Danh sách mã trường THPT tỉnh Nam Định
Tuyensinh247 cập nhật tất cả các mã trường THPT tại tỉnh Nam Định năm 2020 như: chuyên Lê Hồng Phong, Nghĩa Hưng A, Nguyễn Trãi, Hải Hậu ...
Danh sách mã trường THPT tỉnh Nam Định 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
25 | Nam Định | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_25 | Khu vực 3 | |
25 | Nam Định | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_25 | Khu vực 3 | |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 003 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 004 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 005 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 006 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 007 |
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ |
Đường Bến Ngự, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 008 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 009 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 011 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 012 | TT GDTX Trần Phú | Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 014 | TT KTTH-HN Nam Định | Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 089 | CĐ Xây dựng Nam Định | Phường Lộc Vượng, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 090 | CĐ nghề Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 091 |
Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định |
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 092 | TC Cơ Điện Nam Định | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 095 | TC nghề Đại Lâm | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 096 | TC nghề Giao thông Vận tải | Xã Lộc An, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 097 | TC nghề Số 8 | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 098 | TC nghề Số 20 | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định | Khu vực 2 |
25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 099 | Trường BTVH Dệt Nam Định | Khu vực 2 | |
25 | Nam Định | 02 | Huyện Mỹ Lộc | 016 | THPT Mỹ Lộc | Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 02 | Huyện Mỹ Lộc | 017 | THPT Trần Văn Lan | Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 02 | Huyện Mỹ Lộc | 018 | TT GDTX H. Mỹ Lộc | TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 02 | Huyện Mỹ Lộc | 019 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Lộc |
TT Mỹ Lộc H.Mỹ Lộc | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 020 | THPT Xuân Trường | Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 021 | THPT Xuân Trường B | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 022 | THPT Xuân Trường C | Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 023 | THPT Cao Phong | Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 024 | THPT Nguyễn Trường Thuý | Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 025 | TT GDTX H.Xuân Trường | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 026 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Xuân Trường |
TT Xuân Trường H.Xuân Trường | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 027 | THPT Giao Thủy | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 028 | THPT Giao Thuỷ B | Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 029 | THPT Giao Thuỷ C | Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 030 | THPT Thiên Trường | Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 031 | THPT Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 032 | TT GDTX H.Giao Thuỷ | Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 033 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giao Thủy |
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 034 | THPT Tống Văn Trân | TT. Lâm, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 035 | THPT Phạm Văn Nghị | Xã Yên Cường, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 036 | THPT Mỹ Tho | Xã Yên Chính, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 037 | THPT Ý Yên | Xã Yên Xá, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 038 | THPT Đại An | Xã Yên Đồng, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 039 | TT GDTX A H. Ý Yên | TT. Lâm, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 040 | THPT Đỗ Huy Liêu | Xã Yên Thắng, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 041 | THPT Lý Nhân Tông | Xã Yên Lợi, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 042 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ý Yên |
TT Lâm H.Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 094 |
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định |
Xã Yên Bình, H. Ý Yên | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 015 | THPT Hùng Vương | Xã Đại An, H. Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 043 | THPT Hoàng Văn Thụ | Xã Trung Thành, H. Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 044 | THPT Lương Thế Vinh | TT. Gôi, H. Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 045 | THPT Nguyễn Bính | Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 046 | THPT Nguyễn Đức Thuận | Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 047 | TT GDTX Liên Minh | Xã Liên Minh, H. Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 048 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vụ Bản |
Xã Liên Minh H.Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 088 | CĐ Công nghiệp Nam Định | Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 050 | THPT Nam Trực | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 051 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Nam Thanh, H.Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 052 | THPT Nguyễn Du | Xã Nam Tiến, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 053 | THPT Phan Bội Châu | Xã Hồng Quang, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 054 | THPT Quang Trung | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 055 | THPT Trần Văn Bảo | Xã Điền Xá, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 056 | TT GDTX H. Nam Trực | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 058 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nam Trực |
Xã Nam Hoa H.Nam Trực | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 059 | THPT Trực Ninh | Xã Trực Cát, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 060 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 061 | THPT Trực Ninh B | Xã Trực Thái, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 062 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 063 | THPT Đoàn Kết | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 064 | TT GDTX A H. Trực Ninh | TT Cát Thành, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 065 | TT GDTX B H. Trực Ninh | Xã Trực Đại, H. Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 066 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trực Ninh |
TT Cát Thành H.Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 093 | TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN | TT Cát Thành, H.Trực Ninh | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 067 | THPT A Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 068 | THPT B Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 069 | THPT C Nghĩa Hưng | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 070 | THPT Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 071 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 072 | TT GDTX H. Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 073 | TT GDTX Nghĩa Tân | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 074 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hưng |
TT Liễu Đề H.Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 085 | THPT Nghĩa Minh | Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 075 | THPT A Hải Hậu | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 076 | THPT B Hải Hậu | Xã Hải Phú, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 077 | THPT C Hải Hậu | TT. Cồn, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 078 | THPT Tô Hiến Thành | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 079 | THPT Thịnh Long | TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 080 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Hải Hà, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 081 | THPT An Phúc | Xã Hải Phong, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 082 | TT GDTX H. Hải Hậu | Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 083 | TT GDTX Hải Cường | Xã Hải Cường, H. Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 084 | THPT Vũ Văn Hiếu | Xã Hải Anh, Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 086 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hải Hậu |
Xã Hải Hà H.Hải Hậu | Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |