẦN HỮU ĐỨC PHÁT

25003603

10/10/2001

Tỉnh Nam Định

7.2

6.75

6.25

 

0.5

20.7

 

127

DƯƠNG VĂN NHÂN

30016732

07/11/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

6.2

7

6.75

 

0.75

20.7

 

128

BÙI VĂN TÍNH

43003788

07/06/2000

Tỉnh Bình Phước

7.2

5.5

7.25

 

0.75

20.7

 

129

ĐỖ TRẦN ĐỨC

24000437

20/03/2001

Tỉnh Hà Nam

8.4

6.25

5.75

 

0.25

20.65

 

130

PHẠM MINH HUY

42008338

03/01/2001

Tỉnh Lâm Đồng

7

6.25

6.5

 

0.75

20.5

 

131

TRẦN PHÚC LƯƠNG

25015035

20/11/2001

Tỉnh Nam Định

7.2

6.75

6

 

0.5

20.45

 

132

TRẦN VĂN THAO

25017123

12/06/2001

Tỉnh Nam Định

8.6

4.75

6.5

 

0.5

20.35

 

133

NGUYỄN NGỌC THƯƠNG

27001332

15/03/2001

Tỉnh Ninh Bình

7.6

6

4

2

0.75

20.35

 

134

LƯU HOÀNG PHÚC

01067444

23/09/2001

TP Hà Nội

7.8

6.75

5.5

 

0.25

20.3

 

135

NGUYỄN HUY HOÀNG

29011341

13/10/2001

Tỉnh Nghệ An

6.8

6.25

6.75

 

0.5

20.3

 

136

VƯƠNG HẢI ĐĂNG

29026677

26/12/2001

Tỉnh Nghệ An

7.2

6.75

5.6

 

0.75

20.3

A01

137

PHAN MẠNH HÙNG

63005276

13/11/2000

Tỉnh Đăk Nông

7.8

6.75

5

 

0.75

20.3

 

138

TẠ ĐÌNH QUANG

44002694

15/11/2001

Tỉnh Bình Dương

7.8

5.75

6.5

 

0.25

20.3

 

139

NGUYỄN DUY THÀNH

43007531

17/03/2000

Tỉnh Bình Phước

7

6.75

5.75

 

0.75

20.25

 

140

ĐỖ VĂN CHƯƠNG

44000597

07/05/1999

Quân Đoàn 4

6

6

6.5

1

0.75

20.25

QN

141

NGUYỄN VĂN MINH

03018371

20/08/2001

TP Hải Phòng

7.2

6

6.75

 

0.25

20.2

 

142

PHẠM CÔNG MINH

48015271

25/01/2001

Tỉnh Đồng Nai

8.2

5.25

6.25

 

0.5

20.2

 

143

PHẠM KHẮC BẮC

30013149

28/06/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.2

5.75

6.75

 

0.5

20.2

 

144

NGUYỄN XUÂN ĐỨC

38006943

06/12/2001

Tỉnh Gia Lai

7.2

6.75

5.5

 

0.75

20.2

 

145

NGUYỄN VĂN DIỄN

26007281

01/08/2001

Tỉnh Thái Bình

7.4

5.5

6.75

 

0.5

20.15

 

146

NGUYỄN BÌNH DƯƠNG

03012031

18/01/2001

TP Hải Phòng

7.4

6.5

6

 

0.25

20.15

A01

147

CAO TRƯỜNG GIANG

53006431

08/06/2000

Tỉnh Tiền Giang

7.4

5.5

7

 

0.25

20.15

 

148

NGUYỄN HỮU ĐẠT

54002375

21/09/2001

Tỉnh Kiên Giang

7.6

7.25

5

 

0.25

20.1

 

149

PHAN VĂN TIẾN

30009196

01/07/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

6.5

5.25

 

0.5

20.05

 

150

NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG

19012687

09/10/2001

Tỉnh Bắc Ninh

7.8

6

5.75

 

0.5

20.05

 

151

TRẦN BẢO KHANH

12004877

22/10/2001

Tỉnh Thái Nguyên

7.8

6.5

5

 

0.75

20.05

 

152

LỪU MINH THẮNG

07001459

03/11/2001

Tỉnh Lai Châu

5.8

4.75

6.75

2

0.75

20.05

 

153

NGUYỄN MINH SANG

57009218

01/01/2001

Tỉnh Vĩnh Long

6.8

5.75

7

 

0.5

20.05

 

154

TẠ MINH QUÂN

29021410

13/08/2001

Tỉnh Nghệ An

7.2

7.5

4.5

 

0.75

19.95

 

155

PHẠM XUÂN AN

29004507

14/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

5.5

6.5

 

0.5

19.9

 

156

TRẦN VĂN TRUNG HIẾU

29011066

07/05/2001

Tỉnh Nghệ An

6.4

6

7

 

0.5

19.9

 

157

HỒ VIẾT DUY

29028145

30/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.6

5.25

6.8

 

0.25

19.9

A01

158

BÙI TIẾN PHÁT

44002276

28/10/2001

Tỉnh Bình Dương

7.6

5.25

6.75

 

0.25

19.85

 

