Ngày 9/8 Trường Sĩ Quan Công Binh - ĐH Ngô Quyền công bố danh sách thí sinh trúng tuyển 2019. Danh sách cụ thể dưới đây.
Trường Sĩ Quan Công Binh - ĐH Ngô Quyền công bố danh sách trúng tuyển 2019
>>>Xem danh sách trúng tuyển TẠI ĐÂY
Theo TTHN
STT
|
Họ và tên thí sinh
|
Số báo danh
|
Ngày sinh
|
Ban TS
|
Toán
|
Vật lý
|
Hóa học
|
ưu tiên
|
Khu vực
|
Tổng điểm
|
Ghi chú
|
1
|
VŨ ĐẠI THANH
|
35008697
|
10/03/2001
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
9.2
|
9
|
8
|
|
0.75
|
26.95
|
|
2
|
LÊ HUY THẮNG
|
28007255
|
08/05/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.4
|
7.25
|
8
|
2
|
0.75
|
26.4
|
|
3
|
NGUYỄN VIỆT HÀ
|
15011501
|
14/07/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
9.2
|
8.75
|
7.25
|
|
0.75
|
25.95
|
|
4
|
ĐẶNG ĐÌNH HOÀNG
|
30006022
|
16/09/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8.4
|
7.5
|
8.25
|
1
|
0.5
|
25.65
|
|
5
|
NGUYỄN BÁ ĐẠT
|
29008349
|
23/11/1998
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.8
|
7
|
7.25
|
2
|
0.5
|
25.55
|
|
6
|
CÙ ĐỨC TUẤN
|
15011767
|
15/12/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
8.8
|
7.75
|
7.75
|
|
0.75
|
25.05
|
|
7
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
27007506
|
29/07/2001
|
Tỉnh Ninh Bình
|
9
|
8.25
|
7
|
|
0.75
|
25
|
|
8
|
DƯƠNG VĂN CHUNG
|
40015095
|
29/08/1999
|
Tỉnh Đăk Nông
|
8
|
6.75
|
7.5
|
2
|
0.75
|
25
|
|
9
|
LƯƠNG HOÀNG ANH
|
28009251
|
10/04/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.2
|
7.75
|
8
|
|
0.75
|
24.7
|
|
10
|
ĐỒNG MINH TÀI
|
43008237
|
05/12/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
8.2
|
7.5
|
8.25
|
|
0.75
|
24.7
|
|
11
|
ĐÀO PHAN NHẬT MINH
|
39007673
|
08/12/1996
|
Tỉnh Phú Yên
|
8.4
|
6.5
|
7
|
2
|
0.75
|
24.65
|
|
12
|
LÊ VĂN KHƯƠNG
|
22006298
|
10/01/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.8
|
8
|
7.25
|
|
0.5
|
24.55
|
|
13
|
ĐẶNG TUẤN ANH
|
31000457
|
13/08/2000
|
Tỉnh Quảng Bình
|
8.8
|
7.75
|
7.2
|
|
0.75
|
24.5
|
A01
|
14
|
TRẦN VĂN PHÚ
|
29024494
|
28/03/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
7.5
|
8.25
|
|
0.5
|
24.45
|
|
15
|
LÊ XUÂN NGỌC
|
28020496
|
02/12/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.2
|
8.25
|
7.5
|
|
0.5
|
24.45
|
|
16
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
32004416
|
26/06/2000
|
Tỉnh Quảng Trị
|
8.2
|
7.75
|
7.75
|
|
0.75
|
24.45
|
|
17
|
VŨ HỮU THẮNG
|
22001589
|
08/08/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.2
|
7.5
|
8.2
|
|
0.5
|
24.4
|
A01
|
18
|
HUỲNH MAI QUỐC TẤN
|
50005665
|
04/12/1999
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
7.6
|
7.75
|
8.8
|
|
0.25
|
24.4
|
|
19
|
NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG
|
30016872
|
16/06/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8.4
|
7.75
|
7.25
|
|
0.75
|
24.15
|
|
20
|
NGUYỄN THANH
|
48020162
|
30/03/2001
|
Tỉnh Đồng Nai
|
7.4
|
7.5
|
8.5
|
|
0.75
|
24.15
|
|
21
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
01070624
|
02/03/2001
|
TP Hà Nội
|
8.6
|
8
|
7.25
|
|
0.25
|
24.1
|
|
22
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
30014931
|
21/10/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
7.75
|
7.75
|
|
0.75
|
24.05
|
|
23
|
ĐẬU BÌNH DƯƠNG
|
31001657
|
24/12/2000
|
Tỉnh Quảng Bình
|
9
|
8.25
|
6.5
|
|
0.25
|
24
|
|
24
|
LÊ BẢO LONG
|
29000107
|
02/08/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8
|
8.25
|
7.25
|
|
0.5
|
24
|
|
25
|
ĐÀM CÔNG SƠN
|
29020606
|
15/08/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8
|
8
|
7.25
|
|
0.75
|
24
|
|
26
|
QUÁCH VĂN HỢP
|
27001269
|
15/09/2001
|
Tỉnh Ninh Bình
|
6.2
|
6.75
|
8.25
|
2
|
0.75
|
23.95
|
|
27
|
TRẦN NGỌC PHÁT
|
55009313
|
10/08/1998
|
Tỉnh Long An
|
7.2
|
6.75
|
7.5
|
2
|
0.5
|
23.95
|
|
28
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
12005192
|
06/07/2001
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
8.4
|
7.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.9
|
|
29
|
NINH VIẾT HIẾU
|
28008145
|
10/10/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.4
|
7.75
|
7
|
|
0.75
|
23.9
|
|
30
|
ĐOÀN VĂN HÙNG
|
30013343
|
07/05/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
8.75
|
7
|
|
0.25
|
23.8
|
A01
|
31
|
NGUYỄN MINH TRÍ
|
44003281
|
08/09/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.8
|
8.5
|
7.25
|
|
0.25
|
23.8
|
|
32
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI
|
26003816
|
13/09/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
8
|
8
|
7.2
|
|
0.5
|
23.7
|
A01
|
33
|
NGUYỄN BÁ TÙNG
|
44003375
|
03/03/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8.2
|
7.5
|
7.75
|
|
0.25
|
23.7
|
|
34
|
BÙI VĂN CHÂU
|
21004848
|
18/11/1997
|
Quân khu 3
|
7.6
|
7
|
6.5
|
2
|
0.5
|
23.6
|
QN
|
35
|
NGUYỄN TUẤN HÙNG
|
31007006
|
24/12/2001
|
Tỉnh Quảng Bình
|
8
|
7.25
|
8
|
|
0.25
|
23.5
|
|
36
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
30016831
|
08/02/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
7.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.5
|
|
37
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
44003334
|
25/11/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8
|
7.75
|
7.5
|
|
0.25
|
23.5
|
|
38
|
PHAN NGỌC DUY
|
06003504
|
30/12/2001
|
Tỉnh Cao Bằng
|
8.2
|
7.5
|
5
|
2
|
0.75
|
23.45
|
|
39
|
TRƯƠNG HUY HOÀI SƠN
|
30006805
|
29/07/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
7.75
|
7.75
|
|
0.5
|
23.4
|
|
40
|
ĐẬU ĐỨC DƯƠNG
|
29024253
|
24/01/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.4
|
7.75
|
6.75
|
|
0.5
|
23.4
|
|
41
|
LÊ ĐĂNG THUẤN
|
22002316
|
07/08/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.8
|
7.25
|
6.75
|
|
0.5
|
23.3
|
|
42
|
TRẦN TRỌNG VIỆT
|
29020733
|
28/06/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.8
|
7.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.3
|
|
43
|
NGUYỄN ĐÌNH HÂN
|
28027667
|
24/03/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8
|
7.25
|
7.5
|
|
0.5
|
23.25
|
|
44
|
TRẦN VĂN DŨNG
|
40005155
|
11/09/2001
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
8
|
8.25
|
6.25
|
|
0.75
|
23.25
|
|
45
|
BÙI LÊ VIỆT HƯNG
|
