Danh sách thí sinh xét tuyển NV2 Đại học Kinh tế Quốc dân 2014
Đến ngày 18/9, Đại học Kinh tế Quốc dân đã nhận được 201 thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển NV2 năm 2014.
Thí sinh đã nộp hồ sơ xét tuyển nguyện vọng 2 vào ĐH Kinh tế quốc dân hệ chính quy năm 2014 xem danh sách trúng tuyển vào 17h30 ngày 22/09/2014 tại phòng Quản lý đào tạo của Trường hoặc vào mạng của Trường mục Thông báo/Thông báo tuyển sinh. Thời gian nhập học: Thí sinh trúng tuyển vào các ngành Toán ứng dụng trong kinh tế, Thống kê kinh tế, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: nhập học từ 8h30-11h00 ngày 23/09/2014. Thí sinh trúng tuyển vào các ngành Bất động sản, Hệ thống thông tin quản lý, Khoa học máy tính: nhập học từ 8h30-11h00 ngày 23/09/2014. Địa điểm: tại Phòng Quản lý đào tạo (nhà 10, tầng 1) Danh sách thí sinh nộp hồ sơ NV2 đến ngày 18/9:
STT |
Họ |
Tên |
Số báo danh |
Đối tượng |
Khu vực |
Tổng điểm 3 môn chưa làm tròn |
Tổng điểm |
Ngành đăng ký |
Xếp hạng trong ngành |
1 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
FBUA1.00913 |
|
2 |
25,00 |
25,50 |
D110105 |
1 |
2 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
HCBA.01588 |
|
2NT |
23,75 |
25,00 |
D110105 |
2 |
3 |
Hoàng Duy |
Anh |
CSHA1.04063 |
|
2NT |
23,25 |
24,50 |
D110105 |
3 |
4 |
Đoàn Hải |
Long |
CSHA.02041 |
|
2NT |
22,25 |
23,50 |
D110105 |
4 |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
ANHA.01854 |
|
2 |
23,00 |
23,50 |
D110105 |
5 |
6 |
Trần Thị Mai |
Hương |
CSHD1.18967 |
|
2 |
23,00 |
23,50 |
D110105 |
6 |
7 |
Phan Quốc |
Việt |
HCBA.01998 |
|
1 |
21,75 |
23,50 |
D110105 |
7 |
8 |
Nguyễn Huy Khánh |
Tử |
NTHA.02552 |
|
2 |
22,75 |
23,50 |
D110105 |
8 |
9 |
Mai Thị Huyền |
Trang |
PCHA.02892 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D110105 |
9 |
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
PCHA.02865 |
|
2NT |
21,75 |
23,00 |
D110105 |
10 |
11 |
Hoàng Đình |
Hiệp |
ANHA.01057 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D110105 |
11 |
12 |
Trương Thu |
Hương |
DKHA.01078 |
|
3 |
23,00 |
23,00 |
D110105 |
12 |
13 |
Đinh Thị Hồng |
Ngọc |
CSHA.02415 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D110105 |
13 |
14 |
Cao Thị |
Duyên |
CSHA.00592 |
|
1 |
21,50 |
23,00 |
D110105 |
14 |
15 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
QHED.01086 |
|
3 |
22,75 |
23,00 |
D110105 |
15 |
16 |
Hoàng Thị Hoài |
Thương |
PCHA.02807 |
01 |
1 |
19,50 |
23,00 |
D110105 |
16 |
17 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
SPHD112205 |
|
3 |
22,25 |
22,50 |
D110105 |
17 |
18 |
Vũ Tuấn |
Anh |
NTHA.00126 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D110105 |
18 |
19 |
Đỗ Thế |
Anh |
VHDA1.00004 |
|
3 |
22,25 |
22,50 |
D110105 |
19 |
20 |
Thái Đức |
Quang |
HEHA.01246 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D110105 |
20 |
21 |
Nguyễn Thị |
Na |
KQHA.01278 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D110105 |
21 |
22 |
Nguyễn Tuấn |
Nam |
ANHA.02003 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D110105 |
22 |
23 |
Mai Thanh |
Huyền |
ANHD1.08110 |
|
2 |
21,50 |
22,00 |
D110105 |
23 |
24 |
Nguyễn Hoài |
An |
NTHA.00003 |
|
3 |
22,00 |
22,00 |
D110105 |
24 |
25 |
Phạm Tuấn |
Anh |
HEHA.00082 |
|
2 |
21,50 |
22,00 |
D110105 |
25 |
26 |
Phan Thị Cẩm |
Nhung |
CSHD1.29135 |
|
2 |
21,25 |
22,00 |
D110105 |
26 |
27 |
Phạm Thị Hương |
Giang |
QHEA.01918 |
|
2 |
21,50 |
22,00 |
D110105 |
27 |
28 |
Lê Phương |
Thảo |
CSHD1.29327 |
|
2 |
21,50 |
22,00 |
D110105 |
28 |
29 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
NTHA.00690 |
|
1 |
20,25 |
22,00 |
D110105 |
29 |
30 |
Vũ Quang |
Anh |
NTHD1.03963 |
|
3 |
21,50 |
21,50 |
D110105 |
30 |
31 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
QHEA.03359 |
|
1 |
19,75 |
21,50 |
D110105 |
31 |
32 |
Hồ Thị |
Quyên |
KHAD1.04444 |
|
1 |
20,00 |
21,50 |
D110105 |
32 |
33 |
Trần Duy |
Nam |
HEHA.01127 |
|
2 |
21,00 |
21,50 |
D110105 |
33 |
34 |
Nguyễn Thu |
Hà |
SPHA000584 |
|
2NT |
20,25 |
21,50 |
D110105 |
34 |
35 |
Vũ Duy |
Thịnh |
NTHA.01664 |
|
3 |
21,25 |
21,50 |
D110105 |
35 |
36 |
Đỗ Kiều |
Oanh |
QHEA.10753 |
|
1 |
19,25 |
21,00 |
D110105 |
36 |
37 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
KHAD1.00050 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D110105 |
37 |
38 |
Vũ Thị Hương |
Trà |
QHEA.12648 |
|
2NT |
20,00 |
21,00 |
D110105 |
38 |
39 |
Lãnh Thanh |
Vân |
ANHD1.08765 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D110105 |
39 |
40 |
Lê Huy |
Hoàng |
ANHA.01162 |
|
2 |
20,25 |
21,00 |
D110105 |
40 |
41 |
Đặng Thu |
Huyền |
CSHD1.28719 |
|
2 |
23,75 |
24,50 |
D110106 |
1 |
42 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
CSHA.00197 |
|
1 |
22,75 |
24,50 |
D110106 |
2 |
43 |
Nguyễn Đức |
Đạt |
CSHA.00744 |
|
3 |
23,75 |
24,00 |
D110106 |
3 |
44 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
SPHA000768 |
|
3 |
23,75 |
24,00 |
D110106 |
4 |
45 |
Phạm Thị Xuân |
Hương |
SPHA000803 |
|
2NT |
22,25 |
23,50 |
D110106 |
5 |
46 |
Hoàng Tiến |
Ngọc |
HEHA.01144 |
|
2 |
23,00 |
23,50 |
D110106 |
6 |
47 |
Đinh Văn |
Bình |
NTHA.02070 |
|
2 |
22,50 |
23,00 |
D110106 |
7 |
48 |
Lê Mạnh |
Hùng |
HCBA.00839 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D110106 |
8 |
49 |
Trần Tuấn |
Anh |
HEHA.00089 |
|
3 |
22,50 |
22,50 |
D110106 |
9 |
50 |
Đào Phúc |
Quân |
ANHA.02367 |
|
2NT |
21,50 |
22,50 |
D110106 |
10 |
51 |
Nguyễn Thị |
Thương |
CSHA.03327 |
|
2NT |
21,25 |
22,50 |
D110106 |
11 |
52 |
Thái Khắc |
Đức |
CSHA.00891 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D110106 |
12 |
53 |
Nguyễn Trí Phúc |
Đạt |
HEHA.00408 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D110106 |
13 |
54 |
Nguyễn Thị Mai |
Hằng |
PCHA.01391 |
|
2NT |
21,50 |
22,50 |
D110106 |
14 |
55 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
CSSA.08356 |
|
2NT |
21,25 |
22,50 |
D110106 |
15 |
56 |
Phạm Thị Khánh |
Chi |
DTYA.01032 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D110106 |
16 |
57 |
Công Phương |
Thành |
ANHA.02618 |
|
3 |
22,00 |
22,00 |
D110106 |
17 |
58 |
Vũ Duy |
Thịnh |
NTHA.01664 |
|
3 |
21,25 |
21,50 |
D110106 |
18 |
59 |
Hà Thị Hạnh |
Dung |
ANHA1.03562 |
|
1 |
20,00 |
21,50 |
D110106 |
19 |
60 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
ANHA.03398 |
|
3 |
21,50 |
21,50 |
D110106 |
20 |
61 |
Lê Hoàng |
Đức |
ANHA.00749 |
06 |
2 |
20,00 |
21,50 |
D110106 |
21 |
62 |
Trần Đình |
Việt |
CSHA1.04552 |
|
2 |
20,50 |
21,00 |
D110106 |
22 |
63 |
Nguyễn Thaỏ |
Hương |
NTHD1.05018 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D110106 |
23 |
64 |
Giáp Thị |
Hân |
CSHA.01105 |
|
2 |
24,75 |
25,50 |
D340103 |
1 |
65 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
HCBA1.02358 |
06 |
2NT |
21,75 |
24,00 |
D340103 |
2 |
66 |
Phan Thanh |
An |
FBUA.00003 |
|
2 |
23,25 |
24,00 |
D340103 |
3 |
67 |
Nguyễn Minh |
Huyền |
HCBA.00782 |
|
1 |
22,50 |
24,00 |
D340103 |
4 |
68 |
Trần Thị |
Hoa |
NTHA.00643 |
|
2NT |
22,25 |
23,50 |
D340103 |
5 |
69 |
Phạm Thị |
Soi |
QHFD.04849 |
|
1 |
21,75 |
23,50 |
D340103 |
6 |
70 |
Đặng Nguyệt |
Ánh |
ANHA.00030 |
|
3 |
23,50 |
23,50 |
D340103 |
7 |
71 |
Phan Thị Thu |
Trinh |
ANHD1.08696 |
|
2 |
23,00 |
23,50 |
D340103 |
8 |
72 |
Vũ Thị Trâm |
Anh |
CSHD1.28198 |
|
2 |
22,75 |
23,50 |
D340103 |
9 |
73 |
Nguyễn Minh |
Đức |
HCBA.02150 |
|
2 |
22,75 |
23,50 |
D340103 |
10 |
74 |
Trần Quốc |
Huy |
NTHA.00744 |
|
2 |
22,25 |
23,00 |
D340103 |
11 |
75 |
Trương Thu |
Hương |
DKHA.01078 |
|
3 |
23,00 |
23,00 |
D340103 |
12 |
76 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
QHED.01086 |
|
3 |
22,75 |
23,00 |
D340103 |
13 |
77 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
NTHA.00529 |
|
2 |
22,25 |
23,00 |
D340103 |
14 |
78 |
Nguyễn Tường |
Vân |
CSHD1.29655 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D340103 |
15 |
79 |
Nguyễn Thị Hương |
Quỳnh |