159

NGÔ QUYẾT ĐỊNH

29004685

17/04/2001

Tỉnh Nghệ An

7.8

6.5

5

 

0.5

19.8

 

160

PHAN KHÁNH DUY

60003760

10/03/1999

Tỉnh Bạc Liêu

6.8

5.5

6.75

 

0.75

19.8

 

161

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

22004912

11/10/2001

Tỉnh Hưng Yên

6.6

7.25

5.4

 

0.5

19.75

A01

162

BÙI QUANG DUY

44000361

09/12/2001

Tỉnh Bình Dương

8

6.25

5.25

 

0.25

19.75

 

163

HOÀNG QUỐC VIỆT

38003522

26/01/2001

Tỉnh Gia Lai

6.2

7

5.8

 

0.75

19.75

 

164

TRẦN QUỐC KHÁNH

53003588

08/01/2001

Tỉnh Tiền Giang

6

6.5

6.75

 

0.5

19.75

 

165

LÊ THANH PHONG

47001825

07/10/2001

Tỉnh Bình Thuận

6.8

5.25

6.8

 

0.75

19.6

 

166

NGUYỄN QUANG HUY

02019773

24/09/2001

Tỉnh Trà Vinh

6.6

6.75

6.25

 

 

19.6

 

167

TRẦN TRỌNG PHÚ

25011160

15/03/2001

Tỉnh Nam Định

6.8

6.25

6

 

0.5

19.55

 

168

PHẠM VĂN QUÂN

30008375

19/05/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

6.8

6.25

6

 

0.5

19.55

 

169

HỒ TẤN LUÂN

50006874

18/06/2001

Tỉnh Đồng Tháp

6.8

5.5

7

 

0.25

19.55

 

170

LÊ LONG NHẬT

30013908

10/01/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.2

5.75

5.8

 

0.75

19.5

A01

171

TRẦN DUY THẮNG

03015888

21/08/2001

TP Hải Phòng

7.2

5.25

6.25

 

0.75

19.45

 

172

PHẠM ĐỨC SƠN

44010854

28/08/2001

Tỉnh Bình Dương

7.4

5.5

6

 

0.5

19.4

 

173

NGUYỄN THANH NHẬT TÂN

32003183

29/08/2001

Tỉnh Quảng Trị

7.4

5.25

6.5

 

0.25

19.4

 

174

HOÀNG VĂN BẰNG

30016548

01/01/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

6.8

6.5

5.25

 

0.75

19.3

 

175

TRƯƠNG BÁ SƠN TRƯỜNG

38009092

01/07/2001

Tỉnh Gia Lai

7.8

4.75

6

 

0.75

19.3

 

176

LÊ VĨNH TIẾN

38008671

05/05/2001

Tỉnh Gia Lai

7

5.75

5.75

 

0.75

19.25

 

177

NGUYỄN HẢI PHÚC

02035714

04/08/2001

Tỉnh Nam Định

8.2

5.5

5.25

 

0.25

19.2

 

178

PHAN BÁ THIÊN PHÚ

44010805

17/08/2001

Tỉnh Bình Dương

7.2

6

5.5

 

0.5

19.2

 

179

TRẦN VIỆT ANH

01016955

01/06/2001

Tỉnh Bình Phước

6.4

5.25

6.75

 

0.75

19.15

 

180

PHAN VĂN TUYÊN

25013006

22/06/1999

Tỉnh Nam Định

7.8

5.75

5

 

0.5

19.05

 

181

BÙI LÊ TÂN

52003962

27/01/2001

Tỉnh Bà Rịa-VT

7.8

5

6

 

0.25

19.05

 

182

BÙI NGÔ DUY KHANG

54004209

08/03/2001

Tỉnh Kiên Giang

7

3.75

5.5

2

0.75

19

 

183

PHẠM ANH QUÂN

29001579

28/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.2

5.75

5.5

 

0.5

18.95

 

184

CHU VĂN DANH

29018049

05/06/1999

Tỉnh Nghệ An

7.2

6

5.25

 

0.5

18.95

 

185

HOÀNG NGỌC KHÁNH HÙNG

32000285

13/04/2001

Tỉnh Quảng Trị

6.4

6.25

5.8

 

0.5

18.95

 

186

LÊ VĂN BẰNG

51011777

19/09/2001

Tỉnh An Giang

6.2

6.75

5.25

 

0.75

18.95

 

187

TRẦN SỸ NGUYÊN

30010927

11/03/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

5.5

5.75

 

0.25

18.9

 

188

TRẦN NGUYỄN THÀNH NAM

02066855

23/06/2000

TP Hồ Chí Minh

7.4

5.5

5.75

 

0.25

18.9

 

189

CHU VĂN HOÀNG

33005574

26/11/2001

Tỉnh TThiên-Huế

7.8

5.25

5.5

 

0.25

18.8

 

190

NGUYỄN VĂN TUẤN ANH

43003416

25/10/2000

Tỉnh Bình Phước

6

4.75

7.25

 

0.75

18.75

 

191

TRẦN CHÍ CÔNG

29012169

02/02/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

5.25

5.5

 

0.5

18.65

 

 

 