62000787
|
08/10/2001
|
Tỉnh Điện Biên
|
7.2
|
7.75
|
7.5
|
|
0.75
|
23.2
|
|
46
|
ĐINH TRUNG THÁI
|
29012067
|
03/10/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.4
|
7.25
|
7
|
|
0.5
|
23.15
|
|
47
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
15011817
|
18/08/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
8.4
|
7.5
|
6.5
|
|
0.75
|
23.15
|
|
48
|
PHAN VĂN DŨNG
|
29029621
|
14/01/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.6
|
6.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.1
|
|
49
|
HỒ HUY HOÀNG
|
57000132
|
03/12/2001
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
8.8
|
8
|
6
|
|
0.25
|
23.05
|
|
50
|
LƯƠNG MẠNH QUÂN
|
22001536
|
13/10/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8
|
8
|
6.5
|
|
0.5
|
23
|
|
51
|
LÝ VĂN NGHĨA
|
43006535
|
03/10/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7
|
7
|
6.25
|
2
|
0.75
|
23
|
|
52
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI
|
29002381
|
01/10/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
7.25
|
6.75
|
|
0.75
|
22.95
|
|
53
|
ĐẶNG VĂN SANG
|
33003406
|
19/02/1999
|
Tỉnh TThiên-Huế
|
8.4
|
7.5
|
6.25
|
|
0.75
|
22.9
|
|
54
|
NGUYỄN HỮU HIẾU
|
44000901
|
23/04/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8.4
|
6.5
|
7.75
|
|
0.25
|
22.9
|
|
55
|
LÊ ĐỨC ANH
|
28030865
|
16/05/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.2
|
8.25
|
6.75
|
|
0.5
|
22.7
|
|
56
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
22010844
|
05/10/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.2
|
7.5
|
6.5
|
|
0.5
|
22.7
|
|
57
|
TRƯƠNG THÀNH NAM
|
22003053
|
26/07/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
7.2
|
8
|
7
|
|
0.5
|
22.7
|
|
58
|
TRẦN BÁ PHI
|
24007868
|
07/12/2001
|
Tỉnh Hà Nam
|
8.4
|
7
|
6.75
|
|
0.5
|
22.65
|
|
59
|
ĐẶNG TRUNG CƯỜNG
|
24005033
|
02/12/2000
|
Tỉnh Hà Nam
|
7.4
|
7.5
|
7.25
|
|
0.5
|
22.65
|
|
60
|
NGUYỄN TRỌNG TÙNG
|
19008113
|
30/09/1999
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
7.4
|
7.25
|
7.5
|
|
0.5
|
22.65
|
|
61
|
PHAN VIẾT ANH
|
30009887
|
10/10/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.6
|
8.25
|
6.25
|
|
0.5
|
22.6
|
|
62
|
NGUYỄN CÔNG SÁNG
|
29029940
|
17/07/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.6
|
6
|
7.25
|
|
0.75
|
22.6
|
|
63
|
LỪU A HÙNG
|
15001563
|
17/05/2000
|
Tỉnh Lai Châu
|
6.8
|
6.5
|
6.5
|
2
|
0.75
|
22.55
|
|
64
|
ĐOÀN MẠNH CƯỜNG
|
22001744
|
17/03/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8
|
7.5
|
6.5
|
|
0.5
|
22.5
|
|
65
|
ĐỖ HỮU HIỆU
|
28027682
|
20/08/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7
|
7.5
|
6.5
|
1
|
0.5
|
22.5
|
|
66
|
TÔN THẤT HÂN
|
33004498
|
05/02/1998
|
Tỉnh TThiên-Huế
|
7.6
|
7.25
|
7.4
|
|
0.25
|
22.5
|
|
67
|
TẠ NGỌC THÀNH
|
27004796
|
10/08/2000
|
Tỉnh Ninh Bình
|
7.2
|
6.75
|
8
|
|
0.5
|
22.45
|
|
68
|
VĂN TRƯỜNG THÀNH
|
63001041
|
01/04/2001
|
Tỉnh Đăk Nông
|
7.4
|
7.5
|
6.75
|
|
0.75
|
22.4
|
|
69
|
LỤC THANH CHIẾN
|
43000643
|
08/07/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.4
|
5.5
|
6.75
|
2
|
0.75
|
22.4
|
|
70
|
TRẦN QUANG ĐỒNG
|
15011834
|
09/05/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
7.6
|
7.25
|
6.75
|
|
0.75
|
22.35
|
|
71
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
|
15013062
|
18/03/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
7.8
|
7.25
|
6.5
|
|
0.75
|
22.3
|
|
72
|
NGUYỄN TRÍ HÀO
|
01065587
|
13/06/2000
|
TP Hà Nội
|
8
|
7.5
|
6.5
|
|
0.25
|
22.25
|
|
73
|
NGUYỄN KHẮC QUANG
|
30010300
|
28/05/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
6.25
|
7.5
|
|
0.5
|
22.25
|
|
74
|
QUẢNG PHÚ QUÝ
|
55005070
|
07/11/2001
|
TP Cần Thơ
|
8.2
|
6.75
|
7.25
|
|
|
22.2
|
|
75
|
VŨ QUANG HẢI
|
44000804
|
29/09/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
8.4
|
7
|
6.5
|
|
0.25
|
22.15
|
|
76
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
30002535
|
19/08/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8.4
|
7
|
6
|
|
0.75
|
22.15
|
|
77
|
TRẦN XUÂN HUẤN
|
01061516
|
09/01/2000
|
TP Hà Nội
|
7.6
|
7.25
|
7
|
|
0.25
|
22.1
|
|
78
|
HOÀNG VĂN MẠNH
|
28030114
|
05/06/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.8
|
6.25
|
7.25
|
|
0.75
|
22.05
|
|
79
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
30005960
|
03/04/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
6.75
|
7.75
|
|
0.5
|
22
|
|
80
|
VŨ VĂN TÂN
|
22001568
|
17/02/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8
|
6.75
|
6.75
|
|
0.5
|
22
|
|
81
|
TRẦN TUẤN ANH
|
30014058
|
08/12/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
7
|
7.25
|
|
0.75
|
22
|
|
82
|
ĐÀM DUY MINH HIẾU
|
44000898
|
07/09/2000
|
Tỉnh Bình Dương
|
8
|
7.25
|
6.5
|
|
0.25
|
22
|
|
83
|
LÊ HUỲNH AN PHA
|
53008613
|
02/09/2001
|
Tỉnh Tiền Giang
|
7.2
|
7.25
|
7.25
|
|
0.25
|
21.95
|
|
84
|
NGUYỄN VIẾT CHÍNH
|
29000725
|
05/02/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
7
|
6.2
|
|
0.5
|
21.9
|
A01
|
85
|
TRƯƠNG HOÀI NHÂN
|
32005122
|
10/05/2000
|
Tỉnh Quảng Trị
|
7.4
|
7.25
|
6.5
|
|
0.75
|
21.9
|
|
86
|
LÊ SỸ HÙNG
|
30013344
|
04/08/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
7
|
6.25
|
|
0.5
|
21.75
|
|
87
|
TRẦN HẢI NAM
|
28032191
|
07/01/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8
|
5.75
|
7.25
|
|
0.75
|
21.75
|
|
88
|
LÊ HUỲNH THĂNG
|
43001461
|
30/06/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.4
|
7.25
|
6.25
|
|
0.75
|
21.65
|
|
89
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
44009232
|
26/10/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.6
|
7
|
6.5
|
|
0.5
|
21.6
|
|
90
|
NGUYỄN THÁI VỮNG
|
29005058
|
10/06/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.8
|
7.5
|
5.75
|
|
0.5
|
21.55
|
|
91
|
NGUYỄN KHƯƠNG DUY
|
26018320
|
16/08/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
7.8
|
7
|
6.25
|
|
0.5
|
21.55
|
|
92
|
HỒ VĂN HẠNH
|
30014670
|
05/10/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
6.75
|
6.25
|
|
0.75
|
21.55
|
|
93
|
ĐẶNG ĐÌNH MẠNH
|
29010443
|
19/05/1999
|
Quân khu 4
|
7
|
6.75
|
5
|
2
|
0.75
|
21.5
|
QN
|
94
|
PHẠM NGỌC CHIẾN
|
39007243
