Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019 đã được cập nhật chi tiết. Mời cá bạn xem dưới đây.
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_VÀO NGÀNH GVQP | ||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn | ||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Tổng điểm | Kết quả |
1 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC NHÂN | TAG006816 | 21.00 | Đỗ |
2 | BÙI NGỌC NHIÊN | NHS002245 | 19.75 | Đỗ |
3 | NGUYỄN THỊ TRANG | TTN014464 | 19.75 | Đỗ |
4 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | DHU007711 | 17.75 | Đỗ |
5 | ĐỒNG THỊ THU HOÀI | QSX003420 | 15.75 | Đỗ |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_DHCS | ||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn | ||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Tổng điểm | Kết quả |
1 | TRẦN QUANG TIẾN | DCT006508 | 15.50 | Đỗ |
2 | LÊ NHẬT TRUNG | TAG011844 | 16.75 | Đỗ |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_CDCS | ||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn | ||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Tổng điểm | Kết quả |
1 | TƯỞNG MINH VỦ | DDK013596 | 14.75 | Đỗ |
2 | TỪ NGUYÊN VĂN | DDS009053 | 13.75 | Đỗ |
3 | DƯƠNG THÁI CHI | GTS000187 | 13.75 | Đỗ |
4 | BÙI NGUYỄN THANH PHƯƠNG | DDS005683 | 13.75 | Đỗ |
5 | HỨA LINH ĐANG | DDS001285 | 13.00 | Đỗ |
6 | HOÀNG VĂN HIỆP | DMS001135 | 12.50 | Đỗ |
7 | NGUYỄN CÔNG NGHIỆP | DMS002416 | 12.50 | Đỗ |
8 | PHẠM THANH MINH | DDS004240 | 12.25 | Đỗ |
9 | HUỲNH THÁI SƠN | DDS006257 | 12.00 | Đỗ |
10 | HỒ VĂN TUẤN | TTN015306 | 11.00 | Đỗ |
11 | BÙI ANH THƠ | TTN013103 | 10.25 | Đỗ |
12 | TRẦN MINH ĐẠT | GTS000486 | 10.00 | Đỗ |
13 | TRẦN VIẾT LINH | DDK005444 | 10.00 | Đỗ |
14 | VÕ THANH HUYN | DDS002927 | 9.75 | Đỗ |
15 | TRẦN CÔNG VINH | DND010539 | 9.75 | Đỗ |
16 | NGUYỄN VĂN HUY | TTN005362 | 9.75 | Đỗ |
17 | NGUYỄN THÀNH TỰ | DDK012993 | 9.25 | Đỗ |
18 | ĐINH VĂN BÁU | TSN000332 | 9.00 | Đỗ |
19 | HỒ ĐÌNH THẢO | TSN005985 | 8.75 | Đỗ |
20 | PHẠM VŨ KHOA | DDS003222 | 8.75 | Đỗ |
21 | NGUYỄN TẤN LUÂN | TSN003573 | 7.25 | Đỗ |
22 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | TSN000625 | 6.25 | Đỗ |
23 | TRỊNH VĂN HÙNG | SPS005107 | 14.75 | Đỗ |
24 | CAO VĂN THU | QSK006938 | 14.75 | Đỗ |
25 | ĐÀO VĂN THƠ | DTT008381 | 14.50 | Đỗ |
26 | NGUYỄN TRỌNG NGHIÊM | KSA004723 | 14.25 | Đỗ |
27 | VŨ VĂN TIẾN | TDL009446 | 13.50 | Đỗ |
28 | NGUYỄN NHẬT TÚ | TDL010312 | 13.25 | Đỗ |
29 | NGUYỄN NGỌC PHƯỚC | KSA005611 | 12.75 | Đỗ |
30 | TRẦN CAO ANH | SGD000311 | 12.75 | Đỗ |
31 | TRẦN THANH TÂM | SPS012930 | 12.75 | Đỗ |
32 | BÙI HUY HOÀNG | KSA002545 | 12.75 | Đỗ |
33 | NGUYỄN THANH HÒA | SGD003057 | 12.75 | Đỗ |
34 | PHẠM VĂN ĐỨC | QSK001543 | 12.50 | Đỗ |
35 | PHẠM VĂN LÂM | KSA003512 | 12.50 | Đỗ |
36 | LÊ TIẾN VŨ | DCT007661 | 12.25 | Đỗ |
37 | NGUYỄN VĂN HÓA | KSA002496 | 12.25 | Đỗ |
38 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | SPS006757 | 12.25 | Đỗ |
39 | TRẦN NHẬT THÀNH | KSA006659 | 12.25 | Đỗ |
40 | TRẦN NGỌC HƯNG | KSA003070 | 12.25 | Đỗ |
41 | TRẦN THANH HƯNG | DCT002306 | 12.00 | Đỗ |
42 | TRẦN THANH NGUYỆN | SGD006204 | 12.00 | Đỗ |
43 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀI | TDL003025 | 12.00 | Đỗ |
44 | VÕ THANH SANG | QSK005970 | 12.00 | Đỗ |
45 | NGUYỄN THANH HOÀNG | DTT003013 | 12.00 | Đỗ |
46 | TRẦN TÀI | QSK006152 | 11.75 | Đỗ |
47 | LÊ TRẦN NAM | DTT005152 | 11.50 | Đỗ |
48 | NGÔ QUỐC TUẤN | SGD011489 | 11.25 | Đỗ |
49 | NGÔ QUỐC TUẤN | SGD011489 | 11.25 | Đỗ |
50 | HÀ THANH TÙNG | SPS017039 | 11.25 | Đỗ |
51 | NGUYỄN BẢO CHIẾN | QSK000642 | 11.25 | Đỗ |
52 | VÕ MINH HIẾU | DTT002820 | 11.25 | Đỗ |
53 | NGUYỄN HỮU TRỌNG | TDL010100 | 10.75 | Đỗ |
54 | HOÀNG VĂN LINH | KSA003662 | 10.75 | Đỗ |
55 | HỒ TRUNG HIẾU | SPS004406 | 10.75 | Đỗ |
56 | BÙI QUỐC KHÁNH | SGD003882 | 10.50 | Đỗ |
57 | NGUYỄN BẢO LUÂN | TDL005088 | 10.50 | Đỗ |
58 | ĐỖ NGỌC SÁNG | KSA006109 | 10.00 | Đỗ |
59 | ĐỖ VĂN TIẾN THÀNH | KSA006595 | 10.00 | Đỗ |
60 | LƯƠNG NHẬT MINH | SPS008017 | 9.75 | Đỗ |
61 | NGUYỄN THANH TÂM | SPS012895 | 9.25 | Đỗ |
62 | NINH VĂN HÙNG | KSA002838 | 8.75 | Đỗ |
63 | NGUYỄN VĂN HỆ | SPS004198 | 8.75 | Đỗ |
64 | NGUYỄN CHÍ THANH | KSA006545 | 8.75 | Đỗ |
65 | NGUYỄN BÁ SƠN | KSA006186 | 8.50 | Đỗ |
66 | PHAN VĂN THÁI | SPS013102 | 8.25 | Đỗ |
67 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | KSA006204 | 7.75 | Đỗ |
68 | HOÀNG VŨ MINH | SPS007983 | 7.75 | Đỗ |
69 | NGUYỄN THẾ SƠN | SPS012591 | 7.25 | Đỗ |
70 | THÁI MỘNG LONG | SPS007422 | 6.50 | Đỗ |
71 | ĐẶNG THANH DANH | SPD000687 | 14.75 | Đỗ |
72 | KIM VĂN CHUNG | NHS000299 | 14.75 | Đỗ |
73 | LÊ PHƯỚC ĐÔ | TTG001834 | 14.50 | Đỗ |
74 | NGUYỄN HOÀNG DUY | SPD000891 | 14.50 | Đỗ |
75 | SƠN VĨNH BIÊN | NHS000204 | 14.25 | Đỗ |
76 | TRẦN NAM KỲ SƠN | SPD005809 | 14.00 | Đỗ |
77 | LÝ HOÀNG LÂM | NHS001466 | 13.75 | Đỗ |
78 | LÊ THANH HÙM | BAL000904 | 13.75 | Đỗ |
79 | ĐẶNG XUÂN QUANG | SPD005448 | 13.75 | Đỗ |
80 | NGUYỄN VĂN SÃN | TKG004457 | 13.50 | Đỗ |
81 | PHÙ KY SUỒL | TKG004532 | 13.50 | Đỗ |
82 | LÊ HOÀNG TUẤN | NHS003736 | 13.25 | Đỗ |
83 | NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUY | SPD002260 | 13.25 | Đỗ |
84 | TRẦN NGỌC TOÀN | TCT005443 | 13.00 | Đỗ |
85 | DƯƠNG HOÀNG NGÀ | TKG003144 | 13.00 | Đỗ |
86 | NGUYỄN VĂN NHÂN | SPD004427 | 13.00 | Đỗ |
87 | NGUYỄN THÁI NHÂN | TTG005870 | 13.00 | Đỗ |
88 | ĐẶNG QUỐC ĐẠT | TTG001643 | 13.00 | Đỗ |
89 | NGUYỄN MINH PHƯỚC | NHS002551 | 12.75 | Đỗ |
90 | NGUYỄN THANH SANG | SPD005723 | 12.25 | Đỗ |