STT

Họ và tên thí sinh

Số báo danh

Ngày sinh

Ban TS

Toán

Vật

Hóa
học

ưu
tiên

Khu
vực

Tổng
điểm

Ghi
chú

1

VŨ ĐẠI THANH

35008697

10/03/2001

Tỉnh Quảng Ngãi

9.2

9

8

 

0.75

26.95

 

2

LÊ HUY THẮNG

28007255

08/05/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.4

7.25

8

2

0.75

26.4

 

3

NGUYỄN VIỆT HÀ

15011501

14/07/2001

Tỉnh Phú Thọ

9.2

8.75

7.25

 

0.75

25.95

 

4

ĐẶNG ĐÌNH HOÀNG

30006022

16/09/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8.4

7.5

8.25

1

0.5

25.65

 

5

NGUYỄN BÁ ĐẠT

29008349

23/11/1998

Tỉnh Nghệ An

8.8

7

7.25

2

0.5

25.55

 

6

CÙ ĐỨC TUẤN

15011767

15/12/2001

Tỉnh Phú Thọ

8.8

7.75

7.75

 

0.75

25.05

 

7

NGUYỄN ĐỨC THẮNG

27007506

29/07/2001

Tỉnh Ninh Bình

9

8.25

7

 

0.75

25

 

8

DƯƠNG VĂN CHUNG

40015095

29/08/1999

Tỉnh Đăk Nông

8

6.75

7.5

2

0.75

25

 

9

LƯƠNG HOÀNG ANH

28009251

10/04/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.2

7.75

8

 

0.75

24.7

 

10

ĐỒNG MINH TÀI

43008237

05/12/2001

Tỉnh Bình Phước

8.2

7.5

8.25

 

0.75

24.7

 

11

ĐÀO PHAN NHẬT MINH

39007673

08/12/1996

Tỉnh Phú Yên

8.4

6.5

7

2

0.75

24.65

 

12

LÊ VĂN KHƯƠNG

22006298

10/01/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.8

8

7.25

 

0.5

24.55

 

13

ĐẶNG TUẤN ANH

31000457

13/08/2000

Tỉnh Quảng Bình

8.8

7.75

7.2

 

0.75

24.5

A01

14

TRẦN VĂN PHÚ

29024494

28/03/2000

Tỉnh Nghệ An

8.2

7.5

8.25

 

0.5

24.45

 

15

LÊ XUÂN NGỌC

28020496

02/12/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.2

8.25

7.5

 

0.5

24.45

 

16

NGUYỄN VĂN LỢI

32004416

26/06/2000

Tỉnh Quảng Trị

8.2

7.75

7.75

 

0.75

24.45

 

17

VŨ HỮU THẮNG

22001589

08/08/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.2

7.5

8.2

 

0.5

24.4

A01

18

HUỲNH MAI QUỐC TẤN

50005665

04/12/1999

Tỉnh Đồng Tháp

7.6

7.75

8.8

 

0.25

24.4

 

19

NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG

30016872

16/06/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8.4

7.75

7.25

 

0.75

24.15

 

20

NGUYỄN THANH

48020162

30/03/2001

Tỉnh Đồng Nai

7.4

7.5

8.5

 

0.75

24.15

 

21

NGUYỄN TIẾN CƯỜNG

01070624

02/03/2001

TP Hà Nội

8.6

8

7.25

 

0.25

24.1

 

22

TRẦN QUỐC TUẤN

30014931

21/10/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

7.75

7.75

 

0.75

24.05

 

23

ĐẬU BÌNH DƯƠNG

31001657

24/12/2000

Tỉnh Quảng Bình

9

8.25

6.5

 

0.25

24

 

24

LÊ BẢO LONG

29000107

02/08/2001

Tỉnh Nghệ An

8

8.25

7.25

 

0.5

24

 

25

ĐÀM CÔNG SƠN

29020606

15/08/2000

Tỉnh Nghệ An

8

8

7.25

 

0.75

24

 

26

QUÁCH VĂN HỢP

27001269

15/09/2001

Tỉnh Ninh Bình

6.2

6.75

8.25

2

0.75

23.95

 

27

TRẦN NGỌC PHÁT

55009313

10/08/1998

Tỉnh Long An

7.2

6.75

7.5

2

0.5

23.95

 

28

NGUYỄN VĂN TUẤN

12005192

06/07/2001

Tỉnh Thái Nguyên

8.4

7.5

7.25

 

0.75

23.9

 

29

NINH VIẾT HIẾU

28008145

10/10/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8.4

7.75

7

 

0.75

23.9

 

30

ĐOÀN VĂN HÙNG

30013343

07/05/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

8.75

7

 

0.25

23.8

A01

31

NGUYỄN MINH TRÍ

44003281

08/09/2001

Tỉnh Bình Dương

7.8

8.5

7.25

 

0.25

23.8

 

32

NGUYỄN ĐỨC ĐẠI

26003816

13/09/2001

Tỉnh Thái Bình

8

8

7.2

 

0.5

23.7

A01

33

NGUYỄN BÁ TÙNG

44003375

03/03/2001

Tỉnh Bình Dương

8.2

7.5

7.75

 

0.25

23.7

 

34

BÙI VĂN CHÂU

21004848

18/11/1997

Quân khu 3

7.6

7

6.5

2

0.5

23.6

QN

35

NGUYỄN TUẤN HÙNG

31007006

24/12/2001

Tỉnh Quảng Bình

8

7.25

8

 

0.25

23.5

 

36

NGUYỄN VĂN TOÀN

30016831

08/02/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8

7.5

7.25

 

0.75

23.5

 

37

NGUYỄN VĂN TRUYỀN

44003334

25/11/2001

Tỉnh Bình Dương

8

7.75

7.5

 

0.25

23.5

 

38

PHAN NGỌC DUY

06003504

30/12/2001

Tỉnh Cao Bằng

8.2

7.5

5

2

0.75

23.45

 

39

TRƯƠNG HUY HOÀI SƠN

30006805

29/07/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

7.75

7.75

 

0.5

23.4

 

40

ĐẬU ĐỨC DƯƠNG

29024253

24/01/2001

Tỉnh Nghệ An

8.4

7.75

6.75

 

0.5

23.4

 

41

LÊ ĐĂNG THUẤN

22002316

07/08/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.8

7.25

6.75

 

0.5

23.3

 

42

TRẦN TRỌNG VIỆT

29020733

28/06/2000

Tỉnh Nghệ An

7.8

7.5

7.25

 

0.75

23.3

 

43

NGUYỄN ĐÌNH HÂN

28027667

24/03/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8

7.25

7.5

 

0.5

23.25

 

44

TRẦN VĂN DŨNG

40005155

11/09/2001

Tỉnh Đắc Lắc

8

8.25

6.25

 

0.75

23.25

 

45

BÙI LÊ VIỆT HƯNG

62000787

08/10/2001

Tỉnh Điện Biên

7.2

7.75

7.5

 

0.75

23.2

 

46

ĐINH TRUNG THÁI

29012067

03/10/2001

Tỉnh Nghệ An

8.4

7.25

7

 

0.5

23.15

 

47

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

15011817

18/08/2001

Tỉnh Phú Thọ

8.4

7.5

6.5

 

0.75

23.15

 

48

PHAN VĂN DŨNG

29029621

14/01/2001

Tỉnh Nghệ An

8.6

6.5

7.25

 

0.75

23.1

 

49

HỒ HUY HOÀNG

57000132

03/12/2001

Tỉnh Vĩnh Long

8.8

8

6

 

0.25

23.05

 

50

LƯƠNG MẠNH QUÂN

22001536

13/10/2001

Tỉnh Hưng Yên

8

8

6.5

 

0.5

23

 

51

LÝ VĂN NGHĨA

43006535

03/10/2001

Tỉnh Bình Phước

7

7

6.25

2

0.75

23

 

52

NGUYỄN ĐỨC ĐẠI

29002381

01/10/2000

Tỉnh Nghệ An

8.2

7.25

6.75

 

0.75

22.95

 

53

ĐẶNG VĂN SANG

33003406

19/02/1999

Tỉnh TThiên-Huế

8.4

7.5

6.25

 

0.75

22.9

 

54

NGUYỄN HỮU HIẾU

44000901

23/04/2001

Tỉnh Bình Dương

8.4

6.5

7.75

 

0.25

22.9

 

55

LÊ ĐỨC ANH

28030865

16/05/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.2

8.25

6.75

 

0.5

22.7

 

56

NGUYỄN VĂN TÌNH

22010844

05/10/2001

Tỉnh Hưng Yên

8.2

7.5

6.5

 

0.5

22.7

 

57

TRƯƠNG THÀNH NAM

22003053

26/07/2001

Tỉnh Hưng Yên

7.2

8

7

 

0.5

22.7

 

58

TRẦN BÁ PHI

24007868

07/12/2001

Tỉnh Hà Nam

8.4

7

6.75

 

0.5

22.65

 

59

ĐẶNG TRUNG CƯỜNG

24005033

02/12/2000

Tỉnh Hà Nam

7.4

7.5

7.25

 

0.5

22.65

 

60

NGUYỄN TRỌNG TÙNG

19008113

30/09/1999

Tỉnh Bắc Ninh

7.4

7.25

7.5

 

0.5

22.65

 

61

PHAN VIẾT ANH

30009887

10/10/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.6

8.25

6.25

 

0.5

22.6

 

62

NGUYỄN CÔNG SÁNG

29029940

17/07/2001

Tỉnh Nghệ An

8.6

6

7.25

 

0.75

22.6

 

63

LỪU A HÙNG

15001563

17/05/2000

Tỉnh Lai Châu

6.8

6.5

6.5

2

0.75

22.55

 

64

ĐOÀN MẠNH CƯỜNG

22001744

17/03/2001

Tỉnh Hưng Yên

8

7.5

6.5

 

0.5

22.5

 

65

ĐỖ HỮU HIỆU

28027682

20/08/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7

7.5

6.5

1

0.5

22.5

 

66

TÔN THẤT HÂN

33004498

05/02/1998

Tỉnh TThiên-Huế

7.6

7.25

7.4

 

0.25

22.5

 

67

TẠ NGỌC THÀNH

27004796

10/08/2000

Tỉnh Ninh Bình

7.2

6.75

8

 

