Trường Đại học Phú Yên công bố danh sách thí sinh trúng tuyển theo phương thức xét học bạ đợt 1 năm 2018, các em cùng nhanh tay xem chi tiết tại đây
Danh sách trúng tuyển vào Đại học Phú Yên chất theo phương thức xét học bạ
đợt 1 năm 2018
TT
|
HỌ TÊN
|
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
KV
|
ĐT
|
CMND
|
MÃ TỈNH
|
MÃ HUYỆN
|
ĐIỂM LỚP 12
|
MÃ NGÀNH
|
NGÀNH
|
1
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
11/24/1999
|
2NT
|
|
221452300
|
39
|
08
|
8.1
|
7140201
|
GD Mầm non
|
2
|
Phan Ngọc
|
Hồng
|
Nữ
|
10/5/2000
|
1
|
|
221453332
|
39
|
05
|
8.8
|
7140201
|
GD Mầm non
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Hợp
|
Nữ
|
6/20/1999
|
2NT
|
|
221481476
|
39
|
09
|
8.4
|
7140201
|
GD Mầm non
|
4
|
Đặng Tuyết
|
Linh
|
Nữ
|
2/2/2000
|
1
|
|
221501271
|
39
|
05
|
8.3
|
7140201
|
GD Mầm non
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
My
|
Nữ
|
24/4/2000
|
2NT
|
|
221486667
|
39
|
08
|
8.3
|
7140201
|
GD Mầm non
|
6
|
Trần Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
23/4/2000
|
1
|
|
221502110
|
39
|
07
|
8.6
|
7140201
|
GD Mầm non
|
7
|
Ngô Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
04/12/2000
|
2NT
|
|
221491192
|
39
|
09
|
8.0
|
7140201
|
GD Mầm non
|
8
|
Võ Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
03/8/2000
|
1
|
|
221496441
|
39
|
04
|
8.0
|
7140201
|
GD Mầm non
|
9
|
Trần Thị Xuân
|
Phấn
|
Nữ
|
24/9/2000
|
2NT
|
|
221486676
|
39
|
08
|
8.6
|
7140201
|
GD Mầm non
|
10
|
Trần Thị Mỹ
|
Quyên
|
Nữ
|
05/4/2000
|
2
|
|
221476456
|
39
|
01
|
8.2
|
7140201
|
GD Mầm non
|
11
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
02/01/2000
|
1
|
|
221436451
|
39
|
05
|
8.4
|
7140201
|
GD Mầm non
|
12
|
Phan Thị
|
Thẩm
|
Nữ
|
20/3/2000
|
2
|
|
221502040
|
39
|
01
|
8.4
|
7140201
|
GD Mầm non
|
13
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
10/02/2000
|
1
|
|
221494433
|
39
|
02
|
8.6
|
7140201
|
GD Mầm non
|
14
|
Lê Thị Phương
|
Thu
|
Nữ
|
16/3/2000
|
2
|
|
22156290
|
39
|
01
|
8.1
|
7140201
|
GD Mầm non
|
15
|
Nguyễn Thị Lam
|
Tưởng
|
Nữ
|
27/7/2000
|
2NT
|
|
221486732
|
39
|
08
|
8.5
|
7140201
|
GD Mầm non
|
16
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thỏa
|
Nữ
|
03/04/2000
|
1
|
|
221515371
|
39
|
03
|
8.2
|
7140201
|
GD Mầm non
|
17
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
Nữ
|
13/12/2000
|
1
|
|
221497339
|
39
|
06
|
8.0
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
18
|
Nguyễn Ái
|
Chi
|
Nữ
|
14/3/2000
|
2
|
|
221502009
|
39
|
08
|
8.2
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
19
|
Phạm Thị Hạnh
|
Duyên
|
Nữ
|
16/7/2000
|
2
|
|
221488238
|
39
|
08
|
8.1
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
20
|
Phạm Thị Phương
|
Hà
|
Nữ
|
15/10/2000
|
2
|
|
221476154
|
39
|
08
|
8.2
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
21
|
Đinh Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
13/10/1999
|
1
|
|
231211154
|
38
|
04
|
8.0
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
22
|
Đoàn Thị Hoàng
|
Hậu
|
Nữ
|
21/10/2000
|
2
|
|
221476281
|
39
|
01
|
8.4
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
23
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngân
|
Nữ
|
15/12/2000
|
1
|
|
221475190
|
39
|
02
|
8.2
