Top 100 thủ khoa khối B năm 2016. Thí sinh có điểm cao nhất là em Nguyễn Tiến Dũng đạt 29.15 điểm có SBD: TDV002903 (Toán 9.75, Hóa 9.8, Sinh 9.6).
Top 100 thí sinh có điểm thi khối B cao nhất năm 2016
Xếp hạng | Tổng điểm | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm thi các môn |
1 | 29,15 | TDV002903 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 17/02/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.30 |
2 | 28,7 | TLA006868 | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | 27/01/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 9.8 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 6.53 |
3 | 28,7 | SKH002840 | TRẦN THỊ THU HUỆ | 14/02/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 3.88 |
4 | 28,65 | SPS013863 | VŨ TOÀN THẮNG | 02/06/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 5.25 |
5 | 28,65 | LPH001686 | ĐÀO THANH MAI | 02/01/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.80 |
6 | 28,5 | THV001136 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 08/01/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 9.6 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 4.6 |
7 | 28,5 | VLU000735 | LÊ PHAN NHẬT DUY | 22/03/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 9.4 Sinh học: 9.6 Tiếng Anh: 4.85 |
8 | 28,5 | TLA002895 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 16/09/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 9.8 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3.38 |
9 | 28,5 | KQH002917 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 10/11/1997 | Toán: 9.50 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.20 |
10 | 28,45 | DQN004300 | LÊ THÁI THANH KHUÊ | 25/02/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 5.08 |
11 | 28,45 | SPS006473 | DƯƠNG HOÀNG TRUNG KIÊN | 27/11/1997 | Toán: 9.25 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.40 |
12 | 28,45 | SKH005118 | TRẦN HUY PHAN | 27/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 7.43 |
13 | 28,4 | HVN002544 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 20/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.05 |
14 | 28,4 | DHU008714 | LÊ NHẬT TIẾN | 12/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 5.93 |
15 | 28,4 | DHT004424 | NGUYỄN TRẦN SƠN | 16/07/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 3.75 |
16 | 28,3 | HDT017896 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 20/11/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.38 |
17 | 28,25 | SPS008801 | VÕ MINH THÙY NGÂN | 22/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.30 |
18 | 28,25 | DQN003373 | UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG | 04/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40 |
19 | 28,25 | HDT005634 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 17/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.30 |
20 | 28,25 | QSB003889 | NGUYỄN XUÂN NHỚ HOÀI | 24/01/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 8.30 |
21 | 28,2 | KQH010851 | ĐOÀN THỊ MINH PHƯƠNG | 17/06/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 3.70 |
22 | 28,2 | DDK004625 | LÊ DUY KHƯƠNG | 22/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 2.88 |
23 | 28,2 | TDV019916 | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | 02/05/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 3.20 |
24 | 28,15 | TAG010328 | HUỲNH HIỆP THUẬN | 16/04/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.40 |
25 | 28,1 | TDV011224 | HÀ TRÍ MẠNH | 10/09/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.58 |
26 | 28,1 | BKA008053 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 21/05/1997 | Toán: 9.5 Hóa học: 9 Sinh học: 9.6 |
27 | 28,05 | VLU003645 | TRẦN CAO NHIỆM | 03/10/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 9.4 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 8.18 |
28 | 28,05 | HVN003507 | NGUYỄN VĂN HOAN | 03/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 2.00 |
29 | 28,05 | HVN002108 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 04/12/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 2.25 |
30 | 28,05 | SPS007612 | NGHIÊM DƯƠNG LUÂN | 02/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.48 |
31 | 28,05 | SPS001044 | PHẠM ĐĂNG NHẤT BẢO | 09/06/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 6.50 |
32 | 28,05 | KHA001464 | VŨ VĂN ĐỊNH | 01/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.6 Tiếng Anh: 2.48 |
