Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019 đã được cập nhật chi tiết. Mời cá bạn xem dưới đây.
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_VÀO NGÀNH GVQP |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn |
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Tổng điểm |
Kết quả |
1 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC NHÂN |
TAG006816 |
21.00 |
Đỗ |
2 |
BÙI NGỌC NHIÊN |
NHS002245 |
19.75 |
Đỗ |
3 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
TTN014464 |
19.75 |
Đỗ |
4 |
ĐẶNG THỊ THU THẢO |
DHU007711 |
17.75 |
Đỗ |
5 |
ĐỒNG THỊ THU HOÀI |
QSX003420 |
15.75 |
Đỗ |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_DHCS |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn |
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Tổng điểm |
Kết quả |
1 |
TRẦN QUANG TIẾN |
DCT006508 |
15.50 |
Đỗ |
2 |
LÊ NHẬT TRUNG |
TAG011844 |
16.75 |
Đỗ |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_CDCS |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn |
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Tổng điểm |
Kết quả |
1 |
TƯỞNG MINH VỦ |
DDK013596 |
14.75 |
Đỗ |
2 |
TỪ NGUYÊN VĂN |
DDS009053 |
13.75 |
Đỗ |
3 |
DƯƠNG THÁI CHI |
GTS000187 |
13.75 |
Đỗ |
4 |
BÙI NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
DDS005683 |
13.75 |
Đỗ |
5 |
HỨA LINH ĐANG |
DDS001285 |
13.00 |
Đỗ |
6 |
HOÀNG VĂN HIỆP |
DMS001135 |
12.50 |
Đỗ |
7 |
NGUYỄN CÔNG NGHIỆP |
DMS002416 |
12.50 |
Đỗ |
8 |
PHẠM THANH MINH |
DDS004240 |
12.25 |
Đỗ |
9 |
HUỲNH THÁI SƠN |
DDS006257 |
12.00 |
Đỗ |
10 |
HỒ VĂN TUẤN |
TTN015306 |
11.00 |
Đỗ |
11 |
BÙI ANH THƠ |
TTN013103 |
10.25 |
Đỗ |
12 |
TRẦN MINH ĐẠT |
GTS000486 |
10.00 |
Đỗ |
13 |
TRẦN VIẾT LINH |
DDK005444 |
10.00 |
Đỗ |
14 |
VÕ THANH HUYN |
DDS002927 |
9.75 |
Đỗ |
15 |
TRẦN CÔNG VINH |
DND010539 |
9.75 |
Đỗ |
16 |
NGUYỄN VĂN HUY |
TTN005362 |
9.75 |
Đỗ |
17 |
NGUYỄN THÀNH TỰ |
DDK012993 |
9.25 |
Đỗ |
18 |
ĐINH VĂN BÁU |
TSN000332 |
9.00 |
Đỗ |
19 |
HỒ ĐÌNH THẢO |
TSN005985 |
8.75 |
Đỗ |
20 |
PHẠM VŨ KHOA |
DDS003222 |
8.75 |
Đỗ |
21 |
NGUYỄN TẤN LUÂN |
TSN003573 |
7.25 |
Đỗ |
22 |
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
TSN000625 |
6.25 |
Đỗ |
23 |
TRỊNH VĂN HÙNG |
SPS005107 |
14.75 |
Đỗ |
24 |
CAO VĂN THU |
QSK006938 |
14.75 |
Đỗ |
25 |
ĐÀO VĂN THƠ |
DTT008381 |
14.50 |
Đỗ |
26 |
NGUYỄN TRỌNG NGHIÊM |
KSA004723 |
14.25 |
Đỗ |
27 |
VŨ VĂN TIẾN |
TDL009446 |
13.50 |
Đỗ |
28 |
NGUYỄN NHẬT TÚ |
TDL010312 |
13.25 |
Đỗ |
29 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỚC |
KSA005611 |
12.75 |
Đỗ |
30 |
TRẦN CAO ANH |
SGD000311 |
12.75 |
Đỗ |
31 |
TRẦN THANH TÂM |
SPS012930 |
12.75 |
Đỗ |
32 |
BÙI HUY HOÀNG |
KSA002545 |
12.75 |
Đỗ |
33 |
NGUYỄN THANH HÒA |
SGD003057 |
12.75 |
Đỗ |
34 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
QSK001543 |
12.50 |
Đỗ |
35 |
PHẠM VĂN LÂM |
KSA003512 |
12.50 |
Đỗ |
36 |
LÊ TIẾN VŨ |
DCT007661 |
12.25 |
Đỗ |
37 |
NGUYỄN VĂN HÓA |
KSA002496 |
12.25 |
Đỗ |
38 |
NGUYỄN HOÀNG LÂM |
SPS006757 |
12.25 |
Đỗ |
39 |
TRẦN NHẬT THÀNH |
KSA006659 |
12.25 |
Đỗ |
40 |
TRẦN NGỌC HƯNG |
KSA003070 |
12.25 |
Đỗ |
41 |
TRẦN THANH HƯNG |
DCT002306 |
12.00 |
Đỗ |
42 |
TRẦN THANH NGUYỆN |
SGD006204 |
12.00 |
Đỗ |
43 |
NGUYỄN ĐÌNH HOÀI |
TDL003025 |
12.00 |
Đỗ |
44 |
VÕ THANH SANG |
QSK005970 |
12.00 |
Đỗ |
45 |
NGUYỄN THANH HOÀNG |
DTT003013 |
12.00 |
Đỗ |
46 |
TRẦN TÀI |
QSK006152 |
11.75 |
Đỗ |
47 |
LÊ TRẦN NAM |
DTT005152 |
11.50 |
Đỗ |
48 |
NGÔ QUỐC TUẤN |
SGD011489 |
11.25 |
Đỗ |
49 |
NGÔ QUỐC TUẤN |
SGD011489 |
11.25 |
Đỗ |
50 |
HÀ THANH TÙNG |
SPS017039 |
11.25 |
Đỗ |
51 |
NGUYỄN BẢO CHIẾN |
QSK000642 |
11.25 |
Đỗ |
52 |
VÕ MINH HIẾU |
DTT002820 |
11.25 |
Đỗ |
53 |
NGUYỄN HỮU TRỌNG |
TDL010100 |
10.75 |
Đỗ |
54 |
HOÀNG VĂN LINH |
KSA003662 |
10.75 |
Đỗ |
55 |
HỒ TRUNG HIẾU |
SPS004406 |
10.75 |
Đỗ |
56 |
BÙI QUỐC KHÁNH |
SGD003882 |
10.50 |
Đỗ |
57 |
NGUYỄN BẢO LUÂN |
TDL005088 |
10.50 |
Đỗ |
58 |
ĐỖ NGỌC SÁNG |
KSA006109 |
10.00 |
Đỗ |
59 |
ĐỖ VĂN TIẾN THÀNH |
KSA006595 |
10.00 |
Đỗ |
60 |
LƯƠNG NHẬT MINH |
SPS008017 |
9.75 |
Đỗ |
61 |
NGUYỄN THANH TÂM |
SPS012895 |
9.25 |
Đỗ |
62 |
NINH VĂN HÙNG |
KSA002838 |
8.75 |
Đỗ |
63 |
NGUYỄN VĂN HỆ |
SPS004198 |
8.75 |
Đỗ |
64 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
KSA006545 |
8.75 |
Đỗ |
65 |
NGUYỄN BÁ SƠN |
KSA006186 |
8.50 |
Đỗ |
66 |
PHAN VĂN THÁI |
SPS013102 |
8.25 |
Đỗ |
67 |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
KSA006204 |
7.75 |
Đỗ |
68 |
HOÀNG VŨ MINH |
SPS007983 |
7.75 |
Đỗ |
69 |
NGUYỄN THẾ SƠN |
SPS012591 |
7.25 |
Đỗ |
70 |
THÁI MỘNG LONG |
SPS007422 |
6.50 |
Đỗ |
71 |
ĐẶNG THANH DANH |
SPD000687 |
14.75 |
Đỗ |
72 |
KIM VĂN CHUNG |
NHS000299 |
14.75 |
Đỗ |
73 |
LÊ PHƯỚC ĐÔ |
TTG001834 |
14.50 |
Đỗ |
74 |
NGUYỄN HOÀNG DUY |
SPD000891 |
14.50 |
Đỗ |
75 |
SƠN VĨNH BIÊN |
NHS000204 |
14.25 |
Đỗ |
76 |
TRẦN NAM KỲ SƠN |
SPD005809 |
14.00 |
Đỗ |
77 |
LÝ HOÀNG LÂM |
NHS001466 |
13.75 |
Đỗ |
78 |
LÊ THANH HÙM |
BAL000904 |
13.75 |
Đỗ |
79 |
ĐẶNG XUÂN QUANG |
SPD005448 |
13.75 |
Đỗ |
80 |
NGUYỄN VĂN SÃN |
TKG004457 |
13.50 |
Đỗ |
81 |
PHÙ KY SUỒL |
TKG004532 |
13.50 |
Đỗ |
82 |
LÊ HOÀNG TUẤN |
NHS003736 |
13.25 |
Đỗ |
83 |
NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUY |
SPD002260 |
13.25 |
Đỗ |
84 |
TRẦN NGỌC TOÀN |
TCT005443 |
13.00 |
Đỗ |
85 |
DƯƠNG HOÀNG NGÀ |
TKG003144 |
13.00 |
Đỗ |
86 |
NGUYỄN VĂN NHÂN |
SPD004427 |
13.00 |
Đỗ |
87 |
NGUYỄN THÁI NHÂN |
TTG005870 |
13.00 |
Đỗ |
88 |
ĐẶNG QUỐC ĐẠT |
TTG001643 |
13.00 |
Đỗ |
89 |
NGUYỄN MINH PHƯỚC |
NHS002551 |
12.75 |
Đỗ |
90 |
NGUYỄN THANH SANG |
SPD005723 |
12.25 |
Đỗ |
91 |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
TTG003831 |
11.75 |
Đỗ |
92 |
TRIỆU MINH THÀNH |
NHS002928 |
11.75 |
Đỗ |
93 |
NGUYỄN CHÍ THỨC |
TKG005399 |
11.75 |
Đỗ |
94 |
DIỆP HOÀNG PHƯƠNG |
NHS002555 |
11.75 |
Đỗ |
95 |
LÊ MINH TUẤN |
TCT005922 |
11.75 |
Đỗ |
96 |
TRƯƠNG MINH NGHI |
TKG003247 |
11.50 |
Đỗ |
97 |
MAI ANH NAM |
TKG003094 |
11.25 |
Đỗ |
98 |
LƯƠNG THANH TÂM |
SPD005921 |
11.25 |
Đỗ |
99 |
LÂM HỮU THẠCH |
TKG004684 |
11.25 |
Đỗ |
100 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
TCT001536 |
11.00 |
Đỗ |
101 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
TTG000230 |
11.00 |
Đỗ |
102 |
PHẠM TRUNG HIẾU |
TAG002905 |
11.00 |
Đỗ |
103 |
NGUYỄN VĂN TẬN |
TKG004677 |
11.00 |
Đỗ |
104 |
HỒ QUỐC VINH |
SPD008337 |
11.00 |
Đỗ |
105 |
VÕ MINH HIẾU |
TTG002715 |
10.75 |
Đỗ |
106 |
TỪ VŨ LINH |
TKG002649 |
10.75 |
Đỗ |
107 |
TỐNG VĂN LÊN |
SPD002950 |
10.75 |
Đỗ |
108 |
NGUYỄN VĂN HẬU |
SPD001857 |
10.75 |
Đỗ |
109 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
SPD007988 |
10.75 |
Đỗ |
110 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
SPD005787 |
10.50 |
Đỗ |
111 |
LÊ VĂN NĂM |
TCT002844 |
10.50 |
Đỗ |
112 |
ĐẶNG HỮU THIỆN |
NHS003065 |
10.25 |
Đỗ |
113 |
NGUYỄN ĐỨC TÀI |
TKG004577 |
10.25 |
Đỗ |
114 |
PHAN GIA HUY |
TCT001749 |
10.25 |
Đỗ |
115 |
NGUYỄN VŨ CA |
BAL000198 |
9.75 |
Đỗ |
116 |
LÝ TRẦN THẾ HIỂN |
NHS000958 |
9.75 |
Đỗ |
117 |
TRẦN NGÂN LINH |
SPD003179 |
9.75 |
Đỗ |
118 |
VÕ KHÁNH VINH |
SPD008392 |
9.50 |
Đỗ |
119 |
LÊ TẤN PHÁT |
SPD005066 |
9.50 |
Đỗ |
120 |
NGUYỄN VIỆT THÁI BÌNH |
TKG000439 |
9.00 |
Đỗ |
121 |
VÕ DUY PHÚC |
TTG006962 |
8.75 |
Đỗ |
122 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
SPD002025 |
8.25 |
Đỗ |
123 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC |
TTG007013 |
8.00 |
Đỗ |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK# |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học |
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán |
Tổng điểm |
Kết quả |
1 |
NGUYỄN XUÂN ĐẠT |
DHK001092 |
6.75 |
23.25 |
Đỗ |
2 |
DƯƠNG VĂN LINH |
DHK003088 |
6.75 |
23.25 |
Đỗ |
3 |
NGUYỄN KHẮC ĐỨC |
DHU001479 |
7.00 |
22.75 |
Đỗ |
4 |
DƯƠNG VĂN DUY |
DHK000855 |
6.75 |
22.75 |
Đỗ |
5 |
NGUYỄN TRƯƠNG HÙNG |
DHK002316 |
7.00 |
22.50 |
Đỗ |
6 |
TRẦN QUANG NGỌC |
DHK004062 |
6.75 |
22.50 |
Trượt |
7 |
TRẦN MINH HIẾU |
DHU002378 |
7.50 |
22.25 |
Trượt |
8 |
TRẦN VĂN SỸ |
DHK005474 |
7.25 |
21.75 |
Trượt |
9 |
BÙI ĐỨC HUY |
DHK002343 |
6.75 |
21.75 |
Trượt |
10 |
NGUYỄN CỬU HIẾU |
DHU002399 |
6.25 |
21.75 |
Trượt |
11 |
NGÔ QUANG THÀNH |
DHU007648 |
6.50 |
21.50 |
Trượt |
12 |
PHẠM ANH TUẤN |
DHK006934 |
6.25 |
21.00 |
Trượt |
13 |
TRẦN VĂN LONG |
DHK003380 |
7.00 |
20.75 |
Trượt |
14 |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
DHK001873 |
6.75 |
20.75 |
Trượt |
15 |
NGÔ VĂN XUÂN ĐỨC |
DHK001204 |
6.75 |
20.75 |
Trượt |
16 |
TRƯƠNG NHƯ THẤT |
DHU007974 |
6.50 |
20.50 |
Trượt |
17 |
HÀ HOÀNG TIẾN |
DHK006391 |
7.25 |
20.25 |
Trượt |
18 |
LÊ THÀNH TUÂN |
DHK006871 |
5.50 |
20.25 |
Trượt |
19 |
LÊ PHÚ BÁ |
DHU000374 |
6.00 |
20.00 |
Trượt |
20 |
BÙI HỮU TÀI |
DHK005477 |
5.00 |
19.75 |
Trượt |
21 |
PHAN HỮU PHONG |
DHU006261 |
5.50 |
19.50 |
Trượt |
22 |
NGUYỄN VĂN TOẢN |
DHK006490 |
4.75 |
19.50 |
Trượt |
23 |
DƯƠNG PHƯỚC HUY |
DHU002759 |
5.00 |
18.50 |
Trượt |
24 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
DHK002144 |
4.75 |
18.50 |
Trượt |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK9 |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học |
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán |
Tổng điểm |
Tiêu chí phụ |
Kết quả |
1 |
NGUYỄN TRẦN NHẬT ANH BẢO |
HAG000124 |
7.00 |
24.00 |
|
Đỗ |
2 |
LÊ QUỐC TOÀN |
DVT004009 |
7.50 |
23.75 |
|
Đỗ |
3 |
TRẦN HỒNG QUÂN |
SPD005485 |
7.50 |
22.50 |
|
Đỗ |
4 |
NGUYỄN TRỌNG TRÍ |
TAG011528 |
7.00 |
22.00 |
|
Đỗ |
5 |
TRẦN PHI HỔ |
TKG001857 |
6.00 |
22.00 |
|
Đỗ |
6 |
NGUYỄN PHI KHANH |
TCT002018 |
6.25 |
21.75 |
|
Đỗ |
7 |
HUỲNH CHUNG TÁ |
HAG001775 |
7.25 |
21.75 |
|
Đỗ |
8 |
NGUYỄN QUÍ ĐỨC |
SPD001358 |
7.00 |
21.75 |
|
Đỗ |
9 |
NGUYỄN QUANG THÁI |
BAL002342 |
6.25 |
21.75 |
|
Đỗ |
10 |
NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG |
TAG001493 |
6.75 |
21.50 |
|
Đỗ |
11 |
HUỲNH PHƯỚC TÂN |
SPD005985 |
6.50 |
21.50 |
|
Đỗ |
12 |
HUỲNH TUẤN KIỆT |
YCT002787 |
6.50 |
21.50 |
|
Đỗ |
13 |
NGUYỄN MINH TIẾN |
TTG009564 |
6.50 |
21.50 |
|
Đỗ |
14 |
TRẦN TRÍ ĐẠT |
TAG001716 |
6.00 |
21.50 |
|
Đỗ |
15 |
TRẦN DUY |
TAG001297 |
7.25 |
21.25 |
|
Đỗ |
16 |
CAO THÀNH TÂN |
TTG007880 |
7.25 |
21.25 |
|
Đỗ |
17 |
NGUYỄN TRƯỜNG KHA |
TTG003420 |
7.25 |
21.25 |
|
Đỗ |
18 |
VÕ MINH KHOA |
BAL001144 |
7.00 |
21.25 |
|
Đỗ |
19 |
TRẦN KHÁNH DUY |
LPS000886 |
6.75 |
21.25 |
134.5 |
Đỗ |
20 |
LÂM HOÀI PHƯƠNG |
NHS002563 |
6.75 |
21.25 |
128.8 |
Đỗ |
21 |
NGUYỄN THẾ HÙNG |
TCT001695 |
6.75 |
21.25 |
105.2 |
Trượt |
22 |
LƯU VĂN SANG |
TAG008755 |
6.50 |
21.25 |
|
Trượt |
23 |
HUỲNH NGUYỄN PHÚC NGUYÊN |
SPD004239 |
6.50 |
21.25 |
|
Trượt |
24 |
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
TKG000829 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
25 |
TRẦN NHỰT AN |
LPS000093 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
26 |
TRẦN CÔNG TÍN |
TAG010951 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
27 |
NGUYỄN TUẤN KHANH |
SPD002628 |
7.25 |
21.00 |
|
Trượt |
28 |
LÊ PHẠM HOÀNG MINH |
SPD003573 |
7.25 |
21.00 |
|
Trượt |
29 |
PHAN VĂN ĐỨC |
SPD001364 |
7.00 |
21.00 |
|
Trượt |
30 |
NGUYỄN DUY KHA |
TTG003398 |
6.75 |
21.00 |