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
24
|
Nguyễn Mai
|
Ny
|
Nữ
|
29/11/2000
|
2
|
|
221478785
|
39
|
01
|
8.0
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
25
|
Ngô Thị Linh
|
Phương
|
Nữ
|
09/01/2000
|
2NT
|
|
221486716
|
39
|
08
|
8.7
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
26
|
Huỳnh Nhất
|
Quý
|
Nam
|
3/6/2000
|
1
|
|
221475074
|
39
|
02
|
8.0
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
27
|
Dương Thị Tố
|
Quyên
|
Nữ
|
13/03/2000
|
2
|
|
221478462
|
39
|
07
|
8.1
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
28
|
Trần Thị Linh
|
Quyên
|
Nữ
|
18/01/2000
|
2NT
|
|
221491197
|
39
|
09
|
8.1
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
29
|
Nguyễn Hương
|
Quỳnh
|
Nữ
|
10/3/2000
|
1
|
|
264521670
|
45
|
04
|
8.0
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
30
|
Ngô Thị
|
Sáu
|
Nữ
|
20/11/2000
|
2NT
|
|
221486704
|
39
|
08
|
8.4
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
31
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
Nữ
|
19/7/2000
|
2
|
|
221476375
|
39
|
01
|
8.2
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
32
|
Dương Thị Thanh
|
Thanh
|
Nữ
|
11/08/2000
|
2NT
|
|
215523733
|
39
|
06
|
8.0
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
33
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
10/11/2000
|
2NT
|
|
221491043
|
39
|
09
|
8.1
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
34
|
Phạm Lê Thanh
|
Trúc
|
Nữ
|
11/10/2000
|
2
|
|
221478787
|
39
|
07
|
8.7
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
35
|
Nguyễn Như
|
Tú
|
Nữ
|
6/28/2000
|
2
|
|
221502351
|
39
|
01
|
7.1
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
Nữ
|
19/10/2000
|
1
|
|
2125844239
|
35
|
03
|
8.9
|
7140202
|
GD Tiểu học
|
37
|
Nguyễn Quý
|
Bảo
|
Nam
|
09/5/2000
|
2
|
|
264531012
|
45
|
01
|
8.0
|
7140209
|
SP Toán
|
38
|
Trương Xuân
|
Khải
|
Nam
|
05/6/2000
|
2
|
|
221478330
|
39
|
07
|
8.2
|
7140209
|
SP Toán
|
39
|
Vũ Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
11/10/2000
|
2
|
|
034300012078
|
26
|
08
|
8.9
|
7140209
|
SP Toán
|
40
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhạc
|
Nữ
|
07/3/2000
|
2
|
|
221493574
|
39
|
01
|
8.0
|
7140209
|
SP Toán
|
41
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
Nam
|
10/9/1998
|
2NT
|
|
221457239
|
39
|
09
|
8.7
|
7140209
|
SP Toán
|
42
|
Ngô Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
15/5/1999
|
2
|
|
221476674
|
39
|
01
|
8.3
|
7140212
|
SP Hóa
|
43
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
36872
|
2
|
|
221500087
|
39
|
08
|
8.3
|
7140217
|
SP Ngữ văn
|
44
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
18/06/2000
|
2NT
|
|
221499292
|
39
|
09
|
8.0
|
7140217
|
SP Ngữ văn
|
45
|
Phạm Trọng
|
Bình
|
Nam
|
03/7/1993
|
2
|
|
221283603
|
39
|
01
|
8.1
|
7140231
|
SP Tiếng Anh
|
46
|
Lương Mỹ Hoàng
|
Phương
|
Nữ
|
1/26/2000
|
2
|
|
221479490
|
39
|
01
|
8.3
|
7140231
|
SP Tiếng Anh
|
47
|
Nguyễn Tường
|
An
|
Nữ
|
29/08/2000
|
2
|
|
221478320
|
39
|
07
|
7.1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Ánh
|
Nữ
|
11/19/2000
|
2
|
|
221478389
|
39
|
07
|
7.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
49
|
Võ Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