|
24/08/1999
|
Tỉnh Phú Yên
|
7
|
7.5
|
6.25
|
|
0.75
|
21.5
|
|
95
|
LÊ HỮU LUÂN
|
44007293
|
24/03/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7
|
6.75
|
7.5
|
|
0.25
|
21.5
|
|
96
|
NGÔ NAM CƯỜNG
|
44000285
|
09/02/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7
|
6.5
|
7.75
|
|
0.25
|
21.5
|
|
97
|
ĐẶNG ANH ĐỨC
|
30005956
|
15/01/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.2
|
7.25
|
6.5
|
|
0.5
|
21.45
|
|
98
|
TRẦN NGỌC HẢI
|
30005978
|
19/12/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
6.75
|
7
|
|
0.25
|
21.4
|
|
99
|
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
|
01063634
|
21/08/2000
|
TP Hà Nội
|
7.6
|
7.25
|
6.25
|
|
0.25
|
21.35
|
|
100
|
NGUYỄN VĂN DOANH
|
28016804
|
01/09/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.6
|
6.75
|
6.5
|
|
0.5
|
21.35
|
|
101
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
31007953
|
25/11/2000
|
Tỉnh Quảng Bình
|
7.6
|
7.25
|
6
|
|
0.5
|
21.35
|
|
102
|
VÕ VĂN TAM
|
30002653
|
15/07/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
6.75
|
6.75
|
|
0.75
|
21.25
|
|
103
|
VŨ MINH ĐỨC
|
44009320
|
18/10/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7
|
7.25
|
6.5
|
|
0.5
|
21.25
|
|
104
|
TRỊNH TRUNG KIÊN
|
12013750
|
06/10/2001
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
8.2
|
5.75
|
6.5
|
|
0.75
|
21.2
|
|
105
|
LƯƠNG HỮU KHÁNH
|
52002489
|
25/08/2000
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
8.2
|
6.5
|
6.25
|
|
0.25
|
21.2
|
|
106
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
43006292
|
19/02/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.2
|
6.5
|
6.75
|
|
0.75
|
21.2
|
|
107
|
LÊ TRUNG DŨNG
|
38000892
|
07/09/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
6.4
|
7.25
|
6.8
|
|
0.75
|
21.2
|
|
108
|
NGUYỄN BÁ TĂNG
|
29024015
|
11/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
6.5
|
6.75
|
|
0.5
|
21.15
|
|
109
|
BÙI XUÂN HỢP
|
10007778
|
04/01/2000
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
6.4
|
7.25
|
6.75
|
|
0.75
|
21.15
|
|
110
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
44000698
|
29/09/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.4
|
6.75
|
6.75
|
|
0.25
|
21.15
|
|
111
|
NGUYỄN HOÀNG TÚ
|
56009231
|
19/12/2001
|
Tỉnh Bến Tre
|
7.4
|
6.5
|
6.75
|
|
0.5
|
21.15
|
|
112
|
NGUYỄN HÀ AN
|
29026463
|
05/06/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.6
|
6.75
|
6.5
|
|
0.25
|
21.1
|
|
113
|
LÊ THANH TUẤN
|
28013506
|
29/03/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.6
|
6.25
|
6.75
|
|
0.5
|
21.1
|
|
114
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
|
44003363
|
12/02/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.6
|
6.25
|
7
|
|
0.25
|
21.1
|
|
115
|
HOÀNG TIẾN SANG
|
21001735
|
01/12/2001
|
Tỉnh Hải Dương
|
7.8
|
7.25
|
5.5
|
|
0.5
|
21.05
|
|
116
|
LÊ MẠNH CƯỜNG
|
16004150
|
30/07/1999
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
6.8
|
6.5
|
7
|
|
0.75
|
21.05
|
|
117
|
TRẦN THANH HUY
|
02050956
|
29/10/2000
|
Tỉnh Long An
|
7.8
|
6.75
|
6
|
|
0.5
|
21.05
|
|
118
|
PHẠM CÔNG LỰC
|
30012139
|
04/10/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
5.75
|
7.25
|
|
0.5
|
20.9
|
|
119
|
NGUYỄN KHẮC HẢI
|
29002012
|
14/06/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
6.5
|
6.5
|
|
0.5
|
20.9
|
|
120
|
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG
|
19011226
|
20/03/2001
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
7.6
|
6.75
|
6
|
|
0.5
|
20.85
|
|
121
|
NGUYỄN ĐỨC DUY
|
30008602
|
04/05/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
6.75
|
6.5
|
|
0.5
|
20.75
|
|
122
|
NGUYỄN MINH HIỂN
|
26005622
|
04/12/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
7
|
6.25
|
7
|
|
0.5
|
20.75
|
|
123
|
NGUYỄN CAO CƯỜNG
|
30016559
|
10/08/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
6.75
|
5.25
|
|
0.75
|
20.75
|
|
124
|
HUỲNH QUỐC TRIỆU
|
53002029
|
01/07/2001
|
Tỉnh Tiền Giang
|
8
|
6
|
6.25
|
|
0.5
|
20.75
|
|
125
|
CAO ANH TÀI
|
29008529
|
15/10/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
6.25
|
5.75
|
|
0.5
|
20.7
|
|
126
|
TRẦN HỮU ĐỨC PHÁT
|
25003603
|
10/10/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
7.2
|
6.75
|
6.25
|
|
0.5
|
20.7
|
|
127
|
DƯƠNG VĂN NHÂN
|
30016732
|
07/11/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
6.2
|
7
|
6.75
|
|
0.75
|
20.7
|
|
128
|
BÙI VĂN TÍNH
|
43003788
|
07/06/2000
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.2
|
5.5
|
7.25
|
|
0.75
|
20.7
|
|
129
|
ĐỖ TRẦN ĐỨC
|
24000437
|
20/03/2001
|
Tỉnh Hà Nam
|
8.4
|
6.25
|
5.75
|
|
0.25
|
20.65
|
|
130
|
PHẠM MINH HUY
|
42008338
|
03/01/2001
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
7
|
6.25
|
6.5
|
|
0.75
|
20.5
|
|
131
|
TRẦN PHÚC LƯƠNG
|
25015035
|
20/11/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
7.2
|
6.75
|
6
|
|
0.5
|
20.45
|
|
132
|
TRẦN VĂN THAO
|
25017123
|
12/06/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
8.6
|
4.75
|
6.5
|
|
0.5
|
20.35
|
|
133
|
NGUYỄN NGỌC THƯƠNG
|
27001332
|
15/03/2001
|
Tỉnh Ninh Bình
|
7.6
|
6
|
4
|
2
|
0.75
|
20.35
|
|
134
|
LƯU HOÀNG PHÚC
|
01067444
|
23/09/2001
|
TP Hà Nội
|
7.8
|
6.75
|
5.5
|
|
0.25
|
20.3
|
|
135
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
29011341
|
13/10/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
6.8
|
6.25
|
6.75
|
|
0.5
|
20.3
|
|
136
|
VƯƠNG HẢI ĐĂNG
|
29026677
|
26/12/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
6.75
|
5.6
|
|
0.75
|
20.3
|
A01
|
137
|
PHAN MẠNH HÙNG
|
63005276
|
13/11/2000
|
Tỉnh Đăk Nông
|
7.8
|
6.75
|
5
|
|
0.75
|
20.3
|
|
138
|
TẠ ĐÌNH QUANG
|
44002694
|
15/11/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.8
|
5.75
|
6.5
|
|
0.25
|
20.3
|
|
139
|
NGUYỄN DUY THÀNH
|
43007531
|
17/03/2000
|
Tỉnh Bình Phước
|
7
|
6.75
|
5.75
|
|
0.75
|
20.25
|
|
140
|
ĐỖ VĂN CHƯƠNG
|
44000597
|
07/05/1999
|
Quân Đoàn 4
|
6
|
6
|
6.5
|
1
|
0.75
|
20.25
|
QN
|
141
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
03018371
|
20/08/2001
|
TP Hải Phòng
|
7.2
|
6
|
6.75
|
|
0.25
|
20.2
|
|
142
|
PHẠM CÔNG MINH
|
48015271
|
25/01/2001
|
Tỉnh Đồng Nai
|
8.2
|
5.25
|
6.25
|
|
0.5
|
20.2
|
|
143
|
PHẠM KHẮC BẮC
|
30013149
|
28/06/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.2
|
5.75
|
6.75
|
|
0.5
|
20.2
|
|
144
|
NGUYỄN XUÂN ĐỨC
|
38006943
|
06/12/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
7.2
|
6.75
|
5.5
|
|
0.75
|
20.2
|
|
145
|
NGUYỄN VĂN DIỄN
|
26007281
|
01/08/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
7.4
|
5.5
|
6.75
|
|
0.5
|
20.15
|
|
146
|
NGUYỄN BÌNH DƯƠNG
|
03012031
|
18/01/2001
|
TP Hải Phòng
|
7.4
|
6.5
|
6
|
|
0.25
|
20.15
|
A01
|
147
|
CAO TRƯỜNG GIANG
|
53006431
|
08/06/2000
|
Tỉnh Tiền Giang
|
7.4
|
5.5
|
7
|
|
0.25
|
20.15
|
|
148
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT
|
54002375
|
21/09/2001
|
Tỉnh Kiên Giang
|
7.6
|
7.25
|
5
|
|
0.25
|
20.1
|
|
149
|
PHAN VĂN TIẾN
|
30009196
|
01/07/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
6.5
|
5.25
|
|
0.5
|
20.05
|
|
150
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG
|
19012687
|
09/10/2001
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
7.8
|
6
|
5.75
|
|
0.5
|
20.05
|
|
151
|
TRẦN BẢO KHANH
|
12004877
|
22/10/2001
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
7.8
|
6.5
|
5
|
|
0.75
|
20.05
|
|
152
|
LỪU MINH THẮNG
|
07001459
|
03/11/2001
|
Tỉnh Lai Châu
|
5.8
|
4.75
|
6.75
|
2
|
0.75
|
20.05
|
|
153
|
NGUYỄN MINH SANG
|
57009218
|
01/01/2001
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
6.8
|
5.75
|
7
|
|
0.5
|
20.05
|
|
154
|
TẠ MINH QUÂN
|
29021410
|
13/08/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
7.5
|
4.5
|
|
0.75
|
19.95
|
|
155
|
PHẠM XUÂN AN
|
29004507
|
14/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
5.5
|
6.5
|
|
0.5
|
19.9
|
|
156
|
TRẦN VĂN TRUNG HIẾU
|
29011066
|
07/05/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
6.4
|
6
|
7
|
|
0.5
|
19.9
|
|
157
|
HỒ VIẾT DUY
|
29028145
|
30/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.6
|
5.25
|
6.8
|
|
0.25
|
19.9
|
A01
|
158
|
BÙI TIẾN PHÁT
|
44002276
|
28/10/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.6
|
5.25
|
6.75
|
|
0.25
|
19.85
|
|
159
|
NGÔ QUYẾT ĐỊNH
|
29004685
|
17/04/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.8
|
6.5
|
5
|
|
0.5
|
19.8
|
|
160
|
PHAN KHÁNH DUY
|
60003760
|
10/03/1999
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
6.8
|
5.5
|
6.75
|
|
0.75
|
19.8
|
|
161
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
22004912
|
11/10/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
6.6
|
7.25
|
5.4
|
|
0.5
|
19.75
|
A01
|
162
|
BÙI QUANG DUY
|
44000361
|
09/12/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8
|
6.25
|
5.25
|
|
0.25
|
19.75
|
|
163
|
HOÀNG QUỐC VIỆT
|
38003522
|
26/01/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
6.2
|
7
|
5.8
|
|
0.75
|
19.75
|
|
164
|
TRẦN QUỐC KHÁNH
|
53003588
|
08/01/2001
|
Tỉnh Tiền Giang
|
6
|
6.5
|
6.75
|
|
0.5
|
19.75
|
|
165
|
LÊ THANH PHONG
|
47001825
|
07/10/2001
|
Tỉnh Bình Thuận
|
6.8
|
5.25
|
6.8
|
|
0.75
|
19.6
|
|
166
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
02019773
|
24/09/2001
|
Tỉnh Trà Vinh
|
6.6
|
6.75
|
6.25
|
|
|
19.6
|
|
167
|
TRẦN TRỌNG PHÚ
|
25011160
|
15/03/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
6.8
|
6.25
|
6
|
|
0.5
|
19.55
|
|
168
|
PHẠM VĂN QUÂN
|
30008375
|
19/05/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
6.8
|
6.25
|
6
|
|
0.5
|
19.55
|
|
169
|
HỒ TẤN LUÂN
|
50006874
|
18/06/2001
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
6.8
|
5.5
|
7
|
|
0.25
|
19.55
|
|
170
|
LÊ LONG NHẬT
|
30013908
|
10/01/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.2
|
5.75
|
5.8
|
|
0.75
|
19.5
|
A01
|
171
|
TRẦN DUY THẮNG
|
03015888
|
21/08/2001
|
TP Hải Phòng
|
7.2
|
5.25
|
6.25
|
|
0.75
|
19.45
|
|
172
|
PHẠM ĐỨC SƠN
|
44010854
|
28/08/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.4
|
5.5
|
6
|
|
0.5
|
19.4
|
|
173
|
NGUYỄN THANH NHẬT TÂN
|
32003183
|
29/08/2001
|
Tỉnh Quảng Trị
|
7.4
|
5.25
|
6.5
|
|
0.25
|
19.4
|
|
174
|
HOÀNG VĂN BẰNG
|
30016548
|
01/01/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
6.8
|
6.5
|
5.25
|
|
0.75
|
19.3
|
|
175
|
TRƯƠNG BÁ SƠN TRƯỜNG
|
38009092
|
01/07/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
7.8
|
4.75
|
6
|
|
0.75
|
19.3
|
|
176
|
LÊ VĨNH TIẾN
|
38008671
|
05/05/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
7
|
5.75
|
5.75
|
|
0.75
|
19.25
|
|
177
|
NGUYỄN HẢI PHÚC
|
02035714
|
04/08/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
8.2
|
5.5
|
5.25
|
|
0.25
|
19.2
|
|
178
|
PHAN BÁ THIÊN PHÚ
|
44010805
|
17/08/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.2
|
6
|
5.5
|
|
0.5
|
19.2
|
|
179
|
TRẦN VIỆT ANH
|
01016955
|
01/06/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
6.4
|
5.25
|
6.75
|
|
0.75
|
19.15
|
|
180
|
PHAN VĂN TUYÊN
|
25013006
|
22/06/1999
|
Tỉnh Nam Định
|
7.8
|
5.75
|
5
|
|
0.5
|
19.05
|
|
181
|
BÙI LÊ TÂN
|
52003962
|
27/01/2001
|
Tỉnh Bà Rịa-VT
|
7.8
|
5
|
6
|
|
0.25
|
19.05
|
|
182
|
BÙI NGÔ DUY KHANG
|
54004209
|
08/03/2001
|
Tỉnh Kiên Giang
|
7
|
3.75
|
5.5
|
2
|
0.75
|
19
|
|
183
|
PHẠM ANH QUÂN
|
29001579
|
28/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
5.75
|
5.5
|
|
0.5
|
18.95
|
|
184
|
CHU VĂN DANH
|
29018049
|
05/06/1999
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
6
|
5.25
|
|
0.5
|
18.95
|
|
185
|
HOÀNG NGỌC KHÁNH HÙNG
|
32000285
|
13/04/2001
|
Tỉnh Quảng Trị
|
6.4
|
6.25
|
5.8
|
|
0.5
|
18.95
|
|
186
|
LÊ VĂN BẰNG
|
51011777
|
19/09/2001
|
Tỉnh An Giang
|
6.2
|
6.75
|
5.25
|
|
0.75
|
18.95
|
|
187
|
TRẦN SỸ NGUYÊN
|
30010927
|
11/03/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
5.5
|
5.75
|
|
0.25
|
18.9
|
|
188
|
TRẦN NGUYỄN THÀNH NAM
|
02066855
|
23/06/2000
|
TP Hồ Chí Minh
|
7.4
|
5.5
|
5.75
|
|
0.25
|
18.9
|
|
189
|
CHU VĂN HOÀNG
|
33005574
|
26/11/2001
|
Tỉnh TThiên-Huế
|
7.8
|
5.25
|
5.5
|
|
0.25
|
18.8
|
|
190
|
NGUYỄN VĂN TUẤN ANH
|
43003416
|
25/10/2000
|
Tỉnh Bình Phước
|
6
|
4.75
|
7.25
|
|
0.75
|
18.75
|
|
191
|
TRẦN CHÍ CÔNG
|
29012169
|
02/02/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
5.25
|
5.5
|
|
0.5
|
