Trường Sỹ quan chính trị chính thức thông báo điểm chuẩn hệ dân sự năm 2017 và danh sách trúng tuyển ngành GD quốc phòng và an ninh, cụ thể như sau:
Trường Sỹ quan chính trị thông báo điểm chuẩn năm 2017
Đối tượng xét tuyển | Tổ hợp xét tuyển | Điểm chuẩn |
Thí sinh Nam | A00 | 16,75 |
C00 | 23,25 | |
D01 | 19,75 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ DÂN SỰ (ngành QP và AN) | |||||||||
1. Tổ hợp xét tuyển: Toán, Lý, Hóa | |||||||||
STT | Họ và tên thí sinh | Số báo danh | Ngày sinh | Toán | Vật lý | Hóa học | Ưu tiên | Khu vực | Tổng điểm |
1 | NGUYỄN ANH TUẤN | 21006158 | 19/04/1999 | 8 | 9.25 | 8.25 | 1.00 | 26.50 | |
2 | ĐÀM ĐỨC TƯ | 19011269 | 19/08/1998 | 8.8 | 7.75 | 7 | 1.00 | 24.50 | |
3 | LÊ XUÂN DUY | 28011333 | 25/02/1997 | 7.8 | 7.25 | 8 | 1.50 | 24.50 | |
4 | BÙI NGỌC TỈNH | 58006997 | 13/05/1994 | 7 | 7 | 6.5 | 2.00 | 1.50 | 24.00 |
5 | VŨ HỮU NHẬT | 26000575 | 09/11/1996 | 7.4 | 5.5 | 6 | 2.00 | 1.00 | 22.00 |
6 | VŨ TRUNG KIÊN | 21005785 | 12/11/1999 | 7 | 6.25 | 7.25 | 1.00 | 21.50 | |
7 | TRẦN VĂN HOÀNG | 30015742 | 12/12/1998 | 6 | 6.5 | 5.5 | 1.50 | 20.00 | |
8 | CHƯƠNG VĂN QUYẾT | 63005514 | 01/01/1999 | 4.4 | 6 | 4.5 | 2.00 | 1.50 | 18.50 |
9 | LỤC PHÚC TUẤN | 08004074 | 02/05/1998 | 5.8 | 4 | 5 | 2.00 | 1.50 | 18.25 |
10 | HÀ NGỌC TÙNG LÂM | 37004374 | 09/07/1999 | 5 | 5 | 6 | 1.00 | 17.00 | |
11 | NÔNG GIANG KHÁNH | 10008204 | 20/10/1997 | 6 | 4.5 | 2.75 | 2.00 | 1.50 | 16.75 |
2. Tổ hợp xét tuyển: Văn, Sử, Địa | |||||||||
STT | Họ và tên thí sinh | Số báo danh | Ngày sinh | Văn | Sử | Địa | Ưu tiên | Khu vực | Tổng điểm |
1 | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | 28011377 | 08/01/1998 | 7 | 8.75 | 8.75 | 2.00 | 1.50 | 28.00 |
2 | VỪ A GIỐNG | 62001578 | 07/04/1998 | 7 | 8 | 9 | 2.00 | 1.50 | 27.50 |
3 | LƯU QUANG HƯNG | 09002146 | 13/06/1999 | 8.25 | 8.5 | 7 | 2.00 | 1.50 | 27.25 |
4 | LÊ VĂN NAM | 28016918 | 12/10/1997 | 6 | 9.5 | 10 | 1.00 | 26.50 | |
5 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 31003527 | 20/10/1998 | 7.75 | 9 | 8.75 | 1.00 | 26.50 | |
6 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 12007644 | 20/01/1999 | 7.5 | 8.25 | 9.5 | 1.00 | 26.25 | |
7 | HOÀNG XUÂN TUẤN | 28021925 | 22/06/1999 | 6 | 8.75 | 10 | 1.50 | 26.25 | |
8 | LÂM QUỐC CHUẨN | 61004673 | 10/02/1999 | 6.75 | 8.75 | 9.25 | 1.50 | 26.25 | |
9 | TRIỆU TIẾN HƯƠNG | 10008194 | 12/10/1995 | 8.75 | 6.75 | 7.25 | 2.00 | 1.50 | 26.25 |
10 | LÒ XUÂN HẢI | 62000909 | 21/04/1997 | 7 | 8 | 7.75 | 2.00 | 1.50 | 26.25 |
11 | LÊ QUỐC LỊCH | 01030740 | 12/09/1999 | 8 | 8.5 | 9 | 0.50 | 26.00 | |
12 | TRƯƠNG BÁ HIỀN | 28014343 | 26/04/1996 | 7 | 9 | 9 | 1.00 | 26.00 | |
13 | QUÀNG VĂN ĐẠT | 62000888 | 09/08/1998 | 8.5 | 7.25 | 6.75 | 2.00 | 1.50 | 26.00 |
14 | LÊ VĂN NAM | 28015258 | 09/04/1997 | 7 | 9 | 8.75 | 1.00 | 25.75 | |
