Điểm chuẩn nguyện vọng 2 Đại học Thái Nguyên năm 2015
Trường Đại học Thái Nguyên công bố điểm chuẩn trúng tuyển NV2 năm 2015 của các trường thành viên: ĐH kinh tế và quản trị kinh doanh Thái Nguyên, ĐH Kỹ thuật công nghiệp, ĐH nông lâm Thái Nguyên, ĐH Khoa học, ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông, khoa ngoại ngữ, khoa Quốc tế, CĐ kinh tế kỹ thuật,
Về việc Thông báo điểm trúng tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 2 đối với thí sinh đăng ký dựa trên kết quả thi THPT Quốc gia
Tên trường Ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển (mã tổ hợp môn)
|
Điểm trúng tuyển
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
DTE
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kinh tế (gồm các chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế phát triển; Kinh tế Bảo hiểm Y tế; Kinh tế Bảo hiểm Xã hội; Kinh tế và Quản lý Bệnh viện; Kinh tế Tài Nguyên – Môi trường; Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực; Quản lý công)
|
|
D310101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại; Quản trị Kinh doanh Bất động sản)
|
|
D340101
|
15.00
|
Marketing (gồm các chuyên ngành: Quản trị Marketing;Quản trị Truyền thông Marketing)
|
|
D340115
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành (chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn)
|
|
D340103
|
15.00
|
Tài chính - Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng)
|
|
D340201
|
15.00
|
Luật kinh tế (gồm các chuyên ngành: Luật Kinh doanh; Luật Kinh doanh quốc tế)
|
|
D380107
|
17.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
|
DTK
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kỹ thuật Cơ khí (gồm các chuyên ngành:Thiết kế và chế tạo cơ khí; Cơ khí chế tạo máy; Kỹ thuật gia công tạo hình; Cơ khí động lực; Cơ khí luyện kim cán thép)
|
|
D520103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
|
D905218
|
16.00
|
Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành: Kỹ thuật Vật liệu)
|
|
D520309
|
15.00
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến)
|
|
D905228
|
16.00
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông (gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông)
|
|
D520207
|
15.00
|
Kỹ thuật Máy tính (Chuyên ngành: Tin học công nghiệp)
|
|
D520214
|
15.00
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)
|
|
D520216
|
16.00
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
|
D580201
|
15.00
|
Công nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Công nghệ gia công cắt gọt)
|
|
D510202
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện)
|
|
D510301
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ ô tô)
|
|
D510205
|
15.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp (gồm các chuyên ngành: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin)
|
|
D140214
|
15.00
|
Kinh tế công nghiệp (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)
|
|
D510604
|
15.00
|
Quản lý Công nghiệp (chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp)
|
|
D510601
|
15.00
|
Kỹ thuật Môi trường (chuyên ngành: Kỹ thuật Môi trường)
|
|
D520320
|
15.00
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành: Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ)
|
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
DTN
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành Quản lý đất đai; Địa chính – Môi trường)
|
|
D850103
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hoá học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02)
|
15.00
|
Phát triển nông thôn
|
|
D620116
|
15.00
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
15.00
|
Công nghệ thực phẩm (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng)
|
|
D540101
|
15.00
|
Quản lý tài nguyên rừng (gồm các chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học)
|
|
D620211
|
15.00
|
Chăn nuôi (chuyên ngành: Chăn nuôi thú y)
|
|
D620105
|
15.00
|
Lâm nghiệp (gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông lâm kết hợp)
|
|
D620201
|
15.00
|
Khoa học cây trồng (gồm các chuyên ngành: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu)
|
|
D620110
|
15.00
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
15.00
|
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến)
|
|
D904429
|
15.00
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
D620301
|
15.00
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh)
|
|
D620113
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
15.00
|
Công nghệ sau thu hoạch (chuyên ngành: Bảo quản và chế biến nông sản)
|
|
D540104
|
15.00
|
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành: Quản lý tài nguyên nông lâm nghiệp)
|
|
D850101
|
15.00
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (chuyên ngành: Kinh tế tài nguyên môi trường)
|
|
D850102
|
15.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
DTZ
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Toán học
|
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng)
|
|
D460112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Vật lí học
|
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Hóa học
|
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Hóa Dược
|
|
D720403
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Sinh học
|
|
D420101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
15.00
|
Văn học
|
|
D220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Báo chí
|
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Du lịch học
|
|
D528102
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Địa lý tự nhiên
|
|
D440217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Khoa học quản lý
|
|
D340401
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Luật
|
|
D380101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
17.0
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin (gồm các chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức)
|
|
D480104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
An toàn thông tin
|
|
D480299
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Thiết kế đồ họa
|
|
D210403
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10); Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|
Công nghệ Truyền thông
|
|
D320106
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10); Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (gồm các chuyên ngành: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thong; Tin học viễn thông; Xử lý thông tin; Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử)
|
|
D510302
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
D510303
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin quản lý (gồm các chuyên ngành: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử)
|
|
D340405
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Quản trị văn phòng
|
|
D340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Thương mại điện tử
|
|
D340199
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
KHOA NGOẠI NGỮ
|
DTF
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc; Song ngữ Trung-Anh)
|
|
D220204
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh)
|
|
D140234
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Nga (chuyên ngành: Sư phạm song ngữ Nga-Anh)
|
|
D140232
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Anh (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga – Anh)
|
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01); Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Pháp (chuyên ngành: Song ngữ Pháp-Anh)
|
|
D220203
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP(D03)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh)
|
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
12.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
KHOA QUỐC TẾ
|
DTQ
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kinh doanh Quốc tế
|
|
D340120
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính)
|
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán và Tài chính)
|
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chuyên ngành: Quản lý Môi trường và Bền vững)
|
|
D850101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
|
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy)
|
|
C510201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Điện, điện tử)
|
|
C510301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
|
C510103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật giao thong (chuyên ngành: Xây dựng cầu đường)
|
|
C510104
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán tổng hợp)
|
|
C340301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Kiểm toán (chuyên ngành: Kế toán – Kiểm toán)
|
|
C340302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng)
|
|
C580302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Khoa học cây trồng (chuyên ngành: Trồng trọt)
|
|
C620110
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học ( C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Dịch vụ Thú y (chuyên ngành: Thú y)
|
|
C640201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường)
|
|
C850103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
C140214
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
12.00
|
Tiếng Hàn Quốc
|
|
C220210
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
12.00
|
Tuyensinh247.com - Theo ĐH Thái Nguyên
|