|
Trượt |
31 |
NGUYỄN HOÀNG THẬT |
TAG009934 |
6.75 |
21.00 |
|
Trượt |
32 |
LÊ HỮU TRỌNG |
LPS006555 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
33 |
TRẦN DUY PHƯƠNG |
TCT004068 |
7.25 |
20.75 |
|
Trượt |
34 |
HUỲNH LÊ NHẬT LINH |
TTG004106 |
7.25 |
20.75 |
|
Trượt |
35 |
NGUYỄN HOÀI KHƯƠNG |
VLU002223 |
7.00 |
20.75 |
|
Trượt |
36 |
ĐẶNG CÔNG TRƯỜNG |
TTG010531 |
7.00 |
20.75 |
|
Trượt |
37 |
TRẦN VĂN ĐÔNG |
SPD001324 |
6.75 |
20.75 |
|
Trượt |
38 |
NGUYỄN NGỌC SANG |
TCT004283 |
6.75 |
20.75 |
|
Trượt |
39 |
LÊ VĂN TÀI ANH |
SPD000135 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
40 |
LÊ MINH CHÍ |
LPS000514 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
41 |
PHẠM DUY KHANG |
LPS002196 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
42 |
KIỀU NGUYỄN QUỐC THÁI |
LPS005151 |
6.00 |
20.75 |
|
Trượt |
43 |
TRƯƠNG VĂN NGỌC CHƠN |
TKG000591 |
6.00 |
20.75 |
|
Trượt |
44 |
HUỲNH QUỐC PHẢI |
YCT004975 |
5.75 |
20.75 |
|
Trượt |
45 |
LÊ NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
LPS001092 |
5.25 |
20.75 |
|
Trượt |
46 |
LÂM VIỆT KHÁI |
TCT001947 |
7.00 |
20.50 |
|
Trượt |
47 |
VÕ TẤN HUY |
TTG003065 |
6.75 |
20.50 |
|
Trượt |
48 |
HOÀNG VŨ NGHĨA |
TKG003259 |
6.75 |
20.50 |
|
Trượt |
49 |
NGUYỄN TIẾN DANH |
SPD000695 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
50 |
LÊ QUỐC NAM |
LPS003153 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
51 |
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG |
TTG007117 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
52 |
NGỤY QUỚI LONG |
TCT002449 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
53 |
VÕ HOÀNG NHÂN |
LPS003774 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
54 |
PHAN LÝ NHẬT |
BAL001859 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
55 |
TRƯƠNG HOÀNG HỌC |
YCT002094 |
6.25 |
20.50 |
|
Trượt |
56 |
VÕ MINH THIỆN |
HAG001943 |
7.75 |
20.25 |
|
Trượt |
57 |
LÊ DUY NHẤT |
SPD004464 |
7.25 |
20.25 |
|
Trượt |
58 |
ĐỒNG VĂN ĐƯỢC |
TKG001297 |
6.50 |
20.25 |
|
Trượt |
59 |
MAI ĐỊNH CẦN |
DVT000259 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
60 |
ĐẬU TUẤN SANH |
TKG004489 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
61 |
LÊ THANH KHANG |
TAG003786 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
62 |
NGUYỄN QUỐC THỊNH |
TAG010105 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
63 |
NGUYỄN MINH LUÂN |
TTG004483 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
64 |
TRỊNH THANH THIỆN |
TKG005064 |
5.75 |
20.25 |
|
Trượt |
65 |
LÊ HOÀNG THÁI AN |
TKG000036 |
6.75 |
20.00 |
|
Trượt |
66 |
CAO MINH HIẾU |
LPS001671 |
6.50 |
20.00 |
|
Trượt |
67 |
TRƯƠNG QUỐC VIỆT |
QSX012988 |
6.50 |
20.00 |
|
Trượt |
68 |
ĐẶNG NGỌC NGHIÊM |
TTG005436 |
6.00 |
20.00 |
|
Trượt |
69 |
PHẠM SĨ HIỀN |
LPS001644 |
6.00 |
20.00 |
|
Trượt |
70 |
PHẠM VĂN BÌNH |
YCT000474 |
7.25 |
19.75 |
|
Trượt |
71 |
ĐẶNG TẤN CẢNH |
YCT000506 |
6.50 |
19.75 |
|
Trượt |
72 |
TRƯƠNG QUỐC NAM |
LPS003188 |
6.25 |
19.75 |
|
Trượt |
73 |
BÙI BÁ BẢO |
TKG000316 |
6.25 |
19.75 |
|
Trượt |
74 |
HÀ TRỌNG TÍN |
NHS003383 |
6.00 |
19.75 |
|
Trượt |
75 |
LƯƠNG TUẤN VĨ |
TTG011271 |
6.00 |
19.75 |
|
Trượt |
76 |
DƯƠNG QUANG TRÍ |
TAG011476 |
5.75 |
19.75 |
|
Trượt |
77 |
DƯƠNG HỒNG ĐỊNH |
TKG001221 |
5.25 |
19.75 |
|
Trượt |
78 |
NGUYỄN VĂN TÀI |
SPD005884 |
6.75 |
19.50 |
|
Trượt |
79 |
NGUYỄN CHÍ LINH |
NHS001556 |
6.50 |
19.50 |
|
Trượt |
80 |
HỒ TẤN THÀNH |
SPD006179 |
6.25 |
19.50 |
|
Trượt |
81 |
NGUYỄN VĂN CHẮM |
TAG000686 |
6.25 |
19.50 |
|
Trượt |
82 |
HUỲNH VĂN PHƯỚC |
TTG007011 |
6.00 |
19.50 |
|
Trượt |
83 |
NGUYỄN HỮU THUẬN |
TCT005039 |
6.00 |
19.50 |
|
Trượt |
84 |
ĐÀO THANH SƠN |
YCT005501 |
5.75 |
19.50 |
|
Trượt |
85 |
THÁI MINH TÍN |
TKG005562 |
5.25 |
19.50 |
|
Trượt |
86 |
NGUYỄN VĂN KHA |
NHS001233 |
6.25 |
19.25 |
|
Trượt |
87 |
THÁI Ý THỨC |
BAL002631 |
6.25 |
19.25 |
|
Trượt |
88 |
TRẦN KHẮC HUY |
TTG003045 |
6.25 |
19.25 |
|
Trượt |
89 |
HUỲNH PHÁT SUNG |
TTG007651 |
5.25 |
19.25 |
|
Trượt |
90 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
BAL002361 |
5.75 |
19.00 |
|
Trượt |
91 |
HUỲNH VĂN TÀO |
TAG009080 |
5.00 |
19.00 |
|
Trượt |
92 |
LÊ PHAN DIỆP KHANG |
TTG003486 |
6.00 |
18.50 |
|
Trượt |
93 |
VÕ HOÀNG PHÚ |
TCT003921 |
5.50 |
18.50 |
|
Trượt |
94 |
HUỲNH MINH HIẾU |
LPS001676 |
6.75 |
18.25 |
|
Trượt |
95 |
LÊ HOÀI NHỚ |
TTG006187 |
6.50 |
18.25 |
|
Trượt |
96 |
ĐẶNG QUỐC TOÀN |
TKG005609 |
6.00 |
18.25 |
|
Trượt |
97 |
DƯƠNG THANH NHÃ |
SPD004333 |
5.50 |
18.25 |
|
Trượt |
98 |
VÕ TRÍ DỈ |
TAG001018 |
6.00 |
18.00 |
|
Trượt |
99 |
NGUYỄN LÂM THẮNG |
VLU004846 |
5.50 |
18.00 |
|
Trượt |
100 |
LÊ PHƯỚC VINH |
LPS007132 |
4.50 |
18.00 |
|
Trượt |
101 |
NGUYỄN VIỆT THÀNH |
LPS005236 |
4.50 |
18.00 |
|
Trượt |
102 |
ÂU VĂN ĐẲNG |
TAG001763 |
4.75 |
17.75 |
|
Trượt |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK7 |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học |
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán |
Tổng điểm |
Kết quả |
1 |
ĐÀO HUY HÙNG |
TDL003323 |
7.25 |
23.50 |
Đỗ |
2 |
NGUYỄN QUỐC HẢI |
TDL002258 |
7.75 |
22.75 |
Đỗ |
3 |
VŨ QUỐC KHÁNH |
HUI005104 |
6.75 |
22.25 |
Đỗ |
4 |
NGUYỄN HOÀI SANG |
SPK007316 |
6.75 |
22.00 |
Đỗ |
5 |
DỤNG TRUNG HỮU |
SPK003698 |
6.00 |
22.00 |
Đỗ |
6 |
TRẦN QUỐC DUY |
SPS002418 |
8.25 |
21.75 |
Đỗ |
7 |
BÙI CÔNG HOÀNG |
TDL003058 |
7.00 |
21.50 |
Đỗ |
8 |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
DTT000926 |
7.00 |
21.50 |
Đỗ |
9 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
KSA006548 |
7.00 |
