Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019

Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019 đã được cập nhật chi tiết. Mời cá bạn xem dưới đây.

Trường Sĩ Quan Lục Quân 2-ĐH Nguyễn Huệ thông báo danh sách trúng tuyển 2019

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_VÀO NGÀNH GVQP
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn
     
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Tổng điểm Kết quả
1 NGUYỄN VĂN PHƯỚC NHÂN TAG006816 21.00 Đỗ
2 BÙI NGỌC NHIÊN NHS002245 19.75 Đỗ
3 NGUYỄN THỊ TRANG TTN014464 19.75 Đỗ
4 ĐẶNG THỊ THU THẢO DHU007711 17.75 Đỗ
5 ĐỒNG THỊ THU HOÀI QSX003420 15.75 Đỗ

 

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_DHCS
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn
     
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Tổng điểm Kết quả
1 TRẦN QUANG TIẾN DCT006508 15.50 Đỗ
2 LÊ NHẬT TRUNG TAG011844 16.75 Đỗ

 

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BSNV1_CDCS
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn
     
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Tổng điểm Kết quả
1 TƯỞNG MINH VỦ DDK013596 14.75 Đỗ
2 TỪ NGUYÊN VĂN DDS009053 13.75 Đỗ
3 DƯƠNG THÁI CHI GTS000187 13.75 Đỗ
4 BÙI NGUYỄN THANH PHƯƠNG DDS005683 13.75 Đỗ
5 HỨA LINH ĐANG DDS001285 13.00 Đỗ
6 HOÀNG VĂN HIỆP DMS001135 12.50 Đỗ
7 NGUYỄN CÔNG NGHIỆP DMS002416 12.50 Đỗ
8 PHẠM THANH MINH DDS004240 12.25 Đỗ
9 HUỲNH THÁI SƠN DDS006257 12.00 Đỗ
10 HỒ VĂN TUẤN TTN015306 11.00 Đỗ
11 BÙI ANH THƠ TTN013103 10.25 Đỗ
12 TRẦN MINH ĐẠT GTS000486 10.00 Đỗ
13 TRẦN VIẾT LINH DDK005444 10.00 Đỗ
14 VÕ THANH HUYN DDS002927 9.75 Đỗ
15 TRẦN CÔNG VINH DND010539 9.75 Đỗ
16 NGUYỄN VĂN HUY TTN005362 9.75 Đỗ
17 NGUYỄN THÀNH TỰ DDK012993 9.25 Đỗ
18 ĐINH VĂN BÁU TSN000332 9.00 Đỗ
19 HỒ ĐÌNH THẢO TSN005985 8.75 Đỗ
20 PHẠM VŨ KHOA DDS003222 8.75 Đỗ
21 NGUYỄN TẤN LUÂN TSN003573 7.25 Đỗ
22 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG TSN000625 6.25 Đỗ
23 TRỊNH VĂN HÙNG SPS005107 14.75 Đỗ
24 CAO VĂN THU QSK006938 14.75 Đỗ
25 ĐÀO VĂN THƠ DTT008381 14.50 Đỗ
26 NGUYỄN TRỌNG NGHIÊM KSA004723 14.25 Đỗ
27 VŨ VĂN TIẾN TDL009446 13.50 Đỗ
28 NGUYỄN NHẬT TÚ TDL010312 13.25 Đỗ
29 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC KSA005611 12.75 Đỗ
30 TRẦN CAO ANH SGD000311 12.75 Đỗ
31 TRẦN THANH TÂM SPS012930 12.75 Đỗ
32 BÙI HUY HOÀNG KSA002545 12.75 Đỗ
33 NGUYỄN THANH HÒA SGD003057 12.75 Đỗ
34 PHẠM VĂN ĐỨC QSK001543 12.50 Đỗ
35 PHẠM VĂN LÂM KSA003512 12.50 Đỗ
36 LÊ TIẾN VŨ DCT007661 12.25 Đỗ
37 NGUYỄN VĂN HÓA KSA002496 12.25 Đỗ
38 NGUYỄN HOÀNG LÂM SPS006757 12.25 Đỗ
39 TRẦN NHẬT THÀNH KSA006659 12.25 Đỗ
40 TRẦN NGỌC HƯNG KSA003070 12.25 Đỗ
41 TRẦN THANH HƯNG DCT002306 12.00 Đỗ
42 TRẦN THANH NGUYỆN SGD006204 12.00 Đỗ
43 NGUYỄN ĐÌNH HOÀI TDL003025 12.00 Đỗ
44 VÕ THANH SANG QSK005970 12.00 Đỗ
45 NGUYỄN THANH HOÀNG DTT003013 12.00 Đỗ
46 TRẦN TÀI QSK006152 11.75 Đỗ
47 LÊ TRẦN NAM DTT005152 11.50 Đỗ
48 NGÔ QUỐC TUẤN SGD011489 11.25 Đỗ
49 NGÔ QUỐC TUẤN SGD011489 11.25 Đỗ
50 HÀ THANH TÙNG SPS017039 11.25 Đỗ
51 NGUYỄN BẢO CHIẾN QSK000642 11.25 Đỗ
52 VÕ MINH HIẾU DTT002820 11.25 Đỗ
53 NGUYỄN HỮU TRỌNG TDL010100 10.75 Đỗ
54 HOÀNG VĂN LINH KSA003662 10.75 Đỗ
55 HỒ TRUNG HIẾU SPS004406 10.75 Đỗ
56 BÙI QUỐC KHÁNH SGD003882 10.50 Đỗ
57 NGUYỄN BẢO LUÂN TDL005088 10.50 Đỗ
58 ĐỖ NGỌC SÁNG KSA006109 10.00 Đỗ
59 ĐỖ VĂN TIẾN THÀNH KSA006595 10.00 Đỗ
60 LƯƠNG NHẬT MINH SPS008017 9.75 Đỗ
61 NGUYỄN THANH TÂM SPS012895 9.25 Đỗ
62 NINH VĂN HÙNG KSA002838 8.75 Đỗ
63 NGUYỄN VĂN HỆ SPS004198 8.75 Đỗ
64 NGUYỄN CHÍ THANH KSA006545 8.75 Đỗ
65 NGUYỄN BÁ SƠN KSA006186 8.50 Đỗ
66 PHAN VĂN THÁI SPS013102 8.25 Đỗ
67 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN KSA006204 7.75 Đỗ
68 HOÀNG VŨ MINH SPS007983 7.75 Đỗ
69 NGUYỄN THẾ SƠN SPS012591 7.25 Đỗ
70 THÁI MỘNG LONG SPS007422 6.50 Đỗ
71 ĐẶNG THANH DANH SPD000687 14.75 Đỗ
72 KIM VĂN CHUNG NHS000299 14.75 Đỗ
73 LÊ PHƯỚC ĐÔ TTG001834 14.50 Đỗ
74 NGUYỄN HOÀNG DUY SPD000891 14.50 Đỗ
75 SƠN VĨNH BIÊN NHS000204 14.25 Đỗ
76 TRẦN NAM KỲ SƠN SPD005809 14.00 Đỗ
77 LÝ HOÀNG LÂM NHS001466 13.75 Đỗ
78 LÊ THANH HÙM BAL000904 13.75 Đỗ
79 ĐẶNG XUÂN QUANG SPD005448 13.75 Đỗ
80 NGUYỄN VĂN SÃN TKG004457 13.50 Đỗ
81 PHÙ KY SUỒL TKG004532 13.50 Đỗ
82 LÊ HOÀNG TUẤN NHS003736 13.25 Đỗ
83 NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUY SPD002260 13.25 Đỗ
84 TRẦN NGỌC TOÀN TCT005443 13.00 Đỗ
85 DƯƠNG HOÀNG NGÀ TKG003144 13.00 Đỗ
86 NGUYỄN VĂN NHÂN SPD004427 13.00 Đỗ
87 NGUYỄN THÁI NHÂN TTG005870 13.00 Đỗ
88 ĐẶNG QUỐC ĐẠT TTG001643 13.00 Đỗ
89 NGUYỄN MINH PHƯỚC NHS002551 12.75 Đỗ
90 NGUYỄN THANH SANG SPD005723 12.25 Đỗ
91 NGUYỄN TUẤN KIỆT TTG003831 11.75 Đỗ
92 TRIỆU MINH THÀNH NHS002928 11.75 Đỗ
93 NGUYỄN CHÍ THỨC TKG005399 11.75 Đỗ
94 DIỆP HOÀNG PHƯƠNG NHS002555 11.75 Đỗ
95 LÊ MINH TUẤN TCT005922 11.75 Đỗ
96 TRƯƠNG MINH NGHI TKG003247 11.50 Đỗ
97 MAI ANH NAM TKG003094 11.25 Đỗ
98 LƯƠNG THANH TÂM SPD005921 11.25 Đỗ
99 LÂM HỮU THẠCH TKG004684 11.25 Đỗ
100 NGUYỄN VĂN HIẾU TCT001536 11.00 Đỗ
101 NGUYỄN HOÀNG ANH TTG000230 11.00 Đỗ
102 PHẠM TRUNG HIẾU TAG002905 11.00 Đỗ
103 NGUYỄN VĂN TẬN TKG004677 11.00 Đỗ
104 HỒ QUỐC VINH SPD008337 11.00 Đỗ
105 VÕ MINH HIẾU TTG002715 10.75 Đỗ
106 TỪ VŨ LINH TKG002649 10.75 Đỗ
107 TỐNG VĂN LÊN SPD002950 10.75 Đỗ
108 NGUYỄN VĂN HẬU SPD001857 10.75 Đỗ
109 NGUYỄN VĂN TUẤN SPD007988 10.75 Đỗ
110 NGUYỄN HỒNG SƠN SPD005787 10.50 Đỗ
111 LÊ VĂN NĂM TCT002844 10.50 Đỗ
112 ĐẶNG HỮU THIỆN NHS003065 10.25 Đỗ
113 NGUYỄN ĐỨC TÀI TKG004577 10.25 Đỗ
114 PHAN GIA HUY TCT001749 10.25 Đỗ
115 NGUYỄN VŨ CA BAL000198 9.75 Đỗ
116 LÝ TRẦN THẾ HIỂN NHS000958 9.75 Đỗ
117 TRẦN NGÂN LINH SPD003179 9.75 Đỗ
118 VÕ KHÁNH VINH SPD008392 9.50 Đỗ
119 LÊ TẤN PHÁT SPD005066 9.50 Đỗ
120 NGUYỄN VIỆT THÁI BÌNH TKG000439 9.00 Đỗ
121 VÕ DUY PHÚC TTG006962 8.75 Đỗ
122 TRẦN TRUNG HIẾU SPD002025 8.25 Đỗ
123 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC TTG007013 8.00 Đỗ