18.65
|
|
STT
|
Họ và tên thí sinh
|
Số báo danh
|
Ngày sinh
|
Ban TS
|
Toán
|
Vật lý
|
Hóa học
|
ưu tiên
|
Khu vực
|
Tổng điểm
|
Ghi chú
|
1
|
VŨ ĐẠI THANH
|
35008697
|
10/03/2001
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
9.2
|
9
|
8
|
|
0.75
|
26.95
|
|
2
|
LÊ HUY THẮNG
|
28007255
|
08/05/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.4
|
7.25
|
8
|
2
|
0.75
|
26.4
|
|
3
|
NGUYỄN VIỆT HÀ
|
15011501
|
14/07/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
9.2
|
8.75
|
7.25
|
|
0.75
|
25.95
|
|
4
|
ĐẶNG ĐÌNH HOÀNG
|
30006022
|
16/09/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8.4
|
7.5
|
8.25
|
1
|
0.5
|
25.65
|
|
5
|
NGUYỄN BÁ ĐẠT
|
29008349
|
23/11/1998
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.8
|
7
|
7.25
|
2
|
0.5
|
25.55
|
|
6
|
CÙ ĐỨC TUẤN
|
15011767
|
15/12/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
8.8
|
7.75
|
7.75
|
|
0.75
|
25.05
|
|
7
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
27007506
|
29/07/2001
|
Tỉnh Ninh Bình
|
9
|
8.25
|
7
|
|
0.75
|
25
|
|
8
|
DƯƠNG VĂN CHUNG
|
40015095
|
29/08/1999
|
Tỉnh Đăk Nông
|
8
|
6.75
|
7.5
|
2
|
0.75
|
25
|
|
9
|
LƯƠNG HOÀNG ANH
|
28009251
|
10/04/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.2
|
7.75
|
8
|
|
0.75
|
24.7
|
|
10
|
ĐỒNG MINH TÀI
|
43008237
|
05/12/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
8.2
|
7.5
|
8.25
|
|
0.75
|
24.7
|
|
11
|
ĐÀO PHAN NHẬT MINH
|
39007673
|
08/12/1996
|
Tỉnh Phú Yên
|
8.4
|
6.5
|
7
|
2
|
0.75
|
24.65
|
|
12
|
LÊ VĂN KHƯƠNG
|
22006298
|
10/01/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.8
|
8
|
7.25
|
|
0.5
|
24.55
|
|
13
|
ĐẶNG TUẤN ANH
|
31000457
|
13/08/2000
|
Tỉnh Quảng Bình
|
8.8
|
7.75
|
7.2
|
|
0.75
|
24.5
|
A01
|
14
|
TRẦN VĂN PHÚ
|
29024494
|
28/03/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
7.5
|
8.25
|
|
0.5
|
24.45
|
|
15
|
LÊ XUÂN NGỌC
|
28020496
|
02/12/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.2
|
8.25
|
7.5
|
|
0.5
|
24.45
|
|
16
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
32004416
|
26/06/2000
|
Tỉnh Quảng Trị
|
8.2
|
7.75
|
7.75
|
|
0.75
|
24.45
|
|
17
|
VŨ HỮU THẮNG
|
22001589
|
08/08/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.2
|
7.5
|
8.2
|
|
0.5
|
24.4
|
A01
|
18
|
HUỲNH MAI QUỐC TẤN
|
50005665
|
04/12/1999
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
7.6
|
7.75
|
8.8
|
|
0.25
|
24.4
|
|
19
|
NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG
|
30016872
|
16/06/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8.4
|
7.75
|
7.25
|
|
0.75
|
24.15
|
|
20
|
NGUYỄN THANH
|
48020162
|
30/03/2001
|
Tỉnh Đồng Nai
|
7.4
|
7.5
|
8.5
|
|
0.75
|
24.15
|
|
21
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
01070624
|
02/03/2001
|
TP Hà Nội
|
8.6
|
8
|
7.25
|
|
0.25
|
24.1
|
|
22
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
30014931
|
21/10/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
7.75
|
7.75
|
|
0.75
|
24.05
|
|
23
|
ĐẬU BÌNH DƯƠNG
|
31001657
|
24/12/2000
|
Tỉnh Quảng Bình
|
9
|
8.25
|
6.5
|
|
0.25
|
24
|
|
24
|
LÊ BẢO LONG
|
29000107
|
02/08/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8
|
8.25
|
7.25
|
|
0.5
|
24
|
|
25
|
ĐÀM CÔNG SƠN
|
29020606
|
15/08/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8
|
8
|
7.25
|
|
0.75
|
24
|
|
26
|
QUÁCH VĂN HỢP
|
27001269
|
15/09/2001
|
Tỉnh Ninh Bình
|
6.2
|
6.75
|
8.25
|
2
|
0.75
|
23.95
|
|
27
|
TRẦN NGỌC PHÁT
|
55009313
|
10/08/1998
|
Tỉnh Long An
|
7.2
|
6.75
|
7.5
|
2
|
0.5
|
23.95
|
|
28
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
12005192
|
06/07/2001
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
8.4
|
7.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.9
|
|
29
|
NINH VIẾT HIẾU
|
28008145
|
10/10/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8.4
|
7.75
|
7
|
|
0.75
|
23.9
|
|
30
|
ĐOÀN VĂN HÙNG
|
30013343
|
07/05/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
8.75
|
7
|
|
0.25
|
23.8
|
A01
|
31
|
NGUYỄN MINH TRÍ
|
44003281
|
08/09/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.8
|
8.5
|
7.25
|
|
0.25
|
23.8
|
|
32
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI
|
26003816
|
13/09/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
8
|
8
|
7.2
|
|
0.5
|
23.7
|
A01
|
33
|
NGUYỄN BÁ TÙNG
|
44003375
|
03/03/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8.2
|
7.5
|
7.75
|
|
0.25
|
23.7
|
|
34
|
BÙI VĂN CHÂU
|
21004848
|
18/11/1997
|
Quân khu 3
|
7.6
|
7
|
6.5
|
2
|
0.5
|
23.6
|
QN
|
35
|
NGUYỄN TUẤN HÙNG
|
31007006
|
24/12/2001
|
Tỉnh Quảng Bình
|
8
|
7.25
|
8
|
|
0.25
|
23.5
|
|
36
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
30016831
|
08/02/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
7.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.5
|
|
37
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
44003334
|
25/11/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8
|
7.75
|
7.5
|
|
0.25
|
23.5
|
|
38
|
PHAN NGỌC DUY
|
06003504
|
30/12/2001
|
Tỉnh Cao Bằng
|
8.2
|
7.5
|
5
|
2
|
0.75
|
23.45
|
|
39
|
TRƯƠNG HUY HOÀI SƠN
|
30006805
|
29/07/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
7.75
|
7.75
|
|
0.5
|
23.4
|
|
40
|
ĐẬU ĐỨC DƯƠNG
|
29024253
|
24/01/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.4
|
7.75
|
6.75
|
|
0.5
|
23.4
|
|
41
|
LÊ ĐĂNG THUẤN
|
22002316
|
07/08/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.8
|
7.25
|
6.75
|
|
0.5
|
23.3
|
|
42
|
TRẦN TRỌNG VIỆT
|
29020733
|
28/06/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.8
|
7.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.3
|
|
43
|
NGUYỄN ĐÌNH HÂN
|
28027667
|
24/03/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8
|
7.25
|
7.5
|
|
0.5
|
23.25
|
|
44
|
TRẦN VĂN DŨNG
|
40005155
|
11/09/2001
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
8
|
8.25
|
6.25
|
|
0.75
|
23.25
|
|
45
|
BÙI LÊ VIỆT HƯNG
|
62000787
|
08/10/2001
|
Tỉnh Điện Biên
|
7.2
|
7.75
|
7.5
|
|
0.75
|
23.2
|
|
46
|
ĐINH TRUNG THÁI
|
29012067
|
03/10/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.4
|
7.25
|
7
|
|
0.5
|
23.15
|
|
47