91 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | TTG003831 | 11.75 | Đỗ |
92 | TRIỆU MINH THÀNH | NHS002928 | 11.75 | Đỗ |
93 | NGUYỄN CHÍ THỨC | TKG005399 | 11.75 | Đỗ |
94 | DIỆP HOÀNG PHƯƠNG | NHS002555 | 11.75 | Đỗ |
95 | LÊ MINH TUẤN | TCT005922 | 11.75 | Đỗ |
96 | TRƯƠNG MINH NGHI | TKG003247 | 11.50 | Đỗ |
97 | MAI ANH NAM | TKG003094 | 11.25 | Đỗ |
98 | LƯƠNG THANH TÂM | SPD005921 | 11.25 | Đỗ |
99 | LÂM HỮU THẠCH | TKG004684 | 11.25 | Đỗ |
100 | NGUYỄN VĂN HIẾU | TCT001536 | 11.00 | Đỗ |
101 | NGUYỄN HOÀNG ANH | TTG000230 | 11.00 | Đỗ |
102 | PHẠM TRUNG HIẾU | TAG002905 | 11.00 | Đỗ |
103 | NGUYỄN VĂN TẬN | TKG004677 | 11.00 | Đỗ |
104 | HỒ QUỐC VINH | SPD008337 | 11.00 | Đỗ |
105 | VÕ MINH HIẾU | TTG002715 | 10.75 | Đỗ |
106 | TỪ VŨ LINH | TKG002649 | 10.75 | Đỗ |
107 | TỐNG VĂN LÊN | SPD002950 | 10.75 | Đỗ |
108 | NGUYỄN VĂN HẬU | SPD001857 | 10.75 | Đỗ |
109 | NGUYỄN VĂN TUẤN | SPD007988 | 10.75 | Đỗ |
110 | NGUYỄN HỒNG SƠN | SPD005787 | 10.50 | Đỗ |
111 | LÊ VĂN NĂM | TCT002844 | 10.50 | Đỗ |
112 | ĐẶNG HỮU THIỆN | NHS003065 | 10.25 | Đỗ |
113 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | TKG004577 | 10.25 | Đỗ |
114 | PHAN GIA HUY | TCT001749 | 10.25 | Đỗ |
115 | NGUYỄN VŨ CA | BAL000198 | 9.75 | Đỗ |
116 | LÝ TRẦN THẾ HIỂN | NHS000958 | 9.75 | Đỗ |
117 | TRẦN NGÂN LINH | SPD003179 | 9.75 | Đỗ |
118 | VÕ KHÁNH VINH | SPD008392 | 9.50 | Đỗ |
119 | LÊ TẤN PHÁT | SPD005066 | 9.50 | Đỗ |
120 | NGUYỄN VIỆT THÁI BÌNH | TKG000439 | 9.00 | Đỗ |
121 | VÕ DUY PHÚC | TTG006962 | 8.75 | Đỗ |
122 | TRẦN TRUNG HIẾU | SPD002025 | 8.25 | Đỗ |
123 | NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC | TTG007013 | 8.00 | Đỗ |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK# | |||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học | |||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán | Tổng điểm | Kết quả |
1 | NGUYỄN XUÂN ĐẠT | DHK001092 | 6.75 | 23.25 | Đỗ |
2 | DƯƠNG VĂN LINH | DHK003088 | 6.75 | 23.25 | Đỗ |
3 | NGUYỄN KHẮC ĐỨC | DHU001479 | 7.00 | 22.75 | Đỗ |
4 | DƯƠNG VĂN DUY | DHK000855 | 6.75 | 22.75 | Đỗ |
5 | NGUYỄN TRƯƠNG HÙNG | DHK002316 | 7.00 | 22.50 | Đỗ |
6 | TRẦN QUANG NGỌC | DHK004062 | 6.75 | 22.50 | Trượt |
7 | TRẦN MINH HIẾU | DHU002378 | 7.50 | 22.25 | Trượt |
8 | TRẦN VĂN SỸ | DHK005474 | 7.25 | 21.75 | Trượt |
9 | BÙI ĐỨC HUY | DHK002343 | 6.75 | 21.75 | Trượt |
10 | NGUYỄN CỬU HIẾU | DHU002399 | 6.25 | 21.75 | Trượt |
11 | NGÔ QUANG THÀNH | DHU007648 | 6.50 | 21.50 | Trượt |
12 | PHẠM ANH TUẤN | DHK006934 | 6.25 | 21.00 | Trượt |
13 | TRẦN VĂN LONG | DHK003380 | 7.00 | 20.75 | Trượt |
14 | NGUYỄN VĂN HIỆP | DHK001873 | 6.75 | 20.75 | Trượt |
15 | NGÔ VĂN XUÂN ĐỨC | DHK001204 | 6.75 | 20.75 | Trượt |
16 | TRƯƠNG NHƯ THẤT | DHU007974 | 6.50 | 20.50 | Trượt |
17 | HÀ HOÀNG TIẾN | DHK006391 | 7.25 | 20.25 | Trượt |
18 | LÊ THÀNH TUÂN | DHK006871 | 5.50 | 20.25 | Trượt |
19 | LÊ PHÚ BÁ | DHU000374 | 6.00 | 20.00 | Trượt |
20 | BÙI HỮU TÀI | DHK005477 | 5.00 | 19.75 | Trượt |
21 | PHAN HỮU PHONG | DHU006261 | 5.50 | 19.50 | Trượt |
22 | NGUYỄN VĂN TOẢN | DHK006490 | 4.75 | 19.50 | Trượt |
23 | DƯƠNG PHƯỚC HUY | DHU002759 | 5.00 | 18.50 | Trượt |
24 | NGUYỄN HUY HOÀNG | DHK002144 | 4.75 | 18.50 | Trượt |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK9 | ||||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học | ||||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán | Tổng điểm | Tiêu chí phụ |
Kết quả |
1 | NGUYỄN TRẦN NHẬT ANH BẢO | HAG000124 | 7.00 | 24.00 | Đỗ | |
2 | LÊ QUỐC TOÀN | DVT004009 | 7.50 | 23.75 | Đỗ | |
3 | TRẦN HỒNG QUÂN | SPD005485 | 7.50 | 22.50 | Đỗ | |
4 | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | TAG011528 | 7.00 | 22.00 | Đỗ | |
5 | TRẦN PHI HỔ | TKG001857 | 6.00 | 22.00 | Đỗ | |
6 | NGUYỄN PHI KHANH | TCT002018 | 6.25 | 21.75 | Đỗ | |
7 | HUỲNH CHUNG TÁ | HAG001775 | 7.25 | 21.75 | Đỗ | |
8 | NGUYỄN QUÍ ĐỨC | SPD001358 | 7.00 | 21.75 | Đỗ | |
9 | NGUYỄN QUANG THÁI | BAL002342 | 6.25 | 21.75 | Đỗ | |
10 | NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG | TAG001493 | 6.75 | 21.50 | Đỗ | |
11 | HUỲNH PHƯỚC TÂN | SPD005985 | 6.50 | 21.50 | Đỗ | |
12 | HUỲNH TUẤN KIỆT | YCT002787 | 6.50 | 21.50 | Đỗ | |
13 | NGUYỄN MINH TIẾN | TTG009564 | 6.50 | 21.50 | Đỗ | |
14 | TRẦN TRÍ ĐẠT | TAG001716 | 6.00 | 21.50 | Đỗ | |
15 | TRẦN DUY | TAG001297 | 7.25 | 21.25 | Đỗ | |
16 | CAO THÀNH TÂN | TTG007880 | 7.25 | 21.25 | Đỗ | |
17 | NGUYỄN TRƯỜNG KHA | TTG003420 | 7.25 | 21.25 | Đỗ | |
18 | VÕ MINH KHOA | BAL001144 | 7.00 | 21.25 | Đỗ | |
19 | TRẦN KHÁNH DUY | LPS000886 | 6.75 | 21.25 | 134.5 | Đỗ |
20 | LÂM HOÀI PHƯƠNG | NHS002563 | 6.75 | 21.25 | 128.8 | Đỗ |
21 | NGUYỄN THẾ HÙNG | TCT001695 | 6.75 | 21.25 | 105.2 | Trượt |
22 | LƯU VĂN SANG | TAG008755 | 6.50 | 21.25 | Trượt | |
23 | HUỲNH NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | SPD004239 | 6.50 | 21.25 | Trượt | |
24 | NGUYỄN CHÍ DŨNG | TKG000829 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
25 | TRẦN NHỰT AN | LPS000093 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
26 | TRẦN CÔNG TÍN | TAG010951 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
27 | NGUYỄN TUẤN KHANH | SPD002628 | 7.25 | 21.00 | Trượt | |
28 | LÊ PHẠM HOÀNG MINH | SPD003573 | 7.25 | 21.00 | Trượt | |
29 | PHAN VĂN ĐỨC | SPD001364 | 7.00 | 21.00 | Trượt | |
30 | NGUYỄN DUY KHA | TTG003398 | 6.75 | 21.00 | Trượt | |
31 | NGUYỄN HOÀNG THẬT | TAG009934 | 6.75 | 21.00 | Trượt | |