 

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK# 
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học
       
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Toán Tổng điểm Kết quả
1 NGUYỄN XUÂN ĐẠT DHK001092 6.75 23.25 Đỗ
2 DƯƠNG VĂN LINH DHK003088 6.75 23.25 Đỗ
3 NGUYỄN KHẮC ĐỨC DHU001479 7.00 22.75 Đỗ
4 DƯƠNG VĂN DUY DHK000855 6.75 22.75 Đỗ
5 NGUYỄN TRƯƠNG HÙNG DHK002316 7.00 22.50 Đỗ
6 TRẦN QUANG NGỌC DHK004062 6.75 22.50 Trượt
7 TRẦN MINH HIẾU DHU002378 7.50 22.25 Trượt
8 TRẦN VĂN SỸ DHK005474 7.25 21.75 Trượt
9 BÙI ĐỨC HUY DHK002343 6.75 21.75 Trượt
10 NGUYỄN CỬU HIẾU DHU002399 6.25 21.75 Trượt
11 NGÔ QUANG THÀNH DHU007648 6.50 21.50 Trượt
12 PHẠM ANH TUẤN DHK006934 6.25 21.00 Trượt
13 TRẦN VĂN LONG DHK003380 7.00 20.75 Trượt
14 NGUYỄN VĂN HIỆP DHK001873 6.75 20.75 Trượt
15 NGÔ VĂN XUÂN ĐỨC DHK001204 6.75 20.75 Trượt
16 TRƯƠNG NHƯ THẤT DHU007974 6.50 20.50 Trượt
17 HÀ HOÀNG TIẾN DHK006391 7.25 20.25 Trượt
18 LÊ THÀNH TUÂN DHK006871 5.50 20.25 Trượt
19 LÊ PHÚ BÁ DHU000374 6.00 20.00 Trượt
20 BÙI HỮU TÀI DHK005477 5.00 19.75 Trượt
21 PHAN HỮU PHONG DHU006261 5.50 19.50 Trượt
22 NGUYỄN VĂN TOẢN DHK006490 4.75 19.50 Trượt
23 DƯƠNG PHƯỚC HUY DHU002759 5.00 18.50 Trượt
24 NGUYỄN HUY HOÀNG DHK002144 4.75 18.50 Trượt

 

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK9
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học
         