HCBA.01434 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D340103 |
16 |
80 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
NTHA.01379 |
|
3 |
22,25 |
22,50 |
D340103 |
17 |
81 |
Lê Thị |
Hương |
ANHA1.03639 |
|
2NT |
21,50 |
22,50 |
D340103 |
18 |
82 |
Vũ Hà |
Thư |
NHFD1.05185 |
|
3 |
22,25 |
22,50 |
D340103 |
19 |
83 |
Đồng Ngọc |
Linh |
HGHA.00105 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D340103 |
20 |
84 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
NHFD1.00508 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D340103 |
21 |
85 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
CSHD1.28717 |
|
3 |
22,25 |
22,50 |
D340103 |
22 |
86 |
Nguyễn Trường |
Giang |
FBUA.00093 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D340103 |
23 |
87 |
Trần Thị Thu |
Huyền |
NHFD1.02160 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D340103 |
24 |
88 |
Lưu Thúy |
Nga |
HCBA1.02273 |
|
3 |
22,25 |
22,50 |
D340103 |
25 |
89 |
Phan Thị Việt |
Hà |
CSHA.00997 |
06 |
1 |
20,00 |
22,50 |
D340103 |
26 |
90 |
Vũ Thị Thu |
Thảo |
QHEA.07106 |
|
2NT |
20,75 |
22,00 |
D340103 |
27 |
91 |
Đoàn Thị |
Chúc |
NTHA.00239 |
|
2 |
21,25 |
22,00 |
D340103 |
28 |
92 |
Nguyễn Phương |
Mai |
QHEA.10480 |
|
3 |
21,50 |
21,50 |
D340103 |
29 |
93 |
Trần Xuân |
Hà |
PKHA.00531 |
|
2 |
20,75 |
21,50 |
D340103 |
30 |
94 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
NTHD1.05302 |
|
2 |
21,00 |
21,50 |
D340103 |
31 |
95 |
Phạm Thanh |
Hải |
NTHA.00519 |
|
3 |
21,25 |
21,50 |
D340103 |
32 |
96 |
Vũ Nhật |
Mai |
NTHD1.05525 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340103 |
33 |
97 |
Lê Xuân |
Quỳnh |
CSHD1.29256 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340103 |
34 |
98 |
Nguyễn Thị |
Mai |
QHED.03565 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340103 |
35 |
99 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
QHED.00961 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D340103 |
36 |
100 |
Trần Hồng |
Trang |
NTHD1.06404 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D340103 |
37 |
101 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
CSHA.02885 |
|
2 |
20,50 |
21,00 |
D340103 |
38 |
102 |
Đỗ Khánh |
Huyền |
KHAD1.01499 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D340103 |
39 |
103 |
Trần Thu |
Nga |
NTHD1.05682 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D340103 |
40 |
104 |
Đào Minh |
Hoàng |
LAHA.01731 |
|
2NT |
20,00 |
21,00 |
D340103 |
41 |
105 |
Chu Thị Minh |
Yến |
NHFD1.06092 |
|
2 |
20,25 |
21,00 |
D340103 |
42 |
106 |
Đoàn Thị Ngọc |
Mai |
QHED.03524 |
|
2NT |
19,75 |
21,00 |
D340103 |
43 |
107 |
Trần Thu |
Hằng |