21.50 |
Đỗ |
10 |
TRIỆU HOÀNG DŨNG |
HUI001696 |
6.75 |
21.50 |
Đỗ |
11 |
NGUYỄN ĐỨC VŨ |
SPS018575 |
6.75 |
21.50 |
Đỗ |
12 |
NGUYỄN HỮU VĨNH |
QSK008788 |
6.75 |
21.50 |
Đỗ |
13 |
VŨ HOÀNG THẮNG |
SPS013862 |
6.75 |
21.50 |
Đỗ |
14 |
PHẠM HÀO HIỆP |
HUI003575 |
6.75 |
21.50 |
Đỗ |
15 |
ĐỖ TIẾN THẮNG |
QST012565 |
6.50 |
21.50 |
Đỗ |
16 |
TRẦN ĐĂNG CHÍ |
SPK000704 |
6.50 |
21.50 |
Đỗ |
17 |
VY VĂN TÌNH |
SPS015268 |
6.50 |
21.50 |
Đỗ |
18 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
TDL007267 |
6.50 |
21.50 |
Đỗ |
19 |
PHẠM THANH SƠN |
TDL007787 |
6.25 |
21.50 |
Đỗ |
20 |
NGUYỄN TRẦN ĐỨC |
HUI002526 |
6.25 |
21.50 |
Đỗ |
21 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
HUI008715 |
6.00 |
21.50 |
Đỗ |
22 |
LÊ HOÀNG ANH |
HUI000226 |
8.00 |
21.25 |
Đỗ |
23 |
BÙI TUẤN TÚ |
KSA008229 |
7.25 |
21.25 |
Đỗ |
24 |
NGUYỄN ĐỨC TÀI |
HUI009894 |
7.25 |
21.25 |
Đỗ |
25 |
NGUYỄN VĂN DUẨN |
DCT000782 |
7.00 |
21.25 |
Đỗ |
26 |
HỒ QUANG TRUNG |
TDL010155 |
7.00 |
21.25 |
Đỗ |
27 |
TRẦN VĂN TRIỀU |
HUI012626 |
6.75 |
21.25 |
Đỗ |
28 |
NGUYỄN THANH PHONG |
TCT003879 |
6.50 |
21.25 |
Đỗ |
29 |
NGUYỄN THIÊN LUẬT |
DCT003239 |
6.50 |
21.25 |
Đỗ |
30 |
TRƯƠNG TRUNG HIẾU |
SPS004369 |
6.50 |
21.25 |
Đỗ |
31 |
TRẦN ĐẮC TRỌNG |
HUI012815 |
6.25 |
21.25 |
Trượt |
32 |
NGUYỄN QUANG HẬU |
SPK002410 |
6.25 |
21.25 |
Trượt |
33 |
LÊ QUỐC HƯNG |
HUI004686 |
6.25 |
21.25 |
Trượt |
34 |
NGUYỄN MẠNH TÂN |
TDL008014 |
6.25 |
21.25 |
Trượt |
35 |
LÂM THÀNH TRÍ |
SGD010871 |
6.00 |
21.25 |
Trượt |
36 |
NGUYỄN VŨ BẢO PHÚ |
DTT006558 |
6.00 |
21.25 |
Trượt |
37 |
NGUYỄN TRẦN LÂM |
TDL004433 |
6.00 |
21.25 |
Trượt |
38 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
KSA002833 |
6.00 |
21.25 |
Trượt |
39 |
HOÀNG THÀNH LUÂN |
QSB006252 |
5.75 |
21.25 |
Trượt |
40 |
NGUYỄN TRỌNG THỎA |
HUI011113 |
5.50 |
21.25 |
Trượt |
41 |
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG |
KSA001201 |
5.25 |
21.25 |
Trượt |
42 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
TDL010539 |
7.25 |
21.00 |
Trượt |
43 |
NGUYỄN PHÚC LÂM |
HUI005440 |
7.00 |
21.00 |
Trượt |
44 |
LÊ HUY HOÀNG |
SPS004766 |
7.00 |
21.00 |
Trượt |
45 |
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
TDL001883 |
7.00 |
21.00 |
Trượt |
46 |
LÊ HỮU HÀO |
KSA001907 |
6.75 |
21.00 |
Trượt |
47 |
PHẠM THANH HOÀNG LONG |
TDL004988 |
6.75 |
21.00 |
Trượt |
48 |
TRẦN HIỂU ĐÔNG |
SGD001989 |
6.75 |
21.00 |
Trượt |
49 |
NGUYỄN DUY TÙNG |
SPK010498 |
6.50 |
21.00 |
Trượt |
50 |
LÊ DOÃN HÙNG |
QSK002492 |
6.25 |
21.00 |
Trượt |
51 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
TDL007763 |
6.25 |
21.00 |
Trượt |
52 |
NINH ĐÌNH PHÚC |
TDL006927 |
6.00 |
21.00 |
Trượt |
53 |
NGÔ THIÊN NGHĨA |
QSB007427 |
7.75 |
20.75 |
Trượt |
54 |
GIÁP VĂN ĐỨC |
HUI002455 |
7.25 |
20.75 |
Trượt |
55 |
NGUYỄN MINH KHÁNH |
SPS006135 |
7.25 |
20.75 |
Trượt |
56 |
LÊ HUY HOÀNG |
HUI003994 |
7.00 |
20.75 |
Trượt |
57 |
VÕ MINH VƯƠNG |
TDL011148 |
6.75 |
20.75 |
Trượt |
58 |
PHÙNG VĂN SANG |
TDL007653 |
6.75 |
20.75 |
Trượt |
59 |
MẠC QUỐC PHONG |
TDL006813 |
6.75 |
20.75 |
Trượt |
60 |
PHẠM XUÂN PHÒNG |
DTT006528 |
6.75 |
20.75 |
Trượt |
61 |
NGUYỄN VŨ MINH HOÀNG |
DTT003021 |
6.50 |
20.75 |
Trượt |
62 |
DƯƠNG TRỌNG LAI |
SPK004072 |
6.25 |
20.75 |
Trượt |
63 |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
SPS003127 |
6.00 |
20.75 |
Trượt |
64 |
LƯỜNG VIẾT HÒA |
QSK002292 |
6.00 |
20.75 |
Trượt |
65 |
TRỊNH VĂN HƯNG |
KSA003075 |
5.75 |
20.75 |
Trượt |
66 |
THIỆU GIA HƯNG |
KSA003068 |
5.75 |
20.75 |
Trượt |
67 |
NGUYỄN PHI CÔNG |
QSK000690 |
7.00 |
20.50 |
Trượt |
68 |
TĂNG BÁ TUẤN HOÀNG |
HUI004076 |
6.50 |
20.50 |
Trượt |
69 |
TRỊNH TUẤN VĨ |
DCT007567 |
6.50 |
20.50 |
Trượt |
70 |
PHẠM ĐĂNG HẢI |
KSA001816 |
6.50 |
20.50 |
Trượt |
71 |
BÙI THẾ HƯNG |
QSB004617 |
6.50 |
20.50 |
Trượt |
72 |
NGUYỄN MẠNH THÀNH |
KSA006633 |
6.25 |
20.50 |
Trượt |
73 |
VŨ NHẬT VĂN |
DTT010287 |
6.25 |
20.50 |
Trượt |
74 |
NGUYỄN DUY ĐIỆP |
QSB002457 |
6.00 |
20.50 |
Trượt |
75 |
NGUYỄN VĂN NHẬT |
TDL006292 |
6.00 |
20.50 |
Trượt |
76 |
NGUYỄN HOÀNG LINH |
SGD004574 |
6.00 |
20.50 |
Trượt |
77 |
PHẠM HẢI ĐĂNG |
DCT001231 |
5.75 |
20.50 |
Trượt |
78 |
PHẠM NGỌC QUANG |
SPK006985 |
5.75 |
20.50 |
Trượt |
79 |
CÙ XUÂN VỸ |
HUI014341 |
5.50 |
20.50 |
Trượt |
80 |
TRẦN NGỌC MINH |
DTT005009 |
7.00 |
20.25 |
Trượt |
81 |
TRẦN MINH TRUNG |
HUI012985 |
6.50 |
20.25 |
Trượt |
82 |
CHẾ ĐÌNH TRUNG |
TDL010149 |
6.50 |
20.25 |
Trượt |
83 |
ĐẶNG QUANG HƯNG |
QSK002739 |
6.50 |
20.25 |
Trượt |
84 |
NGÔ DUY TÂM |
SGD008523 |
6.25 |
20.25 |
Trượt |
85 |
PHẠM DUY BẢO |
SPK000385 |
6.00 |
20.25 |
Trượt |
86 |
NGUYỄN ĐÌNH LỘC |
SPK004732 |
5.75 |
20.25 |
Trượt |
87 |
ĐẶNG ĐÌNH TRUNG |
DTT009652 |
6.50 |
20.00 |
Trượt |
88 |
NGUYỄN THẠC KHÁNH |
TDL004090 |
6.25 |
20.00 |
Trượt |
89 |
NGUYỄN THANH DUY |
SGD001356 |
6.25 |
20.00 |
Trượt |
90 |
ĐỖ VĂN TẤN |
KSA006457 |
6.00 |
20.00 |
Trượt |
91 |
TRẦN VĂN TƯ |
TDL010605 |
5.75 |
20.00 |
Trượt |
92 |
LỤC VĂN CẢNH |
KSA000503 |
5.00 |
20.00 |
Trượt |
93 |
PHẠM THÁI HỒNG ÂN |
SPS000868 |
6.25 |
19.75 |
Trượt |
94 |
NGUYỄN PHÚ CƯỜNG |
DCT000674 |
5.75 |
19.75 |
Trượt |
95 |
TRẦN HỮU THẮNG |
HUI010829 |
5.75 |
19.75 |
Trượt |
96 |
NGUYỄN ĐỨC QUÝ |
KSA005912 |
5.50 |
19.75 |
Trượt |
97 |
VŨ HOÀNG HIỆP |
HUI003589 |
7.00 |
19.50 |
Trượt |
98 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
TSN005081 |
6.50 |
19.50 |
Trượt |
99 |
LÊ TUẤN DŨNG |
TDL001345 |
6.25 |
19.50 |
Trượt |
100 |
HOÀNG VĂN THÔNG |
KSA007115 |
5.75 |
19.50 |
Trượt |
101 |
NGUYỄN VĂN SỸ |
HUI009846 |
5.25 |
19.50 |