33 | 28 | TTG002611 | TRẦN THẢO HIỆP | 09/01/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 5.80 |
34 | 28 | DDK010727 | ĐỖ THỊ THANH THỦY | 16/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 5.43 |
35 | 28 | TDV014628 | PHẠM NHẬT QUÂN | 02/09/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 4.50 |
36 | 28 | HUI001631 | HOÀNG ANH DŨNG | 10/03/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.33 |
37 | 28 | SKH005840 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 12/08/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.40 |
38 | 28 | DCT000856 | HỒ THANH DUY | 09/12/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 5.65 |
39 | 27,95 | TDV000360 | HOÀNG THỊ VÂN ANH | 20/01/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 2.75 |
40 | 27,9 | DQN011015 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 25/10/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.75 |
41 | 27,9 | SP2002670 | ĐỖ VĂN KHANG | 29/07/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3.93 |
42 | 27,9 | HDT003136 | LÊ THỊ DUYÊN | 17/04/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 2.25 |
43 | 27,85 | SP2003288 | NGUYỄN TIẾN LỢI | 24/01/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 9.4 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3.85 |
44 | 27,85 | SPS014251 | NGUYỄN TẤN THÔNG | 10/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.43 |
45 | 27,85 | SPS011536 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ PHƯƠNG | 15/05/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.53 |
46 | 27,85 | SPS010386 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 23/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 8.78 |
47 | 27,85 | YTB008628 | BÙI THỊ NGỌC | 26/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.58 |
48 | 27,85 | DHS014368 | TRẦN HỮU THIỆN | 02/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.48 |
49 | 27,85 | SPS002661 | TRẦN BÌNH DƯƠNG | 16/05/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.35 |
50 | 27,85 | TDV009303 | NGUYỄN VŨ LÂM | 10/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.18 |
51 | 27,85 | TLA007250 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19/10/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 9 Sinh học: 9.6 Tiếng Anh: 3.23 |
52 | 27,85 | SKH001486 | HOÀNG NGỌC ANH ĐỨC | 17/02/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 2.33 |
53 | 27,85 | KSA004285 | LÊ HỒNG MINH | 26/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.00 |
54 | 27,8 | DQN009291 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 11/02/1997 | Toán: 9.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.20 |
55 | 27,8 | SPS008135 | TRẦN HÀ MINH | 02/05/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.65 |
56 | 27,8 | TLA003910 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 05/12/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 9 Sinh học: 9.8 Tiếng Anh: 4.7 |
57 | 27,8 | TDV010466 | BÙI NGUYÊN LONG | 01/08/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 2.75 |
58 | 27,8 | KSA007867 | TRẦN THÙY TRANG | 07/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.35 |
59 | 27,8 | TDV002644 | NGUYỄN THỊ DUNG | 09/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 2.83 |
60 | 27,8 | QSB006116 | PHẠM KIM LONG | 27/02/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.25 |
61 | 27,8 | HUI002847 | ĐẶNG NGUYỄN MINH HẢI | 18/08/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 10.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 2.90 |
62 | 27,75 | HDT013925 | LÊ THIỆU QUYẾT | 15/12/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 1.88 |
63 | 27,75 | DHU003332 | TRẦN VĂN KHÁNH | 05/02/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.80 |
64 | 27,75 | BKA002277 | ĐẶNG QUANG DƯƠNG | 07/09/1998 | Toán: 9.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.55 |
65 | 27,75 | DCT002559 | HUỲNH LÊ ĐĂNG KHOA | 21/05/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 5.48 |
66 | 27,7 | TDV000476 | NGÔ THỊ NGỌC ANH | 23/10/1998 | Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.18 |
67 | 27,65 | SP2001770 | PHÙNG MINH HIỂN | 28/06/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 7.8 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 4.3 |
68 | 27,65 | DDS008557 | TRẦN VĂN TRUNG | 06/05/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.13 |
69 | 27,65 | DQN006605 | TRẦN HIỆP NGUYÊN | 01/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.20 |
70 | 27,65 | DDS006679 | NGUYỄN THỊ THAO | 05/08/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.03 |
71 | 27,65 | TLA008509 | HOÀNG MINH PHÁT | 26/12/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 4.6 |
72 | 27,65 | YTB010536 | NGUYỄN ĐÌNH TẠO | 11/03/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 2.63 |
73 | 27,65 | DND009149 | NGUYỄN PHƯƠNG TRANG | 10/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.08 |
74 | 27,65 | DQN000938 | TRẦN THỊ DIỄM | 02/04/1997 | Toán: 9.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.40 |
75 | 27,65 | DHS018035 | PHẠM THỊ YẾN | 27/02/1997 | Toán: 9.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 |
76 | 27,65 | TSN002038 | TRẦN LÊ HOÀNG HIẾU | 06/04/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 5.62 |
77 | 27,65 | TDV020947 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 15/01/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.20 |
78 | 27,65 | TTN009861 | TRƯƠNG QUANG NINH | 11/05/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 |
79 | 27,65 | KSA005535 | MAI LÊ THÀNH PHÚC | 16/09/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.43 |
80 | 27,65 | SKH007224 | NGUYỄN THANH TÙNG | 13/11/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.43 |
81 | 27,65 | SKH007110 | TRẦN ANH TÚ | 27/10/1998 | Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.38 |
82 | 27,6 | SPH005006 | KHUẤT TRUNG KIÊN | 23/05/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 5.50 |
83 | 27,6 | SPS005447 | TRỊNH QUANG HUY | 04/05/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 7.62 |
84 | 27,6 | DTT003887 | TRẦN PHẠM MINH KHÔI | 27/01/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.8 Tiếng Anh: 5.28 |
85 | 27,6 | TND007580 | KIỀU BẢO TRANG | 30/11/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 10.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.30 |
86 | 27,6 | DTT006171 | TRẦN HỒNG NHUNG | 20/03/1998 | Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9 Sinh học: 9.6 Tiếng Anh: 7.48 |
87 | 27,6 | LNH005433 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 05/12/1997 | Toán: 9.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40 |
88 | 27,6 | KQH004506 | ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN | 05/05/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 8.60 Sinh học: 10.00 Tiếng Anh: 6.25 |
89 | 27,6 | SPK005626 | LÊ TRẦN BẢO NGỌC | 22/10/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.96 |
90 | 27,6 | MDA001850 | LÊ THỊ HOA | 20/06/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.10 |
91 | 27,6 | QSB005140 | QUÝ KHOA | 03/01/1998 | Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.88 |
92 | 27,6 | DCT003493 | NGUYỄN THỊ TÔ MY | 12/11/1997 | Toán: 9.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60 |
93 | 27,6 | DHK004119 | TRƯƠNG NHẤT NGUYÊN | 02/04/1998 | Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.60 |
94 | 27,55 | YTB013697 | PHẠM THỊ MỸ UYÊN | 04/07/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 5.53 |
95 | 27,55 | VLU000442 | LÊ MINH CHÂU | 20/02/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9 Sinh học: 9.8 Tiếng Anh: 5.95 |
96 | 27,55 | YTB005877 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/10/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.10 |
97 | 27,55 | KQH012984 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 12/06/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.08 |
98 | 27,55 | DCT002815 | TRƯƠNG HIẾU LIÊM | 02/09/1998 | Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 6.25 |
99 | 27,5 | THV003797 | NGUYỄN THÀNH NAM | 13/06/1998 | Toán: 9.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 9.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 1.88 |
100 | 27,5 | SPS008552 | DƯƠNG KIM NGÂN | 11/10/1998 | Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 8.05 |
Tuyensinh247.com
Danh sách 100 thí sinh có điểm thi THPT Quốc gia năm 2016 khối A: Toán - Lý - Hóa cao nhất. Theo đó, khối A năm nay, thí sinh dẫn đầu là em Trần Quỳnh Trang đạt 29.4 điểm.
Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.
Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.
Theo quy định của Bộ GD năm 2024 có tất cả 20 phương thức xét tuyển. Dưới đây là mã phương thức, tên phương thức được sử dụng xét tuyển Đại học năm 2024.