8/28/2000
|
2NT
|
|
221508252
|
39
|
09
|
8.0
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
50
|
H' Hen Ri Ê
|
Ban
|
Nữ
|
05/02/2000
|
1
|
01
|
241753466
|
40
|
10
|
6.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
51
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
22/03/2000
|
2
|
|
221510135
|
39
|
01
|
7.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
52
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
Nữ
|
22/9/2000
|
2
|
|
221510538
|
39
|
01
|
7.9
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
53
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
9/15/2000
|
2
|
|
221502014
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
54
|
Võ Văn
|
Đoan
|
Nam
|
26/06/2000
|
2
|
|
221493766
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
55
|
Nguyễn Khánh
|
Duy
|
Nam
|
29/10/1997
|
2NT
|
|
221423936
|
39
|
08
|
8.0
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
56
|
Huỳnh Trương Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
04/07/2000
|
1
|
|
221475146
|
39
|
02
|
8.3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
57
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
15/7/1993
|
1
|
|
221361499
|
39
|
04
|
6.8
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
58
|
Ngô Ngọc Thanh
|
Hân
|
Nữ
|
01/12/2000
|
2NT
|
|
221486374
|
39
|
08
|
8.8
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
59
|
Lương Thị Ngọc
|
Hiền
|
Nữ
|
04/8/2000
|
2
|
|
221476453
|
39
|
08
|
8.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
60
|
Lê Văn
|
Hưng
|
Nam
|
03/11/2000
|
2
|
|
221502012
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
61
|
Trần Quốc
|
Huy
|
Nam
|
09/07/2000
|
2
|
|
221500119
|
39
|
01
|
7.3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
62
|
Đặng Thị Bích
|
Lai
|
Nữ
|
06/04/2000
|
2
|
|
221477159
|
39
|
07
|
7.4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
63
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lam
|
Nữ
|
05/02/2000
|
2NT
|
|
221500882
|
39
|
07
|
6.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
64
|
Dương Thị Mỹ
|
Loan
|
Nữ
|
21/04/2000
|
2NT
|
|
221483976
|
39
|
04
|
8.1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
65
|
Huỳnh Thị Đài
|
Loan
|
Nữ
|
09/10/2000
|
2NT
|
|
221481542
|
39
|
09
|
8.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
66
|
Dương Thị Trúc
|
Ly
|
Nữ
|
2/15/2000
|
2
|
|
221516491
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
67
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ly
|
Nữ
|
20/02/2000
|
1
|
|
221506107
|
39
|
07
|
7.9
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
68
|
Phan Thị Hoài
|
Mơ
|
Nữ
|
01/05/2000
|
2
|
|
221478667
|
39
|
07
|
7.9
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
69
|
Lương Thị Huyền
|
My
|
Nữ
|
28/08/2000
|
2NT
|
|
221492600
|
39
|
07
|
7.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
70
|
Nguyễn Thanh
|
My
|
Nữ
|
18/11/2000
|
2
|
|
221476164
|
39
|
01
|
7.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
71
|
Lương Thị Kiều
|
Mỹ
|
Nữ
|
05/11/2000
|
2NT
|
|
221486678
|
39
|
08
|
8.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
72
|
Đặng Thị Phương
|
Nga
|
Nữ
|
2/16/2000
|
2NT
|
|
221487840
|
39
|
08
|
7.4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