0.5

22.45

 

68

VĂN TRƯỜNG THÀNH

63001041

01/04/2001

Tỉnh Đăk Nông

7.4

7.5

6.75

 

0.75

22.4

 

69

LỤC THANH CHIẾN

43000643

08/07/2001

Tỉnh Bình Phước

7.4

5.5

6.75

2

0.75

22.4

 

70

TRẦN QUANG ĐỒNG

15011834

09/05/2001

Tỉnh Phú Thọ

7.6

7.25

6.75

 

0.75

22.35

 

71

NGUYỄN ĐÌNH TIẾN

15013062

18/03/2001

Tỉnh Phú Thọ

7.8

7.25

6.5

 

0.75

22.3

 

72

NGUYỄN TRÍ HÀO

01065587

13/06/2000

TP Hà Nội

8

7.5

6.5

 

0.25

22.25

 

73

NGUYỄN KHẮC QUANG

30010300

28/05/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

8

6.25

7.5

 

0.5

22.25

 

74

QUẢNG PHÚ QUÝ

55005070

07/11/2001

TP Cần Thơ

8.2

6.75

7.25

 

 

22.2

 

75

VŨ QUANG HẢI

44000804

29/09/2001

Tỉnh Nam Định

8.4

7

6.5

 

0.25

22.15

 

76

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

30002535

19/08/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8.4

7

6

 

0.75

22.15

 

77

TRẦN XUÂN HUẤN

01061516

09/01/2000

TP Hà Nội

7.6

7.25

7

 

0.25

22.1

 

78

HOÀNG VĂN MẠNH

28030114

05/06/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.8

6.25

7.25

 

0.75

22.05

 

79

NGUYỄN HỮU ĐỨC

30005960

03/04/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7

6.75

7.75

 

0.5

22

 

80

VŨ VĂN TÂN

22001568

17/02/2001

Tỉnh Hưng Yên

8

6.75

6.75

 

0.5

22

 

81

TRẦN TUẤN ANH

30014058

08/12/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7

7

7.25

 

0.75

22

 

82

ĐÀM DUY MINH HIẾU

44000898

07/09/2000

Tỉnh Bình Dương

8

7.25

6.5

 

0.25

22

 

83

LÊ HUỲNH AN PHA

53008613

02/09/2001

Tỉnh Tiền Giang

7.2

7.25

7.25

 

0.25

21.95

 

84

NGUYỄN VIẾT CHÍNH

29000725

05/02/2001

Tỉnh Nghệ An

8.2

7

6.2

 

0.5

21.9

A01

85

TRƯƠNG HOÀI NHÂN

32005122

10/05/2000

Tỉnh Quảng Trị

7.4

7.25

6.5

 

0.75

21.9

 

86

LÊ SỸ HÙNG

30013344

04/08/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8

7

6.25

 

0.5

21.75

 

87

TRẦN HẢI NAM

28032191

07/01/2001

Tỉnh Thanh Hóa

8

5.75

7.25

 

0.75

21.75

 

88

LÊ HUỲNH THĂNG

43001461

30/06/2001

Tỉnh Bình Phước

7.4

7.25

6.25

 

0.75

21.65

 

89

TRẦN VĂN CHÍNH

44009232

26/10/2001

Tỉnh Bình Dương

7.6

7

6.5

 

0.5

21.6

 

90

NGUYỄN THÁI VỮNG

29005058

10/06/2000

Tỉnh Nghệ An

7.8

7.5

5.75

 

0.5

21.55

 

91

NGUYỄN KHƯƠNG DUY

26018320

16/08/2001

Tỉnh Thái Bình

7.8

7

6.25

 

0.5

21.55

 

92

HỒ VĂN HẠNH

30014670

05/10/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

6.75

6.25

 

0.75

21.55

 

93

ĐẶNG ĐÌNH MẠNH

29010443

19/05/1999

Quân khu 4

7

6.75

5

2

0.75

21.5

QN

94

PHẠM NGỌC CHIẾN

39007243

24/08/1999

Tỉnh Phú Yên

7

7.5

6.25

 

0.75

21.5

 

95

LÊ HỮU LUÂN

44007293

24/03/2001

Tỉnh Bình Dương

7

6.75

7.5

 

0.25

21.5

 

96

NGÔ NAM CƯỜNG

44000285

09/02/2001

Tỉnh Bình Dương

7

6.5

7.75

 

0.25

21.5

 

97

ĐẶNG ANH ĐỨC

30005956

15/01/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.2

7.25

6.5

 

0.5

21.45

 

98

TRẦN NGỌC HẢI

30005978

19/12/2000

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

6.75

7

 

0.25

21.4

 

99

TRẦN XUÂN PHƯƠNG

01063634

21/08/2000

TP Hà Nội

7.6

7.25

6.25

 

0.25

21.35

 

100

NGUYỄN VĂN DOANH

28016804

01/09/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.6

6.75

6.5

 

0.5

21.35

 

101

NGUYỄN VĂN NAM

31007953

25/11/2000

Tỉnh Quảng Bình

7.6

7.25

6

 

0.5

21.35

 