Trượt |
102 |
NGUYỄN CHU TOÀN |
SGD010430 |
5.00 |
19.50 |
Trượt |
103 |
PHẠM ĐỨC HÀ |
QST003238 |
6.50 |
19.25 |
Trượt |
104 |
TỐNG BẰNG |
QSK000457 |
5.75 |
19.25 |
Trượt |
105 |
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
TDL009422 |
5.50 |
19.25 |
Trượt |
106 |
HỒ DUY HOAN |
SPK002951 |
5.50 |
19.25 |
Trượt |
107 |
MAI VĂN TIẾN |
TDL009412 |
5.50 |
19.25 |
Trượt |
108 |
NGUYỄN ANH HÙNG |
SPK003195 |
6.25 |
19.00 |
Trượt |
109 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
HUI005254 |
6.00 |
19.00 |
Trượt |
110 |
BÙI TIẾN CHUNG |
KSA000621 |
7.25 |
18.75 |
Trượt |
111 |
VĂN TIẾN DŨNG |
DTT001250 |
6.25 |
18.75 |
Trượt |
112 |
NGUYỄN NGỌC ĐỨC TÀI |
DTT007479 |
6.25 |
18.75 |
Trượt |
113 |
ĐINH NGỌC THẾ QUANG |
QSB009549 |
6.25 |
18.75 |
Trượt |
114 |
BÙI QUANG BẢO |
TDL000524 |
5.75 |
18.75 |
Trượt |
115 |
NGUYỄN THÀNH MUÔN |
DCT003469 |
4.75 |
18.75 |
Trượt |
116 |
NGUYỄN DUY HOÀNG |
SPS004788 |
5.75 |
18.50 |
Trượt |
117 |
ĐỖ HOÀNG TRỌNG |
QSK008014 |
5.50 |
18.50 |
Trượt |
118 |
LÊ TRƯƠNG HOÀNG NAM |
DCT003557 |
5.25 |
18.50 |
Trượt |
119 |
NGUYỄN HỮU ĐẢM |
KSA001259 |
5.00 |
18.50 |
Trượt |
120 |
LÊ HOÀI NAM |
DCT003550 |
6.25 |
18.25 |
Trượt |
121 |
TRỊNH XUÂN KIỀU |
TDL004254 |
5.25 |
18.25 |
Trượt |
122 |
HÀN VĂN TUẤN |
QSB013945 |
4.00 |
18.25 |
Trượt |
123 |
NGUYỄN NGỌC MẠNH CƯỜNG |
QSB001316 |
5.75 |
18.00 |
Trượt |
124 |
LÊ NGUYỄN KHÁNH HIỆP |
QSX003152 |
5.25 |
18.00 |
Trượt |
125 |
ĐỖ MINH HUẤN |
TDL003271 |
5.00 |
18.00 |
Trượt |
126 |
NGUYỄN TẤN SANG |
SPK007326 |
4.75 |
18.00 |
Trượt |
127 |
NGUYỄN MINH KHÁNH |
SGD003926 |
4.50 |
18.00 |
Trượt |
128 |
LÊ PHƯỚC NGHĨA |
SGD005860 |
5.75 |
17.75 |
Trượt |
129 |
VÕ TRUNG NGHĨA |
SPS008989 |
5.25 |
17.25 |
Trượt |
130 |
LÊ XUÂN TUẤN ANH |
QST000339 |
6.50 |
16.75 |
Trượt |
131 |
MAI VĂN NGHĨA |
TDL005853 |
4.25 |
16.25 |
Trượt |
DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1 DHQS_QK5 |
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học |
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Toán |
Tổng điểm |
Tiêu chí phụ |
Kết quả |
1 |
PHẠM HOÀNG ĐẠT |
TTN002484 |
7.00 |
25.00 |
|
Đỗ |
2 |
LUÂN CÔNG TUYỀN |
TTN015577 |
7.00 |
23.25 |
|
Đỗ |
3 |
BÙI DƯƠNG HÓA |
DND002734 |
7.75 |
22.75 |
|
Đỗ |
4 |
LÊ PHƯỚC ĐIỆP |
DDK001974 |
5.75 |
22.75 |
|
Đỗ |
5 |
NGUYỄN TRUNG THÔNG |
TTN013088 |
6.75 |
22.50 |
|
Đỗ |
6 |
TRƯƠNG HỮU THÁI HOÀNG |
NLS002373 |
6.75 |
22.50 |
|
Đỗ |
7 |
NGUYỄN CẢNH HƯNG |
DQN003870 |
6.50 |
22.50 |
|
Đỗ |
8 |
NGUYỄN MINH CHIẾN |
NLS000518 |
6.50 |
22.50 |
|
Đỗ |
9 |
NGUYỄN XUÂN VIỆT |
TTN016158 |
6.50 |
22.50 |
|
Đỗ |
10 |
LÊ PHAN NGỌC ĐỨC |
SPS003223 |
6.00 |
22.50 |
|
Đỗ |
11 |
LÝ KIM CHÂU |
DMS000285 |
5.75 |
22.50 |
|
Đỗ |
12 |
DƯƠNG BÁ SƠN |
TTN011534 |
8.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
13 |
LÊ HỮU THÀNH NHÂN |
GTS001666 |
8.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
14 |
PHAN VĂN TRÍ |
DMS003923 |
7.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
15 |
TRẦN HẢI ĐĂNG |
TTN002525 |
7.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
16 |
PHẠM ĐỨC MẠNH |
TTN007839 |
7.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
17 |
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
DDK002115 |
7.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
18 |
TÔ DUY HẢO |
DMS000979 |
7.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
19 |
TRẦN HOÀNG LÂM |
DMS001803 |
6.75 |
22.25 |
|
Đỗ |
20 |
PHAN MINH TIẾN |
DDK011400 |
6.75 |
22.25 |
|
Đỗ |
21 |
LÊ TẤN ÁNH |
TTN000549 |
6.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
22 |
TRƯƠNG VĂN SỸ |
DDK009239 |
6.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
23 |
HỒ HỮU TRUNG |
TTN014996 |
6.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
24 |
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
DMS000389 |
6.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
25 |
NGUYỄN VĂN ANH |
TTN000371 |
6.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
26 |
PHẠM BẢO TÍN |
XDT008591 |
6.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
27 |
LÊ KHẮC HÀO |
TTN003583 |
6.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
28 |
LƯƠNG CÔNG THỎA |
TTN013052 |
5.75 |
22.25 |
|
Đỗ |
29 |
NGUYỄN THÀNH THỊNH |
TTN012978 |
5.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
30 |
Y ZÔN NIÊ |
TTN016829 |
5.25 |
22.25 |
|
Đỗ |
31 |
R' CHĂM THOĂN |
NLS006510 |
5.00 |
22.25 |
|
Đỗ |
32 |
CAO VĂN HOAN |
XDT002738 |
7.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
33 |
DƯƠNG NGỌC ANH |
TTN000104 |
7.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
34 |
PHẠM MINH TUYỂN |
DDK012897 |
7.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
35 |
LÊ HỒNG LINH |
XDT004062 |
7.25 |
22.00 |
|
Đỗ |
36 |
ĐÀO HOÀNG LÂM |
TTN006487 |
7.00 |
22.00 |
|
Đỗ |
37 |
ĐINH VĂN VŨ |
NLS008098 |
7.00 |
22.00 |
|
Đỗ |
38 |
VŨ LÊ PHONG |
NLS005088 |
6.75 |
22.00 |
|
Đỗ |
39 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
TTN001892 |
6.75 |
22.00 |
|
Đỗ |
40 |
PHAN NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG |
TTN002268 |
6.75 |
22.00 |
|
Đỗ |
41 |
PHẠM VĂN LONG |
NLS003627 |
6.75 |
22.00 |
|
Đỗ |
42 |
LÊ VĂN TÚ |
DDS008659 |
6.75 |
22.00 |
|
Đỗ |
43 |
HỨA ĐỨC TRỌNG |
DMS003967 |
6.75 |
22.00 |
|
Đỗ |
44 |
LÊ TRUNG HIẾU |
DMS001169 |
6.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
45 |
BÙI VĂN BẢO |
TTN000641 |
6.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
46 |
HÀN ANH TUẤN |
TTN015308 |
6.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
47 |
TRIỆU HỮU HÒA |
DMS001256 |
6.50 |
22.00 |
|