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Toán Tổng điểm Tiêu chí 
phụ
Kết quả
1 NGUYỄN TRẦN NHẬT ANH BẢO HAG000124 7.00 24.00   Đỗ
2 LÊ QUỐC TOÀN DVT004009 7.50 23.75   Đỗ
3 TRẦN HỒNG QUÂN SPD005485 7.50 22.50   Đỗ
4 NGUYỄN TRỌNG TRÍ TAG011528 7.00 22.00   Đỗ
5 TRẦN PHI HỔ TKG001857 6.00 22.00   Đỗ
6 NGUYỄN PHI KHANH TCT002018 6.25 21.75   Đỗ
7 HUỲNH CHUNG TÁ HAG001775 7.25 21.75   Đỗ
8 NGUYỄN QUÍ ĐỨC SPD001358 7.00 21.75   Đỗ
9 NGUYỄN QUANG THÁI BAL002342 6.25 21.75   Đỗ
10 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG TAG001493 6.75 21.50   Đỗ
11 HUỲNH PHƯỚC TÂN SPD005985 6.50 21.50   Đỗ
12 HUỲNH TUẤN KIỆT YCT002787 6.50 21.50   Đỗ
13 NGUYỄN MINH TIẾN TTG009564 6.50 21.50   Đỗ
14 TRẦN TRÍ ĐẠT TAG001716 6.00 21.50   Đỗ
15 TRẦN DUY TAG001297 7.25 21.25   Đỗ
16 CAO THÀNH TÂN TTG007880 7.25 21.25   Đỗ
17 NGUYỄN TRƯỜNG KHA TTG003420 7.25 21.25   Đỗ
18 VÕ MINH KHOA BAL001144 7.00 21.25   Đỗ
19 TRẦN KHÁNH DUY LPS000886 6.75 21.25 134.5 Đỗ
20 LÂM HOÀI PHƯƠNG NHS002563 6.75 21.25 128.8 Đỗ
21 NGUYỄN THẾ HÙNG TCT001695 6.75 21.25 105.2 Trượt
22 LƯU VĂN SANG TAG008755 6.50 21.25   Trượt
23 HUỲNH NGUYỄN PHÚC NGUYÊN SPD004239 6.50 21.25   Trượt
24 NGUYỄN CHÍ DŨNG TKG000829 6.25 21.25   Trượt
25 TRẦN NHỰT AN LPS000093 6.25 21.25   Trượt
26 TRẦN CÔNG TÍN TAG010951 6.25 21.25   Trượt
27 NGUYỄN TUẤN KHANH SPD002628 7.25 21.00   Trượt
28 LÊ PHẠM HOÀNG MINH SPD003573 7.25 21.00   Trượt
29 PHAN VĂN ĐỨC SPD001364 7.00 21.00   Trượt
30 NGUYỄN DUY KHA TTG003398 6.75 21.00   Trượt
31 NGUYỄN HOÀNG THẬT TAG009934 6.75 21.00   Trượt
32 LÊ HỮU TRỌNG LPS006555 6.25 21.00   Trượt
33 TRẦN DUY PHƯƠNG TCT004068 7.25 20.75   Trượt
34 HUỲNH LÊ NHẬT LINH TTG004106 7.25 20.75   Trượt
35 NGUYỄN HOÀI KHƯƠNG VLU002223 7.00 20.75   Trượt
36 ĐẶNG CÔNG TRƯỜNG TTG010531 7.00 20.75   Trượt
37 TRẦN VĂN ĐÔNG SPD001324 6.75 20.75   Trượt
38 NGUYỄN NGỌC SANG TCT004283 6.75 20.75   Trượt
39 LÊ VĂN TÀI ANH SPD000135 6.25 20.75   Trượt
40 LÊ MINH CHÍ LPS000514 6.25 20.75   Trượt
41 PHẠM DUY KHANG LPS002196 6.25 20.75   Trượt
42 KIỀU NGUYỄN QUỐC THÁI LPS005151 6.00 20.75   Trượt
43 TRƯƠNG VĂN NGỌC CHƠN TKG000591 6.00 20.75   Trượt
44 HUỲNH QUỐC PHẢI YCT004975 5.75 20.75   Trượt
45 LÊ NGUYỄN TIẾN ĐẠT LPS001092 5.25 20.75   Trượt
46 LÂM VIỆT KHÁI TCT001947 7.00 20.50   Trượt
47 VÕ TẤN HUY TTG003065 6.75 20.50   Trượt
48 HOÀNG VŨ NGHĨA TKG003259 6.75 20.50   Trượt
49 NGUYỄN TIẾN DANH SPD000695 6.50 20.50   Trượt
50 LÊ QUỐC NAM LPS003153 6.50 20.50   Trượt
51 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG TTG007117 6.50 20.50   Trượt
52 NGỤY QUỚI LONG TCT002449 6.50 20.50   Trượt
53 VÕ HOÀNG NHÂN LPS003774 6.50 20.50   Trượt
54 PHAN LÝ NHẬT BAL001859 6.50 20.50   Trượt
55 TRƯƠNG HOÀNG HỌC YCT002094 6.25 20.50   Trượt
56 VÕ MINH THIỆN HAG001943 7.75 20.25   Trượt
57 LÊ DUY NHẤT SPD004464 7.25 20.25   Trượt
58 ĐỒNG VĂN ĐƯỢC TKG001297 6.50 20.25   Trượt
59 MAI ĐỊNH CẦN DVT000259 6.00 20.25   Trượt
60 ĐẬU TUẤN SANH TKG004489 6.00 20.25   Trượt
61 LÊ THANH KHANG TAG003786 6.00 20.25   Trượt
62 NGUYỄN QUỐC THỊNH TAG010105 6.00 20.25   Trượt
63 NGUYỄN MINH LUÂN TTG004483 6.00 20.25   Trượt
64 TRỊNH THANH THIỆN TKG005064 5.75 20.25   Trượt
65 LÊ HOÀNG THÁI AN TKG000036 6.75 20.00   Trượt
66 CAO MINH HIẾU LPS001671 6.50 20.00   Trượt
67 TRƯƠNG QUỐC VIỆT QSX012988 6.50 20.00   Trượt
68 ĐẶNG NGỌC NGHIÊM TTG005436 6.00 20.00   Trượt
69 PHẠM SĨ HIỀN LPS001644 6.00 20.00   Trượt
70 PHẠM VĂN BÌNH YCT000474 7.25 19.75   Trượt
71 ĐẶNG TẤN CẢNH YCT000506 6.50 19.75   Trượt
72 TRƯƠNG QUỐC NAM LPS003188 6.25 19.75   Trượt
73 BÙI BÁ BẢO TKG000316 6.25 19.75   Trượt
74 HÀ TRỌNG TÍN NHS003383 6.00 19.75   Trượt
75 LƯƠNG TUẤN VĨ TTG011271 6.00 19.75   Trượt
76 DƯƠNG QUANG TRÍ TAG011476 5.75 19.75   Trượt
77 DƯƠNG HỒNG ĐỊNH TKG001221 5.25 19.75   Trượt
78 NGUYỄN VĂN TÀI SPD005884 6.75 19.50   Trượt
79 NGUYỄN CHÍ LINH NHS001556 6.50 19.50   Trượt
80 HỒ TẤN THÀNH SPD006179 6.25 19.50   Trượt
81 NGUYỄN VĂN CHẮM TAG000686 6.25 19.50   Trượt
82 HUỲNH VĂN PHƯỚC TTG007011 6.00 19.50   Trượt
83 NGUYỄN HỮU THUẬN TCT005039 6.00 19.50   Trượt
84 ĐÀO THANH SƠN YCT005501 5.75 19.50   Trượt
85 THÁI MINH TÍN TKG005562 5.25 19.50   Trượt
86 NGUYỄN VĂN KHA NHS001233 6.25 19.25   Trượt
87 THÁI Ý THỨC BAL002631 6.25 19.25   Trượt
88 TRẦN KHẮC HUY TTG003045 6.25 19.25   Trượt
89 HUỲNH PHÁT SUNG TTG007651 5.25 19.25   Trượt
90 NGUYỄN CHÍ THANH BAL002361 5.75 19.00   Trượt
91 HUỲNH VĂN TÀO TAG009080 5.00 19.00   Trượt
92 LÊ PHAN DIỆP KHANG TTG003486 6.00 18.50   Trượt
93 VÕ HOÀNG PHÚ TCT003921 5.50 18.50   Trượt
94 HUỲNH MINH HIẾU LPS001676 6.75 18.25   Trượt
95 LÊ HOÀI NHỚ TTG006187 6.50 18.25   Trượt
96 ĐẶNG QUỐC TOÀN TKG005609 6.00 18.25   Trượt
97 DƯƠNG THANH NHÃ SPD004333 5.50 18.25   Trượt
98 VÕ TRÍ DỈ TAG001018 6.00 18.00   Trượt
99 NGUYỄN LÂM THẮNG VLU004846 5.50 18.00   Trượt
100 LÊ PHƯỚC VINH LPS007132 4.50 18.00   Trượt
101 NGUYỄN VIỆT THÀNH LPS005236 4.50 18.00   Trượt
102 ÂU VĂN ĐẲNG TAG001763 4.75 17.75   Trượt

 

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1_DHQS_QK7
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học
       
