Danh sách 100 thí sinh có điểm cao nhất khối B năm 2016

Top 100 thủ khoa khối B năm 2016. Thí sinh có điểm cao nhất là em Nguyễn Tiến Dũng đạt 29.15 điểm có SBD: TDV002903 (Toán 9.75, Hóa 9.8, Sinh 9.6).

Top 100 thí sinh có điểm thi khối B cao nhất năm 2016

Xếp hạng Tổng điểm Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm thi các môn
1 29,15 TDV002903 NGUYỄN TIẾN DŨNG 17/02/1998 Toán:   9.75   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.30
2 28,7 TLA006868 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 27/01/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 3.75   Hóa học: 9.8   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 6.53
3 28,7 SKH002840 TRẦN THỊ THU HUỆ 14/02/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.88
4 28,65 SPS013863 VŨ TOÀN THẮNG 02/06/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.25
5 28,65 LPH001686 ĐÀO THANH MAI 02/01/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.80
6 28,5 THV001136 NGUYỄN MINH ĐỨC 08/01/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 5.75   Hóa học: 9.6   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 4.6
7 28,5 VLU000735 LÊ PHAN NHẬT DUY 22/03/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 6   Vật lí: 7.4   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 4.85
8 28,5 TLA002895 NGUYỄN HOÀNG GIANG 16/09/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 3.5   Hóa học: 9.8   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.38
9 28,5 KQH002917 NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/11/1997 Toán:   9.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20
10 28,45 DQN004300 LÊ THÁI THANH KHUÊ 25/02/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.08
11 28,45 SPS006473 DƯƠNG HOÀNG TRUNG KIÊN 27/11/1997 Toán:   9.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40
12 28,45 SKH005118 TRẦN HUY PHAN 27/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:  10.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   7.43
13 28,4 HVN002544 NGUYỄN HOÀNG HẢI 20/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.05
14 28,4 DHU008714 LÊ NHẬT TIẾN 12/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   8.40   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.93
15 28,4 DHT004424 NGUYỄN TRẦN SƠN 16/07/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.75
16 28,3 HDT017896 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/11/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.38
17 28,25 SPS008801 VÕ MINH THÙY NGÂN 22/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   7.30
18 28,25 DQN003373 UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG 04/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40
19 28,25 HDT005634 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 17/03/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Vật lí:   5.80   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   5.30
20 28,25 QSB003889 NGUYỄN XUÂN NHỚ HOÀI 24/01/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   8.30
21 28,2 KQH010851 ĐOÀN THỊ MINH PHƯƠNG 17/06/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   3.70
22 28,2 DDK004625 LÊ DUY KHƯƠNG 22/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.88
23 28,2 TDV019916 TRẦN QUỐC TRƯỜNG 02/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.20
24 28,15 TAG010328 HUỲNH HIỆP THUẬN 16/04/1998 Toán:   9.75   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   8.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.40
25 28,1 TDV011224 HÀ TRÍ MẠNH 10/09/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   6.58
26 28,1 BKA008053 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 21/05/1997 Toán: 9.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6
27 28,05 VLU003645 TRẦN CAO NHIỆM 03/10/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 7.5   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 8.18
28 28,05 HVN003507 NGUYỄN VĂN HOAN 03/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   7.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.00
29 28,05 HVN002108 NGUYỄN VĂN ĐỨC 04/12/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.25
30 28,05 SPS007612 NGHIÊM DƯƠNG LUÂN 02/03/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.48
31 28,05 SPS001044 PHẠM ĐĂNG NHẤT BẢO 09/06/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   6.50
32 28,05 KHA001464 VŨ VĂN ĐỊNH 01/04/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 6   Vật lí: 8.2   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 2.48
33 28 TTG002611 TRẦN THẢO HIỆP 09/01/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   5.80
34 28 DDK010727 ĐỖ THỊ THANH THỦY 16/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.50   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   5.43
35 28 TDV014628 PHẠM NHẬT QUÂN 02/09/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   4.50
36 28 HUI001631 HOÀNG ANH DŨNG 10/03/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.33
