Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Y dược TPHCM năm 2015 được Tuyensinh247 cập nhật. Các em xem chi tiết dưới đây:
Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Y dược TPHCM năm 2015
Danh sách đầy đủ xem tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-y-duoc-tphcm-YDS.html
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
ĐTUT |
KVUT |
ĐiểmKK |
Toán |
Hóa |
Sinh |
Tổng |
1 |
SPK005173 |
LÊ THỊ NHƯ HUỲNH |
27/11/1996 |
|
3 |
|
9.75 |
9.75 |
9.50 |
29.00 |
2 |
SPS016071 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
08/11/1996 |
|
3 |
|
10.00 |
9.25 |
9.50 |
28.75 |
3 |
DTT005145 |
LÊ KHÁNH HUYỀN |
28/12/1997 |
|
2 |
|
9.25 |
9.50 |
10.00 |
28.75 |
4 |
SGD011432 |
NGUYỄN HỮU QUÍ |
14/02/1997 |
|
2NT |
|
9.00 |
9.75 |
9.50 |
28.25 |
5 |
NLS011268 |
BÙI THỊ THU THẢO |
21/02/1997 |
|
1 |
|
9.00 |
9.50 |
9.75 |
28.25 |
6 |
SPS012927 |
ĐOÀN LỤC NGHI |
07/01/1997 |
|
3 |
|
9.25 |
9.00 |
10.00 |
28.25 |
7 |
TCT006221 |
HỒNG ĐẠI HÙNG |
04/03/1997 |
01 |
1 |
|
9.00 |
9.50 |
9.50 |
28.00 |
8 |
QGS008464 |
TRẦN ĐĂNG KHOA |
15/01/1997 |
|
3 |
|
9.00 |
9.75 |
9.25 |
28.00 |
9 |
SGD016394 |
TRẦN HỬU NHẬT TRƯỜNG |
04/09/1997 |
|
1 |
|
8.75 |
9.75 |
9.50 |
28.00 |
10 |
SPS013719 |
NGUYỄN TRƯƠNG THANH NGUYÊN |
23/11/1997 |
|
3 |
|
9.00 |
9.25 |
9.75 |
28.00 |
11 |
TCT022726 |
VÕ NGUYỄN THÚY UYÊN |
03/11/1997 |
|
3 |
|
9.00 |
9.50 |
9.50 |
28.00 |
12 |
DVT009585 |
ĐẶNG ANH TUẤN |
27/01/1997 |
|
2 |
|
9.00 |
9.75 |
9.25 |
28.00 |
13 |
SPD009766 |
NGUYỄN NGỌC THẢO |
09/08/1997 |
|
2 |
|
9.00 |
9.25 |
9.50 |
27.75 |
14 |
TCT006494 |
TRẦN NGÔ GIA HUY |
03/03/1997 |
01 |
1 |
|
9.00 |
9.25 |
9.50 |
27.75 |
15 |
SPS023839 |
HỨA TIẾN TRUNG |
22/07/1997 |
|
3 |
|
9.00 |
9.00 |
9.50 |
27.50 |
16 |
QGS021783 |
CAO MINH TUẤN |
16/01/1997 |
|
3 |
|
8.75 |
9.50 |
9.25 |
27.50 |
17 |
TCT006402 |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
24/05/1997 |
|
2 |
|
8.50 |
9.50 |
9.50 |
27.50 |
18 |
YDS001397 |
TRẦN KIM CHI |
02/12/1997 |
|
2 |
|
9.00 |
9.50 |
8.75 |
27.25 |
19 |
SPS008368 |
VÕ HOÀNG DUY KHA |
25/03/1997 |
|
2NT |
|
9.00 |
9.50 |
8.75 |
27.25 |
20 |
DTT008487 |
HỒ ĐẠI NGHĨA |
01/02/1997 |
|
1 |
|
9.00 |
9.00 |
9.25 |
27.25 |
21 |
TTG022526 |
BÙI THANH XUÂN |
31/01/1997 |
|
2NT |
|
9.00 |
9.00 |
9.25 |
27.25 |
22 |
DVT003047 |
VÕ DUY KHÁ |
28/02/1997 |
|
2 |
|
9.00 |
9.50 |
8.75 |
27.25 |
23 |
NLS003950 |
NGUYỄN QUANG HIẾU |
13/08/1997 |
|
1 |
|
8.25 |
9.25 |
9.50 |
27.00 |
24 |
SPD013488 |
LÊ THỊ XUÂN YẾN |
16/04/1997 |
|
2NT |
|
9.00 |
8.75 |
9.25 |
27.00 |
25 |
HUI001421 |
LÊ THỊ NGỌC CHÂU |
01/10/1997 |
|
1 |
|
9.00 |
10.00 |
8.00 |
27.00 |
26 |
TTG020488 |
PHẠM THỊ MAI TRÚC |