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Toán Tổng điểm Kết quả
1 ĐÀO HUY HÙNG TDL003323 7.25 23.50 Đỗ
2 NGUYỄN QUỐC HẢI TDL002258 7.75 22.75 Đỗ
3 VŨ QUỐC KHÁNH HUI005104 6.75 22.25 Đỗ
4 NGUYỄN HOÀI SANG SPK007316 6.75 22.00 Đỗ
5 DỤNG TRUNG HỮU SPK003698 6.00 22.00 Đỗ
6 TRẦN QUỐC DUY SPS002418 8.25 21.75 Đỗ
7 BÙI CÔNG HOÀNG TDL003058 7.00 21.50 Đỗ
8 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG DTT000926 7.00 21.50 Đỗ
9 NGUYỄN CHÍ THANH KSA006548 7.00 21.50 Đỗ
10 TRIỆU HOÀNG DŨNG HUI001696 6.75 21.50 Đỗ
11 NGUYỄN ĐỨC VŨ SPS018575 6.75 21.50 Đỗ
12 NGUYỄN HỮU VĨNH QSK008788 6.75 21.50 Đỗ
13 VŨ HOÀNG THẮNG SPS013862 6.75 21.50 Đỗ
14 PHẠM HÀO HIỆP HUI003575 6.75 21.50 Đỗ
15 ĐỖ TIẾN THẮNG QST012565 6.50 21.50 Đỗ
16 TRẦN ĐĂNG CHÍ SPK000704 6.50 21.50 Đỗ
17 VY VĂN TÌNH SPS015268 6.50 21.50 Đỗ
18 NGUYỄN VĂN QUANG TDL007267 6.50 21.50 Đỗ
19 PHẠM THANH SƠN TDL007787 6.25 21.50 Đỗ
20 NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUI002526 6.25 21.50 Đỗ
21 NGUYỄN HỒNG PHÚC HUI008715 6.00 21.50 Đỗ
22 LÊ HOÀNG ANH HUI000226 8.00 21.25 Đỗ
23 BÙI TUẤN TÚ KSA008229 7.25 21.25 Đỗ
24 NGUYỄN ĐỨC TÀI HUI009894 7.25 21.25 Đỗ
25 NGUYỄN VĂN DUẨN DCT000782 7.00 21.25 Đỗ
26 HỒ QUANG TRUNG TDL010155 7.00 21.25 Đỗ
27 TRẦN VĂN TRIỀU HUI012626 6.75 21.25 Đỗ
28 NGUYỄN THANH PHONG TCT003879 6.50 21.25 Đỗ
29 NGUYỄN THIÊN LUẬT DCT003239 6.50 21.25 Đỗ
30 TRƯƠNG TRUNG HIẾU SPS004369 6.50 21.25 Đỗ
31 TRẦN ĐẮC TRỌNG HUI012815 6.25 21.25 Trượt
32 NGUYỄN QUANG HẬU SPK002410 6.25 21.25 Trượt
33 LÊ QUỐC HƯNG HUI004686 6.25 21.25 Trượt
34 NGUYỄN MẠNH TÂN TDL008014 6.25 21.25 Trượt
35 LÂM THÀNH TRÍ SGD010871 6.00 21.25 Trượt
36 NGUYỄN VŨ BẢO PHÚ DTT006558 6.00 21.25 Trượt
37 NGUYỄN TRẦN LÂM TDL004433 6.00 21.25 Trượt
38 NGUYỄN VĂN HÙNG KSA002833 6.00 21.25 Trượt
39 HOÀNG THÀNH LUÂN QSB006252 5.75 21.25 Trượt
40 NGUYỄN TRỌNG THỎA HUI011113 5.50 21.25 Trượt
41 NGUYỄN HỒNG DƯƠNG KSA001201 5.25 21.25 Trượt
42 NGUYỄN VĂN TUYỀN TDL010539 7.25 21.00 Trượt
43 NGUYỄN PHÚC LÂM HUI005440 7.00 21.00 Trượt
44 LÊ HUY HOÀNG SPS004766 7.00 21.00 Trượt
45 NGUYỄN VĂN ĐỊNH TDL001883 7.00 21.00 Trượt
46 LÊ HỮU HÀO KSA001907 6.75 21.00 Trượt
47 PHẠM THANH HOÀNG LONG TDL004988 6.75 21.00 Trượt
48 TRẦN HIỂU ĐÔNG SGD001989 6.75 21.00 Trượt
49 NGUYỄN DUY TÙNG SPK010498 6.50 21.00 Trượt
50 LÊ DOÃN HÙNG QSK002492 6.25 21.00 Trượt
51 NGUYỄN HỒNG SƠN TDL007763 6.25 21.00 Trượt
52 NINH ĐÌNH PHÚC TDL006927 6.00 21.00 Trượt
53 NGÔ THIÊN NGHĨA QSB007427 7.75 20.75 Trượt
54 GIÁP VĂN ĐỨC HUI002455 7.25 20.75 Trượt
55 NGUYỄN MINH KHÁNH SPS006135 7.25 20.75 Trượt
56 LÊ HUY HOÀNG HUI003994 7.00 20.75 Trượt
57 VÕ MINH VƯƠNG TDL011148 6.75 20.75 Trượt
58 PHÙNG VĂN SANG TDL007653 6.75 20.75 Trượt
59 MẠC QUỐC PHONG TDL006813 6.75 20.75 Trượt
60 PHẠM XUÂN PHÒNG DTT006528 6.75 20.75 Trượt
61 NGUYỄN VŨ MINH HOÀNG DTT003021 6.50 20.75 Trượt
62 DƯƠNG TRỌNG LAI SPK004072 6.25 20.75 Trượt
63 NGUYỄN VĂN ĐOÀN SPS003127 6.00 20.75 Trượt
64 LƯỜNG VIẾT HÒA QSK002292 6.00 20.75 Trượt
65 TRỊNH VĂN HƯNG KSA003075 5.75 20.75 Trượt
66 THIỆU GIA HƯNG KSA003068 5.75 20.75 Trượt