102

VÕ VĂN TAM

30002653

15/07/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7

6.75

6.75

 

0.75

21.25

 

103

VŨ MINH ĐỨC

44009320

18/10/2001

Tỉnh Bình Dương

7

7.25

6.5

 

0.5

21.25

 

104

TRỊNH TRUNG KIÊN

12013750

06/10/2001

Tỉnh Thái Nguyên

8.2

5.75

6.5

 

0.75

21.2

 

105

LƯƠNG HỮU KHÁNH

52002489

25/08/2000

Tỉnh BàRịa-VT

8.2

6.5

6.25

 

0.25

21.2

 

106

NGUYỄN TIẾN THÀNH

43006292

19/02/2001

Tỉnh Bình Phước

7.2

6.5

6.75

 

0.75

21.2

 

107

LÊ TRUNG DŨNG

38000892

07/09/2001

Tỉnh Gia Lai

6.4

7.25

6.8

 

0.75

21.2

 

108

NGUYỄN BÁ TĂNG

29024015

11/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

6.5

6.75

 

0.5

21.15

 

109

BÙI XUÂN HỢP

10007778

04/01/2000

Tỉnh Lạng Sơn

6.4

7.25

6.75

 

0.75

21.15

 

110

NGUYỄN HẢI ĐĂNG

44000698

29/09/2001

Tỉnh Bình Dương

7.4

6.75

6.75

 

0.25

21.15

 

111

NGUYỄN HOÀNG TÚ

56009231

19/12/2001

Tỉnh Bến Tre

7.4

6.5

6.75

 

0.5

21.15

 

112

NGUYỄN HÀ AN

29026463

05/06/2001

Tỉnh Nghệ An

7.6

6.75

6.5

 

0.25

21.1

 

113

LÊ THANH TUẤN

28013506

29/03/2001

Tỉnh Thanh Hóa

7.6

6.25

6.75

 

0.5

21.1

 

114

NGUYỄN ĐỨC TUẤN

44003363

12/02/2001

Tỉnh Bình Dương

7.6

6.25

7

 

0.25

21.1

 

115

HOÀNG TIẾN SANG

21001735

01/12/2001

Tỉnh Hải Dương

7.8

7.25

5.5

 

0.5

21.05

 

116

LÊ MẠNH CƯỜNG

16004150

30/07/1999

Tỉnh Vĩnh Phúc

6.8

6.5

7

 

0.75

21.05

 

117

TRẦN THANH HUY

02050956

29/10/2000

Tỉnh Long An

7.8

6.75

6

 

0.5

21.05

 

118

PHẠM CÔNG LỰC

30012139

04/10/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

5.75

7.25

 

0.5

20.9

 

119

NGUYỄN KHẮC HẢI

29002012

14/06/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

6.5

6.5

 

0.5

20.9

 

120

NGUYỄN QUỐC VƯƠNG

19011226

20/03/2001

Tỉnh Bắc Ninh

7.6

6.75

6

 

0.5

20.85

 

121

NGUYỄN ĐỨC DUY

30008602

04/05/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7

6.75

6.5

 

0.5

20.75

 

122

NGUYỄN MINH HIỂN

26005622

04/12/2001

Tỉnh Thái Bình

7

6.25

7

 

0.5

20.75

 

123

NGUYỄN CAO CƯỜNG

30016559

10/08/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

8

6.75

5.25

 

0.75

20.75

 

124

HUỲNH QUỐC TRIỆU

53002029

01/07/2001

Tỉnh Tiền Giang

8

6

6.25

 

0.5

20.75

 

125

CAO ANH TÀI

29008529

15/10/2000

Tỉnh Nghệ An

8.2

6.25

5.75

 

0.5

20.7

 

126

TRẦN HỮU ĐỨC PHÁT

25003603

10/10/2001

Tỉnh Nam Định

7.2

6.75

6.25

 

0.5

20.7

 

127

DƯƠNG VĂN NHÂN

30016732

07/11/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

6.2

7

6.75

 

0.75

20.7

 

128

BÙI VĂN TÍNH

43003788

07/06/2000

Tỉnh Bình Phước

7.2

5.5

7.25

 

0.75

20.7

 

129

ĐỖ TRẦN ĐỨC

24000437

20/03/2001

Tỉnh Hà Nam

8.4

6.25

5.75

 

0.25

20.65

 

130

PHẠM MINH HUY

42008338

03/01/2001

Tỉnh Lâm Đồng

7

6.25

6.5

 

0.75

20.5

 

131

TRẦN PHÚC LƯƠNG

25015035

20/11/2001

Tỉnh Nam Định

7.2

6.75

6

 

0.5

20.45

 

132

TRẦN VĂN THAO

25017123

12/06/2001

Tỉnh Nam Định

8.6

4.75

6.5

 

0.5

20.35

 

133

NGUYỄN NGỌC THƯƠNG

27001332

15/03/2001

Tỉnh Ninh Bình

7.6

6

4

2

0.75

20.35

 

134

LƯU HOÀNG PHÚC

01067444

23/09/2001

TP Hà Nội

7.8

6.75

5.5

 

0.25

20.3

 

135

NGUYỄN HUY HOÀNG

29011341

13/10/2001

Tỉnh Nghệ An

6.8

6.25

6.75

 