Đỗ |
48 |
NGUYỄN MINH THƯƠNG |
DDS007632 |
6.25 |
22.00 |
|
Đỗ |
49 |
TÔN CHÍ QUÂN |
TSN005306 |
6.00 |
22.00 |
117,5 |
Đỗ |
50 |
HOÀNG ĐỨC HUY |
QSX003745 |
6.00 |
22.00 |
104,02 |
Đỗ |
51 |
VÕ VĂN PHÚ |
TTN010243 |
6.00 |
22.00 |
97,1 |
Trượt |
52 |
NGÔ XUÂN HOÀNG |
NLS002322 |
5.75 |
22.00 |
|
Trượt |
53 |
LÊ ĐỨC TOÀN |
NLS007013 |
5.75 |
22.00 |
|
Trượt |
54 |
NGUYỄN DUY PHÚC |
DMS002779 |
7.00 |
21.75 |
|
Trượt |
55 |
LÊ HUỲNH TRUNG |
NLS007451 |
6.75 |
21.75 |
|
Trượt |
56 |
HOÀNG VĂN TUẤN |
TTN015319 |
6.75 |
21.75 |
|
Trượt |
57 |
PHÙNG VĂN CƯỜNG |
DND000877 |
6.75 |
21.75 |
|
Trượt |
58 |
LÊ HOÀNG ĐỨC |
TTN002693 |
6.75 |
21.75 |
|
Trượt |
59 |
NÔNG VĂN HIẾU |
TTN004382 |
6.75 |
21.75 |
|
Trượt |
60 |
PHẠM MINH TUẤN |
TTN015430 |
6.50 |
21.75 |
|
Trượt |
61 |
NGUYỄN ĐỨC TÁM |
NLS005907 |
6.50 |
21.75 |
|
Trượt |
62 |
TRẦN TIẾN ĐẠI |
DDF000349 |
6.50 |
21.75 |
|
Trượt |
63 |
VÕ QUỐC TÌNH |
TTN014099 |
6.50 |
21.75 |
|
Trượt |
64 |
BÙI HUỲNH QUỐC BẢO |
DDK000360 |
6.25 |
21.75 |
|
Trượt |
65 |
HOÀNG NGỌC DẦN |
DMS000421 |
6.25 |
21.75 |
|
Trượt |
66 |
NGUYỄN TRỌNG HÙNG |
TTN005202 |
6.25 |
21.75 |
|
Trượt |
67 |
CAO QUỐC DU |
NLS000785 |
6.25 |
21.75 |
|
Trượt |
68 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
XDT002805 |
6.00 |
21.75 |
|
Trượt |
69 |
NGUYỄN VĂN CHẤT |
DQN000506 |
6.00 |
21.75 |
|
Trượt |
70 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
TTN010379 |
5.75 |
21.75 |
|
Trượt |
71 |
TRẦN XUÂN THIẾT |
DDS007061 |
5.75 |
21.75 |
|
Trượt |
72 |
NGUYỄN CÔNG LUẬN |
DDS003973 |
5.75 |
21.75 |
|
Trượt |
73 |
TRƯƠNG VIỆT THẮNG |
TTN012763 |
7.50 |
21.50 |
|
Trượt |
74 |
MAI ĐOÀN GIA HUY |
QSB004323 |
7.00 |
21.50 |
|
Trượt |
75 |
ĐƯỜNG ĐẠI VỸ |
TTN016509 |
6.75 |
21.50 |
|
Trượt |
76 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
NLS000882 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
77 |
LÊ MINH ĐỨC |
DMS000755 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
78 |
NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG |
DMS003676 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
79 |
LÊ KIM HÀO |
XDT002045 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
80 |
VŨ QUANG BÌNH |
TTN000879 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
81 |
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
NLS000871 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
82 |
TRƯƠNG VĂN DIÊN |
TTN001577 |
6.50 |
21.50 |
|
Trượt |
83 |
NGUYỄN THÀNH TIẾN |
DQN010863 |
6.00 |
21.50 |
|
Trượt |
84 |
BÙI TIẾN THÀNH |
TTN012199 |
6.00 |
21.50 |
|
Trượt |
85 |
PHẠM VĂN HÒA |
TTN004603 |
6.00 |
21.50 |
|
Trượt |
86 |
THIỀU HUY ĐỨC |
NLS001395 |
5.75 |
21.50 |
|
Trượt |
87 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
NLS005489 |
5.50 |
21.50 |
|
Trượt |
88 |
ĐỖ XUÂN LÂM |
TTN006486 |
7.25 |
21.25 |
|
Trượt |
89 |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
DMS000768 |
7.25 |
21.25 |
|
Trượt |
90 |
NGUYỄN ĐỨC LỰC |
TTN007487 |
7.25 |
21.25 |
|
Trượt |
91 |
TRẦN QUỐC CƯỜNG |
TTN001447 |
7.00 |
21.25 |
|
Trượt |
92 |
TRẦN MAI DUY TÌNH |
DND008982 |
7.00 |
21.25 |
|
Trượt |
93 |
CAO HỮU PHƯỚC |
NLS005181 |
7.00 |
21.25 |
|
Trượt |
94 |
BÙI TẤT TOÀN |
TSN006920 |
6.75 |
21.25 |
|
Trượt |
95 |
LÊ NGUYỄN THANH TÙNG |
DQN012291 |
6.75 |
21.25 |
|
Trượt |
96 |
LÊ QUANG ANH |
SPS000343 |
6.75 |
21.25 |
|
Trượt |
97 |
NGUYỄN VĂN MỪNG |
DQN005790 |
6.75 |
21.25 |
|
Trượt |
98 |
PHẠM VĂN HOÀN |
GTS000837 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
99 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
DDK004536 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
100 |
LƯƠNG CÔNG CHÂU |
DQN000514 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
101 |
TRẦN ĐẠI LÂM |
TTN006549 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
102 |
PHẠM HIỆP CƯỜNG |
TTN001435 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
103 |
NGUYỄN HỮU HÙNG |
TTN005175 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
104 |
BÙI THANH LINH |
TTN006755 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
105 |
CHÂU VĂN LỢI |
GTS001331 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
106 |
LÊ QUỐC DŨNG |
TSN000823 |
6.25 |
21.25 |
|
Trượt |
107 |
VĂN HUY TUẤN |
DND009991 |
6.00 |
21.25 |
|
Trượt |
108 |
HỒ NGỌC ANH NHÃN |
NLS004599 |
6.00 |
21.25 |
|
Trượt |
109 |
TRẦN ANH TUẤN |
NLS007655 |
6.00 |
21.25 |
|
Trượt |
110 |
LÊ VIẾT THÀNH |
NLS006091 |
5.75 |
21.25 |
|
Trượt |
111 |
VÕ HỮU KHOA |
XDT003580 |
5.25 |
21.25 |
|
Trượt |
112 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
GTS000480 |
5.25 |
21.25 |
|
Trượt |
113 |
PHẠM HÙNG HOÀNG ANH |
NLS000188 |
7.50 |
21.00 |
|
Trượt |
114 |
PHAN ĐÌNH SÁNG |
TTN011432 |
7.25 |
21.00 |
|
Trượt |
115 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
NLS002618 |
7.00 |
21.00 |
|
Trượt |
116 |
PHẠM ĐỨC THẮNG |
DDK010182 |
7.00 |
21.00 |
|
Trượt |
117 |
NGUYỄN ANH QUÂN |
DMS002941 |
7.00 |
21.00 |
|
Trượt |
118 |
NGUYỄN HỮU KHẢI |
TTN005981 |
7.00 |
21.00 |
|
Trượt |
119 |
LÊ QUANG TÙNG |
NLS007695 |
7.00 |
21.00 |
|
Trượt |
120 |
TRẦN TIẾN PHÁT |
DMS002722 |
6.75 |
21.00 |
|
Trượt |
121 |
LÊ HỮU THƯƠNG |
DND008727 |
6.50 |
21.00 |
|
Trượt |
122 |
VƯƠNG QUANG HÀO |
TTN003597 |
6.50 |
21.00 |
|
Trượt |
123 |
NGUYỄN VIẾT ANH HOÀNG |
DND002855 |
6.50 |
21.00 |
|
Trượt |
124 |
NGÔ VĂN TUẤN |
XDT009547 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
125 |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
DND001409 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
126 |
VÕ MINH QUANG |
DDF001649 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