67 NGUYỄN PHI CÔNG QSK000690 7.00 20.50 Trượt
68 TĂNG BÁ TUẤN HOÀNG HUI004076 6.50 20.50 Trượt
69 TRỊNH TUẤN VĨ DCT007567 6.50 20.50 Trượt
70 PHẠM ĐĂNG HẢI KSA001816 6.50 20.50 Trượt
71 BÙI THẾ HƯNG QSB004617 6.50 20.50 Trượt
72 NGUYỄN MẠNH THÀNH KSA006633 6.25 20.50 Trượt
73 VŨ NHẬT VĂN DTT010287 6.25 20.50 Trượt
74 NGUYỄN DUY ĐIỆP QSB002457 6.00 20.50 Trượt
75 NGUYỄN VĂN NHẬT TDL006292 6.00 20.50 Trượt
76 NGUYỄN HOÀNG LINH SGD004574 6.00 20.50 Trượt
77 PHẠM HẢI ĐĂNG DCT001231 5.75 20.50 Trượt
78 PHẠM NGỌC QUANG SPK006985 5.75 20.50 Trượt
79 CÙ XUÂN VỸ HUI014341 5.50 20.50 Trượt
80 TRẦN NGỌC MINH DTT005009 7.00 20.25 Trượt
81 TRẦN MINH TRUNG HUI012985 6.50 20.25 Trượt
82 CHẾ ĐÌNH TRUNG TDL010149 6.50 20.25 Trượt
83 ĐẶNG QUANG HƯNG QSK002739 6.50 20.25 Trượt
84 NGÔ DUY TÂM SGD008523 6.25 20.25 Trượt
85 PHẠM DUY BẢO SPK000385 6.00 20.25 Trượt
86 NGUYỄN ĐÌNH LỘC SPK004732 5.75 20.25 Trượt
87 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG DTT009652 6.50 20.00 Trượt
88 NGUYỄN THẠC KHÁNH TDL004090 6.25 20.00 Trượt
89 NGUYỄN THANH DUY SGD001356 6.25 20.00 Trượt
90 ĐỖ VĂN TẤN KSA006457 6.00 20.00 Trượt
91 TRẦN VĂN TƯ TDL010605 5.75 20.00 Trượt
92 LỤC VĂN CẢNH KSA000503 5.00 20.00 Trượt
93 PHẠM THÁI HỒNG ÂN SPS000868 6.25 19.75 Trượt
94 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG DCT000674 5.75 19.75 Trượt
95 TRẦN HỮU THẮNG HUI010829 5.75 19.75 Trượt
96 NGUYỄN ĐỨC QUÝ KSA005912 5.50 19.75 Trượt
97 VŨ HOÀNG HIỆP HUI003589 7.00 19.50 Trượt
98 NGUYỄN HỮU PHƯỚC TSN005081 6.50 19.50 Trượt
99 LÊ TUẤN DŨNG TDL001345 6.25 19.50 Trượt
100 HOÀNG VĂN THÔNG KSA007115 5.75 19.50 Trượt
101 NGUYỄN VĂN SỸ HUI009846 5.25 19.50 Trượt
102 NGUYỄN CHU TOÀN SGD010430 5.00 19.50 Trượt
103 PHẠM ĐỨC HÀ QST003238 6.50 19.25 Trượt
104 TỐNG BẰNG QSK000457 5.75 19.25 Trượt
105 NGUYỄN NGỌC TIẾN TDL009422 5.50 19.25 Trượt
106 HỒ DUY HOAN SPK002951 5.50 19.25 Trượt
107 MAI VĂN TIẾN TDL009412 5.50 19.25 Trượt
108 NGUYỄN ANH HÙNG SPK003195 6.25 19.00 Trượt
109 LÝ THƯỜNG KIỆT HUI005254 6.00 19.00 Trượt
110 BÙI TIẾN CHUNG KSA000621 7.25 18.75 Trượt
111 VĂN TIẾN DŨNG DTT001250 6.25 18.75 Trượt
112 NGUYỄN NGỌC ĐỨC TÀI DTT007479 6.25 18.75 Trượt
113 ĐINH NGỌC THẾ QUANG QSB009549 6.25 18.75 Trượt
114 BÙI QUANG BẢO TDL000524 5.75 18.75 Trượt
115 NGUYỄN THÀNH MUÔN DCT003469 4.75 18.75 Trượt
116 NGUYỄN DUY HOÀNG SPS004788 5.75 18.50 Trượt
117 ĐỖ HOÀNG TRỌNG QSK008014 5.50 18.50 Trượt
118 LÊ TRƯƠNG HOÀNG NAM DCT003557 5.25 18.50 Trượt
119 NGUYỄN HỮU ĐẢM KSA001259 5.00 18.50 Trượt
120 LÊ HOÀI NAM DCT003550 6.25 18.25 Trượt
121 TRỊNH XUÂN KIỀU TDL004254 5.25 18.25 Trượt
122 HÀN VĂN TUẤN QSB013945 4.00 18.25 Trượt
123 NGUYỄN NGỌC MẠNH CƯỜNG QSB001316 5.75 18.00 Trượt
124 LÊ NGUYỄN KHÁNH HIỆP QSX003152 5.25 18.00 Trượt
125 ĐỖ MINH HUẤN TDL003271 5.00 18.00 Trượt
126 NGUYỄN TẤN SANG SPK007326 4.75 18.00 Trượt
127 NGUYỄN MINH KHÁNH SGD003926 4.50 18.00 Trượt
128 LÊ PHƯỚC NGHĨA SGD005860 5.75 17.75 Trượt
129 VÕ TRUNG NGHĨA SPS008989 5.25 17.25 Trượt
130 LÊ XUÂN TUẤN ANH QST000339 6.50 16.75 Trượt
131 MAI VĂN NGHĨA TDL005853 4.25 16.25 Trượt

