Danh sách trường, ngành xét tuyển khối C01
Khối C01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển? Tổ hợp C01 có những trường nào xét tuyển. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các trường, ngành xét tuyển tổ hợp C01 (Văn, Toán, Lý).
Danh sách trường, ngành xét tuyển khối C01
STT |
Mã trường |
Tên trường |
Kết quả |
Chi tiết |
1 |
SPS |
1 ngành |
||
2 |
IUH |
36 ngành |
||
3 |
DKK |
44 ngành |
||
4 |
DCT |
18 ngành |
||
5 |
HHK |
24 ngành |
||
6 |
PKA |
8 ngành |
||
7 |
TDM |
8 ngành |
||
8 |
DTT |
22 ngành |
||
9 |
HVN |
8 ngành |
||
10 |
QHT |
4 ngành |
||
11 |
QSX |
1 ngành |
||
12 |
DTS |
1 ngành |
||
13 |
TCT |
2 ngành |
||
14 |
SGD |
4 ngành |
||
15 |
SP2 |
4 ngành |
||
16 |
SPK |
1 ngành |
||
17 |
GSA |
12 ngành |
||
18 |
TSN |
7 ngành |
||
19 |
KTS |
6 ngành |
||
20 |
THP |
13 ngành |
||
21 |
LDA |
5 ngành |
||
22 |
HHA |
41 ngành |
||
23 |
KTA |
20 ngành |
||
24 |
TDV |
23 ngành |
||
25 |
QSA |
5 ngành |
||
26 |
SPD |
2 ngành |
||
27 |
TTN |
1 ngành |
||
28 |
HLU |
1 ngành |
||
29 |
KCC |
17 ngành |
||
30 |
DVT |
15 ngành |
||
31 |
NLS |
9 ngành |
||
32 |
MDA |
10 ngành |
||
33 |
DPD |
6 ngành |
||
34 |
DQK |
1 ngành |
||
35 |
DSK |
19 ngành |
||
36 |
CMC |
1 ngành |
||
37 |
DTC |
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên |
23 ngành |
|
38 |
DDT |
29 ngành |
||
39 |
DNC |
2 ngành |
||
40 |
HIU |
3 ngành |
||
41 |
DCL |
8 ngành |
||
42 |
DVL |
13 ngành |
||
43 |
ETU |
5 ngành |
||
44 |
DDN |
5 ngành |
||
45 |
DAD |
4 ngành |
||
46 |
SDU |
1 ngành |
||
47 |
DTD |
5 ngành |
||
48 |
DKC |
53 ngành |
||
49 |
DLH |
7 ngành |
||
50 |
DDB |
1 ngành |
||
51 |
DYD |
4 ngành |
||
52 |
DTV |
7 ngành |
||
53 |
BVU |
5 ngành |
||
54 |
MIT |
7 ngành |
||
55 |
FPT |
7 ngành |
||
56 |
DKB |
9 ngành |
||
57 |
UEF |
11 ngành |
||
58 |
DFA |
1 ngành |
||
59 |
DTE |
7 ngành |
||
60 |
DVH |
5 ngành |
||
61 |
DPT |
5 ngành |
||
62 |
DHE |
1 ngành |
||
63 |
DTZ |
1 ngành |
||
64 |
HDT |
1 ngành |
||
65 |
NTU |
2 ngành |
||
66 |
SIU |
1 ngành |
||
67 |
DLA |
2 ngành |
||
68 |
DHQ |
1 ngành |
||
69 |
DHV |
5 ngành |
||
70 |
MTU |
7 ngành |
||
71 |
VHD |
5 ngành |
||
72 |
GDU |
5 ngành |
||
73 |
DDM |
9 ngành |
||
74 |
XDT |
15 ngành |
||
75 |
DSG |
1 ngành |
||
76 |
XDN |
11 ngành |
||
77 |
TKG |
2 ngành |
||
78 |
BMU |
7 ngành |
||
79 |
TCU |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc |
1 ngành |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |