Chi tiết điểm chuẩn và danh sách trúng tuyển được câp nhật dưới đây
I. ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NĂM 2016
1. Điểm chuẩn trúng tuyển Miền Bắc ( từ Quảng Bình trở ra)
Tổng điểm 24.50 điểm, xét tiêu chí phụ 1, điểm môn Hóa đạt 7.00 điểm trở lên.
STT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Thứ tự nguyện vọng |
Kết quả thi |
Điểm ưu tiên |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
Tổng điểm |
1 |
THÂN VĂN ĐOÀN |
KHA001476 |
D860218 |
25.75 |
1.50 |
8.25 |
8.80 |
8.80 |
27.25 |
2 |
NGUYỄN PHÚC ĐẢO |
KHA001364 |
D860218 |
23.50 |
3.00 |
7.00 |
8.20 |
8.40 |
26.50 |
3 |
NGUYỄN KỲ THỌ |
DHS014425 |
D860218 |
26.00 |
0.50 |
9.25 |
8.60 |
8.20 |
26.50 |
4 |
NGUYỄN VĂN VĨ |
GHA006757 |
D860218 |
25.25 |
1.00 |
8.75 |
8.00 |
8.40 |
26.25 |
5 |
ĐỖ ĐẠI DƯƠNG |
TND001252 |
D860218 |
25.50 |
0.50 |
8.25 |
8.40 |
8.80 |
26.00 |
6 |
PHÙNG BÁ KIÊN |
HDT008560 |
D860218 |
22.50 |
3.50 |
7.00 |
8.20 |
7.40 |
26.00 |
7 |
ĐỖ QUỐC TRÍ |
DCN013575 |
D860218 |
24.75 |
1.00 |
8.25 |
7.80 |
8.60 |
25.75 |
8 |
MAI DANH SƠN |
HDT014486 |
D860218 |
24.75 |
1.00 |
8.00 |
8.80 |
8.00 |
25.75 |
9 |
ĐẬU ANH HÀO |
TDV005096 |
D860218 |
23.25 |
2.50 |
7.25 |
9.00 |
7.00 |
25.75 |
10 |
NGUYỄN TÀI TRƯỜNG |
DCN013846 |
D860218 |
24.50 |
1.00 |
7.75 |
8.00 |
8.80 |
25.50 |
11 |
VŨ XUÂN LỢI |
HDT010312 |
D860218 |
24.00 |
1.50 |
7.50 |
8.20 |
8.40 |
25.50 |
12 |
PHẠM KHẮC SƠN |
HDT014592 |
D860218 |
24.00 |
1.50 |
8.00 |
7.80 |
8.20 |
25.50 |
13 |
NGÔ PHƯƠNG NAM |
SP2003596 |
D860218 |
24.50 |
1.00 |
8.25 |
8.20 |
8.00 |
25.50 |
14 |
TỐNG VĂN VŨ |
HDT019948 |
D860218 |
24.00 |
1.50 |
8.75 |
7.60 |
7.60 |
25.50 |
15 |
LÊ QUANG TRƯỜNG |
TND007888 |
D860218 |
22.50 |
3.00 |
7.25 |
7.80 |
7.40 |
25.50 |
16 |
VŨ VĂN PHÚC |
HDT013009 |
D860218 |
24.25 |
1.00 |
8.75 |
8.60 |
6.80 |
25.25 |
17 |
VŨ MINH HIẾU |
TDV006321 |
D860218 |
22.75 |
2.00 |
6.25 |
8.00 |
8.60 |
24.75 |
18 |
NGUYỄN MINH TRÍ |
TMA005687 |
D860218 |
23.75 |
1.00 |
8.00 |
7.40 |
8.40 |
24.75 |
19 |
VŨ DUY VƯƠNG |
HDT019990 |
D860218 |
23.75 |
1.00 |
8.25 |
7.40 |
8.20 |
24.75 |
20 |
LƯU ĐÌNH QUANG |
TMA004364 |
D860218 |
24.25 |
0.50 |
8.75 |
7.40 |
8.20 |
24.75 |
21 |
ĐẶNG QUỐC DŨNG |
SPH001784 |
D860218 |
24.25 |
0.50 |
8.25 |
8.20 |
7.80 |
24.75 |
22 |
NGUYỄN VĂN LINH |
HVN005433 |
D860218 |
23.75 |
1.00 |
8.00 |
8.00 |
7.80 |
24.75 |
23 |
NGUYỄN MẠNH DUNG |
SP2000782 |
D860218 |
23.75 |
1.00 |
8.50 |
7.60 |
7.60 |
24.75 |
24 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
THV000679 |
D860218 |
23.25 |
1.50 |
8.25 |
7.60 |
7.40 |
24.75 |
25 |
LÊ DOÃN HÙNG |
GHA002414 |
D860218 |
23.50 |
1.00 |
7.50 |
7.40 |
8.60 |
24.50 |
26 |
PHAN ĐỨC ĐẠI |
TDV003319 |
D860218 |
23.00 |
1.50 |
7.00 |
7.80 |
8.20 |
24.50 |
27 |
PHÙNG HỮU ĐẠT |
MDA001018 |
D860218 |
23.00 |
1.50 |
7.50 |
7.40 |
8.00 |
24.50 |
28 |
LÊ CÔNG LẬP |
HDT008888 |
D860218 |
23.50 |
1.00 |
7.50 |
8.00 |
8.00 |
24.50 |
29 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
HDT006491 |
D860218 |
23.00 |
1.50 |
7.25 |
8.00 |
7.80 |
24.50 |
30 |
LÊ MINH ĐỨC |
TDV003857 |
D860218 |
23.50 |
1.00 |
8.00 |
7.80 |
7.60 |
24.50 |
31 |
LÊ VĂN TIẾN |
YTB012273 |
D860218 |
23.50 |
1.00 |
8.50 |
7.80 |
7.20 |
24.50 |
32 |
BÙI VĂN DUY |
THP000446 |
D860218 |
21.00 |
3.50 |
6.50 |
7.20 |
7.20 |
24.50 |
33 |
HOÀNG THUỶ QUÂN |
TDV014535 |
D860218 |
24.00 |
0.50 |
8.50 |
8.20 |
7.20 |
24.50 |
34 |
HÀ VIỆT HOÀNG |
HDT006429 |
D860218 |
22.50 |
2.00 |
7.50 |
8.00 |
7.00 |
24.50 |
35 |
LÊ HỮU ĐẠT |
DHK001056 |
D860218 |
23.00 |
1.50 |
8.00 |
8.00 |
7.00 |
24.50 |
STT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Thứ tự nguyện vọng |
Kết quả thi |
Điểm ưu tiên |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
Tổng điểm |
1 |
VŨ THÁI BÌNH DƯƠNG |
TAG001545 |
D860218 |
20.25 |
3.50 |
6.75 |
6.80 |
6.60 |
23.75 |
2 |
PHẠM HỒNG ANH |
DDS000121 |
D860218 |
22.25 |
1.50 |
7.00 |
8.60 |
6.60 |
23.75 |
3 |
VÕ HOÀNG DƯỢC |
TCT000843 |
D860218 |
23.00 |
0.50 |
7.75 |
7.80 |
7.40 |
23.50 |
4 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
NLS000881 |
D860218 |
21.75 |
1.50 |
6.25 |
7.80 |
7.80 |
23.25 |
5 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
TTN005346 |
D860218 |
21.50 |
1.50 |
7.75 |
6.60 |
7.20 |
23.00 |
6 |
GIAO TẤN PHÚC |
DMS002770 |
D860218 |
21.25 |
1.50 |
7.25 |
8.00 |
6.00 |
22.75 |
7 |
VÕ HỮU CÔNG |
DQN000757 |
D860218 |
21.75 |
0.50 |
6.75 |
7.60 |
7.40 |
22.25 |
8 |
NGUYỄN HOÀI ÂN |
XDT000169 |
D860218 |
20.75 |
1.50 |
6.25 |
7.80 |
6.80 |
22.25 |
9 |
NGUYỄN ANH CHUNG |
DQN000685 |
D860218 |
21.25 |
1.00 |
7.75 |
6.80 |
6.60 |
22.25 |
10 |
THÁI BÁ BẢO LONG |
TDL004994 |
D860218 |
20.50 |
1.50 |
7.00 |
6.40 |
7.20 |
22.00 |
11 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
DHU004209 |
D860218 |
20.50 |
1.50 |
6.75 |
7.80 |
6.00 |
22.00 |
12 |
LÊ TẤN TÀI |
TTN011770 |
D860218 |
19.50 |
2.50 |
7.00 |
7.00 |
5.60 |
22.00 |
13 |
TRẦN CÔNG TUYỀN |
NLS007749 |
D860218 |
20.25 |
1.50 |
6.75 |
7.80 |
5.80 |
21.75 |
14 |
MUỘN QUANG ĐẠT |
DDF000363 |
D860218 |
20.00 |
1.50 |
6.50 |
6.80 |
6.60 |
21.50 |
15 |
CAO ĐĂNG HUỀ |
DHU002663 |
D860218 |
19.75 |
1.50 |
6.50 |
7.20 |
6.00 |
21.25 |
Ban TSQS Trường Sĩ quan Phòng hóa, Sơn Đông - Sơn Tây - Hà Nội.
Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Nông lâm TP.HCM vừa công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn) phương thức xét điểm kỳ thi đánh giá năng lực ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2024.
Năm 2024, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai sử dụng 03 phương thức xét tuyển cho tất cả các ngành đào tạo bậc đại học chính quy với các tổ hợp môn tương ứng.
Trường Đại học FPT tuyển sinh Hệ đại học chính quy năm 2024 theo phương thức Xét tuyển thẳng và Xét kết quả xếp hạng học sinh THPT năm 2024 như sau:
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM vào HUFLIT là từ 500 điểm (theo thang điểm 1.200) cho 18 ngành đào tạo.