 

DANH SÁCH XÉT TUYỂN BS_NV1 DHQS_QK5
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển Toán, Vật lý, Hóa học
         
STT Họ và tên thí sinh
(1)
Số báo danh
(2)
Toán Tổng điểm Tiêu chí
 phụ
Kết quả
1 PHẠM HOÀNG ĐẠT TTN002484 7.00 25.00   Đỗ
2 LUÂN CÔNG TUYỀN TTN015577 7.00 23.25   Đỗ
3 BÙI DƯƠNG HÓA DND002734 7.75 22.75   Đỗ
4 LÊ PHƯỚC ĐIỆP DDK001974 5.75 22.75   Đỗ
5 NGUYỄN TRUNG THÔNG TTN013088 6.75 22.50   Đỗ
6 TRƯƠNG HỮU THÁI HOÀNG NLS002373 6.75 22.50   Đỗ
7 NGUYỄN CẢNH HƯNG DQN003870 6.50 22.50   Đỗ
8 NGUYỄN MINH CHIẾN NLS000518 6.50 22.50   Đỗ
9 NGUYỄN XUÂN VIỆT TTN016158 6.50 22.50   Đỗ
10 LÊ PHAN NGỌC ĐỨC SPS003223 6.00 22.50   Đỗ
11 LÝ KIM CHÂU DMS000285 5.75 22.50   Đỗ
12 DƯƠNG BÁ SƠN TTN011534 8.00 22.25   Đỗ
13 LÊ HỮU THÀNH NHÂN GTS001666 8.00 22.25   Đỗ
14 PHAN VĂN TRÍ DMS003923 7.25 22.25   Đỗ
15 TRẦN HẢI ĐĂNG TTN002525 7.00 22.25   Đỗ
16 PHẠM ĐỨC MẠNH TTN007839 7.00 22.25   Đỗ
17 NGUYỄN HỮU ĐỨC DDK002115 7.00 22.25   Đỗ
18 TÔ DUY HẢO DMS000979 7.00 22.25   Đỗ
19 TRẦN HOÀNG LÂM DMS001803 6.75 22.25   Đỗ
20 PHAN MINH TIẾN DDK011400 6.75 22.25   Đỗ
21 LÊ TẤN ÁNH TTN000549 6.25 22.25   Đỗ
22 TRƯƠNG VĂN SỸ DDK009239 6.25 22.25   Đỗ
23 HỒ HỮU TRUNG TTN014996 6.25 22.25   Đỗ
24 HOÀNG VĂN CƯỜNG DMS000389 6.25 22.25   Đỗ
25 NGUYỄN VĂN ANH TTN000371 6.25 22.25   Đỗ
26 PHẠM BẢO TÍN XDT008591 6.25 22.25   Đỗ
27 LÊ KHẮC HÀO TTN003583 6.00 22.25   Đỗ
28 LƯƠNG CÔNG THỎA TTN013052 5.75 22.25   Đỗ
29 NGUYỄN THÀNH THỊNH TTN012978 5.25 22.25   Đỗ
30 Y ZÔN NIÊ TTN016829 5.25 22.25   Đỗ
31 R' CHĂM THOĂN NLS006510 5.00 22.25   Đỗ
32 CAO VĂN HOAN XDT002738 7.50 22.00   Đỗ
33 DƯƠNG NGỌC ANH TTN000104 7.50 22.00   Đỗ
34 PHẠM MINH TUYỂN DDK012897 7.50 22.00   Đỗ
35 LÊ HỒNG LINH XDT004062 7.25 22.00   Đỗ
36 ĐÀO HOÀNG LÂM TTN006487 7.00 22.00   Đỗ
37 ĐINH VĂN VŨ NLS008098 7.00 22.00   Đỗ
38 VŨ LÊ PHONG NLS005088 6.75 22.00   Đỗ
39 NGUYỄN TIẾN DŨNG TTN001892 6.75 22.00   Đỗ
40 PHAN NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG TTN002268 6.75 22.00   Đỗ
41 PHẠM VĂN LONG NLS003627 6.75 22.00   Đỗ
42 LÊ VĂN TÚ DDS008659 6.75 22.00   Đỗ
43 HỨA ĐỨC TRỌNG DMS003967 6.75 22.00   Đỗ
44 LÊ TRUNG HIẾU DMS001169 6.50 22.00   Đỗ
45 BÙI VĂN BẢO TTN000641 6.50 22.00   Đỗ
46 HÀN ANH TUẤN TTN015308 6.50 22.00   Đỗ
47 TRIỆU HỮU HÒA DMS001256 6.50 22.00   Đỗ
48 NGUYỄN MINH THƯƠNG DDS007632 6.25 22.00   Đỗ
49 TÔN CHÍ QUÂN TSN005306 6.00 22.00 117,5 Đỗ
50 HOÀNG ĐỨC HUY QSX003745 6.00 22.00 104,02 Đỗ
51 VÕ VĂN PHÚ TTN010243 6.00 22.00 97,1 Trượt
52 NGÔ XUÂN HOÀNG NLS002322 5.75 22.00   Trượt
53 LÊ ĐỨC TOÀN NLS007013 5.75 22.00   Trượt
54 NGUYỄN DUY PHÚC DMS002779 7.00 21.75   Trượt
55 LÊ HUỲNH TRUNG NLS007451 6.75 21.75   Trượt
56 HOÀNG VĂN TUẤN TTN015319 6.75 21.75   Trượt
57 PHÙNG VĂN CƯỜNG DND000877 6.75 21.75   Trượt
58 LÊ HOÀNG ĐỨC TTN002693 6.75 21.75   Trượt
59 NÔNG VĂN HIẾU TTN004382 6.75 21.75   Trượt
60 PHẠM MINH TUẤN TTN015430 6.50 21.75   Trượt
61 NGUYỄN ĐỨC TÁM NLS005907 6.50 21.75   Trượt
62 TRẦN TIẾN ĐẠI DDF000349 6.50 21.75   Trượt
63 VÕ QUỐC TÌNH TTN014099 6.50 21.75   Trượt
64 BÙI HUỲNH QUỐC BẢO DDK000360 6.25 21.75   Trượt
65 HOÀNG NGỌC DẦN DMS000421 6.25 21.75   Trượt
66 NGUYỄN TRỌNG HÙNG TTN005202 6.25 21.75   Trượt
67 CAO QUỐC DU NLS000785 6.25 21.75   Trượt
68 NGUYỄN VĂN HOÀNG XDT002805 6.00 21.75   Trượt
69 NGUYỄN VĂN CHẤT DQN000506 6.00 21.75   Trượt
70 NGUYỄN HỮU PHƯỚC TTN010379 5.75 21.75   Trượt
71 TRẦN XUÂN THIẾT DDS007061 5.75 21.75   Trượt
72 NGUYỄN CÔNG LUẬN DDS003973 5.75 21.75   Trượt
73 TRƯƠNG VIỆT THẮNG TTN012763 7.50 21.50   Trượt
74 MAI ĐOÀN GIA HUY QSB004323 7.00 21.50   Trượt
75 ĐƯỜNG ĐẠI VỸ TTN016509 6.75 21.50   Trượt
76 NGUYỄN VĂN DŨNG NLS000882 6.50 21.50   Trượt
77 LÊ MINH ĐỨC DMS000755 6.50 21.50   Trượt
78 NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG DMS003676 6.50 21.50   Trượt
79 LÊ KIM HÀO XDT002045 6.50 21.50   Trượt
80 VŨ QUANG BÌNH TTN000879 6.50 21.50   Trượt
81 NGUYỄN MẠNH DŨNG NLS000871 6.50 21.50   Trượt
82 TRƯƠNG VĂN DIÊN TTN001577 6.50 21.50   Trượt
83 NGUYỄN THÀNH TIẾN DQN010863 6.00 21.50   Trượt
84 BÙI TIẾN THÀNH TTN012199 6.00 21.50   Trượt
85 PHẠM VĂN HÒA TTN004603 6.00 21.50   Trượt
86 THIỀU HUY ĐỨC NLS001395 5.75 21.50   Trượt
87 NGUYỄN VĂN QUÝ NLS005489 5.50 21.50   Trượt
88 ĐỖ XUÂN LÂM TTN006486 7.25 21.25   Trượt
89 NGUYỄN TRUNG ĐỨC DMS000768 7.25 21.25   Trượt
90 NGUYỄN ĐỨC LỰC TTN007487 7.25 21.25   Trượt
91 TRẦN QUỐC CƯỜNG TTN001447 7.00 21.25   Trượt
92 TRẦN MAI DUY TÌNH DND008982 7.00 21.25   Trượt
93 CAO HỮU PHƯỚC NLS005181 7.00 21.25   Trượt
94 BÙI TẤT TOÀN TSN006920 6.75 21.25   Trượt
95 LÊ NGUYỄN THANH TÙNG DQN012291 6.75 21.25   Trượt
96 LÊ QUANG ANH SPS000343 6.75 21.25   Trượt
97 NGUYỄN VĂN MỪNG DQN005790 6.75 21.25   Trượt
98 PHẠM VĂN HOÀN GTS000837 6.25 21.25   Trượt
99 NGUYỄN QUỐC KHÁNH DDK004536 6.25 21.25   Trượt