73
|
Huỳnh Thị Kim
|
Nga
|
Nữ
|
15/7/2000
|
2
|
|
221476237
|
39
|
01
|
8.0
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
74
|
Huỳnh Thị Nguyệt
|
Nga
|
Nữ
|
01/08/2000
|
2
|
|
221500227
|
39
|
01
|
8.0
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
75
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
07/11/1998
|
2
|
|
221435550
|
39
|
01
|
7.3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
76
|
Hồ Nhã Hương
|
Nguyên
|
Nữ
|
26/9/2000
|
2
|
|
221479086
|
39
|
01
|
8.1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
77
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nhàn
|
Nữ
|
26/09/2000
|
2NT
|
|
221500764
|
39
|
08
|
8.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
78
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
12/25/2000
|
1
|
|
221517361
|
39
|
09
|
6.9
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
79
|
Nguyễn Yến
|
Phương
|
Nữ
|
15/11/2000
|
2NT
|
|
221492760
|
39
|
07
|
7.2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
80
|
Trần Thị Anh
|
Phương
|
Nữ
|
26/10/2000
|
2NT
|
|
221500887
|
39
|
07
|
7.3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
81
|
Lương Thị Kim
|
Quy
|
Nữ
|
7/21/2000
|
2
|
|
221478397
|
39
|
05
|
7.8
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
82
|
Đỗ Hiếu
|
Quyên
|
Nữ
|
17/01/1999
|
2
|
|
221511132
|
39
|
00
|
7.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
83
|
Huỳnh Thị Tú
|
Quyên
|
Nữ
|
19/01/2000
|
2NT
|
|
221492764
|
39
|
07
|
7.1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
84
|
Tôn Cao Lệ
|
Quyên
|
Nữ
|
10/5/2000
|
2
|
|
221478437
|
39
|
07
|
7.8
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
85
|
Nguyễn Thanh
|
Thao
|
Nữ
|
24/03/2000
|
2NT
|
|
221508923
|
39
|
09
|
8.2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
86
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Thảo
|
Nữ
|
20/9/2000
|
2NT
|
|
221492947
|
39
|
07
|
7.2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
87
|
Võ Thị Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
10/28/2000
|
2NT
|
|
221486165
|
39
|
08
|
7.1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
88
|
Trần Lê Hồng
|
Thiệp
|
Nữ
|
7/19/2000
|
2NT
|
|
221482850
|
39
|
09
|
7.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
89
|
Ngô Thùy Phương
|
Thỏa
|
Nữ
|
3/10/1997
|
1
|
|
221438795
|
39
|
04
|
6.0
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
90
|
Võ Thị Thanh
|
Thoại
|
Nữ
|
12/06/2000
|
2NT
|
|
221468805
|
39
|
08
|
7.3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
91
|
Văn Thị Xuân
|
Thoi
|
Nữ
|
17/5/1999
|
1
|
|
221480437
|
39
|
07
|
7.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
92
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thương
|
Nữ
|
2/26/2000
|
2NT
|
|
221433257
|
39
|
07
|
7.4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
93
|
Phạm Lê
|
Thúy
|
Nữ
|
3/28/2000
|
2
|
|
221470727
|
39
|
01
|
6.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
94
|
Bùi Nguyễn Hoài
|
Trâm
|
Nữ
|
5/25/2000
|
2
|
|
221500118
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
95
|
Đoàn Ngọc Bảo
|
Trâm
|
Nữ
|
27/01/2000
|
2
|
|
221493331
|
39
|
01
|
7.7
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
96