02/07/1997 |
|
2 |
1.00 |
9.00 |
8.75 |
9.25 |
27.00 |
27 |
SPS005019 |
NGUYỄN KHÁNH HÀ |
08/10/1997 |
|
3 |
|
9.00 |
8.50 |
9.50 |
27.00 |
28 |
TTG006695 |
PHẠM PHÚ KHANG |
10/03/1997 |
|
2NT |
|
9.25 |
8.75 |
9.00 |
27.00 |
29 |
TCT008899 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
23/10/1997 |
|
1 |
|
9.00 |
8.75 |
9.25 |
27.00 |
30 |
TCT005878 |
TRẦN HUỲNH ANH HOA |
17/11/1997 |
|
2 |
|
9.00 |
9.25 |
8.50 |
26.75 |
31 |
DTT015425 |
CHÂU THỊ TRÍ |
01/01/1997 |
|
1 |
|
9.00 |
9.25 |
8.50 |
26.75 |
32 |
HUI007222 |
BÙI THỊ MỸ KIM |
20/01/1995 |
|
2 |
|
9.00 |
9.00 |
8.75 |
26.75 |
33 |
SGD005765 |
NGUYỄN NHẬT QUỐC KHÁNH |
22/12/1996 |
|
3 |
|
9.00 |
9.00 |
8.75 |
26.75 |
34 |
NLS007853 |
ĐỖ ĐÌNH NGHỊ |
01/07/1997 |
|
1 |
|
8.50 |
9.25 |
9.00 |
26.75 |
35 |
SPS013584 |
ĐỖ LỊNH BẢO NGUYÊN |
01/09/1997 |
|
3 |
|
8.50 |
8.75 |
9.50 |
26.75 |
36 |
SPD001435 |
NGUYỄN TIỂU DUY |
01/01/1997 |
|
2 |
|
9.00 |
9.25 |
8.50 |
26.75 |
37 |
SPS019761 |
TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO |
31/08/1997 |
|
3 |
1.00 |
7.75 |
9.00 |
9.75 |
26.50 |
38 |
QGS017541 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
30/01/1997 |
06 |
3 |
|
8.75 |
9.25 |
8.50 |
26.50 |
39 |
TCT014797 |
MÃ KIM PHỤNG |
11/10/1997 |
01 |
1 |
|
8.50 |
9.00 |
9.00 |
26.50 |
40 |
SGD007289 |
THÁI HIỀN LƯƠNG |
13/05/1997 |
|
2NT |
|
9.00 |
8.50 |
9.00 |
26.50 |
41 |
NLS005335 |
DƯƠNG QUANG HY |
22/02/1997 |
|
1 |
|
8.50 |
9.00 |
9.00 |
26.50 |
42 |
TTG008592 |
NGUYỄN MINH LUÂN |
06/08/1997 |
|
2NT |
|
8.75 |
9.25 |
8.50 |
26.50 |
43 |
YDS013599 |
VƯƠNG HOÀNG THẮNG |
03/03/1996 |
|
2 |
|
8.25 |
9.50 |
8.75 |
26.50 |
44 |
HUI002795 |
ĐINH QUANG DƯƠNG |
30/11/1997 |
|
2 |
|
8.25 |
9.50 |
8.50 |
26.25 |
45 |
SGD006190 |
NGUYỄN THIÊN KỲ |
26/07/1994 |
|
2 |
|
8.75 |
9.00 |
8.50 |
26.25 |
46 |
TCT013799 |
TRẦN NGỌC THẢO NHƯ |
11/01/1997 |
|
1 |
|
8.25 |
8.50 |
9.50 |
26.25 |
47 |
SPD007810 |
DƯ TRẦN TIẾN PHÁT |
14/11/1997 |
|
2NT |
|
8.75 |
9.25 |
8.25 |
26.25 |
48 |
DTT002831 |
TRẦN NHƯ ĐỨC |
11/01/1997 |
|
1 |
|
9.00 |
8.75 |
8.50 |
26.25 |
49 |
SPS011013 |
NGUYỄN THÀNH LỢI |
26/08/1996 |
|
1 |
|
8.25 |
9.25 |
8.50 |
26.00 |
50 |
DCT007869 |
VÕ TRỊNH HÀ NGUYÊN |
28/09/1996 |
|
3 |
|
8.50 |
8.75 |
8.75 |
26.00 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Danh sách những thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển vào trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2015 - được cập nhật 3 ngày 1 lần.
Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển Nv1 ĐH Tôn Đức Thắng năm 2015 được cập nhật đến ngày 3/8/2015. Các em xem chi tiết dưới đây:
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.