100 LƯƠNG CÔNG CHÂU DQN000514 6.25 21.25   Trượt
101 TRẦN ĐẠI LÂM TTN006549 6.25 21.25   Trượt
102 PHẠM HIỆP CƯỜNG TTN001435 6.25 21.25   Trượt
103 NGUYỄN HỮU HÙNG TTN005175 6.25 21.25   Trượt
104 BÙI THANH LINH TTN006755 6.25 21.25   Trượt
105 CHÂU VĂN LỢI GTS001331 6.25 21.25   Trượt
106 LÊ QUỐC DŨNG TSN000823 6.25 21.25   Trượt
107 VĂN HUY TUẤN DND009991 6.00 21.25   Trượt
108 HỒ NGỌC ANH NHÃN NLS004599 6.00 21.25   Trượt
109 TRẦN ANH TUẤN NLS007655 6.00 21.25   Trượt
110 LÊ VIẾT THÀNH NLS006091 5.75 21.25   Trượt
111 VÕ HỮU KHOA XDT003580 5.25 21.25   Trượt
112 NGUYỄN THÀNH ĐẠT GTS000480 5.25 21.25   Trượt
113 PHẠM HÙNG HOÀNG ANH NLS000188 7.50 21.00   Trượt
114 PHAN ĐÌNH SÁNG TTN011432 7.25 21.00   Trượt
115 NGUYỄN QUỐC HUY NLS002618 7.00 21.00   Trượt
116 PHẠM ĐỨC THẮNG DDK010182 7.00 21.00   Trượt
117 NGUYỄN ANH QUÂN DMS002941 7.00 21.00   Trượt
118 NGUYỄN HỮU KHẢI TTN005981 7.00 21.00   Trượt
119 LÊ QUANG TÙNG NLS007695 7.00 21.00   Trượt
120 TRẦN TIẾN PHÁT DMS002722 6.75 21.00   Trượt
121 LÊ HỮU THƯƠNG DND008727 6.50 21.00   Trượt
122 VƯƠNG QUANG HÀO TTN003597 6.50 21.00   Trượt
123 NGUYỄN VIẾT ANH HOÀNG DND002855 6.50 21.00   Trượt
124 NGÔ VĂN TUẤN XDT009547 6.25 21.00   Trượt
125 NGUYỄN VĂN ĐẠI DND001409 6.25 21.00   Trượt
126 VÕ MINH QUANG DDF001649 6.25 21.00   Trượt
127 TRẦN TIẾN THĂNG TTN012678 6.25 21.00   Trượt
128 PHẠM VĂN TÙNG DDK012799 6.25 21.00   Trượt
129 ĐẬU TỪ NGỌC TTN008858 6.25 21.00   Trượt
130 LÊ QUANG VINH TTN016189 6.00 21.00   Trượt
131 ĐỔNG QUANG HỮU GTS001028 6.00 21.00   Trượt
132 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG XDT001363 6.00 21.00   Trượt
133 PHAN ĐÌNH TUẤN ANH TTN000385 6.00 21.00   Trượt
134 NGUYỄN THUẬN HẢI DMS000918 5.50 21.00   Trượt
135 TRẦN TUẤN KIỆT DDK004668 5.25 21.00   Trượt
136 LÊ TẤN HIỀN TSN001840 7.75 20.75   Trượt
137 NGUYỄN QUANG THÀNH DMS003277 7.50 20.75   Trượt
138 TRẦN CÔNG MINH PHÚ TTN010238 7.25 20.75   Trượt
139 NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG DDF001115 6.75 20.75   Trượt
140 NGUYỄN ĐỨC VIỆT DDK013477 6.50 20.75   Trượt
141 NGUYỄN HẢI LINH GTS001256 6.50 20.75   Trượt
142 LƯƠNG VĂN TRUNG DDK012415 6.50 20.75   Trượt
143 PHAN THANH LỘC TTN007362 6.50 20.75   Trượt
144 LÊ THANH LIÊM DDF001016 6.50 20.75   Trượt
145 LÊ DUY HƯNG NLS002764 6.25 20.75   Trượt
146 TRẦN NGỌC KHOA XDT003577 6.25 20.75   Trượt
147 NGUYỄN VĂN DÂN TTN001500 6.25 20.75   Trượt
148 LÊ QUỐC NGHĨA DDK006764 6.25 20.75   Trượt
149 NGUYỄN HOÀNG ANH TTN000257 6.25 20.75   Trượt
150 TRƯƠNG THANH HƯNG DQN003905 6.00 20.75   Trượt
151 NGẦN VĂN THÀNH TTN012241 5.75 20.75   Trượt
152 NGUYỄN TIẾN THIỆN TTN012909 5.75 20.75   Trượt
153 LÊ QUANG TRÌNH NLS007387 5.75 20.75   Trượt
154 PHAN CHÍ QUYẾT DDK008775 5.75 20.75   Trượt
155 TRÀ TẤN TỨ TTN015682 5.50 20.75   Trượt
156 PHẠM NGỌC ĐỊNH DDK002001 5.00 20.75   Trượt
157 HỒ QUỐC LĨNH DDK005496 7.00 20.50   Trượt
158 NGUYỄN DOÃN ANH TUẤN TTN015371 6.75 20.50   Trượt
159 NGUYỄN TIẾN TÂN TTN011984 6.75 20.50   Trượt
160 CHẾ VĂN TRƯỜNG DDS008593 6.50 20.50   Trượt
161 CAI NGỌC BÁU XDT000275 6.50 20.50   Trượt
162 HUỲNH VĂN HẢI DDK002505 6.50 20.50   Trượt
163 ĐẶNG ĐÌNH HIẾU DDF000639 6.25 20.50   Trượt
164 NGUYỄN DUY HỮU TTN005912 6.00 20.50   Trượt
165 HOÀNG VĂN NAM TTN008313 5.75 20.50   Trượt
166 NGUYỄN NGỌC HOÀNG TTN004816 5.50 20.50   Trượt
167 BÙI ĐỨC DUY NLS000905 5.25 20.50   Trượt
168 HUỲNH HOÀNG LĨNH XDT004239 7.25 20.25   Trượt
169 LÊ VĂN HIẾU TTN004309 6.25 20.25   Trượt
170 NGUYỄN VỸ DQN013263 6.25 20.25   Trượt
171 NGUYỄN HÙNG DŨNG TTN001883 6.25 20.25   Trượt
172 ĐẶNG QUANG ĐỨC TTN002664 6.00 20.25   Trượt
173 LÊ ĐĂNG KHOA DND003755 6.00 20.25   Trượt
174 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG NLS001467 6.00 20.25   Trượt
175 NGUYỄN NGỌC ÁNH DDS000170 5.75 20.25   Trượt
176 TRẦN PHƯỚC QUÂN DND006890 5.50 20.25   Trượt
177 TRẦN THANH THANH TTN012183 5.25 20.25   Trượt
178 LÊ ANH TUẤN DDS008733 5.25 20.25   Trượt
179 PHAN VĂN CHẸT DQN000539 5.00 20.25   Trượt
180 BÙI MẠNH HÙNG DDF000779 4.25 20.25   Trượt
181 TRẦN VĂN TIÊN DQN010798 7.75 20.00   Trượt
182 ĐOÀN MẠNH QUÂN DMS002935 7.50 20.00   Trượt
183 LÊ HOÀNG ANH KHOA TTN006134 7.00 20.00   Trượt
184 ĐẶNG CHẤN KHA DQN004061 6.50 20.00   Trượt
185 NGUYỄN NGỌC ĐANG DDS001287 6.50 20.00   Trượt
186 PHAN VĂN CHUNG TTN001240 6.25 20.00   Trượt
187 NGUYỄN THÀNH LONG GTS001314 6.25 20.00   Trượt
188 VŨ ĐOAN QUANG DND006829 6.25 20.00   Trượt
189 ĐINH TIẾN CHIẾN DND000719 6.25 20.00   Trượt
190 TRƯƠNG QUANG HÓA TTN004629 6.25 20.00   Trượt
191 NGUYỄN HỮU THƯƠNG DDF002123 6.25 20.00   Trượt
192 NGUYỄN BÁ TRUNG NGUYÊN DMS002495 6.00 20.00   Trượt
193 NGUYỄN HỮU HIỆU DQN003097 6.00 20.00   Trượt
194 NGUYỄN HỮU KHOA TTN006140 6.00 20.00   Trượt
195 NGUYỄN VĂN BÌNH DDS000347 5.50 20.00   Trượt