15 | VŨ VĂN TRƯỜNG | 28001559 | 10/12/1997 | 7.5 | 9 | 8.5 | 0.50 | 25.50 | |
16 | BÙI VĂN HÙNG | 39005961 | 03/01/1999 | 7.25 | 8.25 | 8.5 | 1.50 | 25.50 | |
17 | VŨ THANH HẢI | 25000692 | 26/01/1999 | 7.5 | 8.75 | 8.5 | 0.50 | 25.25 | |
18 | PHẠM VĂN THIỆU | 28011442 | 27/10/1997 | 5 | 9 | 7.75 | 2.00 | 1.50 | 25.25 |
19 | TRẦN QUỐC THÀNH | 28018724 | 24/07/1997 | 7.5 | 8.25 | 8.25 | 1.00 | 25.00 | |
20 | NGÔ VĂN DŨNG | 31002499 | 21/08/1998 | 6.25 | 8 | 9.25 | 1.50 | 25.00 | |
21 | TRẦN THANH TIẾN | 33008318 | 12/06/1996 | 7.25 | 7.75 | 8.5 | 1.50 | 25.00 | |
22 | NGUYỄN HẢI QUÂN | 45004612 | 01/11/1999 | 6.5 | 8.25 | 9.5 | 0.50 | 24.75 | |
23 | HOÀNG VIỆT HẢI ANH | 12000613 | 23/11/1999 | 8 | 7 | 8.25 | 1.50 | 24.75 | |
24 | QUÀNG VĂN THÀNH | 62002464 | 21/10/1997 | 6.75 | 6.75 | 7.75 | 2.00 | 1.50 | 24.75 |
25 | VŨ QUANG NHẬT | 22011439 | 03/02/1997 | 6.75 | 7.5 | 9.25 | 1.00 | 24.50 | |
26 | BÙI VĂN TIẾN | 28011450 | 17/10/1998 | 5 | 8 | 8 | 2.00 | 1.50 | 24.50 |
27 | HÀ MINH HIẾU | 14006683 | 20/06/1998 | 6.25 | 6.25 | 8.25 | 2.00 | 1.50 | 24.25 |
28 | NGUYỄN ĐÌNH THỌ | 40021482 | 08/01/1997 | 5.5 | 8 | 9 | 1.50 | 24.00 | |
29 | ĐOÀN XUÂN THẮNG | 42008228 | 07/04/1999 | 6.75 | 7.25 | 8.5 | 1.50 | 24.00 | |
30 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | 11000588 | 29/11/1999 | 7 | 5.25 | 8.25 | 2.00 | 1.50 | 24.00 |
31 | THÀO A HỒ | 62004073 | 11/06/1998 | 4.5 | 7.5 | 8.5 | 2.00 | 1.50 | 24.00 |
32 | TRANG A KHAY | 13005482 | 20/04/1997 | 7 | 6.25 | 7 | 2.00 | 1.50 | 23.75 |
33 | LƯU THÀNH KHANG | 12004074 | 14/04/1997 | 6.5 | 5.5 | 8.25 | 2.00 | 1.50 | 23.75 |
34 | VŨ ĐỨC KHẢI | 43000577 | 18/12/1999 | 6.25 | 8.5 | 7.5 | 1.50 | 23.75 | |
35 | NGUYỄN DUY NAM | 16002912 | 17/01/1999 | 6.25 | 7.5 | 9 | 1.00 | 23.75 | |
36 | NÔNG HOÀI SƠN | 05002445 | 17/06/1999 | 5.75 | 6.75 | 7.75 | 2.00 | 1.50 | 23.75 |
37 | PHAN CÔNG TRỰC | 31001764 | 22/11/1999 | 6.5 | 8 | 8 | 1.00 | 23.50 | |
38 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 28010099 | 18/08/1998 | 6.75 | 7.75 | 7.5 | 1.50 | 23.50 | |
39 | VŨ NHẬT HOÀNG | 13006511 | 06/09/1997 | 8 | 5.5 | 7.5 | 1.00 | 1.50 | 23.50 |
40 | CÀ VĂN MUÔN | 14007895 | 20/10/1998 | 5.5 | 7.5 | 7 | 2.00 | 1.50 | 23.50 |
41 | VŨ TIẾN NAM | 15009232 | 19/03/1998 | 6.5 | 7 | 8.25 | 1.50 | 23.25 | |
42 | CÀ VĂN TƯƠI | 14003084 | 03/12/1998 | 6.25 | 6 | 7.5 | 2.00 | 1.50 | 23.25 |
3. Tổ hợp xét tuyển: Toán, Văn, tiếng Anh | |||||||||
STT | Họ và tên thí sinh | Số báo danh | Ngày sinh | Toán | Văn | Tiếng Anh | Ưu tiên | Khu vực | Tổng điểm |
1 | DANH TIỀN | 60001801 | 20/11/1997 | 5.6 | 7 | 3.6 | 2.00 | 1.50 | 19.75 |
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen
Đợt thi thứ 4 kì thi Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2024 đã chính thức được diễn ra ngày 28/4. Hãy cùng Tuyensinh247.com lắng nghe xem các bạn thí sinh nói gì về đợt thi này nhé!