0.5

20.3

 

136

VƯƠNG HẢI ĐĂNG

29026677

26/12/2001

Tỉnh Nghệ An

7.2

6.75

5.6

 

0.75

20.3

A01

137

PHAN MẠNH HÙNG

63005276

13/11/2000

Tỉnh Đăk Nông

7.8

6.75

5

 

0.75

20.3

 

138

TẠ ĐÌNH QUANG

44002694

15/11/2001

Tỉnh Bình Dương

7.8

5.75

6.5

 

0.25

20.3

 

139

NGUYỄN DUY THÀNH

43007531

17/03/2000

Tỉnh Bình Phước

7

6.75

5.75

 

0.75

20.25

 

140

ĐỖ VĂN CHƯƠNG

44000597

07/05/1999

Quân Đoàn 4

6

6

6.5

1

0.75

20.25

QN

141

NGUYỄN VĂN MINH

03018371

20/08/2001

TP Hải Phòng

7.2

6

6.75

 

0.25

20.2

 

142

PHẠM CÔNG MINH

48015271

25/01/2001

Tỉnh Đồng Nai

8.2

5.25

6.25

 

0.5

20.2

 

143

PHẠM KHẮC BẮC

30013149

28/06/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.2

5.75

6.75

 

0.5

20.2

 

144

NGUYỄN XUÂN ĐỨC

38006943

06/12/2001

Tỉnh Gia Lai

7.2

6.75

5.5

 

0.75

20.2

 

145

NGUYỄN VĂN DIỄN

26007281

01/08/2001

Tỉnh Thái Bình

7.4

5.5

6.75

 

0.5

20.15

 

146

NGUYỄN BÌNH DƯƠNG

03012031

18/01/2001

TP Hải Phòng

7.4

6.5

6

 

0.25

20.15

A01

147

CAO TRƯỜNG GIANG

53006431

08/06/2000

Tỉnh Tiền Giang

7.4

5.5

7

 

0.25

20.15

 

148

NGUYỄN HỮU ĐẠT

54002375

21/09/2001

Tỉnh Kiên Giang

7.6

7.25

5

 

0.25

20.1

 

149

PHAN VĂN TIẾN

30009196

01/07/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.8

6.5

5.25

 

0.5

20.05

 

150

NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG

19012687

09/10/2001

Tỉnh Bắc Ninh

7.8

6

5.75

 

0.5

20.05

 

151

TRẦN BẢO KHANH

12004877

22/10/2001

Tỉnh Thái Nguyên

7.8

6.5

5

 

0.75

20.05

 

152

LỪU MINH THẮNG

07001459

03/11/2001

Tỉnh Lai Châu

5.8

4.75

6.75

2

0.75

20.05

 

153

NGUYỄN MINH SANG

57009218

01/01/2001

Tỉnh Vĩnh Long

6.8

5.75

7

 

0.5

20.05

 

154

TẠ MINH QUÂN

29021410

13/08/2001

Tỉnh Nghệ An

7.2

7.5

4.5

 

0.75

19.95

 

155

PHẠM XUÂN AN

29004507

14/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

5.5

6.5

 

0.5

19.9

 

156

TRẦN VĂN TRUNG HIẾU

29011066

07/05/2001

Tỉnh Nghệ An

6.4

6

7

 

0.5

19.9

 

157

HỒ VIẾT DUY

29028145

30/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.6

5.25

6.8

 

0.25

19.9

A01

158

BÙI TIẾN PHÁT

44002276

28/10/2001

Tỉnh Bình Dương

7.6

5.25

6.75

 

0.25

19.85

 

159

NGÔ QUYẾT ĐỊNH

29004685

17/04/2001

Tỉnh Nghệ An

7.8

6.5

5

 

0.5

19.8

 

160

PHAN KHÁNH DUY

60003760

10/03/1999

Tỉnh Bạc Liêu

6.8

5.5

6.75

 

0.75

19.8

 

161

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

22004912

11/10/2001

Tỉnh Hưng Yên

6.6

7.25

5.4

 

0.5

19.75

A01

162

BÙI QUANG DUY

44000361

09/12/2001

Tỉnh Bình Dương

8

6.25

5.25

 

0.25

19.75

 

163

HOÀNG QUỐC VIỆT

38003522

26/01/2001

Tỉnh Gia Lai

6.2

7

5.8

 

0.75

19.75

 

164

TRẦN QUỐC KHÁNH

53003588

08/01/2001

Tỉnh Tiền Giang

6

6.5

6.75

 

0.5

19.75

 

165

LÊ THANH PHONG

47001825

07/10/2001

Tỉnh Bình Thuận

6.8

5.25

6.8

 

0.75

19.6

 

166

NGUYỄN QUANG HUY

02019773

24/09/2001

Tỉnh Trà Vinh

6.6

6.75

6.25

 

 

19.6

 

167

TRẦN TRỌNG PHÚ

25011160

15/03/2001

Tỉnh Nam Định

6.8

6.25

6

 

0.5

19.55

 

168

PHẠM VĂN QUÂN

30008375

19/05/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

6.8

6.25

6

 