37 28 SKH005840 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 12/08/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Vật lí:   8.80   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   4.40
38 28 DCT000856 HỒ THANH DUY 09/12/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   6.20   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   5.65
39 27,95 TDV000360 HOÀNG THỊ VÂN ANH 20/01/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   2.75
40 27,9 DQN011015 NGUYỄN THỊ TÌNH 25/10/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   8.25   Vật lí:   9.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   5.75
41 27,9 SP2002670 ĐỖ VĂN KHANG 29/07/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 4.5   Vật lí: 9.4   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.93
42 27,9 HDT003136 LÊ THỊ DUYÊN 17/04/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   8.00   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   2.25
43 27,85 SP2003288 NGUYỄN TIẾN LỢI 24/01/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 5   Vật lí: 7.4   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.85
44 27,85 SPS014251 NGUYỄN TẤN THÔNG 10/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   4.43
45 27,85 SPS011536 NGUYỄN HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 15/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.25   Vật lí:   5.20   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.53
46 27,85 SPS010386 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 23/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   8.78
47 27,85 YTB008628 BÙI THỊ NGỌC 26/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.58
48 27,85 DHS014368 TRẦN HỮU THIỆN 02/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   3.48
49 27,85 SPS002661 TRẦN BÌNH DƯƠNG 16/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   8.60   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.35
50 27,85 TDV009303 NGUYỄN VŨ LÂM 10/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.18
51 27,85 TLA007250 NGUYỄN ĐỨC MINH 19/10/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 3.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 3.23
52 27,85 SKH001486 HOÀNG NGỌC ANH ĐỨC 17/02/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Vật lí:   9.20   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   2.33
53 27,85 KSA004285 LÊ HỒNG MINH 26/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   3.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.00
54 27,8 DQN009291 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11/02/1997 Toán:   9.00   Vật lí:   7.60   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20
55 27,8 SPS008135 TRẦN HÀ MINH 02/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   7.65
56 27,8 TLA003910 ĐỖ TRUNG HIẾU 05/12/1998 Toán: 9   Ngữ văn: 5.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 4.7
57 27,8 TDV010466 BÙI NGUYÊN LONG 01/08/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.75
58 27,8 KSA007867 TRẦN THÙY TRANG 07/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   3.35
59 27,8 TDV002644 NGUYỄN THỊ DUNG 09/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   6.60   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.83
60 27,8 QSB006116 PHẠM KIM LONG 27/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.25
61 27,8 HUI002847 ĐẶNG NGUYỄN MINH HẢI 18/08/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Vật lí:   6.00   Hóa học:  10.00   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   2.90
62 27,75 HDT013925 LÊ THIỆU QUYẾT 15/12/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   1.88
63 27,75 DHU003332 TRẦN VĂN KHÁNH 05/02/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.50   Vật lí:   7.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80
64 27,75 BKA002277 ĐẶNG QUANG DƯƠNG 07/09/1998 Toán: 9.75   Ngữ văn: 6   Vật lí: 9.6   Hóa học: 9.6   Sinh học: 8.4   Tiếng Anh: 2.55
65 27,75 DCT002559 HUỲNH LÊ ĐĂNG KHOA 21/05/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   2.75   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   5.48
66 27,7 TDV000476 NGÔ THỊ NGỌC ANH 23/10/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.40   Tiếng Anh:   4.18
67 27,65 SP2001770 PHÙNG MINH HIỂN 28/06/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 2   Vật lí: 7.8   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 4.3
68 27,65 DDS008557 TRẦN VĂN TRUNG 06/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   8.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.13
69 27,65 DQN006605 TRẦN HIỆP NGUYÊN 01/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   6.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.20
70 27,65 DDS006679 NGUYỄN THỊ THAO 05/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.60   Tiếng Anh:   5.03
71 27,65 TLA008509 HOÀNG MINH PHÁT 26/12/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 3.75   Vật lí: 9.2   Hóa học: 9   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 4.6
72 27,65 YTB010536 NGUYỄN ĐÌNH TẠO 11/03/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   8.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.63
73 27,65 DND009149 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 10/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   7.08
74 27,65 DQN000938 TRẦN THỊ DIỄM 02/04/1997 Toán:   9.25   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40
75 27,65 DHS018035 PHẠM THỊ YẾN 27/02/1997 Toán:   9.25   Vật lí:   9.40   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00
76 27,65 TSN002038 TRẦN LÊ HOÀNG HIẾU 06/04/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.62
77 27,65 TDV020947 LÊ THỊ CẨM VÂN 15/01/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.00   Vật lí:   7.60   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   4.20
78 27,65 TTN009861 TRƯƠNG QUANG NINH 11/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   3.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00
79 27,65 KSA005535 MAI LÊ THÀNH PHÚC 16/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   6.43
80 27,65 SKH007224 NGUYỄN THANH TÙNG 13/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   7.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.43
81 27,65 SKH007110 TRẦN ANH TÚ 27/10/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   6.60   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   3.38
82 27,6 SPH005006 KHUẤT TRUNG KIÊN 23/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   9.00   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.50
83 27,6 SPS005447 TRỊNH QUANG HUY 04/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   4.25   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   7.62
84 27,6 DTT003887 TRẦN PHẠM MINH KHÔI 27/01/1998 Toán: 9   Ngữ văn: 6   Hóa học: 8.8   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 5.28
85 27,6 TND007580 KIỀU BẢO TRANG 30/11/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.75   Vật lí:   6.60   Hóa học:  10.00   Sinh học:   8.60   Tiếng Anh:   3.30
86 27,6 DTT006171 TRẦN HỒNG NHUNG 20/03/1998 Toán: 9   Ngữ văn: 7.25   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 7.48
87 27,6 LNH005433 NGUYỄN THỊ THU THỦY 05/12/1997 Toán:   9.00   Vật lí:   8.40   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40
88 27,6 KQH004506 ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN 05/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   6.20   Hóa học:   8.60   Sinh học:  10.00   Tiếng Anh:   6.25
89 27,6 SPK005626 LÊ TRẦN BẢO NGỌC 22/10/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   8.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   5.96
90 27,6 MDA001850 LÊ THỊ HOA 20/06/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   4.10
91 27,6 QSB005140 QUÝ KHOA 03/01/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.88
92 27,6 DCT003493 NGUYỄN THỊ TÔ MY 12/11/1997 Toán:   9.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60
93 27,6 DHK004119 TRƯƠNG NHẤT NGUYÊN 02/04/1998 Toán:   8.00   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   4.40   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.60
94 27,55 YTB013697 PHẠM THỊ MỸ UYÊN 04/07/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.53
95 27,55 VLU000442 LÊ MINH CHÂU 20/02/1998 Toán: 8.75   Ngữ văn: 7.25   Hóa học: 9   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 5.95
96 27,55 YTB005877 NGUYỄN THANH HƯƠNG 14/10/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   8.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.10
97 27,55 KQH012984 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 12/06/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.75   Vật lí:   4.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.08
98 27,55 DCT002815 TRƯƠNG HIẾU LIÊM 02/09/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.25   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   6.25
99 27,5 THV003797 NGUYỄN THÀNH NAM 13/06/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 5.5   Hóa học: 9.2   Sinh học: 8.8   Tiếng Anh: 1.88
100 27,5 SPS008552 DƯƠNG KIM NGÂN 11/10/1998 Toán:   8.50   Ngữ văn:   7.25   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   8.05

Tuyensinh247.com

  • Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A năm 2016

    Danh sách 100 thí sinh có điểm thi THPT Quốc gia năm 2016 khối A: Toán - Lý - Hóa cao nhất. Theo đó, khối A năm nay, thí sinh dẫn đầu là em Trần Quỳnh Trang đạt 29.4 điểm.

  • Điểm sàn đánh giá năng lực 2024 - Tất cả các trường

    Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.

  • Những lưu ý quan trọng đối với thí sinh xét tuyển Đại học 2024

    Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...

  • Thông tin tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng Thiết giáp 2024

    Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.

  • Danh sách phương thức xét tuyển Đại học 2024

    Theo quy định của Bộ GD năm 2024 có tất cả 20 phương thức xét tuyển. Dưới đây là mã phương thức, tên phương thức được sử dụng xét tuyển Đại học năm 2024.