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
15011817
|
18/08/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
8.4
|
7.5
|
6.5
|
|
0.75
|
23.15
|
|
48
|
PHAN VĂN DŨNG
|
29029621
|
14/01/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.6
|
6.5
|
7.25
|
|
0.75
|
23.1
|
|
49
|
HỒ HUY HOÀNG
|
57000132
|
03/12/2001
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
8.8
|
8
|
6
|
|
0.25
|
23.05
|
|
50
|
LƯƠNG MẠNH QUÂN
|
22001536
|
13/10/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8
|
8
|
6.5
|
|
0.5
|
23
|
|
51
|
LÝ VĂN NGHĨA
|
43006535
|
03/10/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7
|
7
|
6.25
|
2
|
0.75
|
23
|
|
52
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI
|
29002381
|
01/10/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
7.25
|
6.75
|
|
0.75
|
22.95
|
|
53
|
ĐẶNG VĂN SANG
|
33003406
|
19/02/1999
|
Tỉnh TThiên-Huế
|
8.4
|
7.5
|
6.25
|
|
0.75
|
22.9
|
|
54
|
NGUYỄN HỮU HIẾU
|
44000901
|
23/04/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8.4
|
6.5
|
7.75
|
|
0.25
|
22.9
|
|
55
|
LÊ ĐỨC ANH
|
28030865
|
16/05/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.2
|
8.25
|
6.75
|
|
0.5
|
22.7
|
|
56
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
22010844
|
05/10/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8.2
|
7.5
|
6.5
|
|
0.5
|
22.7
|
|
57
|
TRƯƠNG THÀNH NAM
|
22003053
|
26/07/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
7.2
|
8
|
7
|
|
0.5
|
22.7
|
|
58
|
TRẦN BÁ PHI
|
24007868
|
07/12/2001
|
Tỉnh Hà Nam
|
8.4
|
7
|
6.75
|
|
0.5
|
22.65
|
|
59
|
ĐẶNG TRUNG CƯỜNG
|
24005033
|
02/12/2000
|
Tỉnh Hà Nam
|
7.4
|
7.5
|
7.25
|
|
0.5
|
22.65
|
|
60
|
NGUYỄN TRỌNG TÙNG
|
19008113
|
30/09/1999
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
7.4
|
7.25
|
7.5
|
|
0.5
|
22.65
|
|
61
|
PHAN VIẾT ANH
|
30009887
|
10/10/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.6
|
8.25
|
6.25
|
|
0.5
|
22.6
|
|
62
|
NGUYỄN CÔNG SÁNG
|
29029940
|
17/07/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.6
|
6
|
7.25
|
|
0.75
|
22.6
|
|
63
|
LỪU A HÙNG
|
15001563
|
17/05/2000
|
Tỉnh Lai Châu
|
6.8
|
6.5
|
6.5
|
2
|
0.75
|
22.55
|
|
64
|
ĐOÀN MẠNH CƯỜNG
|
22001744
|
17/03/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8
|
7.5
|
6.5
|
|
0.5
|
22.5
|
|
65
|
ĐỖ HỮU HIỆU
|
28027682
|
20/08/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7
|
7.5
|
6.5
|
1
|
0.5
|
22.5
|
|
66
|
TÔN THẤT HÂN
|
33004498
|
05/02/1998
|
Tỉnh TThiên-Huế
|
7.6
|
7.25
|
7.4
|
|
0.25
|
22.5
|
|
67
|
TẠ NGỌC THÀNH
|
27004796
|
10/08/2000
|
Tỉnh Ninh Bình
|
7.2
|
6.75
|
8
|
|
0.5
|
22.45
|
|
68
|
VĂN TRƯỜNG THÀNH
|
63001041
|
01/04/2001
|
Tỉnh Đăk Nông
|
7.4
|
7.5
|
6.75
|
|
0.75
|
22.4
|
|
69
|
LỤC THANH CHIẾN
|
43000643
|
08/07/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.4
|
5.5
|
6.75
|
2
|
0.75
|
22.4
|
|
70
|
TRẦN QUANG ĐỒNG
|
15011834
|
09/05/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
7.6
|
7.25
|
6.75
|
|
0.75
|
22.35
|
|
71
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
|
15013062
|
18/03/2001
|
Tỉnh Phú Thọ
|
7.8
|
7.25
|
6.5
|
|
0.75
|
22.3
|
|
72
|
NGUYỄN TRÍ HÀO
|
01065587
|
13/06/2000
|
TP Hà Nội
|
8
|
7.5
|
6.5
|
|
0.25
|
22.25
|
|
73
|
NGUYỄN KHẮC QUANG
|
30010300
|
28/05/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
6.25
|
7.5
|
|
0.5
|
22.25
|
|
74
|
QUẢNG PHÚ QUÝ
|
55005070
|
07/11/2001
|
TP Cần Thơ
|
8.2
|
6.75
|
7.25
|
|
|
22.2
|
|
75
|
VŨ QUANG HẢI
|
44000804
|
29/09/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
8.4
|
7
|
6.5
|
|
0.25
|
22.15
|
|
76
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
30002535
|
19/08/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8.4
|
7
|
6
|
|
0.75
|
22.15
|
|
77
|
TRẦN XUÂN HUẤN
|
01061516
|
09/01/2000
|
TP Hà Nội
|
7.6
|
7.25
|
7
|
|
0.25
|
22.1
|
|
78
|
HOÀNG VĂN MẠNH
|
28030114
|
05/06/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.8
|
6.25
|
7.25
|
|
0.75
|
22.05
|
|
79
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
30005960
|
03/04/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
6.75
|
7.75
|
|
0.5
|
22
|
|
80
|
VŨ VĂN TÂN
|
22001568
|
17/02/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
8
|
6.75
|
6.75
|
|
0.5
|
22
|
|
81
|
TRẦN TUẤN ANH
|
30014058
|
08/12/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
7
|
7.25
|
|
0.75
|
22
|
|
82
|
ĐÀM DUY MINH HIẾU
|
44000898
|
07/09/2000
|
Tỉnh Bình Dương
|
8
|
7.25
|
6.5
|
|
0.25
|
22
|
|
83
|
LÊ HUỲNH AN PHA
|
53008613
|
02/09/2001
|
Tỉnh Tiền Giang
|
7.2
|
7.25
|
7.25
|
|
0.25
|
21.95
|
|
84
|
NGUYỄN VIẾT CHÍNH
|
29000725
|
05/02/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
7
|
6.2
|
|
0.5
|
21.9
|
A01
|
85
|
TRƯƠNG HOÀI NHÂN
|
32005122
|
10/05/2000
|
Tỉnh Quảng Trị
|
7.4
|
7.25
|
6.5
|
|
0.75
|
21.9
|
|
86
|
LÊ SỸ HÙNG
|
30013344
|
04/08/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
7
|
6.25
|
|
0.5
|
21.75
|
|
87
|
TRẦN HẢI NAM
|
28032191
|
07/01/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
8
|
5.75
|
7.25
|
|
0.75
|
21.75
|
|
88
|
LÊ HUỲNH THĂNG
|
43001461
|
30/06/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.4
|
7.25
|
6.25
|
|
0.75
|
21.65
|
|
89
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
44009232
|
26/10/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.6
|
7
|
6.5
|
|
0.5
|
21.6
|
|
90
|
NGUYỄN THÁI VỮNG
|
29005058
|
10/06/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.8
|
7.5
|
5.75
|
|
0.5
|
21.55
|
|
91
|
NGUYỄN KHƯƠNG DUY
|
26018320
|
16/08/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
7.8
|
7
|
6.25
|
|
0.5
|
21.55
|
|
92
|
HỒ VĂN HẠNH
|
30014670
|
05/10/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
6.75
|
6.25
|
|
0.75
|
21.55
|
|
93
|
ĐẶNG ĐÌNH MẠNH
|
29010443
|
19/05/1999
|
Quân khu 4
|
7
|
6.75
|
5
|
2
|
0.75
|
21.5
|
QN
|
94
|
PHẠM NGỌC CHIẾN
|
39007243
|
24/08/1999
|
Tỉnh Phú Yên
|
7
|
7.5
|
6.25
|
|
0.75
|
21.5
|
|
95
|
LÊ HỮU LUÂN
|
44007293
|
24/03/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7
|
6.75
|
7.5
|
|
0.25
|
21.5
|
|
96
|
NGÔ NAM CƯỜNG
|
44000285
|
09/02/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7
|
6.5
|
7.75