ANHD1.07994 |
|
1 |
19,25 |
21,00 |
D340103 |
44 |
108 |
Phạm Thị Ngọc |
Yến |
QHEA.09173 |
|
2NT |
20,00 |
21,00 |
D340103 |
45 |
109 |
Bùi Thị Hồng |
Dương |
DHHA.00033 |
|
2 |
25,75 |
26,50 |
D340116 |
1 |
110 |
Chu Thị Ánh |
Hồng |
KQHA.00785 |
|
2NT |
24,00 |
25,00 |
D340116 |
2 |
111 |
Đoàn Minh |
Quân |
CSHA.02710 |
|
3 |
24,50 |
24,50 |
D340116 |
3 |
112 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
CSHA.01149 |
|
1 |
22,50 |
24,00 |
D340116 |
4 |
113 |
Đỗ Việt |
Hiếu |
ANHA.01001 |
|
2 |
23,25 |
24,00 |
D340116 |
5 |
114 |
Đặng Thị Tố |
Uyên |
CSHA.03884 |
|
2NT |
23,00 |
24,00 |
D340116 |
6 |
115 |
Đỗ Thị Kim |
Duyên |
NTHA.00306 |
|
3 |
23,50 |
23,50 |
D340116 |
7 |
116 |
Nguyễn Văn |
Dĩnh |
ANHA.00445 |
|
2NT |
22,50 |
23,50 |
D340116 |
8 |
117 |
Trương Thu |
Hương |
DKHA.01078 |
|
3 |
23,00 |
23,00 |
D340116 |
9 |
118 |
Dương Hoài |
Nam |
NQHD1.00878 |
|
3 |
22,75 |
23,00 |
D340116 |
10 |
119 |
Cao Bá |
Quyết |
ANHA.02380 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D340116 |
11 |
120 |
Nguyễn Hồng |
Trang |
CSHA.03459 |
|
2 |
22,25 |
23,00 |
D340116 |
12 |
121 |
Vũ Đức |
Tài |
ANHA.02524 |
|
1 |
21,50 |
23,00 |
D340116 |
13 |
122 |
Nguyễn Thảo |
Vi |
NTHA.02268 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D340116 |
14 |
123 |
Vũ Tuấn |
Anh |
NTHA.00126 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D340116 |
15 |
124 |
Phó Nguyễn Hà |
My |
CSHA.02265 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D340116 |
16 |
125 |
Vũ Ngọc |
Đức |
DDM.A.000593 |
|
1 |
21,00 |
22,50 |
D340116 |
17 |
126 |
Nguyễn Út |
Huệ |
ANHA.01270 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D340116 |
18 |
127 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
ANHA1.03586 |
|
2 |
21,75 |
22,50 |
D340116 |
19 |
128 |
Dương Thị Thùy |
Linh |
ANHD1.08221 |
|
2 |
21,50 |
22,00 |
D340116 |
20 |
129 |
Dư Thị Mai |
Linh |
CSHD1.28911 |
|
3 |
22,00 |
22,00 |
D340116 |
21 |
130 |
Nguyễn Phương |
Hoa |
NTHA.00650 |
|
2NT |
20,75 |
22,00 |
D340116 |
22 |
131 |
Bùi Mạnh |
Cường |
ANHA.00377 |
|
1 |
20,25 |
22,00 |
D340116 |
23 |
132 |
Hoàng Phương |
Thảo |
SPHA001186 |
|
2 |
21,25 |
22,00 |
D340116 |
24 |
133 |
Vũ Ngọc |
Sơn |
HEHA.01365 |
|
2NT |
20,50 |
21,50 |
D340116 |
25 |
134 |
Đinh Nho |
Quân |
CSHA.02725 |
|
1 |
20,00 |
21,50 |
D340116 |
26 |
135 |
Nguyễn Quang |
Trí |
CSHA.05418 |
|
2 |
20,75 |
21,50 |
D340116 |
27 |
136 |
Lê Ngọc |
Long |
NTHA1.03167 |
|
2 |
21,25 |
21,50 |
D340116 |
28 |
137 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
KHAD1.00338 |
04 |
3 |
19,25 |
21,50 |
D340116 |
29 |
138 |
Đỗ Anh |
Đức |
VHDD1.01136 |
|
2 |