32 | LÊ HỮU TRỌNG | LPS006555 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
33 | TRẦN DUY PHƯƠNG | TCT004068 | 7.25 | 20.75 | Trượt | |
34 | HUỲNH LÊ NHẬT LINH | TTG004106 | 7.25 | 20.75 | Trượt | |
35 | NGUYỄN HOÀI KHƯƠNG | VLU002223 | 7.00 | 20.75 | Trượt | |
36 | ĐẶNG CÔNG TRƯỜNG | TTG010531 | 7.00 | 20.75 | Trượt | |
37 | TRẦN VĂN ĐÔNG | SPD001324 | 6.75 | 20.75 | Trượt | |
38 | NGUYỄN NGỌC SANG | TCT004283 | 6.75 | 20.75 | Trượt | |
39 | LÊ VĂN TÀI ANH | SPD000135 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
40 | LÊ MINH CHÍ | LPS000514 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
41 | PHẠM DUY KHANG | LPS002196 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
42 | KIỀU NGUYỄN QUỐC THÁI | LPS005151 | 6.00 | 20.75 | Trượt | |
43 | TRƯƠNG VĂN NGỌC CHƠN | TKG000591 | 6.00 | 20.75 | Trượt | |
44 | HUỲNH QUỐC PHẢI | YCT004975 | 5.75 | 20.75 | Trượt | |
45 | LÊ NGUYỄN TIẾN ĐẠT | LPS001092 | 5.25 | 20.75 | Trượt | |
46 | LÂM VIỆT KHÁI | TCT001947 | 7.00 | 20.50 | Trượt | |
47 | VÕ TẤN HUY | TTG003065 | 6.75 | 20.50 | Trượt | |
48 | HOÀNG VŨ NGHĨA | TKG003259 | 6.75 | 20.50 | Trượt | |
49 | NGUYỄN TIẾN DANH | SPD000695 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
50 | LÊ QUỐC NAM | LPS003153 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
51 | PHẠM HOÀNG PHƯƠNG | TTG007117 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
52 | NGỤY QUỚI LONG | TCT002449 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
53 | VÕ HOÀNG NHÂN | LPS003774 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
54 | PHAN LÝ NHẬT | BAL001859 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
55 | TRƯƠNG HOÀNG HỌC | YCT002094 | 6.25 | 20.50 | Trượt | |
56 | VÕ MINH THIỆN | HAG001943 | 7.75 | 20.25 | Trượt | |
57 | LÊ DUY NHẤT | SPD004464 | 7.25 | 20.25 | Trượt | |
58 | ĐỒNG VĂN ĐƯỢC | TKG001297 | 6.50 | 20.25 | Trượt | |
59 | MAI ĐỊNH CẦN | DVT000259 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
60 | ĐẬU TUẤN SANH | TKG004489 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
61 | LÊ THANH KHANG | TAG003786 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
62 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | TAG010105 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
63 | NGUYỄN MINH LUÂN | TTG004483 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
64 | TRỊNH THANH THIỆN | TKG005064 | 5.75 | 20.25 | Trượt | |
65 | LÊ HOÀNG THÁI AN | TKG000036 | 6.75 | 20.00 | Trượt | |
66 | CAO MINH HIẾU | LPS001671 | 6.50 | 20.00 | Trượt | |
67 | TRƯƠNG QUỐC VIỆT | QSX012988 | 6.50 | 20.00 | Trượt | |
68 | ĐẶNG NGỌC NGHIÊM | TTG005436 | 6.00 | 20.00 | Trượt | |
69 | PHẠM SĨ HIỀN | LPS001644 | 6.00 | 20.00 | Trượt | |
70 | PHẠM VĂN BÌNH | YCT000474 | 7.25 | 19.75 | Trượt | |
71 | ĐẶNG TẤN CẢNH | YCT000506 | 6.50 | 19.75 | Trượt | |
72 | TRƯƠNG QUỐC NAM | LPS003188 | 6.25 | 19.75 | Trượt | |
73 | BÙI BÁ BẢO | TKG000316 | 6.25 | 19.75 | Trượt | |
74 | HÀ TRỌNG TÍN | NHS003383 | 6.00 | 19.75 | Trượt | |
75 | LƯƠNG TUẤN VĨ | TTG011271 | 6.00 | 19.75 | Trượt | |
76 | DƯƠNG QUANG TRÍ | TAG011476 | 5.75 | 19.75 | Trượt | |
77 | DƯƠNG HỒNG ĐỊNH | TKG001221 | 5.25 | 19.75 | Trượt | |
78 | NGUYỄN VĂN TÀI | SPD005884 | 6.75 | 19.50 | Trượt | |
79 | NGUYỄN CHÍ LINH | NHS001556 | 6.50 | 19.50 | Trượt | |
80 | HỒ TẤN THÀNH | SPD006179 | 6.25 | 19.50 | Trượt | |
81 | NGUYỄN VĂN CHẮM | TAG000686 | 6.25 | 19.50 | Trượt | |
82 | HUỲNH VĂN PHƯỚC | TTG007011 | 6.00 | 19.50 | Trượt | |
83 | NGUYỄN HỮU THUẬN | TCT005039 | 6.00 | 19.50 | Trượt | |
84 | ĐÀO THANH SƠN | YCT005501 | 5.75 | 19.50 | Trượt | |
85 | THÁI MINH TÍN | TKG005562 | 5.25 | 19.50 | Trượt | |
86 | NGUYỄN VĂN KHA | NHS001233 | 6.25 | 19.25 | Trượt | |
87 | THÁI Ý THỨC | BAL002631 | 6.25 | 19.25 | Trượt | |
88 | TRẦN KHẮC HUY | TTG003045 | 6.25 | 19.25 | Trượt | |
89 | HUỲNH PHÁT SUNG | TTG007651 | 5.25 | 19.25 | Trượt | |
90 | NGUYỄN CHÍ THANH | BAL002361 | 5.75 | 19.00 | Trượt | |
91 | HUỲNH VĂN TÀO | TAG009080 | 5.00 | 19.00 | Trượt | |
92 | LÊ PHAN DIỆP KHANG | TTG003486 | 6.00 | 18.50 | Trượt | |
93 | VÕ HOÀNG PHÚ | TCT003921 | 5.50 | 18.50 | Trượt | |
94 | HUỲNH MINH HIẾU | LPS001676 | 6.75 | 18.25 | Trượt | |
95 | LÊ HOÀI NHỚ | TTG006187 | 6.50 | 18.25 | Trượt | |
96 | ĐẶNG QUỐC TOÀN | TKG005609 | 6.00 | 18.25 | Trượt | |
97 | DƯƠNG THANH NHÃ | SPD004333 | 5.50 | 18.25 | Trượt | |
98 | VÕ TRÍ DỈ | TAG001018 | 6.00 | 18.00 | Trượt | |
99 | NGUYỄN LÂM THẮNG | VLU004846 | 5.50 | 18.00 | Trượt | |
100 | LÊ PHƯỚC VINH | LPS007132 | 4.50 | 18.00 | Trượt | |
101 | NGUYỄN VIỆT THÀNH | LPS005236 | 4.50 | 18.00 | Trượt | |
102 | ÂU VĂN ĐẲNG | TAG001763 | 4.75 | 17.75 | Trượt |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK7 | |||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học | |||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán | Tổng điểm | Kết quả |
1 | ĐÀO HUY HÙNG | TDL003323 | 7.25 | 23.50 | Đỗ |
2 | NGUYỄN QUỐC HẢI | TDL002258 | 7.75 | 22.75 | Đỗ |
3 | VŨ QUỐC KHÁNH | HUI005104 | 6.75 | 22.25 | Đỗ |
4 | NGUYỄN HOÀI SANG | SPK007316 | 6.75 | 22.00 | Đỗ |
5 | DỤNG TRUNG HỮU | SPK003698 | 6.00 | 22.00 | Đỗ |
6 | TRẦN QUỐC DUY | SPS002418 | 8.25 | 21.75 | Đỗ |
7 | BÙI CÔNG HOÀNG | TDL003058 | 7.00 | 21.50 | Đỗ |
8 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | DTT000926 | 7.00 | 21.50 | Đỗ |
9 | NGUYỄN CHÍ THANH | KSA006548 | 7.00 | 21.50 | Đỗ |
10 | TRIỆU HOÀNG DŨNG | HUI001696 | 6.75 | 21.50 | Đỗ |
11 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | SPS018575 | 6.75 | 21.50 | Đỗ |