|
|
0.25
|
21.5
|
|
97
|
ĐẶNG ANH ĐỨC
|
30005956
|
15/01/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.2
|
7.25
|
6.5
|
|
0.5
|
21.45
|
|
98
|
TRẦN NGỌC HẢI
|
30005978
|
19/12/2000
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
6.75
|
7
|
|
0.25
|
21.4
|
|
99
|
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
|
01063634
|
21/08/2000
|
TP Hà Nội
|
7.6
|
7.25
|
6.25
|
|
0.25
|
21.35
|
|
100
|
NGUYỄN VĂN DOANH
|
28016804
|
01/09/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.6
|
6.75
|
6.5
|
|
0.5
|
21.35
|
|
101
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
31007953
|
25/11/2000
|
Tỉnh Quảng Bình
|
7.6
|
7.25
|
6
|
|
0.5
|
21.35
|
|
102
|
VÕ VĂN TAM
|
30002653
|
15/07/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
6.75
|
6.75
|
|
0.75
|
21.25
|
|
103
|
VŨ MINH ĐỨC
|
44009320
|
18/10/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7
|
7.25
|
6.5
|
|
0.5
|
21.25
|
|
104
|
TRỊNH TRUNG KIÊN
|
12013750
|
06/10/2001
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
8.2
|
5.75
|
6.5
|
|
0.75
|
21.2
|
|
105
|
LƯƠNG HỮU KHÁNH
|
52002489
|
25/08/2000
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
8.2
|
6.5
|
6.25
|
|
0.25
|
21.2
|
|
106
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
43006292
|
19/02/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.2
|
6.5
|
6.75
|
|
0.75
|
21.2
|
|
107
|
LÊ TRUNG DŨNG
|
38000892
|
07/09/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
6.4
|
7.25
|
6.8
|
|
0.75
|
21.2
|
|
108
|
NGUYỄN BÁ TĂNG
|
29024015
|
11/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
6.5
|
6.75
|
|
0.5
|
21.15
|
|
109
|
BÙI XUÂN HỢP
|
10007778
|
04/01/2000
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
6.4
|
7.25
|
6.75
|
|
0.75
|
21.15
|
|
110
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
44000698
|
29/09/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.4
|
6.75
|
6.75
|
|
0.25
|
21.15
|
|
111
|
NGUYỄN HOÀNG TÚ
|
56009231
|
19/12/2001
|
Tỉnh Bến Tre
|
7.4
|
6.5
|
6.75
|
|
0.5
|
21.15
|
|
112
|
NGUYỄN HÀ AN
|
29026463
|
05/06/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.6
|
6.75
|
6.5
|
|
0.25
|
21.1
|
|
113
|
LÊ THANH TUẤN
|
28013506
|
29/03/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
7.6
|
6.25
|
6.75
|
|
0.5
|
21.1
|
|
114
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
|
44003363
|
12/02/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.6
|
6.25
|
7
|
|
0.25
|
21.1
|
|
115
|
HOÀNG TIẾN SANG
|
21001735
|
01/12/2001
|
Tỉnh Hải Dương
|
7.8
|
7.25
|
5.5
|
|
0.5
|
21.05
|
|
116
|
LÊ MẠNH CƯỜNG
|
16004150
|
30/07/1999
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
6.8
|
6.5
|
7
|
|
0.75
|
21.05
|
|
117
|
TRẦN THANH HUY
|
02050956
|
29/10/2000
|
Tỉnh Long An
|
7.8
|
6.75
|
6
|
|
0.5
|
21.05
|
|
118
|
PHẠM CÔNG LỰC
|
30012139
|
04/10/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
5.75
|
7.25
|
|
0.5
|
20.9
|
|
119
|
NGUYỄN KHẮC HẢI
|
29002012
|
14/06/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
6.5
|
6.5
|
|
0.5
|
20.9
|
|
120
|
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG
|
19011226
|
20/03/2001
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
7.6
|
6.75
|
6
|
|
0.5
|
20.85
|
|
121
|
NGUYỄN ĐỨC DUY
|
30008602
|
04/05/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7
|
6.75
|
6.5
|
|
0.5
|
20.75
|
|
122
|
NGUYỄN MINH HIỂN
|
26005622
|
04/12/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
7
|
6.25
|
7
|
|
0.5
|
20.75
|
|
123
|
NGUYỄN CAO CƯỜNG
|
30016559
|
10/08/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
8
|
6.75
|
5.25
|
|
0.75
|
20.75
|
|
124
|
HUỲNH QUỐC TRIỆU
|
53002029
|
01/07/2001
|
Tỉnh Tiền Giang
|
8
|
6
|
6.25
|
|
0.5
|
20.75
|
|
125
|
CAO ANH TÀI
|
29008529
|
15/10/2000
|
Tỉnh Nghệ An
|
8.2
|
6.25
|
5.75
|
|
0.5
|
20.7
|
|
126
|
TRẦN HỮU ĐỨC PHÁT
|
25003603
|
10/10/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
7.2
|
6.75
|
6.25
|
|
0.5
|
20.7
|
|
127
|
DƯƠNG VĂN NHÂN
|
30016732
|
07/11/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
6.2
|
7
|
6.75
|
|
0.75
|
20.7
|
|
128
|
BÙI VĂN TÍNH
|
43003788
|
07/06/2000
|
Tỉnh Bình Phước
|
7.2
|
5.5
|
7.25
|
|
0.75
|
20.7
|
|
129
|
ĐỖ TRẦN ĐỨC
|
24000437
|
20/03/2001
|
Tỉnh Hà Nam
|
8.4
|
6.25
|
5.75
|
|
0.25
|
20.65
|
|
130
|
PHẠM MINH HUY
|
42008338
|
03/01/2001
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
7
|
6.25
|
6.5
|
|
0.75
|
20.5
|
|
131
|
TRẦN PHÚC LƯƠNG
|
25015035
|
20/11/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
7.2
|
6.75
|
6
|
|
0.5
|
20.45
|
|
132
|
TRẦN VĂN THAO
|
25017123
|
12/06/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
8.6
|
4.75
|
6.5
|
|
0.5
|
20.35
|
|
133
|
NGUYỄN NGỌC THƯƠNG
|
27001332
|
15/03/2001
|
Tỉnh Ninh Bình
|
7.6
|
6
|
4
|
2
|
0.75
|
20.35
|
|
134
|
LƯU HOÀNG PHÚC
|
01067444
|
23/09/2001
|
TP Hà Nội
|
7.8
|
6.75
|
5.5
|
|
0.25
|
20.3
|
|
135
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
29011341
|
13/10/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
6.8
|
6.25
|
6.75
|
|
0.5
|
20.3
|
|
136
|
VƯƠNG HẢI ĐĂNG
|
29026677
|
26/12/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
6.75
|
5.6
|
|
0.75
|
20.3
|
A01
|
137
|
PHAN MẠNH HÙNG
|
63005276
|
13/11/2000
|
Tỉnh Đăk Nông
|
7.8
|
6.75
|
5
|
|
0.75
|
20.3
|
|
138
|
TẠ ĐÌNH QUANG
|
44002694
|
15/11/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.8
|
5.75
|
6.5
|
|
0.25
|
20.3
|
|
139
|
NGUYỄN DUY THÀNH
|
43007531
|
17/03/2000
|
Tỉnh Bình Phước
|
7
|
6.75
|
5.75
|
|
0.75
|
20.25
|
|
140
|
ĐỖ VĂN CHƯƠNG
|
44000597
|
07/05/1999
|
Quân Đoàn 4
|
6
|
6
|
6.5
|
1
|
0.75
|
20.25
|
QN
|
141
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
03018371
|
20/08/2001
|
TP Hải Phòng
|
7.2
|
6
|
6.75
|
|
0.25
|
20.2
|
|
142
|
PHẠM CÔNG MINH
|
48015271
|
25/01/2001
|
Tỉnh Đồng Nai
|
8.2
|
5.25
|
6.25
|
|
0.5
|
20.2
|
|
143
|
PHẠM KHẮC BẮC
|
30013149
|
28/06/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.2
|
5.75
|
6.75
|
|
0.5
|
20.2
|
|
144
|
NGUYỄN XUÂN ĐỨC
|
38006943
|
06/12/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
7.2
|
6.75
|
5.5
|
|
0.75
|
20.2
|
|
145
|
NGUYỄN VĂN DIỄN
