Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Kỹ thuật dầu khí
|
D520604 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
260 |
Kỹ thuật địa Vật lý
|
D520502 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
110 |
Kỹ thuật địa chất
|
D520501 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
410 |
Kỹ thuật mỏ
|
D520601 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
220 |
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
D520607 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
160 |
Công nghệ thông tin
|
D480201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
410 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D520216 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
110 |
Kỹ thuật điện, điện tử
|
D520201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Ngoại ngữ |
210 |
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
350 |
Kỹ thuật môi trường
|
D520320 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Sinh học |
280 |
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
160 |
Kế toán
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
240 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ
|
D520503 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
330 |
Quản lí đất đai
|
D850103 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Sinh học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
Kế toán Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Quảng Ninh
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
D510401 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
40 |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
D520216 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
40 |
Kĩ thuật điện, điện tử Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
D520201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
40 |
Kỹ thuật dầu khí Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
D520604 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
40 |
Kỹ thuật mỏ Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
D520601 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
40 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
D520503 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
40 |
Kỹ thuật mỏ Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Quảng Ninh
|
D520601 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
50 |
Quản trị kinh doanh Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Quảng Ninh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ kĩ thuật Địa chất
|
C515901 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kĩ thuậtTrắc địa
|
C515902 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kĩ thuật Mỏ
|
C511001 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
C510303 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C510201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
C510102 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ thông tin
|
C480201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Kế toán
|
C340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
65 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
C510406 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Sinh học |
65 |
|