12 | NGUYỄN HỮU VĨNH | QSK008788 | 6.75 | 21.50 | Đỗ |
13 | VŨ HOÀNG THẮNG | SPS013862 | 6.75 | 21.50 | Đỗ |
14 | PHẠM HÀO HIỆP | HUI003575 | 6.75 | 21.50 | Đỗ |
15 | ĐỖ TIẾN THẮNG | QST012565 | 6.50 | 21.50 | Đỗ |
16 | TRẦN ĐĂNG CHÍ | SPK000704 | 6.50 | 21.50 | Đỗ |
17 | VY VĂN TÌNH | SPS015268 | 6.50 | 21.50 | Đỗ |
18 | NGUYỄN VĂN QUANG | TDL007267 | 6.50 | 21.50 | Đỗ |
19 | PHẠM THANH SƠN | TDL007787 | 6.25 | 21.50 | Đỗ |
20 | NGUYỄN TRẦN ĐỨC | HUI002526 | 6.25 | 21.50 | Đỗ |
21 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | HUI008715 | 6.00 | 21.50 | Đỗ |
22 | LÊ HOÀNG ANH | HUI000226 | 8.00 | 21.25 | Đỗ |
23 | BÙI TUẤN TÚ | KSA008229 | 7.25 | 21.25 | Đỗ |
24 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | HUI009894 | 7.25 | 21.25 | Đỗ |
25 | NGUYỄN VĂN DUẨN | DCT000782 | 7.00 | 21.25 | Đỗ |
26 | HỒ QUANG TRUNG | TDL010155 | 7.00 | 21.25 | Đỗ |
27 | TRẦN VĂN TRIỀU | HUI012626 | 6.75 | 21.25 | Đỗ |
28 | NGUYỄN THANH PHONG | TCT003879 | 6.50 | 21.25 | Đỗ |
29 | NGUYỄN THIÊN LUẬT | DCT003239 | 6.50 | 21.25 | Đỗ |
30 | TRƯƠNG TRUNG HIẾU | SPS004369 | 6.50 | 21.25 | Đỗ |
31 | TRẦN ĐẮC TRỌNG | HUI012815 | 6.25 | 21.25 | Trượt |
32 | NGUYỄN QUANG HẬU | SPK002410 | 6.25 | 21.25 | Trượt |
33 | LÊ QUỐC HƯNG | HUI004686 | 6.25 | 21.25 | Trượt |
34 | NGUYỄN MẠNH TÂN | TDL008014 | 6.25 | 21.25 | Trượt |
35 | LÂM THÀNH TRÍ | SGD010871 | 6.00 | 21.25 | Trượt |
36 | NGUYỄN VŨ BẢO PHÚ | DTT006558 | 6.00 | 21.25 | Trượt |
37 | NGUYỄN TRẦN LÂM | TDL004433 | 6.00 | 21.25 | Trượt |
38 | NGUYỄN VĂN HÙNG | KSA002833 | 6.00 | 21.25 | Trượt |
39 | HOÀNG THÀNH LUÂN | QSB006252 | 5.75 | 21.25 | Trượt |
40 | NGUYỄN TRỌNG THỎA | HUI011113 | 5.50 | 21.25 | Trượt |
41 | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG | KSA001201 | 5.25 | 21.25 | Trượt |
42 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | TDL010539 | 7.25 | 21.00 | Trượt |
43 | NGUYỄN PHÚC LÂM | HUI005440 | 7.00 | 21.00 | Trượt |
44 | LÊ HUY HOÀNG | SPS004766 | 7.00 | 21.00 | Trượt |
45 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | TDL001883 | 7.00 | 21.00 | Trượt |
46 | LÊ HỮU HÀO | KSA001907 | 6.75 | 21.00 | Trượt |
47 | PHẠM THANH HOÀNG LONG | TDL004988 | 6.75 | 21.00 | Trượt |
48 | TRẦN HIỂU ĐÔNG | SGD001989 | 6.75 | 21.00 | Trượt |
49 | NGUYỄN DUY TÙNG | SPK010498 | 6.50 | 21.00 | Trượt |
50 | LÊ DOÃN HÙNG | QSK002492 | 6.25 | 21.00 | Trượt |
51 | NGUYỄN HỒNG SƠN | TDL007763 | 6.25 | 21.00 | Trượt |
52 | NINH ĐÌNH PHÚC | TDL006927 | 6.00 | 21.00 | Trượt |
53 | NGÔ THIÊN NGHĨA | QSB007427 | 7.75 | 20.75 | Trượt |
54 | GIÁP VĂN ĐỨC | HUI002455 | 7.25 | 20.75 | Trượt |
55 | NGUYỄN MINH KHÁNH | SPS006135 | 7.25 | 20.75 | Trượt |
56 | LÊ HUY HOÀNG | HUI003994 | 7.00 | 20.75 | Trượt |
57 | VÕ MINH VƯƠNG | TDL011148 | 6.75 | 20.75 | Trượt |
58 | PHÙNG VĂN SANG | TDL007653 | 6.75 | 20.75 | Trượt |
59 | MẠC QUỐC PHONG | TDL006813 | 6.75 | 20.75 | Trượt |
60 | PHẠM XUÂN PHÒNG | DTT006528 | 6.75 | 20.75 | Trượt |
61 | NGUYỄN VŨ MINH HOÀNG | DTT003021 | 6.50 | 20.75 | Trượt |
62 | DƯƠNG TRỌNG LAI | SPK004072 | 6.25 | 20.75 | Trượt |
63 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | SPS003127 | 6.00 | 20.75 | Trượt |
64 | LƯỜNG VIẾT HÒA | QSK002292 | 6.00 | 20.75 | Trượt |
65 | TRỊNH VĂN HƯNG | KSA003075 | 5.75 | 20.75 | Trượt |
66 | THIỆU GIA HƯNG | KSA003068 | 5.75 | 20.75 | Trượt |
67 | NGUYỄN PHI CÔNG | QSK000690 | 7.00 | 20.50 | Trượt |
68 | TĂNG BÁ TUẤN HOÀNG | HUI004076 | 6.50 | 20.50 | Trượt |
69 | TRỊNH TUẤN VĨ | DCT007567 | 6.50 | 20.50 | Trượt |
70 | PHẠM ĐĂNG HẢI | KSA001816 | 6.50 | 20.50 | Trượt |
71 | BÙI THẾ HƯNG | QSB004617 | 6.50 | 20.50 | Trượt |
72 | NGUYỄN MẠNH THÀNH | KSA006633 | 6.25 | 20.50 | Trượt |
73 | VŨ NHẬT VĂN | DTT010287 | 6.25 | 20.50 | Trượt |
74 | NGUYỄN DUY ĐIỆP | QSB002457 | 6.00 | 20.50 | Trượt |
75 | NGUYỄN VĂN NHẬT | TDL006292 | 6.00 | 20.50 | Trượt |
76 | NGUYỄN HOÀNG LINH | SGD004574 | 6.00 | 20.50 | Trượt |
77 | PHẠM HẢI ĐĂNG | DCT001231 | 5.75 | 20.50 | Trượt |
78 | PHẠM NGỌC QUANG | SPK006985 | 5.75 | 20.50 | Trượt |
79 | CÙ XUÂN VỸ | HUI014341 | 5.50 | 20.50 | Trượt |
80 | TRẦN NGỌC MINH | DTT005009 | 7.00 | 20.25 | Trượt |
81 | TRẦN MINH TRUNG | HUI012985 | 6.50 | 20.25 | Trượt |
82 | CHẾ ĐÌNH TRUNG | TDL010149 | 6.50 | 20.25 | Trượt |
83 | ĐẶNG QUANG HƯNG | QSK002739 | 6.50 | 20.25 | Trượt |
84 | NGÔ DUY TÂM | SGD008523 | 6.25 | 20.25 | Trượt |
85 | PHẠM DUY BẢO | SPK000385 | 6.00 | 20.25 | Trượt |
86 | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | SPK004732 | 5.75 | 20.25 | Trượt |
87 | ĐẶNG ĐÌNH TRUNG | DTT009652 | 6.50 | 20.00 | Trượt |
88 | NGUYỄN THẠC KHÁNH | TDL004090 | 6.25 | 20.00 | Trượt |
89 | NGUYỄN THANH DUY | SGD001356 | 6.25 | 20.00 | Trượt |
90 | ĐỖ VĂN TẤN | KSA006457 | 6.00 | 20.00 | Trượt |
91 | TRẦN VĂN TƯ | TDL010605 | 5.75 | 20.00 | Trượt |
92 | LỤC VĂN CẢNH | KSA000503 | 5.00 | 20.00 | Trượt |
93 | PHẠM THÁI HỒNG ÂN | SPS000868 | 6.25 | 19.75 | Trượt |
94 | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | DCT000674 | 5.75 | 19.75 | Trượt |
95 | TRẦN HỮU THẮNG | HUI010829 | 5.75 | 19.75 | Trượt |
96 | NGUYỄN ĐỨC QUÝ | KSA005912 | 5.50 | 19.75 | Trượt |
97 | VŨ HOÀNG HIỆP | HUI003589 | 7.00 | 19.50 | Trượt |
98 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | TSN005081 | 6.50 | 19.50 | Trượt |
99 | LÊ TUẤN DŨNG | TDL001345 | 6.25 | 19.50 | Trượt |
100 | HOÀNG VĂN THÔNG | KSA007115 | 5.75 | 19.50 | Trượt |
101 | NGUYỄN VĂN SỸ | HUI009846 | 5.25 | 19.50 | Trượt |
102 | NGUYỄN CHU TOÀN | SGD010430 | 5.00 | 19.50 | Trượt |