21,00 |
21,50 |
D340116 |
30 |
139 |
Hà Vũ Ngọc |
Linh |
DDNA1.00564 |
|
1 |
20,00 |
21,50 |
D340116 |
31 |
140 |
Thái Minh |
Huy |
DQKD1.01078 |
|
3 |
21,25 |
21,50 |
D340116 |
32 |
141 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
QHEA.06830 |
|
2 |
21,00 |
21,50 |
D340116 |
33 |
142 |
Phan Trung |
Hiếu |
DDND1.01047 |
|
3 |
21,50 |
21,50 |
D340116 |
34 |
143 |
Trịnh Thu |
Thảo |
ANHA.02646 |
|
2 |
21,00 |
21,50 |
D340116 |
35 |
144 |
Dương Thị Tố |
Uyên |
HCBA1.02404 |
|
2NT |
20,50 |
21,50 |
D340116 |
36 |
145 |
Nguyễn Thu |
Trang |
NTHA.01788 |
|
3 |
21,00 |
21,00 |
D340116 |
37 |
146 |
Huỳnh Nhật |
Hạ |
NTHA.00532 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340116 |
38 |
147 |
Đào Thị |
Nam |
HQTA1.00902 |
06 |
2NT |
19,00 |
21,00 |
D340116 |
39 |
148 |
Hà Việt |
Bách |
HCBA.00132 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340116 |
40 |
149 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
ANHA.00034 |
|
2NT |
23,75 |
25,00 |
D340405 |
1 |
150 |
Nguyễn Đình |
Phú |
NTHA.01368 |
|
2 |
22,75 |
23,50 |
D340405 |
2 |
151 |
Phạm Thị Nhật |
Lệ |
NTHA.00964 |
|
2NT |
22,25 |
23,50 |
D340405 |
3 |
152 |
Nguyễn Quý |
Thắng |
NTHA.01631 |
|
2 |
23,00 |
23,50 |
D340405 |
4 |
153 |
Lê Nguyên Hoàng |
Anh |
VHDD1.00133 |
|
3 |
22,75 |
23,00 |
D340405 |
5 |
154 |
Đinh Văn |
Bình |
NTHA.02070 |
|
2 |
22,50 |
23,00 |
D340405 |
6 |
155 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
QHED.01086 |
|
3 |
22,75 |
23,00 |
D340405 |
7 |
156 |
Trần Tuấn |
Anh |
HCBA.00122 |
|
1 |
21,25 |
23,00 |
D340405 |
8 |
157 |
Trần Hữu |
Mạnh |
HCBA.01109 |
|
2 |
22,50 |
23,00 |
D340405 |
9 |
158 |
Hà Thị Lệ |
Thủy |
CSHA.03311 |
|
2NT |
21,25 |
22,50 |
D340405 |
10 |
159 |
Trần Văn |
Khá |
NTHA.00893 |
|
3 |
22,50 |
22,50 |
D340405 |
11 |
160 |
Bế Quang |
Huy |
DDND1.01087 |
|
1 |
20,50 |
22,00 |
D340405 |
12 |
161 |
Lương Thị |
Dung |
HCBA.00296 |
|
2NT |
20,75 |
22,00 |
D340405 |
13 |
162 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
NTHA.00690 |
|
1 |
20,25 |
22,00 |
D340405 |
14 |
163 |
Nguyễn Kim |
Tiệp |
ANHA.02939 |
|
3 |
22,00 |
22,00 |
D340405 |
15 |
164 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
CSHA1.04534 |
|
2 |
21,25 |
22,00 |
D340405 |
16 |
165 |
Đào Thị Thanh |
Mai |
QHEA.13371 |
|
3 |
21,25 |
21,50 |
D340405 |
17 |
166 |
Lê Đức |
Trung |
QHEA.11328 |
|
3 |
21,50 |
21,50 |
D340405 |
18 |
167 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
PCHA.02438 |
|
1 |
20,00 |
21,50 |
D340405 |
19 |
168 |
Lê Ngọc |
Long |
NTHA1.03167 |
|
2 |
21,25 |
21,50 |
D340405 |
20 |
169 |
Lê Đắc |
Huy |
ANHD1.08082 |
|
2NT |
20,50 |
21,50 |
D340405 |
