Học viện Nông nghiệp Việt Nam công bố danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 vào trường năm 2015 như sau:
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-nong-nghiep-viet-nam-HVN.html
STT | SBD | Họ Tên | ĐTƯT | KVƯT | Ngành NV1 | Tổ hợp môn NV1 | Ngành NV2 | Tổ hợp môn NV2 | Ngành NV3 | Tổ hợp môn NV3 | Ngành NV4 | Tổ hợp môn NV4 | TO | VA | LI | HO | SI | SU | DI | NN |
1 | BKA001339 | HOÀNG ĐỨC BÌNH | 3 | D906209 | A00 | D620110 | A00 | D620112 | A00 | D620105 | A00 | 5.25 | 5 | 5.5 | 5.75 | 3.75 | 1.75 | |||
2 | BKA001341 | HOÀNG QUỐC BÌNH | 2NT | D640101 | A00 | 6.5 | 4 | 6.5 | 5.75 | 4.5 | ||||||||||
3 | BKA001353 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | 2NT | D440301 | B00 | D540101 | B00 | D620101 | B00 | D620112 | B00 | 5.75 | 6 | 5.5 | 5.5 | 2.5 | ||||
4 | BKA002076 | ĐINH THANH DUNG | 2NT | D420201 | B00 | D440301 | B00 | D850103 | B00 | 7.75 | 7.25 | 5.25 | 6.75 | 6 | 3.25 | |||||
5 | BKA002356 | HOÀNG TRUNG DUY | 3 | D520201 | A00 | D310101 | A00 | D620112 | A00 | C640201 | A00 | 4.75 | 4 | 5.5 | 4.75 | 4.25 | 1.75 | |||
6 | BKA002480 | NGUYỄN THÙY DUYÊN | 2NT | D620116 | A00 | D340101 | A00 | D640101 | A00 | 5.5 | 6.5 | 6 | 5.5 | 3 | ||||||
7 | BKA003933 | NGUYỄN THỊ HẢI | 2NT | D540101 | A00 | D620110 | A00 | D620112 | A00 | D540104 | A00 | 8.25 | 6 | 7 | 6.75 | 2.75 | ||||
8 | BKA004433 | ĐINH THỊ HIỀN | 2NT | D640101 | B00 | D620105 | B00 | D620112 | B00 | D420201 | B00 | 6 | 5.75 | 7 | 6.75 | 2.25 | ||||
9 | BKA006281 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 3 | D520201 | A00 | D310101 | A00 | D620115 | A00 | D620112 | A00 | 6.5 | 4 | 6 | 4.75 | 3.25 | ||||
10 | BKA007282 | VŨ THỊ LIÊN | 2NT | D620110 | B00 | D620113 | B00 | D620101 | B00 | D620112 | B00 | 6.75 | 7 | 6.5 | 5.25 | 4.5 | ||||
11 | BKA008217 | TRẦN THỊ NGỌC LUYẾN | 2NT | D620112 | B00 | D620101 | B00 | D620115 | B00 | 5.5 | 6 | 5.5 | 3.5 | 2 | ||||||
12 | BKA010258 | ĐỚI VĂN PHÚC | 2NT | D620110 | D01 | D520201 | D01 | D340101 | D01 | D620116 | D01 | 5 | 5 | 3.25 | 6.75 | 5.75 | ||||
13 | BKA012158 | NGUYỄN MINH THẮNG | 2NT | D640101 | A00 | 5.25 | 4 | 5.5 | 5.5 | 3.75 | 3.25 | |||||||||
14 | BKA012586 | ĐOÀN MINH THUẬN | 3 | D620105 | B00 | D620110 | B00 | D620113 | B00 | D440301 | D01 | 7 | 6.5 | 7.5 | 6.75 | 8.5 | ||||
15 | BKA013480 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 3 | D850103 | A00 | C850103 | A00 | D480201 | A00 | 6.25 | 4.75 | 4.75 | 5.5 | 3 | ||||||
16 | BKA013642 | TRẦN THỊ THU TRANG | 2NT | D340301 | C01 | D480201 | C01 | 5 | 6.5 | 6.25 | 2.75 | |||||||||
