Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin
|
D480201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Vật lí, Ngữ văn |
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Vật lí, Ngữ văn |
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Tâm lí học
|
D310401 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Hoá học, Sinh học -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
Văn học
|
D220330 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh -Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Địa lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
Việt Nam học
|
D220114 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh -Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
Quản trị khách sạn
|
D340107 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Xã hội học
|
D310301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Văn hóa học
|
D220340 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh -Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
Đông phương học
|
D220213 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
Thanh nhạc
|
D210205 |
-Ngữ văn, Năng khiếu |
|
Piano
|
D210208 |
-Ngữ văn, Năng khiếu |
|
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Tin học ứng dụng
|
C480202 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Vật lí, Ngữ văn |
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C340103 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
Tiếng Anh
|
C220201 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Địa lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Vật lí, Ngữ văn |
|
Quản trị khách sạn
|
C340107 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Địa lí |
|
|