Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Khoa học máy tính
|
D480101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Tiếng Anh, Hoá học |
200 |
Toán ứng dụng
|
D460112 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Tiếng Anh, Hoá học |
80 |
Thống kê
|
D460201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Tiếng Anh, Hoá học |
80 |
Kỹ thuật điện, điện tử
|
D520201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí |
160 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí |
120 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D520216 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí |
120 |
Bảo hộ lao động
|
D850201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học |
160 |
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí |
150 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
D580205 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí |
80 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học |
120 |
Quy hoạch vùng và đô thị
|
D580105 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Vật lí, Vẽ mĩ thuật -Toán, Ngữ văn, Vẽ mĩ thuật |
100 |
Kiến trúc
|
D580102 |
-Toán, Vật lí, Vẽ mĩ thuật -Toán, Ngữ văn, Vẽ mĩ thuật |
160 |
Kỹ thuật hóa học
|
D520301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học |
160 |
Khoa học môi trường
|
D440301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học |
120 |
Công nghệ sinh học
|
D420201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Ngữ văn, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học |
150 |
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
180 |
Kế toán
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
180 |
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
320 |
Quan hệ lao động
|
D340408 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
120 |
Xã hội học
|
D310301 |
-Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
80 |
Công tác xã hội
|
D760101 |
-Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
80 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch và dịch vụ lữ hành)
|
D220113 |
-Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
150 |
Ngôn ngữ Anh
|
D220201 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Ngữ văn, Tiếng Anh, Vật lí |
160 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc -Ngữ văn, Tiếng Anh, Vật lí -Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc, Vật lí |
210 |
Thiết kế công nghiệp
|
D210402 |
-Ngữ văn, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật; -Toán, Ngữ văn, Vẽ trang trí màu; -Toán, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật |
120 |
Thiết kế đồ họa
|
D210403 |
-Ngữ văn, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật; -Toán, Ngữ văn, Vẽ trang trí màu; -Toán, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật |
120 |
Thiết kế thời trang
|
D210404 |
-Ngữ văn, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật; -Toán, Ngữ văn, Vẽ trang trí màu; -Toán, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật |
120 |
Thiết kế nội thất
|
D210405 |
-Ngữ văn, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật; -Toán, Ngữ văn, Vẽ trang trí màu; -Toán, Vẽ trang trí màu, Vẽ hình họa mĩ thuật |
160 |
Quản lý thể dục thể thao
|
D220343 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Sinh học, Năng khiếu -Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu |
70 |
Kinh doanh quốc tế
|
D340120 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Vật lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
150 |
Luật
|
D380101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Tiếng Anh, Vật lí -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
220 |
|