17 | BKA013727 | BÙI THỊ KIM TRÂM | 2NT | D540101 | B00 | D420201 | B00 | D440301 | B00 | D850103 | B00 | 6.5 | 6.5 | 3.5 | 7.25 | 6.25 | 2.75 | |||
18 | BKA013866 | DƯƠNG ĐỨC TRUNG | 3 | D440301 | A00 | D850103 | A00 | D340301 | A00 | D310101 | A00 | 5.75 | 4.5 | 5.5 | 5.5 | 3.25 | ||||
19 | DCN000290 | NGÔ TUẤN ANH | 2NT | D310101 | A00 | D440301 | A00 | 6.5 | 3.5 | 5.5 | 6.75 | 2 | ||||||||
20 | DCN000876 | TRỊNH THỊ ÁNH | 2 | D540101 | A00 | D420201 | A00 | D640101 | A00 | 5.5 | 3.5 | 5.75 | 7 | 5.5 | 2.75 | |||||
21 | DCN000994 | NÔNG THỊ BIẾC | 01 | 1 | D440301 | A00 | D620116 | A00 | D640101 | A00 | D620101 | A00 | 6 | 5.75 | 5.5 | 4.5 | 4.75 | 3.5 | ||
22 | DCN001200 | ĐÀO MINH CHÍ | 2 | D620105 | A00 | D620110 | A00 | D620112 | A00 | 4.5 | 6 | 5.5 | 5 | 3.5 | ||||||
23 | DCN002147 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 2 | D620105 | B00 | D640101 | B00 | D850103 | B00 | D420201 | B00 | 5 | 4.25 | 5.75 | 5.5 | |||||
24 | DCN003209 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 2NT | D540101 | A00 | D640101 | A00 | 7 | 6.5 | 6.75 | 7.25 | 1.5 | ||||||||
25 | DCN003750 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 2 | D850103 | A00 | D620105 | A00 | 2.75 | 6.5 | 6.5 | ||||||||||
26 | DCN004838 | TRẦN ĐỨC HUY | 2NT | D640101 | A00 | D440301 | A00 | 6.25 | 5.5 | 6.25 | 6.5 | 2 | ||||||||
27 | DCN005367 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 2NT | D420201 | B00 | D540101 | B00 | D640101 | B00 | 6.5 | 4.5 | 6.75 | 5.75 | 3.75 | ||||||
28 | DCN005516 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 2NT | D310101 | A00 | D620115 | A00 | D850103 | A00 | 7 | 5.5 | 4.5 | 6.25 | 2.75 | ||||||
29 | DCN006006 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 1 | D620105 | A00 | D640101 | A00 | 2.25 | 4.5 | 8 | 7.25 | 3.25 | ||||||||
30 | DCN006076 | TRƯƠNG THỊ LỆ | 2NT | D620116 | B00 | D850103 | B00 | D440301 | B00 | D140215 | B00 | 6 | 5.5 | 7.75 | 3.75 | 3.25 | ||||
31 | DCN006338 | NGUYỄN BÁ LINH | 2NT | D420201 | A00 | D540101 | A00 | 6.25 | 5 | 6.25 | 9.25 | 3.25 | ||||||||
32 | DCN006710 | PHẠM THỊ LOAN | 06 | 2 | D640101 | A00 | 5.75 | 5.25 | 6.25 | 6.75 | 5 | 3 | ||||||||
33 | DCN007701 | NGUYỄN THÀNH NAM | 2NT | D420201 | A00 | D520103 | A00 | D850103 | A00 | 7 | 5 | 6.25 | 8 | 2.5 | ||||||
34 | DCN008182 | ĐOÀN VĂN NGUYÊN | 2NT | D640101 | A00 | D540104 | A00 | D540101 | A00 | D620105 | A00 | 5.5 | 5 | 4.5 | 7.5 | 2.75 | ||||
35 | DCN009366 | NGUYỄN BÁ QUYẾT | 2 | D640101 | B00 | D620105 | B00 | 7.25 | 4.5 | 6 | 5.5 | 3 | ||||||||