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
Nữ
|
14/6/1999
|
2
|
|
221470581
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
97
|
Đinh Thị Thanh
|
Tuyền
|
Nữ
|
08/8/2000
|
2
|
|
221476168
|
39
|
01
|
7.9
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
98
|
Phạm Thị Ngọc
|
Tuyền
|
Nữ
|
30/10/2000
|
1
|
|
221486171
|
39
|
08
|
7.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
99
|
Trương Tú
|
Tuyền
|
Nữ
|
01/01/2000
|
2NT
|
|
221508234
|
39
|
09
|
8.5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
100
|
Lưu Thị Như
|
Uyên
|
Nữ
|
02/02/2000
|
2
|
|
221510771
|
39
|
07
|
7.8
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
101
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
Nữ
|
7/15/2000
|
2
|
|
221478764
|
39
|
01
|
7.6
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
102
|
Đặng Nguyễn Thảo
|
Vy
|
Nữ
|
07/09/2000
|
2NT
|
|
221500657
|
39
|
07
|
8.1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
103
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Vy
|
Nữ
|
04/11/2000
|
2NT
|
|
221492482
|
39
|
07
|
7.3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
104
|
Trương Thúy
|
Vy
|
Nữ
|
09/07/2000
|
2
|
|
221476035
|
39
|
07
|
8.0
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
105
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Yến
|
Nữ
|
03/6/2000
|
2
|
|
221489282
|
39
|
08
|
7.9
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
106
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thủy
|
Nữ
|
36851
|
2
|
|
221500653
|
39
|
01
|
7.3
|
7229030
|
Văn học
|
107
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
11/07/2000
|
2
|
|
221479854
|
39
|
|
7.8
|
7310630
|
Việt Nam học
|
108
|
Nguyễn Ái
|
Chi
|
Nữ
|
14/03/2000
|
2
|
|
221502009
|
39
|
08
|
8.2
|
7310630
|
Việt Nam học
|
109
|
Phạm Chí
|
Đạt
|
Nam
|
01/01/2000
|
2
|
|
221516573
|
39
|
01
|
6.5
|
7310630
|
Việt Nam học
|
110
|
Trần Thị Cẩm
|
Giang
|
Nữ
|
17/08/2000
|
2
|
|
221479851
|
39
|
|
8.1
|
7310630
|
Việt Nam học
|
111
|
Trương Phương
|
Hằng
|
Nữ
|
12/07/2000
|
2
|
|
221489429
|
39
|
01
|
7.9
|
7310630
|
Việt Nam học
|
112
|
Trương Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
4/14/2000
|
2
|
|
221476302
|
39
|
01
|
6.8
|
7310630
|
Việt Nam học
|
113
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hậu
|
Nữ
|
1/28/2000
|
2NT
|
|
221491169
|
39
|
09
|
7.8
|
7310630
|
Việt Nam học
|
114
|
Nguyễn Trọng
|
Hiếu
|
Nam
|
01/03/1999
|
2
|
|
221459407
|
39
|
01
|
8.3
|
7310630
|
Việt Nam học
|
115
|
Trần Nguyễn Phúc
|
Hiếu
|
Nam
|
4/24/2000
|
2
|
|
221476444
|
39
|
01
|
7.9
|
7310630
|
Việt Nam học
|
116
|
Huỳnh Thị Kim
|
Hoàng
|
Nữ
|
30/4/2000
|
1
|
|
231162700
|
38
|
05
|
7.0
|
7310630
|
Việt Nam học
|
117
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
Nam
|
10/20/1998
|
2NT
|
|
221452031
|
39
|
08
|
6.7
|
7310630
|
Việt Nam học
|
118
|
Nguyễn Duy
|
Lưu
|
Nam
|
12/11/2000
|
2
|
|
221476438
|
39
|
01
|
6.8
|
7310630
|
Việt Nam học
|
119
|
Trần Thị Hoạ
|
Mi
|
Nữ
|
13/11/2000
|
2
|
|
221411165
|
39
|
01
|
7.7
|
7310630
|
Việt Nam học
|
120
|
Cao Ngọc Trà
|
My
|
Nữ
|
10/12/1999
|
2
|
|
221489528
|
39
|
08
|
7.5
|
7310630
|
Việt Nam học
|
121
|
Trần Thị Ái
|
Nghĩa
|
Nữ
|
08/11/2000
|
2
|
|
221498566
|
39
|
01
|
7.5
|
7310630
|