103 | PHẠM ĐỨC HÀ | QST003238 | 6.50 | 19.25 | Trượt |
104 | TỐNG BẰNG | QSK000457 | 5.75 | 19.25 | Trượt |
105 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | TDL009422 | 5.50 | 19.25 | Trượt |
106 | HỒ DUY HOAN | SPK002951 | 5.50 | 19.25 | Trượt |
107 | MAI VĂN TIẾN | TDL009412 | 5.50 | 19.25 | Trượt |
108 | NGUYỄN ANH HÙNG | SPK003195 | 6.25 | 19.00 | Trượt |
109 | LÝ THƯỜNG KIỆT | HUI005254 | 6.00 | 19.00 | Trượt |
110 | BÙI TIẾN CHUNG | KSA000621 | 7.25 | 18.75 | Trượt |
111 | VĂN TIẾN DŨNG | DTT001250 | 6.25 | 18.75 | Trượt |
112 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC TÀI | DTT007479 | 6.25 | 18.75 | Trượt |
113 | ĐINH NGỌC THẾ QUANG | QSB009549 | 6.25 | 18.75 | Trượt |
114 | BÙI QUANG BẢO | TDL000524 | 5.75 | 18.75 | Trượt |
115 | NGUYỄN THÀNH MUÔN | DCT003469 | 4.75 | 18.75 | Trượt |
116 | NGUYỄN DUY HOÀNG | SPS004788 | 5.75 | 18.50 | Trượt |
117 | ĐỖ HOÀNG TRỌNG | QSK008014 | 5.50 | 18.50 | Trượt |
118 | LÊ TRƯƠNG HOÀNG NAM | DCT003557 | 5.25 | 18.50 | Trượt |
119 | NGUYỄN HỮU ĐẢM | KSA001259 | 5.00 | 18.50 | Trượt |
120 | LÊ HOÀI NAM | DCT003550 | 6.25 | 18.25 | Trượt |
121 | TRỊNH XUÂN KIỀU | TDL004254 | 5.25 | 18.25 | Trượt |
122 | HÀN VĂN TUẤN | QSB013945 | 4.00 | 18.25 | Trượt |
123 | NGUYỄN NGỌC MẠNH CƯỜNG | QSB001316 | 5.75 | 18.00 | Trượt |
124 | LÊ NGUYỄN KHÁNH HIỆP | QSX003152 | 5.25 | 18.00 | Trượt |
125 | ĐỖ MINH HUẤN | TDL003271 | 5.00 | 18.00 | Trượt |
126 | NGUYỄN TẤN SANG | SPK007326 | 4.75 | 18.00 | Trượt |
127 | NGUYỄN MINH KHÁNH | SGD003926 | 4.50 | 18.00 | Trượt |
128 | LÊ PHƯỚC NGHĨA | SGD005860 | 5.75 | 17.75 | Trượt |
129 | VÕ TRUNG NGHĨA | SPS008989 | 5.25 | 17.25 | Trượt |
130 | LÊ XUÂN TUẤN ANH | QST000339 | 6.50 | 16.75 | Trượt |
131 | MAI VĂN NGHĨA | TDL005853 | 4.25 | 16.25 | Trượt |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1 DHQS_QK5 | ||||||
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học | ||||||
STT | Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán | Tổng điểm | Tiêu chí phụ |
Kết quả |
1 | PHẠM HOÀNG ĐẠT | TTN002484 | 7.00 | 25.00 | Đỗ | |
2 | LUÂN CÔNG TUYỀN | TTN015577 | 7.00 | 23.25 | Đỗ | |
3 | BÙI DƯƠNG HÓA | DND002734 | 7.75 | 22.75 | Đỗ | |
4 | LÊ PHƯỚC ĐIỆP | DDK001974 | 5.75 | 22.75 | Đỗ | |
5 | NGUYỄN TRUNG THÔNG | TTN013088 | 6.75 | 22.50 | Đỗ | |
6 | TRƯƠNG HỮU THÁI HOÀNG | NLS002373 | 6.75 | 22.50 | Đỗ | |
7 | NGUYỄN CẢNH HƯNG | DQN003870 | 6.50 | 22.50 | Đỗ | |
8 | NGUYỄN MINH CHIẾN | NLS000518 | 6.50 | 22.50 | Đỗ | |
9 | NGUYỄN XUÂN VIỆT | TTN016158 | 6.50 | 22.50 | Đỗ | |
10 | LÊ PHAN NGỌC ĐỨC | SPS003223 | 6.00 | 22.50 | Đỗ | |
11 | LÝ KIM CHÂU | DMS000285 | 5.75 | 22.50 | Đỗ | |
12 | DƯƠNG BÁ SƠN | TTN011534 | 8.00 | 22.25 | Đỗ | |
13 | LÊ HỮU THÀNH NHÂN | GTS001666 | 8.00 | 22.25 | Đỗ | |
14 | PHAN VĂN TRÍ | DMS003923 | 7.25 | 22.25 | Đỗ | |
15 | TRẦN HẢI ĐĂNG | TTN002525 | 7.00 | 22.25 | Đỗ | |
16 | PHẠM ĐỨC MẠNH | TTN007839 | 7.00 | 22.25 | Đỗ | |
17 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | DDK002115 | 7.00 | 22.25 | Đỗ | |
18 | TÔ DUY HẢO | DMS000979 | 7.00 | 22.25 | Đỗ | |
19 | TRẦN HOÀNG LÂM | DMS001803 | 6.75 | 22.25 | Đỗ | |
20 | PHAN MINH TIẾN | DDK011400 | 6.75 | 22.25 | Đỗ | |
21 | LÊ TẤN ÁNH | TTN000549 | 6.25 | 22.25 | Đỗ | |
22 | TRƯƠNG VĂN SỸ | DDK009239 | 6.25 | 22.25 | Đỗ | |
23 | HỒ HỮU TRUNG | TTN014996 | 6.25 | 22.25 | Đỗ | |
24 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | DMS000389 | 6.25 | 22.25 | Đỗ | |
25 | NGUYỄN VĂN ANH | TTN000371 | 6.25 | 22.25 | Đỗ | |
26 | PHẠM BẢO TÍN | XDT008591 | 6.25 | 22.25 | Đỗ | |
27 | LÊ KHẮC HÀO | TTN003583 | 6.00 | 22.25 | Đỗ | |
28 | LƯƠNG CÔNG THỎA | TTN013052 | 5.75 | 22.25 | Đỗ | |
29 | NGUYỄN THÀNH THỊNH | TTN012978 | 5.25 | 22.25 | Đỗ | |
30 | Y ZÔN NIÊ | TTN016829 | 5.25 | 22.25 | Đỗ | |
31 | R' CHĂM THOĂN | NLS006510 | 5.00 | 22.25 | Đỗ | |
32 | CAO VĂN HOAN | XDT002738 | 7.50 | 22.00 | Đỗ | |
33 | DƯƠNG NGỌC ANH | TTN000104 | 7.50 | 22.00 | Đỗ | |
34 | PHẠM MINH TUYỂN | DDK012897 | 7.50 | 22.00 | Đỗ | |
35 | LÊ HỒNG LINH | XDT004062 | 7.25 | 22.00 | Đỗ | |
36 | ĐÀO HOÀNG LÂM | TTN006487 | 7.00 | 22.00 | Đỗ | |
37 | ĐINH VĂN VŨ | NLS008098 | 7.00 | 22.00 | Đỗ | |
38 | VŨ LÊ PHONG | NLS005088 | 6.75 | 22.00 | Đỗ | |
39 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | TTN001892 | 6.75 | 22.00 | Đỗ | |
40 | PHAN NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG | TTN002268 | 6.75 | 22.00 | Đỗ | |
41 | PHẠM VĂN LONG | NLS003627 | 6.75 | 22.00 | Đỗ | |
42 | LÊ VĂN TÚ | DDS008659 | 6.75 | 22.00 | Đỗ | |
43 | HỨA ĐỨC TRỌNG | DMS003967 | 6.75 | 22.00 | Đỗ | |
44 | LÊ TRUNG HIẾU | DMS001169 | 6.50 | 22.00 | Đỗ | |
45 | BÙI VĂN BẢO | TTN000641 | 6.50 | 22.00 | Đỗ | |
46 | HÀN ANH TUẤN | TTN015308 | 6.50 | 22.00 | Đỗ | |
47 | TRIỆU HỮU HÒA | DMS001256 | 6.50 | 22.00 | Đỗ | |
48 | NGUYỄN MINH THƯƠNG | DDS007632 | 6.25 | 22.00 | Đỗ | |
49 | TÔN CHÍ QUÂN | TSN005306 | 6.00 | 22.00 | 117,5 | Đỗ |
50 | HOÀNG ĐỨC HUY | QSX003745 | 6.00 | 22.00 | 104,02 | Đỗ |
51 | VÕ VĂN PHÚ | TTN010243 | 6.00 | 22.00 | 97,1 | Trượt |
52 | NGÔ XUÂN HOÀNG | NLS002322 | 5.75 | 22.00 | Trượt | |
53 | LÊ ĐỨC TOÀN | NLS007013 | 5.75 | 22.00 | Trượt | |
54 | NGUYỄN DUY PHÚC | DMS002779 | 7.00 | 21.75 | Trượt | |
55 | LÊ HUỲNH TRUNG | NLS007451 | 6.75 | 21.75 | Trượt | |
56 | HOÀNG VĂN TUẤN | TTN015319 | 6.75 | 21.75 | Trượt | |
57 | PHÙNG VĂN CƯỜNG | DND000877 | 6.75 | 21.75 | Trượt | |
58 | LÊ HOÀNG ĐỨC | TTN002693 | 6.75 | 21.75 | Trượt | |
59 | NÔNG VĂN HIẾU | TTN004382 | 6.75 | 21.75 | Trượt | |