196 TRẦN MINH QUANG TTN010816 5.50 20.00   Trượt
197 MAI TRƯỜNG GIANG TTN002919 5.50 20.00   Trượt
198 PHẠM ĐÌNH MINH TTN008027 5.50 20.00   Trượt
199 CAO HUY THỌ TTN013004 5.25 20.00   Trượt
200 PHẠM THANH LÂM DDK004952 7.00 19.75   Trượt
201 NGUYỄN TIẾN DUY HUI001797 6.50 19.75   Trượt
202 NGUYỄN HỮU THẢO TTN012465 6.50 19.75   Trượt
203 PHẠM VĂN HUY DDK004027 6.50 19.75   Trượt
204 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG TTN001387 6.50 19.75   Trượt
205 TRẦN VĂN THƯ DDF002105 6.25 19.75   Trượt
206 NGUYỄN TRUNG NGHĨA TTN008788 6.25 19.75   Trượt
207 PHAN QUỐC HÙNG TTN005222 6.25 19.75   Trượt
208 NGUYỄN NHƯ NGỌC DDS004701 6.00 19.75   Trượt
209 LÊ THANH TÙNG DDK012777 6.00 19.75   Trượt
210 ĐOÀN NGỌC SƠN DDF001772 5.75 19.75   Trượt
211 LÊ HỮU QUẢNG TTN010835 5.75 19.75   Trượt
212 HỒ HỒNG PHI TTN010091 5.75 19.75   Trượt
213 PHẠM HỮU TOÀN NLS007032 5.75 19.75   Trượt
214 PHƯƠNG NGUYỄN THÀNH NGUYÊN TTN009150 5.50 19.75   Trượt
215 TRẦN QUANG HUY TTN005399 5.50 19.75   Trượt
216 ĐỒNG ĐẮC TUẤN DND009886 5.25 19.75   Trượt
217 NGUYỄN DUY QUANG TTN010769 5.00 19.75   Trượt
218 TRẦN VĂN ĐỨC DMS000788 4.75 19.75   Trượt
219 LÊ TỐNG TIẾN PHÁT DQN007587 6.50 19.50   Trượt
220 TRẦN NGỌC MINH XDT004741 6.50 19.50   Trượt
221 LÂM MINH TẤN NLS005983 6.25 19.50   Trượt
222 NGUYỄN DUY PHƯƠNG TTN010494 6.25 19.50   Trượt
223 PHAN NGỌC THẮNG DMS003403 6.00 19.50   Trượt
224 PHAN TẠI HIẾU XDT002566 6.00 19.50   Trượt
225 PHẠM QUỐC VIỆT DMS004294 6.00 19.50   Trượt
226 HUỲNH BÁ SAM MƠ TTN008091 5.75 19.50   Trượt
227 HUỲNH NGỌC PHƯỚC XDT006136 5.75 19.50   Trượt
228 ĐINH HỒNG QUANG NLS005368 5.50 19.50   Trượt
229 VŨ MẠNH CƯỜNG NLS000673 5.50 19.50   Trượt
230 NGUYỄN TRUNG HIẾU NLS002110 5.50 19.50   Trượt
231 VŨ HỮU HÒA TTN004620 5.25 19.50   Trượt
232 NGUYỄN THIỆN HOÀNG NLS002342 5.00 19.50   Trượt
233 NGUYỄN HOÀNG TUẤN KIỆT TSN003058 5.00 19.50   Trượt
234 NGUYỄN HỮU ĐỨC TTN002738 5.00 19.50   Trượt
235 HOÀNG LONG VŨ TTN016268 5.00 19.50   Trượt
236 VÕ THANH THỨC DQN010648 6.75 19.25   Trượt
237 HÀ MINH KIÊN DND003849 6.25 19.25   Trượt
238 THỊNH ĐỨC ANH DDF000052 6.25 19.25   Trượt
239 TRƯƠNG QUANG HUY DQN003757 6.25 19.25   Trượt
240 HOÀNG MINH HIẾU TTN004282 6.00 19.25   Trượt
241 NGÔ THANH THẢO DMS003327 6.00 19.25   Trượt
242 NGÔ VĂN QUỐC TTN010928 6.00 19.25   Trượt
243 ĐẶNG LÊ HUY DND003087 6.00 19.25   Trượt
244 LÊ TIẾN HOÀNG TTN004764 5.50 19.25   Trượt
245 PHẠM SƠN HẢI NLS001649 5.50 19.25   Trượt
246 VÕ VĂN CẢNH DDK000619 4.75 19.25   Trượt
247 MAI VĂN BẰNG DDF000103 4.25 19.25   Trượt
248 PHẠM TRẦN NAM TTN008411 7.00 19.00   Trượt
249 NGUYỄN VĂN KHIÊM DDK004565 6.25 19.00   Trượt
250 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA TTN008785 5.50 19.00   Trượt
251 HUỲNH VĂN CHUNG DQN000682 5.50 19.00   Trượt
252 TRẦN XUÂN PHƯƠNG DQN008077 5.50 19.00   Trượt
253 LÊ HỮU NHÂN XDT005363 5.50 19.00   Trượt
254 NGUYỄN VĂN LINH DMS001948 5.25 19.00   Trượt
255 PHẠM CÔNG QUÝ XDT006505 5.25 19.00   Trượt
256 NGUYỄN DUY HỒNG NLS002419 5.00 19.00   Trượt
257 LÃ QUANG ANH DND000114 7.25 18.75   Trượt
258 VŨ ĐÌNH HIẾU NLS002150 6.75 18.75   Trượt
259 HOÀNG CÔNG PHÁP NLS005022 6.00 18.75   Trượt
260 LÊ ĐÌNH PHÁT DQN007585 5.75 18.75   Trượt
261 VÕ VĂN HÙNG DMS001444 5.25 18.75   Trượt
262 NGUYỄN VĂN THIÊN TTN012867 5.25 18.75   Trượt
263 LÊ PHƯỚC DŨNG DND001091 5.00 18.75   Trượt
264 NGUYỄN KIỀU HUY HOÀNG NLS002335 4.75 18.75   Trượt
265 PHẠM VĂN ĐỊNH TTN002582 4.50 18.75   Trượt
266 HUỲNH LỘC DND004511 6.50 18.50   Trượt
267 TRẦN NGỌC THƯỞNG DMS003678 5.75 18.50   Trượt
268 HOÀNG MINH NHẬT TTN009370 5.50 18.50   Trượt
269 HUỲNH ANH MINH DDF001209 5.50 18.50   Trượt
270 ĐẶNG TRUNG KIÊN DQN004333 5.50 18.50   Trượt
271 LÊ MINH QUANG DND006768 5.25 18.50   Trượt
272 PHAN THANH SANG DDS006181 5.00 18.50   Trượt
273 NGUYỄN ĐẮC KHÁNH DUY DND001186 6.25 18.25   Trượt
274 NGUYỄN THẾ CƯỜNG DMS000396 6.25 18.25   Trượt
275 NGUYỄN THÀNH SANG TSN005548 5.25 18.25   Trượt
276 LÊ TUẤN ANH TTN000210 5.25 18.25   Trượt
277 TRẦN BÁ MINH TÂN DDF001851 5.00 18.25   Trượt
278 NGUYỄN VĂN HỒNG DDS002589 5.00 18.25   Trượt
279 MAI XUÂN TIẾN TTN013986 4.75 18.25   Trượt
280 LƯU TRƯƠNG HỮU ĐẠT DDF000362 4.50 18.25   Trượt
281 HUỲNH MINH VŨ DDS009392 4.25 18.25   Trượt
282 NGUYỄN THÀNH LAM DDF000975 4.25 18.25   Trượt
283 TRẦN VĂN HÙNG TSN002405 3.50 18.25   Trượt
284 VĂN BÁ CÔNG DDK000901 6.50 18.00   Trượt
285 NGUYỄN KHẮC TIN XDT008538 5.75 18.00   Trượt
286 HUỲNH NHẬT THIỆP DDK010359 5.50 18.00   Trượt
287 LÊ QUANG TRUNG NLS007454 4.75 18.00   Trượt
288 TRỊNH MINH ĐỨC TTN002817 4.75 18.00   Trượt
289 HOÀNG THANH NGUYÊN TTN009067 4.75 17.75   Trượt
290 LÊ TRUNG TIÊN DDS007711 4.75 17.00   Trượt
291 PHẠM VĂN THỦY DMS003580 4.25 15.75   Trượt



Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.