Việt Nam học
|
122
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
Nam
|
04/05/1993
|
2
|
|
221360776
|
39
|
01
|
6.5
|
7310630
|
Việt Nam học
|
123
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
30/12/2000
|
2
|
|
221476234
|
39
|
01
|
7.5
|
7310630
|
Việt Nam học
|
124
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nương
|
Nữ
|
7/25/2000
|
2
|
|
221476412
|
39
|
08
|
7.9
|
7310630
|
Việt Nam học
|
125
|
Lê Minh
|
Quang
|
Nam
|
28/04/1998
|
1
|
|
221421528
|
39
|
02
|
6.6
|
7310630
|
Việt Nam học
|
126
|
Lê Nữ Bích
|
Quy
|
Nữ
|
28/4/2000
|
2NT
|
|
221481107
|
39
|
09
|
8.2
|
7310630
|
Việt Nam học
|
127
|
Lương Ngọc Tú
|
Quyên
|
Nữ
|
4/30/2000
|
2
|
|
221476409
|
39
|
01
|
7.1
|
7310630
|
Việt Nam học
|
128
|
Lưu Thị Như
|
Quyên
|
Nữ
|
02/02/2000
|
2
|
|
221510771
|
39
|
07
|
7.8
|
7310630
|
Việt Nam học
|
129
|
Phạm Vi Vy
|
Thanh
|
Nam
|
06/02/1998
|
2
|
|
|
39
|
01
|
6.7
|
7310630
|
Việt Nam học
|
130
|
Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
Nữ
|
11/8/2000
|
2
|
|
221478315
|
39
|
01
|
8.0
|
7310630
|
Việt Nam học
|
131
|
Trần Thị Kim
|
Thảo
|
Nữ
|
18/07/1998
|
2
|
|
221500932
|
39
|
01
|
7.7
|
7310630
|
Việt Nam học
|
132
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
12/13/2000
|
2
|
|
221478369
|
39
|
01
|
7.7
|
7310630
|
Việt Nam học
|
133
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
10/11/2000
|
2NT
|
|
221491043
|
39
|
09
|
8.1
|
7310630
|
Việt Nam học
|
134
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
17/03/2000
|
2
|
|
221498628
|
39
|
01
|
7.6
|
7310630
|
Việt Nam học
|
135
|
Trần Ngọc Kim
|
Thùy
|
Nữ
|
12/21/2000
|
1
|
|
221504614
|
39
|
04
|
8.1
|
7310630
|
Việt Nam học
|
136
|
Ksơr Hờ
|
Tình
|
Nữ
|
10/05/2000
|
1
|
01
|
221497535
|
39
|
06
|
7.2
|
7310630
|
Việt Nam học
|
137
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
Nữ
|
30/11/2000
|
2NT
|
|
221468944
|
39
|
08
|
6.8
|
7310630
|
Việt Nam học
|
138
|
Nguyễn Duy
|
Trịnh
|
Nam
|
09/06/1994
|
1
|
|
221366831
|
39
|
04
|
6.3
|
7310630
|
Việt Nam học
|
139
|
Nguyễn Man Huỳnh
|
Tưởng
|
Nam
|
08/08/2000
|
1
|
|
231254808
|
38
|
05
|
6.2
|
7310630
|
Việt Nam học
|
140
|
Mai Thị Phương
|
Uyên
|
Nữ
|
24/02/2000
|
2NT
|
|
221516319
|
39
|
07
|
7.0
|
7310630
|
Việt Nam học
|
141
|
Phan Huỳnh Tố
|
Uyên
|
Nữ
|
11/10/1999
|
2
|
|
221489128
|
|
|
7.4
|
7310630
|
Việt Nam học
|
142
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
06/08/2000
|
1
|
|
221494191
|
39
|
02
|
7.5
|
7440112
|
Hóa học
|
143
|
Đào Thị Bích
|
Liên
|
Nữ
|
07/12/2000
|
2NT
|
|
221486485
|
39
|
08
|
8.2
|
7440112
|
Hóa học
|
144
|
Ngô Lương Thị
|
Ái
|
Nữ
|
01/12/2000
|
2NT
|
|
331492512
|
39
|
07
|
7.1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
145
|
Lê Hồng
|
Bảo
|
Nam
|
07/3/2000
|
2
|
|
221502011
|
39
|
01
|
7.4
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
146
|
Lê Trọng
|
Cao
|
Nam
|
24/12/2000
|
2NT
|
|
221468957
|
39
|
08
|
7.3
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
147
|
Lê Thị Phương
|
Châm
|
Nữ
|
05/04/2000
|
2
|
01
|
221429858
|
39
|
06
|
7.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
148
|
Cao Thị Thu
|
Dân
|
Nữ
|
12/20/2000
|
1
|
|
221475465
|
39
|
02
|
7.7
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
149
|
Ksor Hờ
|
Dứ
|
Nữ
|
25/11/2000
|
1
|
01
|
221497555
|
39
|
06
|
6.8
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
150
|
Lê Thanh
|
Dương
|
Nam
|
30/12/2000
|
1
|
|
221504032
|
39
|
04
|
6.9
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
151
|
Nguyễn Trọng
|
Định
|
Nam
|
07/10/2000
|
2NT
|
|
221486582
|
39
|
08
|
8.4
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
152
|
Võ Văn
|
Đoan
|
Nam
|
26/06/2000
|
2
|
|
221493766
|
39
|
01
|
7.6
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
153
|
Đặng Văn
|
Hải
|
Nam
|
01/06/2000
|
2NT
|
|
221517325
|
39
|
09
|
8.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
154
|
Nguyễn Khánh
|
Hải
|
Nam
|
02/08/2000
|
2NT
|
|
221498158
|
39
|
03
|
7.8
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
155
|
Mã Thị Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
23/02/2000
|
2
|
|
221489009
|
39
|
01
|
7.5
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
156
|
Đặng Minh
|
Hậu
|
Nam
|
01/8/2000
|
2
|
|
221476230
|
39
|
01
|
7.7
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
157
|
Nguyễn Phước
|
Hòa
|
Nam
|
9/23/2000
|
2
|
|
221502701
|
39
|
01
|
8.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
158
|
Phạm Phong
|
Hoài
|
Nam
|
02/12/2000
|
2NT
|
|
221483295
|
39
|
04
|
7.9
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
159
|
Nại Thành
|
Hoàng
|
Nam
|
08/08/1998
|
1
|
01
|
264520496
|
45
|
04
|
6.3
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
160
|
Hồ Sỹ
|
Hùng
|
Nam
|
13/05/2000
|
1
|
|
231339538
|
38
|
04
|
6.7
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
161
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
Nam
|
08/04/2000
|
2NT
|
|
221506081
|
39
|
07
|
7.1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
162
|
Trần Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/7/2000
|
2
|
|
221479328
|
39
|
01
|
7.8
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
163
|
Võ Lê Bá
|
Huy
|
Nam
|
18/07/1999
|
2NT
|
|
221450362
|
39
|
07
|
7.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
164
|
Trần Nguyễn Mạnh
|
Khương
|
Nam
|
6/27/2000
|
2NT
|
|
221481042
|
39
|
09
|
8.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
165
|
Trương Văn
|
Lai
|
Nam
|
01/10/2000
|
1
|
|
221494444
|
39
|
02
|
7.5
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
166
|
Nguyễn Hiền
|
Luân
|
Nam
|
05/4/2000
|
1
|
|
221494282
|
39
|
02
|
7.6
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
167
|
Đặng Thị Thu
|
Luận
|
Nữ
|
20/4/2000
|
2NT
|
|
221487888
|
39
|
08
|
7.4
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
168
|
Trần Thị Bích
|
Mận
|
Nữ
|
10/15/2000
|
2NT
|
|
221492538
|
39
|
07
|
8.3
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
169
|
Phạm Quang
|
Minh
|
Nam
|
19/11/1995
|
2
|
|
221383008
|
39
|
01
|
8.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
170
|
Nguyễn Lư
|
Nghĩa
|
Nam
|
10/08/1999
|
2
|
|
221478249
|
39
|
01
|
7.4
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
171
|
Văn Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
Nam
|
10/20/2000
|
2NT
|
|
221492499
|
39
|
07
|
7.1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
172
|
Nguyễn Lư
|
Nhân
|
Nam
|
10/08/1999
|
2
|
|
221478249
|
39
|
01
|
7.3