60 | PHẠM MINH TUẤN | TTN015430 | 6.50 | 21.75 | Trượt | |
61 | NGUYỄN ĐỨC TÁM | NLS005907 | 6.50 | 21.75 | Trượt | |
62 | TRẦN TIẾN ĐẠI | DDF000349 | 6.50 | 21.75 | Trượt | |
63 | VÕ QUỐC TÌNH | TTN014099 | 6.50 | 21.75 | Trượt | |
64 | BÙI HUỲNH QUỐC BẢO | DDK000360 | 6.25 | 21.75 | Trượt | |
65 | HOÀNG NGỌC DẦN | DMS000421 | 6.25 | 21.75 | Trượt | |
66 | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | TTN005202 | 6.25 | 21.75 | Trượt | |
67 | CAO QUỐC DU | NLS000785 | 6.25 | 21.75 | Trượt | |
68 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | XDT002805 | 6.00 | 21.75 | Trượt | |
69 | NGUYỄN VĂN CHẤT | DQN000506 | 6.00 | 21.75 | Trượt | |
70 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | TTN010379 | 5.75 | 21.75 | Trượt | |
71 | TRẦN XUÂN THIẾT | DDS007061 | 5.75 | 21.75 | Trượt | |
72 | NGUYỄN CÔNG LUẬN | DDS003973 | 5.75 | 21.75 | Trượt | |
73 | TRƯƠNG VIỆT THẮNG | TTN012763 | 7.50 | 21.50 | Trượt | |
74 | MAI ĐOÀN GIA HUY | QSB004323 | 7.00 | 21.50 | Trượt | |
75 | ĐƯỜNG ĐẠI VỸ | TTN016509 | 6.75 | 21.50 | Trượt | |
76 | NGUYỄN VĂN DŨNG | NLS000882 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
77 | LÊ MINH ĐỨC | DMS000755 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
78 | NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG | DMS003676 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
79 | LÊ KIM HÀO | XDT002045 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
80 | VŨ QUANG BÌNH | TTN000879 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
81 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | NLS000871 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
82 | TRƯƠNG VĂN DIÊN | TTN001577 | 6.50 | 21.50 | Trượt | |
83 | NGUYỄN THÀNH TIẾN | DQN010863 | 6.00 | 21.50 | Trượt | |
84 | BÙI TIẾN THÀNH | TTN012199 | 6.00 | 21.50 | Trượt | |
85 | PHẠM VĂN HÒA | TTN004603 | 6.00 | 21.50 | Trượt | |
86 | THIỀU HUY ĐỨC | NLS001395 | 5.75 | 21.50 | Trượt | |
87 | NGUYỄN VĂN QUÝ | NLS005489 | 5.50 | 21.50 | Trượt | |
88 | ĐỖ XUÂN LÂM | TTN006486 | 7.25 | 21.25 | Trượt | |
89 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | DMS000768 | 7.25 | 21.25 | Trượt | |
90 | NGUYỄN ĐỨC LỰC | TTN007487 | 7.25 | 21.25 | Trượt | |
91 | TRẦN QUỐC CƯỜNG | TTN001447 | 7.00 | 21.25 | Trượt | |
92 | TRẦN MAI DUY TÌNH | DND008982 | 7.00 | 21.25 | Trượt | |
93 | CAO HỮU PHƯỚC | NLS005181 | 7.00 | 21.25 | Trượt | |
94 | BÙI TẤT TOÀN | TSN006920 | 6.75 | 21.25 | Trượt | |
95 | LÊ NGUYỄN THANH TÙNG | DQN012291 | 6.75 | 21.25 | Trượt | |
96 | LÊ QUANG ANH | SPS000343 | 6.75 | 21.25 | Trượt | |
97 | NGUYỄN VĂN MỪNG | DQN005790 | 6.75 | 21.25 | Trượt | |
98 | PHẠM VĂN HOÀN | GTS000837 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
99 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | DDK004536 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
100 | LƯƠNG CÔNG CHÂU | DQN000514 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
101 | TRẦN ĐẠI LÂM | TTN006549 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
102 | PHẠM HIỆP CƯỜNG | TTN001435 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
103 | NGUYỄN HỮU HÙNG | TTN005175 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
104 | BÙI THANH LINH | TTN006755 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
105 | CHÂU VĂN LỢI | GTS001331 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
106 | LÊ QUỐC DŨNG | TSN000823 | 6.25 | 21.25 | Trượt | |
107 | VĂN HUY TUẤN | DND009991 | 6.00 | 21.25 | Trượt | |
108 | HỒ NGỌC ANH NHÃN | NLS004599 | 6.00 | 21.25 | Trượt | |
109 | TRẦN ANH TUẤN | NLS007655 | 6.00 | 21.25 | Trượt | |
110 | LÊ VIẾT THÀNH | NLS006091 | 5.75 | 21.25 | Trượt | |
111 | VÕ HỮU KHOA | XDT003580 | 5.25 | 21.25 | Trượt | |
112 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | GTS000480 | 5.25 | 21.25 | Trượt | |
113 | PHẠM HÙNG HOÀNG ANH | NLS000188 | 7.50 | 21.00 | Trượt | |
114 | PHAN ĐÌNH SÁNG | TTN011432 | 7.25 | 21.00 | Trượt | |
115 | NGUYỄN QUỐC HUY | NLS002618 | 7.00 | 21.00 | Trượt | |
116 | PHẠM ĐỨC THẮNG | DDK010182 | 7.00 | 21.00 | Trượt | |
117 | NGUYỄN ANH QUÂN | DMS002941 | 7.00 | 21.00 | Trượt | |
118 | NGUYỄN HỮU KHẢI | TTN005981 | 7.00 | 21.00 | Trượt | |
119 | LÊ QUANG TÙNG | NLS007695 | 7.00 | 21.00 | Trượt | |
120 | TRẦN TIẾN PHÁT | DMS002722 | 6.75 | 21.00 | Trượt | |
121 | LÊ HỮU THƯƠNG | DND008727 | 6.50 | 21.00 | Trượt | |
122 | VƯƠNG QUANG HÀO | TTN003597 | 6.50 | 21.00 | Trượt | |
123 | NGUYỄN VIẾT ANH HOÀNG | DND002855 | 6.50 | 21.00 | Trượt | |
124 | NGÔ VĂN TUẤN | XDT009547 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
125 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | DND001409 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
126 | VÕ MINH QUANG | DDF001649 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
127 | TRẦN TIẾN THĂNG | TTN012678 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
128 | PHẠM VĂN TÙNG | DDK012799 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
129 | ĐẬU TỪ NGỌC | TTN008858 | 6.25 | 21.00 | Trượt | |
130 | LÊ QUANG VINH | TTN016189 | 6.00 | 21.00 | Trượt | |
131 | ĐỔNG QUANG HỮU | GTS001028 | 6.00 | 21.00 | Trượt | |
132 | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG | XDT001363 | 6.00 | 21.00 | Trượt | |
133 | PHAN ĐÌNH TUẤN ANH | TTN000385 | 6.00 | 21.00 | Trượt | |
134 | NGUYỄN THUẬN HẢI | DMS000918 | 5.50 | 21.00 | Trượt | |
135 | TRẦN TUẤN KIỆT | DDK004668 | 5.25 | 21.00 | Trượt | |
136 | LÊ TẤN HIỀN | TSN001840 | 7.75 | 20.75 | Trượt | |
137 | NGUYỄN QUANG THÀNH | DMS003277 | 7.50 | 20.75 | Trượt | |
138 | TRẦN CÔNG MINH PHÚ | TTN010238 | 7.25 | 20.75 | Trượt | |
139 | NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG | DDF001115 | 6.75 | 20.75 | Trượt | |
140 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | DDK013477 | 6.50 | 20.75 | Trượt | |
141 | NGUYỄN HẢI LINH | GTS001256 | 6.50 | 20.75 | Trượt | |
142 | LƯƠNG VĂN TRUNG | DDK012415 | 6.50 | 20.75 | Trượt | |
143 | PHAN THANH LỘC | TTN007362 | 6.50 | 20.75 | Trượt | |
144 | LÊ THANH LIÊM | DDF001016 | 6.50 | 20.75 | Trượt | |
145 | LÊ DUY HƯNG | NLS002764 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
146 | TRẦN NGỌC KHOA | XDT003577 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
147 | NGUYỄN VĂN DÂN | TTN001500 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
148 | LÊ QUỐC NGHĨA | DDK006764 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
149 | NGUYỄN HOÀNG ANH | TTN000257 | 6.25 | 20.75 | Trượt | |
150 | TRƯƠNG THANH HƯNG | DQN003905 | 6.00 | 20.75 | Trượt | |
151 | NGẦN VĂN THÀNH | TTN012241 | 5.75 | 20.75 | Trượt | |
152 | NGUYỄN TIẾN THIỆN | TTN012909 | 5.75 | 20.75 | Trượt | |
153 | LÊ QUANG TRÌNH | NLS007387 | 5.75 | 20.75 | Trượt | |
154 | PHAN CHÍ QUYẾT | DDK008775 | 5.75 | 20.75 | Trượt | |
155 | TRÀ TẤN TỨ | TTN015682 | 5.50 | 20.75 | Trượt | |
156 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | DDK002001 | 5.00 | 20.75 | Trượt | |
157 | HỒ QUỐC LĨNH | DDK005496 | 7.00 | 20.50 | Trượt | |
158 | NGUYỄN DOÃN ANH TUẤN | TTN015371 | 6.75 | 20.50 | Trượt | |
159 | NGUYỄN TIẾN TÂN | TTN011984 | 6.75 | 20.50 | Trượt | |
160 | CHẾ VĂN TRƯỜNG | DDS008593 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
161 | CAI NGỌC BÁU | XDT000275 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
162 | HUỲNH VĂN HẢI | DDK002505 | 6.50 | 20.50 | Trượt | |
163 | ĐẶNG ĐÌNH HIẾU | DDF000639 | 6.25 | 20.50 | Trượt | |
164 | NGUYỄN DUY HỮU | TTN005912 | 6.00 | 20.50 | Trượt | |
165 | HOÀNG VĂN NAM | TTN008313 | 5.75 | 20.50 | Trượt | |
166 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | TTN004816 | 5.50 | 20.50 | Trượt | |
167 | BÙI ĐỨC DUY | NLS000905 | 5.25 | 20.50 | Trượt | |
168 | HUỲNH HOÀNG LĨNH | XDT004239 | 7.25 | 20.25 | Trượt | |
169 | LÊ VĂN HIẾU | TTN004309 | 6.25 | 20.25 | Trượt | |
170 | NGUYỄN VỸ | DQN013263 | 6.25 | 20.25 | Trượt | |
171 | NGUYỄN HÙNG DŨNG | TTN001883 | 6.25 | 20.25 | Trượt | |
172 | ĐẶNG QUANG ĐỨC | TTN002664 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
173 | LÊ ĐĂNG KHOA | DND003755 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
174 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | NLS001467 | 6.00 | 20.25 | Trượt | |
175 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | DDS000170 | 5.75 | 20.25 | Trượt | |
176 | TRẦN PHƯỚC QUÂN | DND006890 | 5.50 | 20.25 | Trượt | |
177 | TRẦN THANH THANH | TTN012183 | 5.25 | 20.25 | Trượt | |
178 | LÊ ANH TUẤN | DDS008733 | 5.25 | 20.25 | Trượt | |
179 | PHAN VĂN CHẸT | DQN000539 | 5.00 | 20.25 | Trượt | |
180 | BÙI MẠNH HÙNG | DDF000779 | 4.25 | 20.25 | Trượt | |
181 | TRẦN VĂN TIÊN | DQN010798 | 7.75 | 20.00 | Trượt | |
182 | ĐOÀN MẠNH QUÂN | DMS002935 | 7.50 | 20.00 | Trượt | |
183 | LÊ HOÀNG ANH KHOA | TTN006134 | 7.00 | 20.00 | Trượt | |
184 | ĐẶNG CHẤN KHA | DQN004061 | 6.50 | 20.00 | Trượt | |
185 | NGUYỄN NGỌC ĐANG | DDS001287 | 6.50 | 20.00 | Trượt | |
186 | PHAN VĂN CHUNG | TTN001240 | 6.25 | 20.00 | Trượt | |
187 | NGUYỄN THÀNH LONG | GTS001314 | 6.25 | 20.00 | Trượt | |
188 | VŨ ĐOAN QUANG | DND006829 | 6.25 | 20.00 | Trượt | |
189 | ĐINH TIẾN CHIẾN | DND000719 | 6.25 | 20.00 | Trượt | |
190 | TRƯƠNG QUANG HÓA | TTN004629 | 6.25 | 20.00 | Trượt | |
191 | NGUYỄN HỮU THƯƠNG | DDF002123 | 6.25 | 20.00 | Trượt | |
192 | NGUYỄN BÁ TRUNG NGUYÊN | DMS002495 | 6.00 | 20.00 | Trượt | |
193 | NGUYỄN HỮU HIỆU | DQN003097 | 6.00 | 20.00 | Trượt | |
194 | NGUYỄN HỮU KHOA | TTN006140 | 6.00 | 20.00 | Trượt | |
195 | NGUYỄN VĂN BÌNH | DDS000347 | 5.50 | 20.00 | Trượt | |
196 | TRẦN MINH QUANG | TTN010816 | 5.50 | 20.00 | Trượt | |
197 | MAI TRƯỜNG GIANG | TTN002919 | 5.50 | 20.00 | Trượt | |
198 | PHẠM ĐÌNH MINH | TTN008027 | 5.50 | 20.00 | Trượt | |
199 | CAO HUY THỌ | TTN013004 | 5.25 | 20.00 | Trượt | |
200 | PHẠM THANH LÂM | DDK004952 | 7.00 | 19.75 | Trượt | |
201 | NGUYỄN TIẾN DUY | HUI001797 | 6.50 | 19.75 | Trượt | |
202 | NGUYỄN HỮU THẢO | TTN012465 | 6.50 | 19.75 | Trượt | |
203 | PHẠM VĂN HUY | DDK004027 | 6.50 | 19.75 | Trượt | |
204 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | TTN001387 | 6.50 | 19.75 | Trượt | |
205 | TRẦN VĂN THƯ | DDF002105 | 6.25 | 19.75 | Trượt | |
206 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | TTN008788 | 6.25 | 19.75 | Trượt | |
207 | PHAN QUỐC HÙNG | TTN005222 | 6.25 | 19.75 | Trượt | |
208 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | DDS004701 | 6.00 | 19.75 | Trượt | |
209 | LÊ THANH TÙNG | DDK012777 | 6.00 | 19.75 | Trượt | |
210 | ĐOÀN NGỌC SƠN | DDF001772 | 5.75 | 19.75 | Trượt | |
211 | LÊ HỮU QUẢNG | TTN010835 | 5.75 | 19.75 | Trượt | |
212 | HỒ HỒNG PHI | TTN010091 | 5.75 | 19.75 | Trượt | |
213 | PHẠM HỮU TOÀN | NLS007032 | 5.75 | 19.75 | Trượt | |
214 | PHƯƠNG NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | TTN009150 | 5.50 | 19.75 | Trượt | |
215 | TRẦN QUANG HUY | TTN005399 | 5.50 | 19.75 | Trượt | |
216 | ĐỒNG ĐẮC TUẤN | DND009886 | 5.25 | 19.75 | Trượt | |
217 | NGUYỄN DUY QUANG | TTN010769 | 5.00 | 19.75 | Trượt | |