|
26007281
|
01/08/2001
|
Tỉnh Thái Bình
|
7.4
|
5.5
|
6.75
|
|
0.5
|
20.15
|
|
146
|
NGUYỄN BÌNH DƯƠNG
|
03012031
|
18/01/2001
|
TP Hải Phòng
|
7.4
|
6.5
|
6
|
|
0.25
|
20.15
|
A01
|
147
|
CAO TRƯỜNG GIANG
|
53006431
|
08/06/2000
|
Tỉnh Tiền Giang
|
7.4
|
5.5
|
7
|
|
0.25
|
20.15
|
|
148
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT
|
54002375
|
21/09/2001
|
Tỉnh Kiên Giang
|
7.6
|
7.25
|
5
|
|
0.25
|
20.1
|
|
149
|
PHAN VĂN TIẾN
|
30009196
|
01/07/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.8
|
6.5
|
5.25
|
|
0.5
|
20.05
|
|
150
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG
|
19012687
|
09/10/2001
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
7.8
|
6
|
5.75
|
|
0.5
|
20.05
|
|
151
|
TRẦN BẢO KHANH
|
12004877
|
22/10/2001
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
7.8
|
6.5
|
5
|
|
0.75
|
20.05
|
|
152
|
LỪU MINH THẮNG
|
07001459
|
03/11/2001
|
Tỉnh Lai Châu
|
5.8
|
4.75
|
6.75
|
2
|
0.75
|
20.05
|
|
153
|
NGUYỄN MINH SANG
|
57009218
|
01/01/2001
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
6.8
|
5.75
|
7
|
|
0.5
|
20.05
|
|
154
|
TẠ MINH QUÂN
|
29021410
|
13/08/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
7.5
|
4.5
|
|
0.75
|
19.95
|
|
155
|
PHẠM XUÂN AN
|
29004507
|
14/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
5.5
|
6.5
|
|
0.5
|
19.9
|
|
156
|
TRẦN VĂN TRUNG HIẾU
|
29011066
|
07/05/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
6.4
|
6
|
7
|
|
0.5
|
19.9
|
|
157
|
HỒ VIẾT DUY
|
29028145
|
30/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.6
|
5.25
|
6.8
|
|
0.25
|
19.9
|
A01
|
158
|
BÙI TIẾN PHÁT
|
44002276
|
28/10/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.6
|
5.25
|
6.75
|
|
0.25
|
19.85
|
|
159
|
NGÔ QUYẾT ĐỊNH
|
29004685
|
17/04/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.8
|
6.5
|
5
|
|
0.5
|
19.8
|
|
160
|
PHAN KHÁNH DUY
|
60003760
|
10/03/1999
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
6.8
|
5.5
|
6.75
|
|
0.75
|
19.8
|
|
161
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
22004912
|
11/10/2001
|
Tỉnh Hưng Yên
|
6.6
|
7.25
|
5.4
|
|
0.5
|
19.75
|
A01
|
162
|
BÙI QUANG DUY
|
44000361
|
09/12/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
8
|
6.25
|
5.25
|
|
0.25
|
19.75
|
|
163
|
HOÀNG QUỐC VIỆT
|
38003522
|
26/01/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
6.2
|
7
|
5.8
|
|
0.75
|
19.75
|
|
164
|
TRẦN QUỐC KHÁNH
|
53003588
|
08/01/2001
|
Tỉnh Tiền Giang
|
6
|
6.5
|
6.75
|
|
0.5
|
19.75
|
|
165
|
LÊ THANH PHONG
|
47001825
|
07/10/2001
|
Tỉnh Bình Thuận
|
6.8
|
5.25
|
6.8
|
|
0.75
|
19.6
|
|
166
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
02019773
|
24/09/2001
|
Tỉnh Trà Vinh
|
6.6
|
6.75
|
6.25
|
|
|
19.6
|
|
167
|
TRẦN TRỌNG PHÚ
|
25011160
|
15/03/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
6.8
|
6.25
|
6
|
|
0.5
|
19.55
|
|
168
|
PHẠM VĂN QUÂN
|
30008375
|
19/05/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
6.8
|
6.25
|
6
|
|
0.5
|
19.55
|
|
169
|
HỒ TẤN LUÂN
|
50006874
|
18/06/2001
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
6.8
|
5.5
|
7
|
|
0.25
|
19.55
|
|
170
|
LÊ LONG NHẬT
|
30013908
|
10/01/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.2
|
5.75
|
5.8
|
|
0.75
|
19.5
|
A01
|
171
|
TRẦN DUY THẮNG
|
03015888
|
21/08/2001
|
TP Hải Phòng
|
7.2
|
5.25
|
6.25
|
|
0.75
|
19.45
|
|
172
|
PHẠM ĐỨC SƠN
|
44010854
|
28/08/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.4
|
5.5
|
6
|
|
0.5
|
19.4
|
|
173
|
NGUYỄN THANH NHẬT TÂN
|
32003183
|
29/08/2001
|
Tỉnh Quảng Trị
|
7.4
|
5.25
|
6.5
|
|
0.25
|
19.4
|
|
174
|
HOÀNG VĂN BẰNG
|
30016548
|
01/01/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
6.8
|
6.5
|
5.25
|
|
0.75
|
19.3
|
|
175
|
TRƯƠNG BÁ SƠN TRƯỜNG
|
38009092
|
01/07/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
7.8
|
4.75
|
6
|
|
0.75
|
19.3
|
|
176
|
LÊ VĨNH TIẾN
|
38008671
|
05/05/2001
|
Tỉnh Gia Lai
|
7
|
5.75
|
5.75
|
|
0.75
|
19.25
|
|
177
|
NGUYỄN HẢI PHÚC
|
02035714
|
04/08/2001
|
Tỉnh Nam Định
|
8.2
|
5.5
|
5.25
|
|
0.25
|
19.2
|
|
178
|
PHAN BÁ THIÊN PHÚ
|
44010805
|
17/08/2001
|
Tỉnh Bình Dương
|
7.2
|
6
|
5.5
|
|
0.5
|
19.2
|
|
179
|
TRẦN VIỆT ANH
|
01016955
|
01/06/2001
|
Tỉnh Bình Phước
|
6.4
|
5.25
|
6.75
|
|
0.75
|
19.15
|
|
180
|
PHAN VĂN TUYÊN
|
25013006
|
22/06/1999
|
Tỉnh Nam Định
|
7.8
|
5.75
|
5
|
|
0.5
|
19.05
|
|
181
|
BÙI LÊ TÂN
|
52003962
|
27/01/2001
|
Tỉnh Bà Rịa-VT
|
7.8
|
5
|
6
|
|
0.25
|
19.05
|
|
182
|
BÙI NGÔ DUY KHANG
|
54004209
|
08/03/2001
|
Tỉnh Kiên Giang
|
7
|
3.75
|
5.5
|
2
|
0.75
|
19
|
|
183
|
PHẠM ANH QUÂN
|
29001579
|
28/11/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
5.75
|
5.5
|
|
0.5
|
18.95
|
|
184
|
CHU VĂN DANH
|
29018049
|
05/06/1999
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.2
|
6
|
5.25
|
|
0.5
|
18.95
|
|
185
|
HOÀNG NGỌC KHÁNH HÙNG
|
32000285
|
13/04/2001
|
Tỉnh Quảng Trị
|
6.4
|
6.25
|
5.8
|
|
0.5
|
18.95
|
|
186
|
LÊ VĂN BẰNG
|
51011777
|
19/09/2001
|
Tỉnh An Giang
|
6.2
|
6.75
|
5.25
|
|
0.75
|
18.95
|
|
187
|
TRẦN SỸ NGUYÊN
|
30010927
|
11/03/2001
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
7.4
|
5.5
|
5.75
|
|
0.25
|
18.9
|
|
188
|
TRẦN NGUYỄN THÀNH NAM
|
02066855
|
23/06/2000
|
TP Hồ Chí Minh
|
7.4
|
5.5
|
5.75
|
|
0.25
|
18.9
|
|
189
|
CHU VĂN HOÀNG
|
33005574
|
26/11/2001
|
Tỉnh TThiên-Huế
|
7.8
|
5.25
|
5.5
|
|
0.25
|
18.8
|
|
190
|
NGUYỄN VĂN TUẤN ANH
|
43003416
|
25/10/2000
|
Tỉnh Bình Phước
|
6
|
4.75
|
7.25
|
|
0.75
|
18.75
|
|
191
|
TRẦN CHÍ CÔNG
|
29012169
|
02/02/2001
|
Tỉnh Nghệ An
|
7.4
|
5.25
|
5.5
|
|
0.5
|
18.65
|
|
TUYENSINH247 KHUYẾN MÃI ĐỒNG GIÁ 499K KHOÁ LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Duy nhất 13/11/2024 - 15/11/2024 - Xem ngay
- Áp dụng cho tất cả các khoá: Nền tảng, luyện thi, luyện đề - Xem ngay
CHÚ Ý! TUYENSINH247 KHUYẾN MÃI ĐỒNG GIÁ 499K KHOÁ LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Duy nhất từ 13/11-15/11/2024.
- Luyện thi TN THPT, ĐGNL & ĐGTD 3 giai đoạn: Nền tảng, Luyện Thi, Luyện Đề
- Áp dụng mọi hình thức thanh toán
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.