127 |
TRẦN TIẾN THĂNG |
TTN012678 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
128 |
PHẠM VĂN TÙNG |
DDK012799 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
129 |
ĐẬU TỪ NGỌC |
TTN008858 |
6.25 |
21.00 |
|
Trượt |
130 |
LÊ QUANG VINH |
TTN016189 |
6.00 |
21.00 |
|
Trượt |
131 |
ĐỔNG QUANG HỮU |
GTS001028 |
6.00 |
21.00 |
|
Trượt |
132 |
NGUYỄN THÀNH DƯƠNG |
XDT001363 |
6.00 |
21.00 |
|
Trượt |
133 |
PHAN ĐÌNH TUẤN ANH |
TTN000385 |
6.00 |
21.00 |
|
Trượt |
134 |
NGUYỄN THUẬN HẢI |
DMS000918 |
5.50 |
21.00 |
|
Trượt |
135 |
TRẦN TUẤN KIỆT |
DDK004668 |
5.25 |
21.00 |
|
Trượt |
136 |
LÊ TẤN HIỀN |
TSN001840 |
7.75 |
20.75 |
|
Trượt |
137 |
NGUYỄN QUANG THÀNH |
DMS003277 |
7.50 |
20.75 |
|
Trượt |
138 |
TRẦN CÔNG MINH PHÚ |
TTN010238 |
7.25 |
20.75 |
|
Trượt |
139 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG |
DDF001115 |
6.75 |
20.75 |
|
Trượt |
140 |
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
DDK013477 |
6.50 |
20.75 |
|
Trượt |
141 |
NGUYỄN HẢI LINH |
GTS001256 |
6.50 |
20.75 |
|
Trượt |
142 |
LƯƠNG VĂN TRUNG |
DDK012415 |
6.50 |
20.75 |
|
Trượt |
143 |
PHAN THANH LỘC |
TTN007362 |
6.50 |
20.75 |
|
Trượt |
144 |
LÊ THANH LIÊM |
DDF001016 |
6.50 |
20.75 |
|
Trượt |
145 |
LÊ DUY HƯNG |
NLS002764 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
146 |
TRẦN NGỌC KHOA |
XDT003577 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
147 |
NGUYỄN VĂN DÂN |
TTN001500 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
148 |
LÊ QUỐC NGHĨA |
DDK006764 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
149 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
TTN000257 |
6.25 |
20.75 |
|
Trượt |
150 |
TRƯƠNG THANH HƯNG |
DQN003905 |
6.00 |
20.75 |
|
Trượt |
151 |
NGẦN VĂN THÀNH |
TTN012241 |
5.75 |
20.75 |
|
Trượt |
152 |
NGUYỄN TIẾN THIỆN |
TTN012909 |
5.75 |
20.75 |
|
Trượt |
153 |
LÊ QUANG TRÌNH |
NLS007387 |
5.75 |
20.75 |
|
Trượt |
154 |
PHAN CHÍ QUYẾT |
DDK008775 |
5.75 |
20.75 |
|
Trượt |
155 |
TRÀ TẤN TỨ |
TTN015682 |
5.50 |
20.75 |
|
Trượt |
156 |
PHẠM NGỌC ĐỊNH |
DDK002001 |
5.00 |
20.75 |
|
Trượt |
157 |
HỒ QUỐC LĨNH |
DDK005496 |
7.00 |
20.50 |
|
Trượt |
158 |
NGUYỄN DOÃN ANH TUẤN |
TTN015371 |
6.75 |
20.50 |
|
Trượt |
159 |
NGUYỄN TIẾN TÂN |
TTN011984 |
6.75 |
20.50 |
|
Trượt |
160 |
CHẾ VĂN TRƯỜNG |
DDS008593 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
161 |
CAI NGỌC BÁU |
XDT000275 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
162 |
HUỲNH VĂN HẢI |
DDK002505 |
6.50 |
20.50 |
|
Trượt |
163 |
ĐẶNG ĐÌNH HIẾU |
DDF000639 |
6.25 |
20.50 |
|
Trượt |
164 |
NGUYỄN DUY HỮU |
TTN005912 |
6.00 |
20.50 |
|
Trượt |
165 |
HOÀNG VĂN NAM |
TTN008313 |
5.75 |
20.50 |
|
Trượt |
166 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
TTN004816 |
5.50 |
20.50 |
|
Trượt |
167 |
BÙI ĐỨC DUY |
NLS000905 |
5.25 |
20.50 |
|
Trượt |
168 |
HUỲNH HOÀNG LĨNH |
XDT004239 |
7.25 |
20.25 |
|
Trượt |
169 |
LÊ VĂN HIẾU |
TTN004309 |
6.25 |
20.25 |
|
Trượt |
170 |
NGUYỄN VỸ |
DQN013263 |
6.25 |
20.25 |
|
Trượt |
171 |
NGUYỄN HÙNG DŨNG |
TTN001883 |
6.25 |
20.25 |
|
Trượt |
172 |
ĐẶNG QUANG ĐỨC |
TTN002664 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
173 |
LÊ ĐĂNG KHOA |
DND003755 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
174 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
NLS001467 |
6.00 |
20.25 |
|
Trượt |
175 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
DDS000170 |
5.75 |
20.25 |
|
Trượt |
176 |
TRẦN PHƯỚC QUÂN |
DND006890 |
5.50 |
20.25 |
|
Trượt |
177 |
TRẦN THANH THANH |
TTN012183 |
5.25 |
20.25 |
|
Trượt |
178 |
LÊ ANH TUẤN |
DDS008733 |
5.25 |
20.25 |
|
Trượt |
179 |
PHAN VĂN CHẸT |
DQN000539 |
5.00 |
20.25 |
|
Trượt |
180 |
BÙI MẠNH HÙNG |
DDF000779 |
4.25 |
20.25 |
|
Trượt |
181 |
TRẦN VĂN TIÊN |
DQN010798 |
7.75 |
20.00 |
|
Trượt |
182 |
ĐOÀN MẠNH QUÂN |
DMS002935 |
7.50 |
20.00 |
|
Trượt |
183 |
LÊ HOÀNG ANH KHOA |
TTN006134 |
7.00 |
20.00 |
|
Trượt |
184 |
ĐẶNG CHẤN KHA |
DQN004061 |
6.50 |
20.00 |
|
Trượt |
185 |
NGUYỄN NGỌC ĐANG |
DDS001287 |
6.50 |
20.00 |
|
Trượt |
186 |
PHAN VĂN CHUNG |
TTN001240 |
6.25 |
20.00 |
|
Trượt |
187 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
GTS001314 |
6.25 |
20.00 |
|
Trượt |
188 |
VŨ ĐOAN QUANG |
DND006829 |
6.25 |
20.00 |
|
Trượt |
189 |
ĐINH TIẾN CHIẾN |
DND000719 |
6.25 |
20.00 |
|
Trượt |
190 |
TRƯƠNG QUANG HÓA |
TTN004629 |
6.25 |
20.00 |
|
Trượt |
191 |
NGUYỄN HỮU THƯƠNG |
DDF002123 |
6.25 |
20.00 |
|
Trượt |
192 |
NGUYỄN BÁ TRUNG NGUYÊN |
DMS002495 |
6.00 |
20.00 |
|
Trượt |
193 |
NGUYỄN HỮU HIỆU |
DQN003097 |
6.00 |
20.00 |
|
Trượt |
194 |
NGUYỄN HỮU KHOA |
TTN006140 |
6.00 |
20.00 |
|
Trượt |
195 |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
DDS000347 |
5.50 |
20.00 |
|
Trượt |
196 |
TRẦN MINH QUANG |
TTN010816 |
5.50 |
20.00 |
|
Trượt |
197 |
MAI TRƯỜNG GIANG |
TTN002919 |
5.50 |
20.00 |
|
Trượt |
198 |
PHẠM ĐÌNH MINH |
TTN008027 |
5.50 |
20.00 |
|
Trượt |
199 |
CAO HUY THỌ |
TTN013004 |
5.25 |
20.00 |
|
Trượt |
200 |
PHẠM THANH LÂM |
DDK004952 |
7.00 |
19.75 |
|
Trượt |
201 |
NGUYỄN TIẾN DUY |
HUI001797 |
6.50 |
19.75 |
|
Trượt |
202 |
NGUYỄN HỮU THẢO |
TTN012465 |
6.50 |
19.75 |
|
Trượt |
203 |
PHẠM VĂN HUY |
DDK004027 |
6.50 |
19.75 |
|
Trượt |
204 |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
TTN001387 |
6.50 |
19.75 |
|
Trượt |
205 |
TRẦN VĂN THƯ |
DDF002105 |
6.25 |
19.75 |
|
Trượt |
206 |
NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
TTN008788 |
6.25 |
19.75 |
|
Trượt |
207 |
PHAN QUỐC HÙNG |
TTN005222 |
6.25 |
19.75 |