0.5

19.55

 

169

HỒ TẤN LUÂN

50006874

18/06/2001

Tỉnh Đồng Tháp

6.8

5.5

7

 

0.25

19.55

 

170

LÊ LONG NHẬT

30013908

10/01/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.2

5.75

5.8

 

0.75

19.5

A01

171

TRẦN DUY THẮNG

03015888

21/08/2001

TP Hải Phòng

7.2

5.25

6.25

 

0.75

19.45

 

172

PHẠM ĐỨC SƠN

44010854

28/08/2001

Tỉnh Bình Dương

7.4

5.5

6

 

0.5

19.4

 

173

NGUYỄN THANH NHẬT TÂN

32003183

29/08/2001

Tỉnh Quảng Trị

7.4

5.25

6.5

 

0.25

19.4

 

174

HOÀNG VĂN BẰNG

30016548

01/01/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

6.8

6.5

5.25

 

0.75

19.3

 

175

TRƯƠNG BÁ SƠN TRƯỜNG

38009092

01/07/2001

Tỉnh Gia Lai

7.8

4.75

6

 

0.75

19.3

 

176

LÊ VĨNH TIẾN

38008671

05/05/2001

Tỉnh Gia Lai

7

5.75

5.75

 

0.75

19.25

 

177

NGUYỄN HẢI PHÚC

02035714

04/08/2001

Tỉnh Nam Định

8.2

5.5

5.25

 

0.25

19.2

 

178

PHAN BÁ THIÊN PHÚ

44010805

17/08/2001

Tỉnh Bình Dương

7.2

6

5.5

 

0.5

19.2

 

179

TRẦN VIỆT ANH

01016955

01/06/2001

Tỉnh Bình Phước

6.4

5.25

6.75

 

0.75

19.15

 

180

PHAN VĂN TUYÊN

25013006

22/06/1999

Tỉnh Nam Định

7.8

5.75

5

 

0.5

19.05

 

181

BÙI LÊ TÂN

52003962

27/01/2001

Tỉnh Bà Rịa-VT

7.8

5

6

 

0.25

19.05

 

182

BÙI NGÔ DUY KHANG

54004209

08/03/2001

Tỉnh Kiên Giang

7

3.75

5.5

2

0.75

19

 

183

PHẠM ANH QUÂN

29001579

28/11/2001

Tỉnh Nghệ An

7.2

5.75

5.5

 

0.5

18.95

 

184

CHU VĂN DANH

29018049

05/06/1999

Tỉnh Nghệ An

7.2

6

5.25

 

0.5

18.95

 

185

HOÀNG NGỌC KHÁNH HÙNG

32000285

13/04/2001

Tỉnh Quảng Trị

6.4

6.25

5.8

 

0.5

18.95

 

186

LÊ VĂN BẰNG

51011777

19/09/2001

Tỉnh An Giang

6.2

6.75

5.25

 

0.75

18.95

 

187

TRẦN SỸ NGUYÊN

30010927

11/03/2001

Tỉnh Hà Tĩnh

7.4

5.5

5.75

 

0.25

18.9

 

188

TRẦN NGUYỄN THÀNH NAM

02066855

23/06/2000

TP Hồ Chí Minh

7.4

5.5

5.75

 

0.25

18.9

 

189

CHU VĂN HOÀNG

33005574

26/11/2001

Tỉnh TThiên-Huế

7.8

5.25

5.5

 

0.25

18.8

 

190

NGUYỄN VĂN TUẤN ANH

43003416

25/10/2000

Tỉnh Bình Phước

6

4.75

7.25

 

0.75

18.75

 

191

TRẦN CHÍ CÔNG

29012169

02/02/2001

Tỉnh Nghệ An

7.4

5.25

5.5

 

0.5

18.65

 

 

 

CHÚ Ý! TUYENSINH247 KHUYẾN MÃI ĐỒNG GIÁ 499K KHOÁ LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Duy nhất từ 13/11-15/11/2024.
  • Luyện thi TN THPT, ĐGNL & ĐGTD 3 giai đoạn: Nền tảng, Luyện Thi, Luyện Đề
  • Áp dụng mọi hình thức thanh toán

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Xem thêm tại đây: Trường Sĩ quan Công Binh

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

  • Kỳ thi V-SAT không phải là bài thi của Bộ GD

    Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa khẳng định không có chủ trương giao Trung tâm Khảo thí quốc gia và đánh giá chất lượng giáo dục xây dựng bài thi V-SAT để các trường sử dụng chung trong công tác tuyển sinh đại học.

  • Trường Đại học Kinh tế quốc dân (NEU) trở thành Đại học

    Ngày 15/11, NEU - trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chính thức thành Đại học. Là 1 trong 9 Đại học trên cả nước.

  • Lịch nghỉ tết Nguyên đán 2025 - Tất cả các trường Đại học

    Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.

  • Đánh giá năng lực 2025 thi mấy môn?

    Thi đánh giá năng lực 2025 là thi môn gì, gồm mấy môn, đánh giá năng lực thi những môn nào là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh 2K7 - lứa học sinh đầu tiên theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Các em tham khảo ngay dưới đây để có định hướng học và ôn tập nhé.