Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
D520201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thông tin
|
D480201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kĩ thuật công trình xây dựng
|
D580201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông
|
D580205 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kĩ thuật cơ - điện tử
|
D520114 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kĩ thuật cơ khí
|
D520103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật môi trường
|
D520320 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kiến trúc
|
D580102 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ -Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ |
|
Kinh tế xây dựng
|
D580301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ sinh học
|
D420201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D520216 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Thiết kế nội thất
|
D210405 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ -Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ |
|
Thiết kế thời trang
|
D210404 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ -Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ |
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Quản trị khách sạn
|
D340107 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
D340109 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Kế toán
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
D510205 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Marketing
|
D340115 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Luật Kinh tế
|
D380107 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ -Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ |
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
|
Tâm lý học
|
D310401 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin
|
C480201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
C510406 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ sinh học
|
C420201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Tiếng Anh
|
C220201 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Thiết kế thời trang
|
C210404 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ -Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ |
|
Thiết kế nội thất
|
C210405 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ -Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C340103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Quản trị khách sạn
|
C340107 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
C340109 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C510201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
|
C510203 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
C510303 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kế toán
|
C340301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
|
|