218 | TRẦN VĂN ĐỨC | DMS000788 | 4.75 | 19.75 | Trượt | |
219 | LÊ TỐNG TIẾN PHÁT | DQN007587 | 6.50 | 19.50 | Trượt | |
220 | TRẦN NGỌC MINH | XDT004741 | 6.50 | 19.50 | Trượt | |
221 | LÂM MINH TẤN | NLS005983 | 6.25 | 19.50 | Trượt | |
222 | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | TTN010494 | 6.25 | 19.50 | Trượt | |
223 | PHAN NGỌC THẮNG | DMS003403 | 6.00 | 19.50 | Trượt | |
224 | PHAN TẠI HIẾU | XDT002566 | 6.00 | 19.50 | Trượt | |
225 | PHẠM QUỐC VIỆT | DMS004294 | 6.00 | 19.50 | Trượt | |
226 | HUỲNH BÁ SAM MƠ | TTN008091 | 5.75 | 19.50 | Trượt | |
227 | HUỲNH NGỌC PHƯỚC | XDT006136 | 5.75 | 19.50 | Trượt | |
228 | ĐINH HỒNG QUANG | NLS005368 | 5.50 | 19.50 | Trượt | |
229 | VŨ MẠNH CƯỜNG | NLS000673 | 5.50 | 19.50 | Trượt | |
230 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | NLS002110 | 5.50 | 19.50 | Trượt | |
231 | VŨ HỮU HÒA | TTN004620 | 5.25 | 19.50 | Trượt | |
232 | NGUYỄN THIỆN HOÀNG | NLS002342 | 5.00 | 19.50 | Trượt | |
233 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN KIỆT | TSN003058 | 5.00 | 19.50 | Trượt | |
234 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | TTN002738 | 5.00 | 19.50 | Trượt | |
235 | HOÀNG LONG VŨ | TTN016268 | 5.00 | 19.50 | Trượt | |
236 | VÕ THANH THỨC | DQN010648 | 6.75 | 19.25 | Trượt | |
237 | HÀ MINH KIÊN | DND003849 | 6.25 | 19.25 | Trượt | |
238 | THỊNH ĐỨC ANH | DDF000052 | 6.25 | 19.25 | Trượt | |
239 | TRƯƠNG QUANG HUY | DQN003757 | 6.25 | 19.25 | Trượt | |
240 | HOÀNG MINH HIẾU | TTN004282 | 6.00 | 19.25 | Trượt | |
241 | NGÔ THANH THẢO | DMS003327 | 6.00 | 19.25 | Trượt | |
242 | NGÔ VĂN QUỐC | TTN010928 | 6.00 | 19.25 | Trượt | |
243 | ĐẶNG LÊ HUY | DND003087 | 6.00 | 19.25 | Trượt | |
244 | LÊ TIẾN HOÀNG | TTN004764 | 5.50 | 19.25 | Trượt | |
245 | PHẠM SƠN HẢI | NLS001649 | 5.50 | 19.25 | Trượt | |
246 | VÕ VĂN CẢNH | DDK000619 | 4.75 | 19.25 | Trượt | |
247 | MAI VĂN BẰNG | DDF000103 | 4.25 | 19.25 | Trượt | |
248 | PHẠM TRẦN NAM | TTN008411 | 7.00 | 19.00 | Trượt | |
249 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | DDK004565 | 6.25 | 19.00 | Trượt | |
250 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | TTN008785 | 5.50 | 19.00 | Trượt | |
251 | HUỲNH VĂN CHUNG | DQN000682 | 5.50 | 19.00 | Trượt | |
252 | TRẦN XUÂN PHƯƠNG | DQN008077 | 5.50 | 19.00 | Trượt | |
253 | LÊ HỮU NHÂN | XDT005363 | 5.50 | 19.00 | Trượt | |
254 | NGUYỄN VĂN LINH | DMS001948 | 5.25 | 19.00 | Trượt | |
255 | PHẠM CÔNG QUÝ | XDT006505 | 5.25 | 19.00 | Trượt | |
256 | NGUYỄN DUY HỒNG | NLS002419 | 5.00 | 19.00 | Trượt | |
257 | LÃ QUANG ANH | DND000114 | 7.25 | 18.75 | Trượt | |
258 | VŨ ĐÌNH HIẾU | NLS002150 | 6.75 | 18.75 | Trượt | |
259 | HOÀNG CÔNG PHÁP | NLS005022 | 6.00 | 18.75 | Trượt | |
260 | LÊ ĐÌNH PHÁT | DQN007585 | 5.75 | 18.75 | Trượt | |
261 | VÕ VĂN HÙNG | DMS001444 | 5.25 | 18.75 | Trượt | |
262 | NGUYỄN VĂN THIÊN | TTN012867 | 5.25 | 18.75 | Trượt | |
263 | LÊ PHƯỚC DŨNG | DND001091 | 5.00 | 18.75 | Trượt | |
264 | NGUYỄN KIỀU HUY HOÀNG | NLS002335 | 4.75 | 18.75 | Trượt | |
265 | PHẠM VĂN ĐỊNH | TTN002582 | 4.50 | 18.75 | Trượt | |
266 | HUỲNH LỘC | DND004511 | 6.50 | 18.50 | Trượt | |
267 | TRẦN NGỌC THƯỞNG | DMS003678 | 5.75 | 18.50 | Trượt | |
268 | HOÀNG MINH NHẬT | TTN009370 | 5.50 | 18.50 | Trượt | |
269 | HUỲNH ANH MINH | DDF001209 | 5.50 | 18.50 | Trượt | |
270 | ĐẶNG TRUNG KIÊN | DQN004333 | 5.50 | 18.50 | Trượt | |
271 | LÊ MINH QUANG | DND006768 | 5.25 | 18.50 | Trượt | |
272 | PHAN THANH SANG | DDS006181 | 5.00 | 18.50 | Trượt | |
273 | NGUYỄN ĐẮC KHÁNH DUY | DND001186 | 6.25 | 18.25 | Trượt | |
274 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | DMS000396 | 6.25 | 18.25 | Trượt | |
275 | NGUYỄN THÀNH SANG | TSN005548 | 5.25 | 18.25 | Trượt | |
276 | LÊ TUẤN ANH | TTN000210 | 5.25 | 18.25 | Trượt | |
277 | TRẦN BÁ MINH TÂN | DDF001851 | 5.00 | 18.25 | Trượt | |
278 | NGUYỄN VĂN HỒNG | DDS002589 | 5.00 | 18.25 | Trượt | |
279 | MAI XUÂN TIẾN | TTN013986 | 4.75 | 18.25 | Trượt | |
280 | LƯU TRƯƠNG HỮU ĐẠT | DDF000362 | 4.50 | 18.25 | Trượt | |
281 | HUỲNH MINH VŨ | DDS009392 | 4.25 | 18.25 | Trượt | |
282 | NGUYỄN THÀNH LAM | DDF000975 | 4.25 | 18.25 | Trượt | |
283 | TRẦN VĂN HÙNG | TSN002405 | 3.50 | 18.25 | Trượt | |
284 | VĂN BÁ CÔNG | DDK000901 | 6.50 | 18.00 | Trượt | |
285 | NGUYỄN KHẮC TIN | XDT008538 | 5.75 | 18.00 | Trượt | |
286 | HUỲNH NHẬT THIỆP | DDK010359 | 5.50 | 18.00 | Trượt | |
287 | LÊ QUANG TRUNG | NLS007454 | 4.75 | 18.00 | Trượt | |
288 | TRỊNH MINH ĐỨC | TTN002817 | 4.75 | 18.00 | Trượt | |
289 | HOÀNG THANH NGUYÊN | TTN009067 | 4.75 | 17.75 | Trượt | |
290 | LÊ TRUNG TIÊN | DDS007711 | 4.75 | 17.00 | Trượt | |
291 | PHẠM VĂN THỦY | DMS003580 | 4.25 | 15.75 | Trượt |
Theo TTHN
Những trường Đại học đào tạo ngành công nghệ thông tin tại Hà Nội năm 2025 gồm có điểm chuẩn các năm trước, tổ hợp xét tuyển, phương thức xét tuyển được Tuyensinh247 tổng hợp dưới đây.
Những trường nào đào tạo ngành công nghệ thông tin tại TPHCM? Dưới đây Tuyensinh247 thống kê 15 trường tuyển sinh ngành CNTT theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL,... cụ thể như sau:
Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa khẳng định không có chủ trương giao Trung tâm Khảo thí quốc gia và đánh giá chất lượng giáo dục xây dựng bài thi V-SAT để các trường sử dụng chung trong công tác tuyển sinh đại học.
Ngày 15/11, NEU - trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chính thức thành Đại học. Là 1 trong 9 Đại học trên cả nước.