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
173
|
Nguyễn Tấn
|
Phố
|
Nam
|
9/27/2000
|
2
|
|
221502321
|
39
|
01
|
7.2
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
174
|
Phạm Phan Trà
|
Phúc
|
Nam
|
27/10/2000
|
2NT
|
|
221506121
|
39
|
07
|
6.9
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
175
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phương
|
Nữ
|
06/05/2000
|
2NT
|
|
221486589
|
39
|
08
|
7.8
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
176
|
Trần Thị Ngọc
|
Quý
|
Nữ
|
05/3/1999
|
2NT
|
|
221441720
|
39
|
08
|
7.1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
177
|
Hán Đại Trương
|
Quyền
|
Nam
|
12/02/1999
|
1
|
01
|
264520931
|
45
|
04
|
6.2
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
178
|
Nguyễn Duy
|
Tân
|
Nam
|
18/05/2000
|
2NT
|
|
221480776
|
39
|
07
|
7.8
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
179
|
Chu Đoàn Gia
|
Thịnh
|
Nam
|
20/10/1999
|
2
|
|
221456927
|
39
|
01
|
7.7
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
180
|
Lê Đức
|
Thịnh
|
Nam
|
7/7/2000
|
2NT
|
|
221468956
|
39
|
08
|
7.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
181
|
Trần Linh
|
Thuận
|
Nam
|
12/10/2000
|
1
|
|
221492574
|
39
|
07
|
7.4
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
182
|
Kiều Công
|
Tiên
|
Nam
|
25/9/1999
|
2NT
|
|
221479801
|
39
|
09
|
8.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
183
|
Đinh Văn
|
Tiến
|
Nam
|
01/10/2000
|
2
|
|
221476421
|
39
|
01
|
7.4
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
184
|
Lê Nguyên
|
Trung
|
Nam
|
4/14/2000
|
2NT
|
|
221427875
|
39
|
08
|
6.6
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
185
|
Phạm Minh
|
Tú
|
Nam
|
7/25/2000
|
2
|
|
221498764
|
39
|
01
|
7.2
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
186
|
Nguyễn Hồ
|
Vinh
|
Nam
|
07/02/2000
|
2
|
|
221476294
|
39
|
01
|
7.1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
187
|
Phạm Quốc
|
Vinh
|
Nam
|
10/15/2000
|
2
|
|
221460876
|
39
|
04
|
7.0
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
188
|
Đặng Hoàng
|
Vũ
|
Nam
|
03/10/2000
|
2
|
|
221516346
|
39
|
07
|
6.5
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
189
|
Bùi Văn
|
Vương
|
Nam
|
01/04/2000
|
1
|
|
221440551
|
39
|
02
|
7.6
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
190
|
Đỗ Hữu Tuấn
|
Vỹ
|
Nam
|
6/19/2000
|
2
|
|
221516102
|
39
|
01
|
7.7
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
191
|
Phan Ngọc
|
Xin
|
Nam
|
08/03/2000
|
2
|
|
221427922
|
39
|
05
|
7.6
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
192
|
Phạm Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
24/07/2000
|
2
|
|
221502169
|
39
|
08
|
7.5
|
7440102
|
Vật lý
|
Theo TTHN
TUYENSINH247 KHUYẾN MÃI ĐỒNG GIÁ 499K KHOÁ LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Duy nhất 13/11/2024 - 15/11/2024 - Xem ngay
- Áp dụng cho tất cả các khoá: Nền tảng, luyện thi, luyện đề - Xem ngay
CHÚ Ý! TUYENSINH247 KHUYẾN MÃI ĐỒNG GIÁ 499K KHOÁ LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Duy nhất từ 13/11-15/11/2024.
- Luyện thi TN THPT, ĐGNL & ĐGTD 3 giai đoạn: Nền tảng, Luyện Thi, Luyện Đề
- Áp dụng mọi hình thức thanh toán
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.