21 |
170 |
Văn Quang |
Dũng |
HQTA.00053 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340405 |
22 |
171 |
Nghiêm Đình |
Trung |
QHEA.13655 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D340405 |
23 |
172 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
CSHA.02507 |
|
2NT |
23,75 |
25,00 |
D480101 |
1 |
173 |
Võ Chiến |
Thắng |
CSHA.03173 |
|
2 |
24,50 |
25,00 |
D480101 |
2 |
174 |
Nguyễn Duy |
Quỳnh |
ANHA.02418 |
|
2NT |
23,50 |
24,50 |
D480101 |
3 |
175 |
Phan Văn |
Vương |
ANHA.03455 |
|
2 |
23,75 |
24,50 |
D480101 |
4 |
176 |
Lê Thị |
Yến |
PCHA.03289 |
|
2NT |
23,25 |
24,50 |
D480101 |
5 |
177 |
Vũ Thị |
Phương |
CSHA.02630 |
|
2NT |
22,75 |
24,00 |
D480101 |
6 |
178 |
Chu Xuân |
Hiệp |
HCBA.00632 |
|
2NT |
23,00 |
24,00 |
D480101 |
7 |
179 |
Trần Quang |
Khải |
HCBA.00915 |
|
2 |
22,75 |
23,50 |
D480101 |
8 |
180 |
Hoàng Minh |
Tâm |
HCBA.01502 |
|
1 |
21,75 |
23,50 |
D480101 |
9 |
181 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hài |
PCHA.01323 |
|
2NT |
22,25 |
23,50 |
D480101 |
10 |
182 |
Lê Văn |
Cường |
ANHA.00408 |
|
2NT |
22,50 |
23,50 |
D480101 |
11 |
183 |
Phan Thị |
Thắm |
HCNA.00887 |
|
1 |
21,50 |
23,00 |
D480101 |
12 |
184 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
PCHA.03184 |
|
2NT |
22,00 |
23,00 |
D480101 |
13 |
185 |
Ba Quốc |
Trí |
CSHA.03533 |
01 |
1 |
18,75 |
22,50 |
D480101 |
14 |
186 |
Nguyễn Công |
Thanh |
CSHA.02982 |
|
1 |
20,75 |
22,50 |
D480101 |
15 |
187 |
Bùi Bích |
Ngọc |
BKAA.04642 |
|
2NT |
21,25 |
22,50 |
D480101 |
16 |
188 |
Phan Hồng |
Bảo |
HEHA.00220 |
|
2NT |
21,50 |
22,50 |
D480101 |
17 |
189 |
Đoàn Tấn |
Phát |
HCBA.01307 |
|
2 |
22,00 |
22,50 |
D480101 |
18 |
190 |
Nguyễn Huy |
Toàn |
ANHA.02979 |
|
2 |
21,25 |
22,00 |
D480101 |
19 |
191 |
Phan Hà |
Anh |
SPHA002165 |
|
3 |
21,75 |
22,00 |
D480101 |
20 |
192 |
Nguyễn Duy |
Sơn |
ANHA.025 |
|
2NT |
21,00 |
22,00 |
D480101 |
21 |
193 |
Lương Thị |
Dung |
HCBA.00296 |
|
2NT |
20,75 |
22,00 |
D480101 |
22 |
194 |
Tô Trung |
Hiếu |
CSHA.01167 |
|
3 |
22,00 |
22,00 |
D480101 |
23 |
195 |
Nông Văn |
Nhu |
CSHA.02495 |
01 |
1 |
18,00 |
21,50 |
D480101 |
24 |
196 |
Ngô Thị Thu |
Hằng |
PCHA.01392 |
|
2NT |
20,50 |
21,50 |
D480101 |
25 |
197 |
Lê Ngọc |
Long |
NTHA1.03167 |
|
2 |
21,25 |
21,50 |
D480101 |
26 |
198 |
Trần Đức |
Duy |
HQHA.00283 |
|
2NT |
20,50 |
21,50 |
D480101 |
27 |
199 |
Nguyễn Đình |
Thông |
HCBA.01654 |
|
2NT |
20,25 |
21,50 |
D480101 |
28 |
200 |
Ngô Quang |
Tùng |
CSHA1.04541 |
|
3 |
20,75 |
21,00 |
D480101 |
29 |
201 |
Tống Xuân |
Hoài |
HCBA.00685 |
|
2NT |
20,00 |
21,00 |
D480101 |
30 |
Nguồn Đại học Kinh tế Quốc dân
|