36 | DCN009651 | GIANG TRUNG SƠN | 2 | C640201 | A00 | C510301 | A00 | C510201 | A00 | 2.5 | 7 | 2.5 | ||||||||
37 | DCN011100 | TRẦN THỊ THỦY | 2NT | D540101 | B00 | D420201 | B00 | D620113 | B00 | D440301 | B00 | 5 | 6.5 | 5.5 | 7.5 | 5.75 | 3 | |||
38 | DCN011146 | LƯƠNG THỊ THÚY | 2NT | D340301 | D01 | D620101 | D01 | D620105 | D01 | 3.5 | 6.25 | 6 | 5.25 | |||||||
39 | DCN011238 | KIỀU THỊ THUYÊN | 2 | D640101 | B00 | D850103 | B00 | D620112 | B00 | D620110 | B00 | 6.5 | 6 | 6.75 | 5 | 3 | ||||
40 | DCN011361 | NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN | 2 | D640101 | B00 | D620110 | B00 | D620105 | B00 | 5 | 3.5 | 5.5 | 6.5 | 2.25 | ||||||
41 | DCN011383 | CAO VIẾT TIẾN | 2NT | D640101 | A00 | D520201 | C01 | 4.75 | 7 | 6.25 | 4.5 | 2.75 | ||||||||
42 | DCN013309 | ĐỖ VIẾT XUÂN | 2NT | D520103 | A00 | D640101 | A00 | 7.25 | 6 | 6.5 | 7 | 3.25 | ||||||||
43 | HDT000728 | LÊ THỊ VÂN ANH | 1 | D640101 | B00 | D440301 | B00 | 4 | 5 | 7 | 5.5 | 1.5 | ||||||||
44 | HDT003146 | HOÀNG HỮU CƯƠNG | 2NT | D850103 | A00 | D340301 | A00 | D310101 | A00 | D340101 | A00 | 6.75 | 3.25 | 5 | 4.5 | 4 | 2 | |||
45 | HDT008496 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 2NT | D640101 | A00 | D620105 | A00 | 6.25 | 5 | 6.5 | 5.25 | 3.25 | ||||||||
46 | HDT018363 | PHẠM THỊ NGUYỆT | 2NT | D640101 | A00 | D440301 | A00 | D620112 | A00 | D340301 | A00 | 5.25 | 4.25 | 5.75 | 6 | 3.5 | 2.75 | |||
47 | HDT019152 | LÊ HỒNG NƯƠNG | 2 | D340301 | C01 | D340101 | D01 | D310101 | D01 | 4 | 7.75 | 5.75 | 3.25 | |||||||
48 | HDT021370 | ĐINH THỊ QUỲNH ANH | 2 | D340301 | D01 | D340101 | D01 | D620115 | D01 | D620114 | D01 | 6.5 | 7.5 | 6.25 | 2.75 | |||||
49 | HDT025274 | TRẦN THỊ THÚY | 1 | D540101 | B00 | D420201 | B00 | 7.5 | 5.75 | 5.75 | 4.75 | 3.25 | ||||||||
50 | HDT026147 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | 1 | D540101 | B00 | D420201 | B00 | 6.25 | 6.5 | 5.5 | 6.75 | 1.75 |
Tuyensinh247.com tổng hợp
Danh sách thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển NV1 vào trường Đại học Tài chính Marketing năm 2015 của tất cả các ngành, tổ hợp môn xét tuyển.
Trường Đại học kinh tế luật - ĐH Quốc gia TPHCM công bố danh sách những thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển vào trường đợt xét tuyển NV1 năm 2015 như sau:
Đại học Bách khoa Hà Nội thông báo lịch đăng ký thi bù ngày 19/5/2024 và đăng ký thi Đợt 5 hoặc Đợt 6 kỳ thi Đánh giá tư duy năm 2024 như sau:
Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập:
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau: