Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
420 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
410 |
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
420 |
Kỹ thuật công nghiệp
|
D510603 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
80 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
270 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D510201 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
180 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô
|
D510205 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
300 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
D510206 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
130 |
Công nghệ in
|
D510501 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
100 |
Công nghệ thông tin
|
D480201 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
270 |
Công nghệ may
|
D540204 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
180 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
D510102 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
270 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406 |
- Toán, HOÁ HỌC, Vật lí - Toán, HOÁ HỌC, Sinh học - Toán, HOÁ HỌC, Tiếng Anh |
130 |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính
|
D510304 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
120 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D510303 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
130 |
Quản lý công nghiệp
|
D510601 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
100 |
Công nghệ thực phẩm
|
D540101 |
- Toán, HOÁ HỌC, Vật lí - Toán, HOÁ HỌC, Sinh học - Toán, HOÁ HỌC, Tiếng Anh |
150 |
Kế toán
|
D340301 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
150 |
Kinh tế gia đình
|
D810501 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Hoá học, Sinh học - TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
60 |
Thiết kế thời trang
|
D210404 |
- Toán, Văn, VẼ - Toán, Tiếng Anh, VẼ |
60 |
Sư phạm tiếng Anh
|
D140231 |
-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH |
100 |
Công nghệ xây dựng công trình giao thông
|
D580205 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh - TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
100 |
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
Công nghệ chế tạo máy
|
C510202 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
C510205 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
Công nghệ may
|
C540204 |
- TOÁN, Vật lí, Hoá học - TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
|