|
Trượt |
208 |
NGUYỄN NHƯ NGỌC |
DDS004701 |
6.00 |
19.75 |
|
Trượt |
209 |
LÊ THANH TÙNG |
DDK012777 |
6.00 |
19.75 |
|
Trượt |
210 |
ĐOÀN NGỌC SƠN |
DDF001772 |
5.75 |
19.75 |
|
Trượt |
211 |
LÊ HỮU QUẢNG |
TTN010835 |
5.75 |
19.75 |
|
Trượt |
212 |
HỒ HỒNG PHI |
TTN010091 |
5.75 |
19.75 |
|
Trượt |
213 |
PHẠM HỮU TOÀN |
NLS007032 |
5.75 |
19.75 |
|
Trượt |
214 |
PHƯƠNG NGUYỄN THÀNH NGUYÊN |
TTN009150 |
5.50 |
19.75 |
|
Trượt |
215 |
TRẦN QUANG HUY |
TTN005399 |
5.50 |
19.75 |
|
Trượt |
216 |
ĐỒNG ĐẮC TUẤN |
DND009886 |
5.25 |
19.75 |
|
Trượt |
217 |
NGUYỄN DUY QUANG |
TTN010769 |
5.00 |
19.75 |
|
Trượt |
218 |
TRẦN VĂN ĐỨC |
DMS000788 |
4.75 |
19.75 |
|
Trượt |
219 |
LÊ TỐNG TIẾN PHÁT |
DQN007587 |
6.50 |
19.50 |
|
Trượt |
220 |
TRẦN NGỌC MINH |
XDT004741 |
6.50 |
19.50 |
|
Trượt |
221 |
LÂM MINH TẤN |
NLS005983 |
6.25 |
19.50 |
|
Trượt |
222 |
NGUYỄN DUY PHƯƠNG |
TTN010494 |
6.25 |
19.50 |
|
Trượt |
223 |
PHAN NGỌC THẮNG |
DMS003403 |
6.00 |
19.50 |
|
Trượt |
224 |
PHAN TẠI HIẾU |
XDT002566 |
6.00 |
19.50 |
|
Trượt |
225 |
PHẠM QUỐC VIỆT |
DMS004294 |
6.00 |
19.50 |
|
Trượt |
226 |
HUỲNH BÁ SAM MƠ |
TTN008091 |
5.75 |
19.50 |
|
Trượt |
227 |
HUỲNH NGỌC PHƯỚC |
XDT006136 |
5.75 |
19.50 |
|
Trượt |
228 |
ĐINH HỒNG QUANG |
NLS005368 |
5.50 |
19.50 |
|
Trượt |
229 |
VŨ MẠNH CƯỜNG |
NLS000673 |
5.50 |
19.50 |
|
Trượt |
230 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
NLS002110 |
5.50 |
19.50 |
|
Trượt |
231 |
VŨ HỮU HÒA |
TTN004620 |
5.25 |
19.50 |
|
Trượt |
232 |
NGUYỄN THIỆN HOÀNG |
NLS002342 |
5.00 |
19.50 |
|
Trượt |
233 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN KIỆT |
TSN003058 |
5.00 |
19.50 |
|
Trượt |
234 |
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
TTN002738 |
5.00 |
19.50 |
|
Trượt |
235 |
HOÀNG LONG VŨ |
TTN016268 |
5.00 |
19.50 |
|
Trượt |
236 |
VÕ THANH THỨC |
DQN010648 |
6.75 |
19.25 |
|
Trượt |
237 |
HÀ MINH KIÊN |
DND003849 |
6.25 |
19.25 |
|
Trượt |
238 |
THỊNH ĐỨC ANH |
DDF000052 |
6.25 |
19.25 |
|
Trượt |
239 |
TRƯƠNG QUANG HUY |
DQN003757 |
6.25 |
19.25 |
|
Trượt |
240 |
HOÀNG MINH HIẾU |
TTN004282 |
6.00 |
19.25 |
|
Trượt |
241 |
NGÔ THANH THẢO |
DMS003327 |
6.00 |
19.25 |
|
Trượt |
242 |
NGÔ VĂN QUỐC |
TTN010928 |
6.00 |
19.25 |
|
Trượt |
243 |
ĐẶNG LÊ HUY |
DND003087 |
6.00 |
19.25 |
|
Trượt |
244 |
LÊ TIẾN HOÀNG |
TTN004764 |
5.50 |
19.25 |
|
Trượt |
245 |
PHẠM SƠN HẢI |
NLS001649 |
5.50 |
19.25 |
|
Trượt |
246 |
VÕ VĂN CẢNH |
DDK000619 |
4.75 |
19.25 |
|
Trượt |
247 |
MAI VĂN BẰNG |
DDF000103 |
4.25 |
19.25 |
|
Trượt |
248 |
PHẠM TRẦN NAM |
TTN008411 |
7.00 |
19.00 |
|
Trượt |
249 |
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
DDK004565 |
6.25 |
19.00 |
|
Trượt |
250 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
TTN008785 |
5.50 |
19.00 |
|
Trượt |
251 |
HUỲNH VĂN CHUNG |
DQN000682 |
5.50 |
19.00 |
|
Trượt |
252 |
TRẦN XUÂN PHƯƠNG |
DQN008077 |
5.50 |
19.00 |
|
Trượt |
253 |
LÊ HỮU NHÂN |
XDT005363 |
5.50 |
19.00 |
|
Trượt |
254 |
NGUYỄN VĂN LINH |
DMS001948 |
5.25 |
19.00 |
|
Trượt |
255 |
PHẠM CÔNG QUÝ |
XDT006505 |
5.25 |
19.00 |
|
Trượt |
256 |
NGUYỄN DUY HỒNG |
NLS002419 |
5.00 |
19.00 |
|
Trượt |
257 |
LÃ QUANG ANH |
DND000114 |
7.25 |
18.75 |
|
Trượt |
258 |
VŨ ĐÌNH HIẾU |
NLS002150 |
6.75 |
18.75 |
|
Trượt |
259 |
HOÀNG CÔNG PHÁP |
NLS005022 |
6.00 |
18.75 |
|
Trượt |
260 |
LÊ ĐÌNH PHÁT |
DQN007585 |
5.75 |
18.75 |
|
Trượt |
261 |
VÕ VĂN HÙNG |
DMS001444 |
5.25 |
18.75 |
|
Trượt |
262 |
NGUYỄN VĂN THIÊN |
TTN012867 |
5.25 |
18.75 |
|
Trượt |
263 |
LÊ PHƯỚC DŨNG |
DND001091 |
5.00 |
18.75 |
|
Trượt |
264 |
NGUYỄN KIỀU HUY HOÀNG |
NLS002335 |
4.75 |
18.75 |
|
Trượt |
265 |
PHẠM VĂN ĐỊNH |
TTN002582 |
4.50 |
18.75 |
|
Trượt |
266 |
HUỲNH LỘC |
DND004511 |
6.50 |
18.50 |
|
Trượt |
267 |
TRẦN NGỌC THƯỞNG |
DMS003678 |
5.75 |
18.50 |
|
Trượt |
268 |
HOÀNG MINH NHẬT |
TTN009370 |
5.50 |
18.50 |
|
Trượt |
269 |
HUỲNH ANH MINH |
DDF001209 |
5.50 |
18.50 |
|
Trượt |
270 |
ĐẶNG TRUNG KIÊN |
DQN004333 |
5.50 |
18.50 |
|
Trượt |
271 |
LÊ MINH QUANG |
DND006768 |
5.25 |
18.50 |
|
Trượt |
272 |
PHAN THANH SANG |
DDS006181 |
5.00 |
18.50 |
|
Trượt |
273 |
NGUYỄN ĐẮC KHÁNH DUY |
DND001186 |
6.25 |
18.25 |
|
Trượt |
274 |
NGUYỄN THẾ CƯỜNG |
DMS000396 |
6.25 |
18.25 |
|
Trượt |
275 |
NGUYỄN THÀNH SANG |
TSN005548 |
5.25 |
18.25 |
|
Trượt |
276 |
LÊ TUẤN ANH |
TTN000210 |
5.25 |
18.25 |
|
Trượt |
277 |
TRẦN BÁ MINH TÂN |
DDF001851 |
5.00 |
18.25 |
|
Trượt |
278 |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
DDS002589 |
5.00 |
18.25 |
|
Trượt |
279 |
MAI XUÂN TIẾN |
TTN013986 |
4.75 |
18.25 |
|
Trượt |
280 |
LƯU TRƯƠNG HỮU ĐẠT |
DDF000362 |
4.50 |
18.25 |
|
Trượt |
281 |
HUỲNH MINH VŨ |
DDS009392 |
4.25 |
18.25 |
|
Trượt |
282 |
NGUYỄN THÀNH LAM |
DDF000975 |
4.25 |
18.25 |
|
Trượt |
283 |
TRẦN VĂN HÙNG |
TSN002405 |
3.50 |
18.25 |
|
Trượt |
284 |
VĂN BÁ CÔNG |
DDK000901 |
6.50 |
18.00 |
|
Trượt |
285 |
NGUYỄN KHẮC TIN |
XDT008538 |
5.75 |
18.00 |
|
Trượt |
286 |
HUỲNH NHẬT THIỆP |
DDK010359 |
5.50 |
18.00 |
|
Trượt |
287 |
LÊ QUANG TRUNG |
NLS007454 |
4.75 |
18.00 |
|
Trượt |
288 |
TRỊNH MINH ĐỨC |
TTN002817 |
4.75 |
18.00 |
|
Trượt |
289 |
HOÀNG THANH NGUYÊN |
TTN009067 |
4.75 |
17.75 |
|
Trượt |
290 |
LÊ TRUNG TIÊN |
DDS007711 |
4.75 |
17.00 |
|
Trượt |
291 |
PHẠM VĂN THỦY |
DMS003580 |
4.25 |
15.75 |
|
Trượt
|
Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 (video): Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực (video): Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy (video): Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.